API 2000
API 2000 là tiêu chuẩn của Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) có tiêu đề “Thông gió cho các bể chứa khí quyển và áp suất thấp”. Nó cung cấp các hướng dẫn và yêu cầu đối với việc thiết kế, lắp đặt và bảo trì hệ thống thông hơi cho các bể chứa trên mặt đất chứa dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ, cũng như các chất lỏng khác124.
Các khía cạnh chính của API 2000:
-
Phạm vi: Nó bao gồm các yêu cầu thông hơi bình thường và khẩn cấp để ngăn chặn tình trạng quá áp hoặc chân không có thể dẫn đến hỏng bể như nổ hoặc nổ tung167.
-
Mục đích: Tiêu chuẩn đảm bảo các bể chứa có thể xử lý an toàn sự phát sinh hơi do dòng chất lỏng (chẳng hạn như bơm vào hoặc ra), thay đổi nhiệt độ và các điều kiện khẩn cấp như tiếp xúc với hỏa hoạn356.
-
Phiên bản: Tiêu chuẩn đã trải qua một số sửa đổi. Phiên bản thứ 5 được sử dụng rộng rãi và tập trung vào thể tích bể, lưu lượng chất lỏng và thay đổi nhiệt độ. Phiên bản thứ 6 và thứ 7 đã giới thiệu các yếu tố bổ sung như nhiệt độ lưu trữ trung bình, áp suất hơi, vĩ độ và các biến tính toán mới (Hệ số C và Hệ số Y) để tính tốt hơn các ảnh hưởng của môi trường đối với các yêu cầu thông gió của bể5.
-
Tính toán thông hơi: API 2000 cung cấp các công thức và bảng để kích thước lỗ thông hơi và bộ điều chỉnh chăn dựa trên các yếu tố như nhiệt đầu vào từ lửa, diện tích bề mặt bể, áp suất thiết kế, áp suất hơi và nhiệt độ568.
-
Các yếu tố môi trường: Tiêu chuẩn xem xét các vùng vĩ độ để điều chỉnh các yêu cầu thông hơi do các kiểu thời tiết khác nhau, ảnh hưởng đến động lực học áp suất bể5.
Ý nghĩa thực tế:
-
Thông gió thích hợp theo API 2000 ngăn ngừa hỏng hóc bể nghiêm trọng bằng cách cho phép xe tăng “thở” trong các điều kiện thay đổi.
-
Các phiên bản cập nhật thường dẫn đến các yêu cầu về lưu lượng thông hơi được tính toán cao hơn, đặc biệt là đối với các tình huống hít thở, ảnh hưởng đến việc lựa chọn và kích thước của thiết bị giảm áp và chăn5.
-
Tiêu chuẩn được xem xét và cập nhật thường xuyên, với sự tham gia của các bên liên quan trong ngành để phản ánh những thay đổi về hoạt động và môi trường16.
Tóm lại, API 2000 là một tiêu chuẩn công nghiệp quan trọng đảm bảo thông gió an toàn cho các bể chứa khí quyển và áp suất thấp để bảo vệ cả cơ sở và môi trường khỏi các hỏng hóc nguy hiểm146.
1. Vấn đề: – Làm thế nào để xác định kích thước của vòi phun thông hơi tự do để ngăn áp suất chân không khi chất lỏng được rút ra khỏi bồn chứa khí quyển mà không có thiết bị giảm áp suất?
Giải pháp: – Bạn có thể định cỡ vòi phun thông hơi tự do bằng cách sử dụng các yêu cầu về thở ra (chân không) từ API 2000, trong đó xem xét tốc độ rút chất lỏng tối đa và các hiệu ứng nhiệt. Vòi phun phải cho đủ luồng không khí vào để ngăn bồn chứa giảm xuống dưới mức chân không thiết kế.
2. Vấn đề: – Làm thế nào để xác định kích thước của vòi phun thông hơi tự do để ngăn chân không trong quá trình rút chất lỏng khỏi bồn chứa khí quyển mà không có thiết bị giảm áp suất
Giải pháp: – Kích thước vòi phun phải dựa trên tốc độ dòng chảy chất lỏng tối đa, sử dụng các phép tính về luồng không khí vào để ngăn chân không. API 2000 cung cấp các công thức để định cỡ vòi phun thông hơi tự do trên bồn chứa khí quyển trong những điều kiện như vậy.
3. Vấn đề: – Nên lắp đặt bộ chống cháy trên đường ống thông hơi của bồn chứa như thế nào để ngăn chất lỏng tích tụ và đảm bảo hoạt động bình thường?
Giải pháp:-. Bộ chống cháy phải được lắp đặt thẳng hàng giữa vòi phun thông hơi và van thông hơi, cho phép bất kỳ chất lỏng nào chảy ngược trở lại bể. Nên bảo dưỡng phòng ngừa thường xuyên 6 tháng một lần để tránh tích tụ polyme, đặc biệt là đối với các dịch vụ monome.
4. Vấn đề:- Có đúng khi sử dụng cùng một công thức định cỡ cho nozzle chất lỏng và vòi phun thông hơi khí không?
Giải pháp:-. Không, vì chất lỏng không nén được và khí nén được nên đặc tính dòng chảy của chúng khác nhau, do đó áp dụng cùng một công thức sẽ dẫn đến định cỡ lỗ thông hơi không chính xác.
5. Vấn đề:- Cơ sở kỹ thuật nào để định cỡ vòi phun thông hơi mái trên bể chứa nước?
Giải pháp:-.Nozzle thông hơi mái phải được định cỡ để xử lý tốc độ dòng chảy vào và ra tối đa mà không gây ra áp suất bên trong hoặc chân không quá mức. Sử dụng API 2000 để được hướng dẫn về tốc độ thông hơi dựa trên tốc độ nạp/rỗng, hiệu ứng nhiệt và kích thước bể.
6. Vấn đề:- Thiết kế nozzle thông hơi có thể làm giảm nguy cơ áp suất ngược lên bể chứa như thế nào?
Giải pháp:-. Chọn một nozzle thông hơi có đường kính đủ lớn (dựa trên tính toán của API 2000) và đảm bảo vòi không bị cản trở. Thiết kế vòi với các chuyển tiếp bên trong trơn tru và lắp theo hướng thẳng đứng để giảm sức cản dòng chảy và cho phép giải phóng hơi hiệu quả.
#staticequipment
#vessel
#heatexchanger
#tank
#shreeaasaantech
#ASMEVIII
#API65
#TEMA
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)