⚠️ Khai thác GABA cho sức khỏe não bộ: hashtag#hashtag có nguồn gốc từ vi khuẩn#ɣ_aminobutyric acid❗️
❇️ hashtag#Bacteroides và hashtag#Lactobacillus sản xuất GABA, chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính ở động vật có vú.
❇️Bacteroides là nhà sản xuất chính axit γ-aminobutyric (GABA) trong ruột người, với một nghiên cứu về bộ gen của 961 Bacteroides cho thấy 95% chủng phân lập từ ruột người có chứa gen (GAD) cần thiết để chuyển đổi glutamate thành GABA.
❇️Mười sáu loài Bacteroides riêng biệt được phát hiện có khả năng sản xuất GABA in vitro ở nồng độ từ 0,09 đến 60,84 mM.
💠Vai trò của GABA trong ruột đối với hashtag#Alzheimer hashtag#disease’s :
👉🏻Kích thích dây thần kinh phế vị: GABA có thể kích thích dây thần kinh phế vị gửi tín hiệu đến não.
👉🏻Tính toàn vẹn của hàng rào niêm mạc: GABA có thể làm thay đổi màng niêm mạc ruột bằng cách ảnh hưởng đến việc sản xuất chất nhầy.
💠Chức năng của lớp nhầy:
❇️Là rào cản giữa vi khuẩn và tế bào biểu mô ruột. ❇️Tạo điều kiện cho sự di chuyển của các chất hòa tan trong và ngoài ruột.
💠Tác dụng giảm lớp nhầy:
❇️Cho phép vi khuẩn đến gần hơn với các tế bào biểu mô ruột.
❇️Làm tổn hại đến các mối nối chặt chẽ, tạo điều kiện cho các sản phẩm vi sinh vật xâm nhập vào lớp đệm.
💠GABA nội sinh:
❇️Có thể thoát qua biểu mô ruột vào lớp đệm.
❇️Di chuyển theo máu lên não.
📍Vai trò của Lactobacilli đối với sức khỏe: ❇️Sự suy giảm Lactobacillussalrius trong các mô hình AD cho thấy vai trò tiền lâm sàng trong bảo vệ thần kinh.
❇️Lactobacillus tăng sản xuất GABA hoặc axit lactic trong giai đoạn đầu của AD có thể ức chế kích thích dây thần kinh phế vị, ảnh hưởng đến mối nối chặt chẽ biểu mô ruột và tiến triển bệnh.
❇️Cơ thể có thể tăng cường vi khuẩn sản sinh GABA để nâng cao mức GABA, ảnh hưởng đến tính thấm của ruột và sức khỏe não bộ. 💠Ảnh hưởng của GABA đến tính toàn vẹn của đường ruột:
❇️Điều hòa chất nhầy ruột và protein liên kết chặt chẽ, duy trì hàng rào ruột.
❇️Cần thiết để ngăn chặn các chất có hại di chuyển từ ruột vào máu và não.
💠Rối loạn điều hòa trong AD:
❇️Mức GABA và đường truyền tín hiệu bị thay đổi góp phần làm suy giảm nhận thức.
❇️Các nghiên cứu cho thấy nồng độ GABA ở bệnh nhân AD khác nhau so với nhóm chứng, cho thấy mối quan hệ phức tạp với chức năng nhận thức.
❇️Điều hòa trương lực cơ và điều khiển vận động: 👉🏻GABA ức chế sự co cơ quá mức, đảm bảo chuyển động trơn tru.
📍Nguồn GABA trong chế độ ăn uống: ❇️Có trong các sản phẩm lên men như sữa chua, kim chi và một số loại trà.
❇️Thực phẩm bổ sung GABA được bán trên thị trường để giảm lo lắng, cải thiện giấc ngủ và nâng cao tâm trạng.
♦️GABA và các nguồn vi sinh vật của nó được khám phá làm mục tiêu điều trị.
♦️Tăng cường sản xuất GABA thông qua chế độ ăn uống hoặc men vi sinh có thể hỗ trợ chức năng hàng rào ruột và giảm thiểu tác động đến thần kinh ở bệnh AD.
👉Tóm lại, những thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột trong bệnh AD ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của hàng rào ruột, với các chất dẫn truyền thần kinh có nguồn gốc từ hệ vi sinh vật đóng vai trò chính trong việc truyền tín hiệu GABAergic.
🖇Xin vui lòng đọc thêm về chủ đề tại đây 👉🏻: https://lnkd.in/dGWPGJu6
P.N, 151.24 🧨💣Hạn chế: Nhiều nghiên cứu xác định mối tương quan giữa các phân loại vi khuẩn cụ thể và AD, nhưng việc thiết lập mối quan hệ nhân quả là một thách thức. Không rõ liệu những thay đổi trong hệ vi sinh vật có góp phần trực tiếp vào bệnh lý AD hay chúng là hậu quả của căn bệnh này. Hệ vi sinh vật đường ruột có tính cá nhân cao, bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chế độ ăn uống, môi trường và di truyền. Sự thay đổi này có thể làm phức tạp việc giải thích kết quả và tính khái quát của các phát hiện trên các quần thể khác nhau. Trong khi một số nghiên cứu tiến hành theo chiều dọc, nhiều nghiên cứu lại có tính cắt ngang, gây khó khăn cho việc đánh giá sự thay đổi của hệ vi sinh vật theo thời gian liên quan đến sự tiến triển của bệnh AD. Các yếu tố như tuổi tác, giới tính, chế độ ăn uống và bệnh đi kèm có thể ảnh hưởng đến cả hệ vi sinh vật và chức năng nhận thức. Việc kiểm soát các biến này là cần thiết nhưng có thể khó khăn trong các nghiên cứu quan sát. Nhiều nghiên cứu có thể có thời gian theo dõi ngắn, hạn chế khả năng đánh giá tác động lâu dài của việc thay đổi hoặc can thiệp hệ vi sinh vật đối với sự suy giảm nhận thức
✴️Hầu hết các nghiên cứu về Vi khuẩn axit Lactic (LAB), đặc biệt là các vi khuẩn thuộc chi Lactobacillus, đã tập trung vào tín hiệu GABAergic của nó trong chứng Rối loạn trầm cảm nặng (MDD), trong đó việc sử dụng trên mô hình động vật đã cho thấy những thay đổi hành vi tích cực, bao gồm giảm lo âu và trầm cảm, giảm viêm, và cải thiện sự trao đổi chất. Ví dụ, Lactobacillus brevis sản xuất GABA đã được phát hiện là làm giảm hành vi giống trầm cảm và mức độ corticosterone trong mô hình chuột mắc hội chứng chuyển hóa, tương quan với việc tăng GABA đường ruột. Tương tự, việc điều trị bằng Lactobacillus rhamnosus ở chuột khỏe mạnh đã dẫn đến những thay đổi cụ thể trong biểu hiện thụ thể GABA trong não và giảm các hành vi trầm cảm, trong đó dây thần kinh phế vị đóng vai trò quan trọng trong những tác động này. Các nghiên cứu mới nổi cũng đang khám phá tiềm năng của Lactobacillus trong bệnh Alzheimer (AD), cho thấy rằng việc sử dụng các vi khuẩn này trước khi bắt đầu bệnh lý AD có thể giúp trì hoãn hoặc giảm sự tiến triển của bệnh. Do đó, các loài Lactobacillus đang được công nhận là những loài đóng góp quan trọng cho trục ruột-hệ vi sinh vật-não, với các ứng dụng trị liệu tiềm năng trong việc nhắm mục tiêu vào các con đường GABAergic sớm vào AD.
✴️Bacteroides có thể sản xuất và vận chuyển lipopolysaccharides (LPS) vào máu, đặc biệt khi hàng rào biểu mô bị tổn thương, dẫn đến tình trạng nhiễm độc nội bào chuyển hóa, gây viêm ở ruột và não. Vai trò của Bacteroides sản xuất LPS đang được tranh luận; ví dụ, Bacteroides fragilis đã được chứng minh là giúp sửa chữa các mối nối chặt chẽ của biểu mô ruột trong các mô hình Rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Bacteroides cũng có thể sử dụng chất nhầy của ruột làm nguồn carbon, có thể duy trì sự cân bằng giữa sản xuất và phân hủy chất nhầy trong hệ vi sinh vật khỏe mạnh. Tuy nhiên, trong bối cảnh bệnh tật, sự tương tác này có thể làm tổn hại đến tính toàn vẹn của hàng rào biểu mô. Tác dụng cụ thể của Bacteroides đối với bệnh Alzheimer (AD) chưa được hiểu rõ và có thể thay đổi tùy theo chủng, với kết quả tiềm năng là có lợi (tăng cường biểu hiện protein liên kết chặt chẽ) hoặc có hại (làm suy giảm lớp niêm mạc). Cần nghiên cứu sâu hơn để khám phá tác động cụ thể của chủng Bacteroides đối với tính toàn vẹn của hàng rào ruột ở AD.
Pegah Shakibnia
(St.)