Kỹ thuật

AI agentic

24

AI agentic

Nguồn
genk.vn
“Tác nhân AI” là gì, tại sao ngành công nghệ lại gọi nó là bước tiến …
Báo VnExpress
Tác nhân AI khác gì chatbot AI tạo sinh hiện tại? – Báo VnExpress
FPT IS – Công ty TNHH Hệ thống thông tin FPT
AI Agent là gì? Khám phá “tác nhân AI” từ A-Z – FPT IS
Việt Nam + (VietnamPlus)
Tác nhân AI – bước đột phá lớn tiếp theo cho thế giới công nghệ

AI tác nhân (hay còn gọi là Agentic AI) là một hệ thống trí tuệ nhân tạo có khả năng tự động thực hiện các nhiệm vụ cụ thể với mức độ tự chủ cao, ít cần sự giám sát liên tục từ con người37. Khác với AI tạo sinh chỉ tạo ra nội dung mới dựa trên dữ liệu đã học, tác nhân AI có khả năng hành động có mục đích, đưa ra quyết định, lập kế hoạch và thích ứng với môi trường thay đổi để đạt được mục tiêu cụ thể27.

Đặc điểm chính của AI tác nhân

  • Tự chủ và chủ động: AI tác nhân có thể tự duy trì mục tiêu dài hạn, xử lý các nhiệm vụ phức tạp nhiều bước, phân tích ngữ cảnh, và thực hiện các hành động một cách linh hoạt, giống như con người hơn. Chúng có thể tự tìm kiếm thông tin, gọi API, truy vấn cơ sở dữ liệu và thực hiện các tác vụ cần thiết mà không cần sự can thiệp liên tục của con người27.

  • Khả năng học hỏi và thích ứng: Tác nhân AI không chỉ phản ứng với đầu vào mà còn liên tục xử lý thông tin mới, học hỏi từ môi trường xung quanh và điều chỉnh hành động sao cho phù hợp với mục tiêu đã định24.

  • Vòng lặp hoạt động: AI tác nhân hoạt động theo một vòng lặp gồm thu thập thông tin, lập kế hoạch, đánh giá và điều chỉnh kế hoạch, thực thi hành động và đánh giá kết quả để tiếp tục điều chỉnh kế hoạch nếu cần3.

Ứng dụng của AI agentic

AI agentic có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ trợ lý thông minh lên lịch họp, đặt hàng tạp hóa, đến các hệ thống tự động hóa quy trình bằng robot, xe tự hành, an ninh mạng, y tế và nhiều ngành công nghiệp khác24. Ví dụ, trong an ninh mạng, tác nhân AI có thể tự động giám sát lưu lượng mạng, phát hiện bất thường và phản hồi các mối đe dọa theo thời gian thực mà không cần giám sát liên tục của con người4.

Những thách thức và rủi ro

  • Vấn đề đạo đức và trách nhiệm: Khi AI tác nhân tự quyết định và hành động, câu hỏi về trách nhiệm khi xảy ra sai sót trở nên phức tạp. Việc đảm bảo các hệ thống này hoạt động phù hợp với giá trị con người là một thách thức lớn26.

  • Thiếu kiểm soát và rủi ro bảo mật: AI tác nhân có thể hoạt động sai hoặc đưa ra quyết định không hợp lý, gây hậu quả ngoài ý muốn. Việc thiết lập các biện pháp an toàn như công tắc ngắt khẩn cấp (Kill Switch) là điều khó khăn. Ngoài ra, AI cũng có thể trở thành mục tiêu tấn công mạng, dẫn đến rò rỉ dữ liệu hoặc vi phạm pháp lý nếu không được kiểm duyệt chặt chẽ56.

  • Tác động xã hội: AI tác nhân có thể tự động hóa nhiều công việc lặp lại, gây nguy cơ mất việc làm và tạo ra sự bất bình đẳng xã hội56.

Phân loại tác nhân AI

Có nhiều loại tác nhân AI, từ tác nhân phản xạ đơn giản chỉ dựa trên dữ liệu đầu vào hiện tại để đưa ra quyết định, đến các tác nhân học tập và robot phức tạp có khả năng nhận biết môi trường và hành động chủ động8.


Tóm lại, AI tác nhân là bước tiến đột phá trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, chuyển từ vai trò công cụ thụ động sang tác nhân chủ động, có khả năng tự ra quyết định và thực hiện các nhiệm vụ phức tạp với mức độ tự chủ cao, mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng nhưng cũng đặt ra các thách thức về đạo đức, kiểm soát và tác động xã hội127.

🤖 AI không còn hoạt động ở chế độ nền nữa. AI Agentic đang trở thành tâm điểm — thay mặt người tiêu dùng so sánh, quyết định và mua hàng. Sau đây là ý nghĩa của điều đó đối với các thương gia:

🔍 AI Agentic là gì?
AI Agentic là các hệ thống thông minh hoạt động độc lập để hoàn thành nhiệm vụ — thường thay thế cho đầu vào trực tiếp của con người.

Các hệ thống này có thể:
👉Quyết định phải làm gì, không chỉ cách thực hiện
👉Hoạt động tự chủ và liên tục
👉Hoạt động như đại diện cho người tiêu dùng thực sự trong môi trường kỹ thuật số phức tạp

🛒 Tác động đến các thương gia
AI Agentic mang đến cả những cơ hội thú vị và rủi ro mới.

✅ Cơ hội:
Mua sắm không ma sát thông qua các quyết định được ủy quyền
Lòng trung thành cao hơn khi các đại lý tối ưu hóa cho các đơn đặt hàng lại
Hành vi chuyển đổi cao từ các proxy kỹ thuật số thông minh

⚠️Rủi ro:
Giảm giá giả khi các Agentic không giống với người dùng đã biết
Lạm dụng hỗ trợ AI (trả hàng tự động, sử dụng sai khuyến mại)
Mất đi tính minh bạch khi các tương tác trở nên nhanh chóng và do máy móc điều khiển

🛡️ Niềm tin vào Thị trường AI-First
Trong thế giới AI Agentic, niềm tin trông khác biệt. Để phát triển, các thương gia cần các hệ thống có thể:
✔️Xác thực các giao dịch do AI điều khiển theo thời gian thực
✔️Phân biệt giữa các đại lý tốt và bot độc hại
✔️Thích ứng khi hành vi AI phát triển

Tương lai của thương mại kỹ thuật số không chỉ là thanh toán nhanh hơn. Đó là về các tương tác thông minh hơn, an toàn hơn — bất kể ai (hoặc cái gì) đang nhấp vào “mua”.

https://lnkd.in/gUQqYNFJ

(St.)
Kỹ thuật

KHOẢNG CÁCH TỐI THIỂU GIỮA CÁC MỐI HÀN

28

KHOẢNG CÁCH TỐI THIỂU GIỮA CÁC MỐI HÀN

Kỹ thuật hàn tay đẹp – Kỹ thuật hàn đính
Nhà thiết kế đường ống
Khoảng Cách Mối Hàn Trong Thiết Kế Đường Ống (Welding Distance)
Máy hàn Nam Vượng
Tiêu chuẩn chiều dài mối nối hàn cốt thép mới nhất
hpmanpower.com
TIÊU CHUẨN MỐI HÀN VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ MỐI HÀN – PHẦN 1

Khoảng cách tối thiểu giữa các mối hàn phụ thuộc vào loại mối hàn, vật liệu, và ứng dụng cụ thể, nhưng có một số quy định và kinh nghiệm phổ biến như sau:

Khoảng cách giữa các mối hàn đính

  • Khoảng cách giữa các mối hàn đính (bước hàn) thường nằm trong khoảng từ 200 mm đến 1200 mm, tỷ lệ nghịch với chiều dày tấm vật liệu. Tiết diện mối hàn đính không nên vượt quá 1/3 đến 1/2 tổng tiết diện mối hàn. Khi thực hiện mối hàn nối qua vị trí mối hàn đính, phải nung chảy toàn bộ mối hàn đính đã thực hiện để đảm bảo liên kết1.

Khoảng cách mối hàn trong thiết kế đường ống

  • Trong thiết kế đường ống, khoảng cách giữa các mối hàn chịu lực và không chịu lực được quy định dựa trên chiều dày ống (t) và chiều rộng mối hàn (T). Cụ thể:

    • Khoảng cách giữa 2 mối hàn chịu lực là lớn nhất của 5 lần chiều rộng mối hàn (T) hoặc 50 mm.

    • Khoảng cách giữa mối hàn chịu lực và không chịu lực là lớn nhất của 2 lần chiều dày ống (t) hoặc 40 mm.

  • Giá trị chiều rộng mối hàn (T) thường lấy xấp xỉ bằng 2 lần chiều dày ống (giả sử góc bevel 45 độ).

  • Khoảng cách này nhằm tránh vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) của các mối hàn bị chồng lấp, giảm ứng suất dư và tăng độ bền gãy của vật liệu2.

Khoảng cách tối thiểu trong hàn cốt thép

  • Chiều dài mối nối hàn cốt thép cũng là một yếu tố quan trọng liên quan đến khoảng cách và chất lượng mối hàn:

    • Hàn một phía: chiều dài mối hàn tối thiểu phải đạt 10 lần đường kính thanh thép. Ví dụ, với thép đường kính 20 mm, chiều dài mối hàn tối thiểu là 200 mm.

    • Hàn hai phía: chiều dài mối hàn tối thiểu chỉ cần đạt 5 lần đường kính thanh thép. Ví dụ, với thép đường kính 22 mm, chiều dài mối hàn là 110 mm.

  • Khoảng cách giữa các mối hàn trong kết cấu thép cũng cần đảm bảo không gây ảnh hưởng xấu đến ứng suất và độ bền của kết cấu35.

Tóm lại

  • Khoảng cách tối thiểu giữa các mối hàn cần đủ để tránh vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) chồng lấn, giảm ứng suất dư và đảm bảo độ bền kết cấu.

  • Trong thiết kế đường ống, khoảng cách này thường là vài lần chiều dày ống hoặc chiều rộng mối hàn, ví dụ khoảng 40-50 mm hoặc lớn hơn tùy theo kích thước và loại mối hàn.

  • Trong kết cấu thép và hàn cốt thép, chiều dài mối hàn tối thiểu được quy định theo tỷ lệ với đường kính thanh thép (5-10 lần đường kính thanh thép).

  • Các tiêu chuẩn cụ thể có thể khác nhau tùy theo quy chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn quốc gia hoặc yêu cầu dự án nhưng đều nhằm đảm bảo chất lượng và độ bền của mối hàn1235.

KHOẢNG CÁCH TỐI THIỂU GIỮA CÁC MỐI HÀN🤔 LÀ BAO NHIÊU

👉Khoảng cách tối thiểu giữa các mối hàn phụ thuộc vào loại mối hàn, vật liệu được ghép nối, quy tắc hoặc tiêu chuẩn áp dụng và các điều kiện dịch vụ (ví dụ: áp suất, nhiệt độ, độ mỏi). Tuy nhiên, đây là hướng dẫn chung:

🔧 Quy tắc chung

Đối với mối hàn đối đầu trên đường ống và bình chịu áp lực:

Khoảng cách tối thiểu giữa các mối hàn chu vi liền kề (từ tâm đến tâm):

🔹 1,5 × độ dày thành ống hoặc
🔹 Không nhỏ hơn 25 mm (1 inch)

Tùy theo giá trị nào lớn hơn

🛠️ Tiêu chuẩn áp dụng

Sau đây là một số quy định:

1. ASME B31.3 (Đường ống quy trình)
• Mục 328.5.4:
Các mối hàn trên các mối nối đường ống liền kề phải cách nhau ít nhất một đường kính ống, nhưng không nhỏ hơn 25 mm, trừ khi khoảng cách gần hơn được biện minh.

2. ASME Mục VIII (Bình chịu áp lực)
• Đối với các bộ phận chịu áp lực, khoảng cách giữa các mối hàn phải đảm bảo không có vùng chịu ảnh hưởng của nhiệt (HAZ) chồng lên nhau.
• Nếu các mối hàn quá gần, có thể phát sinh hiện tượng tập trung ứng suất và các vấn đề về luyện kim.

3. API 650 (Bồn chứa)
• Đối với các lớp vỏ, khoảng cách tối thiểu là 100 mm (4 inch) giữa các mối hàn ngang và dọc.

❗Tại sao khoảng cách quan trọng:
• Ngăn chặn HAZ chồng lên nhau làm yếu vật liệu.
• Cho phép tiếp cận NDT (Kiểm tra không phá hủy) thích hợp.
• Tránh tích tụ ứng suất dư và nứt.

📌 Tóm tắt:

Điều kiện Khoảng cách hàn tối thiểu
Ống dẫn chung 1,5× độ dày thành hoặc 25 mm
Theo ASME B31.3 ≥ 1× đường kính ống hoặc ≥ 25 mm
API 650 (Bồn chứa). ≥ 100 mm (4 inch)
Nếu không thể tránh khỏi, có thể yêu cầu đánh giá kỹ thuật & phân tích ứng suất

(St.)
Kỹ thuật

Lựa chọn mặt bích & vật liệu 

31

Lựa chọn mặt bích & vật liệu

Nguồn
Ống Thép Đúc Bảo Tín
7 Loại mặt bích phổ biến trên thị trường
ongvietuc.com
Mặt bích là gì? Cấu tạo, phân loại và ứng dụng trong thực tế
Viva – Van công nghiệp giá rẻ
Mặt bích là gì? | Tiêu chuẩn mặt bích JIS, JIS, BS, DIN, ANSI, ASME …
MẶT BÍCH THÉP KHÔNG GỈ LONGAN
Nhà sản xuất mặt bích thép không gỉ công nghiệp – Longan Flange
Mặt bích là gì? Các loại mặt bích thông dụng
Mặt bích là gì? Tổng hợp các loại mặt bích phổ biến 2025
Mặt bích, Mặt bích các loại, Mặt bích gang, Mặt bích inox ...
Các loại mặt bích phổ biến và cách lựa chọn phù hợp – Ống ...

Khi lựa chọn mặt bích và vật liệu cho các dự án EPC (Engineering, Procurement, Construction) và công nghiệp, cần cân nhắc kỹ các yếu tố về loại mặt bích, vật liệu chế tạo, tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường làm việc và yêu cầu áp suất, nhiệt độ của hệ thống.

Các loại mặt bích phổ biến bao gồm:

  • : chịu áp lực cao, kết nối chắc chắn, thường dùng trong các hệ thống áp suất lớn.

  • : dễ lắp đặt, áp lực trung bình.

  • : dễ tháo lắp, không dùng cho áp suất cao.

  • : dùng để bịt đầu ống.

  • : dùng cho đường ống nhỏ, áp suất cao.

  • : dùng trong các hệ thống cần tháo lắp thường xuyên1.

Lựa chọn loại mặt bích phụ thuộc vào áp suất, nhiệt độ, không gian lắp đặt và yêu cầu kỹ thuật của dự án.

Vật liệu mặt bích phải phù hợp với môi trường làm việc, tính chất lưu chất, áp suất và nhiệt độ:

  • : phổ biến, giá thành hợp lý, chịu lực tốt, dùng trong các hệ thống công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất, sản xuất năng lượng23.

  • : có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm. Các loại inox phổ biến là 304, 316L, 2205 (duplex), 2507 (super duplex). Trong đó, 316L có thêm molypden giúp chống ăn mòn mạnh hơn 304, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt; 2205 có độ bền cao và chống ăn mòn tốt hơn inox thường; 2507 là loại siêu chống ăn mòn, dùng cho môi trường cực kỳ khắc nghiệt như giàn khoan ngoài khơi4.

  • : giá rẻ, dễ chế tạo, chịu lực tốt nhưng không chịu được ăn mòn và nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu áp lực và nhiệt độ cao như cấp thoát nước52.

  • : nhẹ, dẻo, chống ăn mòn tốt, dễ gia công, dùng trong các ứng dụng không yêu cầu áp lực và nhiệt độ cao, giá thành cao hơn gang và thép5.

  • : chịu ăn mòn tốt, dễ gia công, dùng trong môi trường ăn mòn cao, giá thành cao hơn gang và nhôm5.

  • : nhẹ, chống ăn mòn tốt, giá thành thấp, dùng cho hệ thống cấp nước sạch và dẫn hóa chất nhẹ, không chịu được áp lực và nhiệt độ cao52.

  • Chọn mặt bích theo tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp như ASME, ANSI, DIN, JIS, BS để đảm bảo tương thích với hệ thống3.

  • Xác định kích thước đường ống, áp suất và nhiệt độ làm việc để chọn loại mặt bích và vật liệu phù hợp3.

  • Đảm bảo khoảng cách bu lông, kích thước và kiểu kết nối phù hợp với thiết bị và hệ thống.

  • Lựa chọn nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật3.

Việc lựa chọn mặt bích và vật liệu cho các dự án EPC và công nghiệp cần dựa trên:

  • Loại mặt bích phù hợp với áp lực, nhiệt độ và yêu cầu tháo lắp.

  • Vật liệu mặt bích tương thích với môi trường làm việc, lưu chất, áp suất và nhiệt độ.

  • Tiêu chuẩn kỹ thuật và kích thước phù hợp.

  • Chi phí tổng thể bao gồm mua sắm, lắp đặt và bảo trì.

Điều này giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả vận hành và tuổi thọ của hệ thống đường ống trong các dự án công nghiệp14523.

 

🔍Hướng dẫn lựa chọn mặt bích và vật liệu cho các dự án EPC và công nghiệp
Mặt bích là thành phần không thể thiếu trong hệ thống đường ống, cho phép lắp ráp, bảo trì và đảm bảo tính toàn vẹn của áp suất. Việc lựa chọn đúng loại và vật liệu mặt bích đảm bảo an toàn, độ bền và tuân thủ các yêu cầu thiết kế.

1. Các loại và ứng dụng mặt bích
🔹Weld Neck (WN): Có một trục côn dài và được hàn đối đầu với đường ống. Tuyệt vời cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao do phân bổ ứng suất vượt trội.
🔹Slip-On (SO): Ống trượt vào mặt bích và được hàn góc bên trong và bên ngoài. Thường được sử dụng cho các dịch vụ áp suất thấp đến trung bình với việc lắp đặt dễ dàng hơn.
🔹Socket Weld (SW): Thích hợp cho các đường ống có lỗ nhỏ, trong đó đường ống vừa với ổ cắm và được hàn góc bên ngoài. Thích hợp cho các hệ thống áp suất cao trong không gian chật hẹp.

🔹Lap Joint (LJ): Hoạt động với các đầu cụt cho phép mặt bích xoay tự do, lý tưởng khi cần tháo dỡ thường xuyên.
🔹Ren (THD): Vặn chặt vào đường ống mà không cần hàn. Được sử dụng trong các ứng dụng áp suất thấp, không quan trọng khi không thể hàn.
🔹Blind (BL): Mặt bích đặc không có lỗ, được sử dụng để bịt kín các đầu ống hoặc lỗ mở trên bình chịu áp suất, cho phép kiểm tra và bảo trì.
🔹Mặt bích Orifice: Được thiết kế để chứa các tấm lỗ để đo lưu lượng trong đường ống.
🔹Long Weld Neck (LWN): Mặt bích cổ mở rộng thường được sử dụng trong vòi phun bình và bộ trao đổi nhiệt để tăng thêm khả năng hỗ trợ.

2. Lựa chọn vật liệu
Vật liệu mặt bích phải phù hợp với vật liệu đường ống và tương thích với môi trường vận hành — áp suất, nhiệt độ và khả năng ăn mòn.
🔹Thép cacbon (ASTM A105, A350 LF2): Được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng dầu khí, nước và hơi nước nói chung.
🔹Thép không gỉ (304, 316): Thích hợp cho môi trường ăn mòn bao gồm các ngành công nghiệp hóa chất và ngoài khơi.
🔹Thép không gỉ Duplex và Super Duplex: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với clorua, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nước biển và hàng hải.
🔹Thép hợp kim (F11, F22): Được lựa chọn cho nhiệt độ và áp suất cao trong các nhà máy lọc dầu và nhà máy điện.
🔹Hợp kim niken (Inconel, Monel): Được sử dụng cho các điều kiện ăn mòn cao và đông lạnh.
🔹Hợp kim đồng: Thích hợp cho các hệ thống nước biển và hàng hải.
Phi kim loại (PVC, FRP): Được sử dụng trong các đường ống áp suất thấp, hóa chất hoặc nước.

3. Tiêu chuẩn & Xếp hạng áp suất
🔹ASME B16.5 quản lý các mặt bích có đường kính lên đến 24”, trong khi ASME B16.47 bao gồm các kích thước lớn hơn.
🔹Các lớp áp suất dao động từ 150 đến 2500, tương ứng với các giới hạn áp suất và nhiệt độ khác nhau.
🔹Việc lựa chọn phải tuân theo xếp hạng Áp suất-Nhiệt độ (P-T) thiết kế để đảm bảo an toàn và tuân thủ.

Krishna Nand Ojha

Lựa chọn mặt bích, Kỹ thuật vật liệu, Thiết kế đường ống, Dự án EPC, Dầu khí, Hàn, ASME, QAQC, Quản lý dự án
(St.)
Kỹ thuật

Thụ động hóa bề mặt thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A380

33

Thụ động hóa bề mặt thép không gỉ, tiêu chuẩn ASTM A380

Nguồn
Kiến thức cơ bản về sự thụ động: Liệu thép không gỉ có bị gỉ không?
Xi Mạ AB Việt Nam
THỤ ĐỘNG INOX – STAINLESS STEEL PASSIVATION
aotco.com
Thông số kỹ thuật ASTM A380 – Hoàn thiện kim loại AOTCO
Tajhizkala
[PDF] Làm sạch, tẩy cặn và thụ động các bộ phận bằng thép không gỉ …

Thủ tục thụ động (thụ động) theo tiêu chuẩn ASTM A380 là quá trình xử lý bề mặt thép không gỉ nhằm loại bỏ sắt hoặc các hợp chất sắt ngoại lai trên bề mặt mà không làm ảnh hưởng đến các thành phần hợp kim khác, từ đó tạo ra lớp màng oxit crom bảo vệ giúp tăng khả năng chống ăn mòn cho thép không gỉ12.

Nội dung chính của thủ tục thụ động theo ASTM A380

  • Mục đích: Làm sạch, tẩy cặn và thụ động bề mặt thép không gỉ để loại bỏ các tạp chất như sắt tự do, bụi bẩn, dầu mỡ, giúp hình thành lớp màng oxit crom bảo vệ bề mặt thép không gỉ, đảm bảo khả năng chống ăn mòn lâu dài134.

  • Phương pháp: ASTM A380 mô tả các phương pháp thụ động phổ biến sử dụng dung dịch axit nitric với nồng độ và nhiệt độ quy định, có thể kết hợp với tẩy cặn bằng axit hydrofluoric hoặc hỗn hợp axit nitric/hydrofluoric trong một số trường hợp đặc biệt (mặc dù axit hydrofluoric ít được dùng do nguy hiểm trong xử lý)5.

  • Các bước chính trong quy trình:

    1. Làm sạch: Loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn bằng dung môi hữu cơ, ngâm kiềm nóng, hoặc làm sạch siêu âm.

    2. Thụ động: Ngâm trong dung dịch axit nitric (thường 20-50% thể tích) ở nhiệt độ từ 70°F đến 160°F trong thời gian từ 10 đến 40 phút tùy phương pháp cụ thể.

    3. Trung hòa: Đối với các chi tiết có thiết kế dễ giữ axit, cần trung hòa axit còn sót lại để tránh ăn mòn.

    4. Rửa sạch và sấy khô: Rửa kỹ bằng nước và sấy khô để loại bỏ hoàn toàn axit và các tạp chất còn lại54.

  • Mã quy trình thụ động theo ASTM A380:

    • Mã F: Áp dụng cho thép không gỉ các loại 200, 300, 400 series, hợp kim cứng kết tủa, với bề mặt mờ hoặc không bóng, dùng dung dịch axit nitric 20-50% ở 120-160°F trong 10-30 phút hoặc 70-100°F trong 30-40 phút.

    • Mã G: Áp dụng cho các loại vật liệu tương tự nhưng có thể khác về điều kiện xử lý (chi tiết cụ thể tùy theo tài liệu)5.

Kiểm tra và xác nhận sự thụ động

  • ASTM A380 đề xuất các phương pháp kiểm tra để đảm bảo quá trình thụ động thành công, bao gồm các thử nghiệm như ngâm nước, thử độ ẩm cao, thử phun muối, thử dung dịch đồng sunfat, và thử dung dịch kali ferricyanide-axit nitric15.

Lợi ích của việc thụ động theo ASTM A380

  • Bề mặt thép sạch, không bị nhiễm bẩn

  • Tăng khả năng chống ăn mòn

  • Không làm thay đổi kích thước chi tiết

  • Chi phí hợp lý, bảo trì thấp

  • Đảm bảo chất lượng và độ bền cho các chi tiết thép không gỉ3

Lưu ý an toàn

  • Quá trình thụ động sử dụng axit nitric có thể tạo ra khí và hơi độc như nitrogen dioxide, cần có biện pháp an toàn và xử lý khí thải phù hợp theo quy định môi trường và an toàn lao động6.


Tóm lại, thủ tục thụ động theo ASTM A380 là quy trình chuẩn quốc tế để làm sạch và thụ động bề mặt thép không gỉ bằng axit nitric, giúp loại bỏ tạp chất sắt và tạo lớp bảo vệ oxit crom, nâng cao khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ sản phẩm thép không gỉ1534.

 

𝗣𝗔𝗦𝗦𝗜𝗩𝗔𝗧𝗜𝗢𝗡
Quy trình này được khuyến nghị khi bề mặt bị nhiễm bẩn bởi “sắt tự do”. Sự hiện diện của bất kỳ hạt sắt, gang, thép mềm, thép cacbon hoặc thép hợp kim thấp nào trên bề mặt thép không gỉ sẽ thúc đẩy quá trình ăn mòn rỗ tại các ô được thiết lập giữa sắt “tự do” và thép không gỉ. Vấn đề có khả năng rất nghiêm trọng (và chắc chắn là không đẹp mắt) này thường xảy ra do nhiễm bẩn khi cạo bằng các dụng cụ hoặc đồ gá bằng thép cacbon hoặc do phoi mài. “Thụ động hóa” là một quá trình hóa học để loại bỏ chất bẩn này. Thụ động hóa cũng hỗ trợ sự phát triển nhanh chóng của lớp bề mặt thụ động trên thép.

Có thể dễ dàng loại bỏ sắt bằng các quy trình trong bảng dưới đây.

Tham khảo: Sổ tay kỹ thuật về thép không gỉ của The Atlas Specialty Metals.

Abdulkader Alshereef 🇵🇸

#Passivation#Corrosion#Stainless#StainlessSteel#Metallurgy#Quality#QualityControl#Iron#Steel#SharingKnowledge#Projects#Fabrication#Storage#Materials#Coating#Painting#Metals#Construction#Projects#Refinery#OilandGas#Petrochemicals#Industry#ASTM
Thụ động hóa, Ăn mòn, Không gỉ, Thép không gỉ, Luyện kim, Chất lượng, Kiểm soát chất lượng, Sắt, Thép, Chia sẻ kiến ​​thức, Dự án, Chế tạo, Lưu trữ, Vật liệu, Lớp phủ, Sơn, Kim loại, Xây dựng, Dự án, Nhà máy lọc dầu, Dầu khí, Hóa dầu, Công nghiệp, ASTM

(St.)
Kỹ thuật

Một mối hàn, năm ampe: Sức mạnh của chi tiết

17

🔥 Một mối hàn, năm ampe: Sức mạnh của chi tiết

Những gì bạn thấy không chỉ là một mối hàn—mà là một lớp về độ chính xác kỹ thuật.

Cùng một thợ hàn. Cùng một đầu vào. Cùng một kỹ thuật.

Chỉ có ampe thay đổi: từ 100 đến 200 ampe.

🔍 Lưu ý:

Ở 100A, mối hàn hẹp, lạnh—có thể không hợp nhất.

Ở 200A, rộng hơn và nóng hơn—nguy cơ quá nhiệt hoặc biến dạng.

📌 Kết luận:

✅ Hàn là khoa học.
✅ Những thay đổi nhỏ ảnh hưởng đến độ xuyên thấu và hình học.
✅ Tuân thủ quy tắc đòi hỏi phải kiểm soát, không phải giả định.

🔩 Đây là cách phán đoán kỹ thuật kết nối với kỷ luật hồ quang.

#IngenieríaDeSoldadura #GTAW #ParámetrosDeSoldadura #CalidadDeSoldadura #Inspección #ControlDelArco #Fabricación #SerdarKoldas #Nevacco #nevex #serdarkoldas #welding #parameter #amperage

Kỹ thuật hàn, GTAW, Tham số hàn, Chất lượng hàn, Kiểm tra, Kiểm soát hồ quang, Sản xuất, SerdarKoldas, Nevacco, nevex, serdarkoldas, hàn, tham số, cường độ dòng điện
(St.)
Kỹ thuật

Luyện kim của tàu RMS titanic – GovInfo

21

Luyện kim của Titanic

Nguồn
[PDF] Luyện kim của tàu RMS titanic – GovInfo
nist
[PDF] Luyện kim của RMS Titanic
NIST
Luyện kim của RMS Titanic | NIST
tms.org
Tàu Royal Mail Titanic: Lỗi luyện kim có gây ra …
PDF) Luyện kim của RMS Titanic
Cuốn sách của các nhà luyện kim đổ lỗi cho đinh tán về thảm kịch Titanic | Sống...
NIST tiết lộ những chiếc đinh tán nhỏ đã diệt vong một con tàu Titanic như thế nào | NIST
Luyện kim của RMS Titanic: Foecke, Tim: Tải xuống miễn phí ...

Luyện kim của RMS Titanic đóng một vai trò quan trọng trong sự dễ bị tổn thương của con tàu và cuối cùng bị chìm sau khi đâm vào một tảng băng trôi vào năm 1912. Các phân tích luyện kim và cơ học chi tiết của các mẫu thép và đinh tán được thu hồi từ xác tàu đã tiết lộ một số yếu tố chính:

  • Thép được sử dụng cho thân tàu Titanic là thép nhẹ, được sản xuất vào đầu thế kỷ 20 bằng cách sử dụng lò lò hở, dẫn đến mức độ tạp chất tương đối cao như lưu huỳnh, phốt pho và oxy. Những nguyên tố này góp phần làm tăng độ giòn của thép, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp1256.

  • Thép có nhiệt độ chuyển tiếp từ độ dẻo sang giòn cao, có nghĩa là nó trở nên giòn ở nhiệt độ lạnh của vùng nước băng Bắc Đại Tây Dương, nơi tàu Titanic bị chìm. Độ giòn này làm cho các tấm vỏ thép dễ bị nứt hơn khi va chạm với tảng băng trôi1256.

  • Thép cũng có hàm lượng mangan thấp, rất quan trọng đối với độ dẻo dai và độ dẻo. Mangan thấp làm giảm hơn nữa khả năng chịu va đập của thép mà không bị nứt gãy56.

  • Các thử nghiệm va chạm cho thấy thép của Titanic giòn hơn khoảng 10 lần ở nhiệt độ đóng băng so với thép đóng tàu hiện đại56.

  • Các tấm thân tàu của Titanic được giữ lại với nhau bằng khoảng hai triệu đinh tán làm bằng thép và sắt rèn. Các đinh tán được đóng bằng tay, vì công nghệ hàn vẫn chưa có sẵn để đóng tàu5.

  • Các đinh tán bằng sắt rèn, đặc biệt là những đinh tán được sử dụng ở mũi và đuôi tàu, chứa một lượng lớn tạp chất xỉ (cặn thủy tinh từ quá trình nấu chảy). Những tạp chất xỉ này được định hướng theo cách làm suy yếu cấu trúc đinh tán, khiến chúng dễ bị gãy giòn khi chịu lực1256.

  • Do thiếu hụt trong quá trình xây dựng, đinh tán cấp thấp hơn đã được sử dụng ở một số khu vực, không đạt tiêu chuẩn so với đinh tán chất lượng cao hơn thường được sử dụng. Điều này có thể góp phần làm hỏng đinh tán khi con tàu đâm vào tảng băng trôi56.

  • Các đinh tán thép được sử dụng chủ yếu ở thân tàu trung tâm, nơi dự kiến sẽ có ứng suất lớn nhất, nhưng đinh tán sắt ở mũi tàu (nơi tảng băng trôi va chạm) giòn hơn và dễ hỏng hơn5.

  • Các tấm thép và đinh tán của thân tàu bị gãy giòn khi va chạm với tảng băng trôi. Đứt gãy giòn là một chế độ hỏng hóc trong đó vật liệu bị vỡ đột ngột mà không có biến dạng dẻo đáng kể, thường ở tốc độ cao và nhiệt độ thấp6.

  • Sự kết hợp của nhiệt độ nước lạnh (dưới mức đóng băng), tải trọng va đập cao từ va chạm và sự hiện diện của các tạp chất như lưu huỳnh trong thép đã tạo điều kiện cho các tấm thân tàu và đinh tán bị gãy giòn6.

  • Sự hỏng hóc của đinh tán sắt rèn và các tấm thân tàu bằng thép giòn khiến nhiều đường nối mở ra, cho phép nước tràn ngập các khoang phía trước một cách nhanh chóng, dẫn đến việc chìm tàu trong vòng vài giờ156.

Thép và đinh tán của Titanic là điển hình của luyện kim đầu thế kỷ 20 nhưng kém hơn so với các tiêu chuẩn hiện đại. Thép giòn ở nhiệt độ lạnh gặp phải, do thành phần hóa học và các yếu tố vi cấu trúc. Các đinh tán, đặc biệt là những đinh tán bằng sắt rèn có tạp chất xỉ, yếu hơn lý tưởng. Những thiếu sót về luyện kim này đã góp phần vào sự cố nhanh chóng của thân tàu khi va chạm với tảng băng trôi, làm trầm trọng thêm thảm họa.

Công nghệ chế tạo thép và đóng tàu hiện đại đã phát triển đáng kể, sử dụng hợp kim thép chất lượng cao hơn với độ dẻo dai tốt hơn ở nhiệt độ thấp và kết cấu thân hàn, cải thiện đáng kể độ an toàn của tàu5.

Về bản chất, luyện kim của tàu Titanic – thép giòn và đinh tán không tối ưu – là một yếu tố quan trọng trong việc con tàu bị hư hại và cuối cùng bị chìm sau khi đâm vào tảng băng trôi1256.

 

Khi nghe “Titanic”, có lẽ bạn hình dung ra Leonardo DiCaprio, cánh cửa nổi, nhạc phim và tất cả những cảm xúc đó, đúng không? 🛳️💔

Nhưng nếu tôi nói với bạn rằng…
Đó không chỉ là một tảng băng trôi.
Đó không chỉ là sự xui xẻo.
Đó là một sự cố về vật chất mà các kỹ sư vẫn đang phân tích cho đến ngày nay. 🔬⚙️

Đây là những gì hiếm khi được nhắc đến:

Titanic là đứa con giữa của tàu biển lớp Olympic của White Star Line — Ba chị em gần như giống hệt nhau:

👑 Olympic — đứa con cả, có biệt danh là “Old Reliable”
🎭 Titanic — con tàu ở giữa
⚕️ Britannic — đứa con út, từng là tàu bệnh viện và bị chìm trong Thế chiến thứ nhất

Cùng một loại thép. Cùng một thiết kế.
Nhưng chỉ có một chiếc được đưa tin trên các tít báo toàn cầu.

🧊 Vấn đề thực sự là gì?
Thép giòn + đinh tán kém chất lượng bị gãy dưới nhiệt độ băng giá của Đại Tây Dương.

Không lãng mạn, nhưng rất bổ ích.

(St.)
Kỹ thuật

Bộ chuyển đổi Cuk DC-DC

27

Bộ chuyển đổi Cuk DC-DC

Nguồn
Ćuk converter – Wikipedia tiếng Việt
monolithicpower.com
Bộ chuyển đổi Ćuk – Hệ thống điện nguyên khối
Cuk Converter – tổng quan | Chủ đề ScienceDirect
CÔNG NGHỆ ĐIỆN
Bộ chuyển đổi Cuk là gì và nó hoạt động như thế nào? Mạch & Hoạt động
Bộ chuyển đổi Ćuk
Bộ chuyển đổi DC-DC Cuk - Tài nguyên kỹ thuật

Bộ chuyển đổi DC-DC Ćuk là một loại bộ chuyển đổi điện tử công suất kết hợp các tính năng của cả bộ chuyển đổi buck (bước xuống) và tăng cường (bước lên). Nó có thể tạo ra điện áp đầu ra cao hơn hoặc thấp hơn điện áp đầu vào, nhưng có cực đảo ngược so với đầu vào. Tô pô này được đặt theo tên của Slobodan Ćuk, người lần đầu tiên giới thiệu nó vào cuối những năm 197012.

  • Bộ chuyển đổi Ćuk sử dụng cấu trúc liên kết duy nhất với hai cuộn cảm (một ở phía đầu vào và một ở phía đầu ra) và một tụ điện ghép năng lượng giữa các cuộn cảm này.

  • Không giống như bộ chuyển đổi DC-DC điển hình chủ yếu sử dụng cuộn cảm để lưu trữ năng lượng, bộ chuyển đổi Ćuk chủ yếu sử dụng tụ điện làm phần tử lưu trữ và truyền năng lượng chính.

  • Bộ chuyển đổi hoạt động ở hai trạng thái: khi công tắc (thường là MOSFET) BẬT, cuộn cảm đầu vào lưu trữ năng lượng; khi công tắc TẮT, năng lượng này được truyền đến tụ điện đầu ra và tải qua cuộn cảm đầu ra.

  • Việc truyền năng lượng này dẫn đến dòng điện đầu vào và đầu ra liên tục, giúp giảm gợn sóng dòng điện và nhiễu điện từ (EMI) so với bộ chuyển đổi buck-boost.

  • Điện áp đầu ra bị đảo ngược (âm đối với đầu vào) và có thể được điều chỉnh bằng cách điều khiển chu kỳ làm việc của công tắc1246.

  • Nguồn đầu vào (DC voltage)

  • Cuộn cảm đầu vào (L1)

  • Cuộn cảm đầu ra (L2)

  • Tụ điện khớp nối (C1)

  • Tụ điện đầu ra (C2)

  • Công tắc (S) – thường là MOSFET hoặc IGBT

  • Diode (D) để ngăn dòng điện ngược trong quá trình chuyển mạch24

  • Dòng điện đầu vào và đầu ra liên tục làm giảm gợn sóng và EMI.

  • Hiệu suất cao hơn so với bộ chuyển đổi buck-boost.

  • Hai cuộn cảm có thể chia sẻ một lõi từ chung để đơn giản hóa việc xây dựng.

  • Giảm tổn thất chuyển mạch.

  • Linh hoạt để tăng hoặc giảm điện áp với cực đảo ngược245.

Bộ chuyển đổi Ćuk phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chuyển đổi điện áp hiệu quả với gợn sóng và EMI tối thiểu, chẳng hạn như quản lý năng lượng trong các thiết bị điện tử và hệ thống năng lượng tái tạo.

Tóm lại, bộ chuyển đổi Ćuk là một cấu trúc liên kết bộ chuyển đổi DC-DC linh hoạt cung cấp dạng sóng dòng điện mượt mà và chuyển đổi điện áp hiệu quả với cực đầu ra đảo ngược, kết hợp các lợi ích của cả bộ chuyển đổi buck và boost thông qua cơ chế truyền năng lượng dựa trên tụ điện124.

 

Phân tích Bộ chuyển đổi DC-DC Cuk (04)
(St.)
Kỹ thuật

IMS – Hệ thống quản lý tích hợp

25

IMS – Hệ thống quản lý tích hợp

Nguồn
Hệ thống quản lý tích hợp là gì?
DNV
Hệ thống quản lý tích hợp (IMS) là gì? – DNV
TÜV SÜD
Hệ thống quản lý tích hợp | IMS | TÜV SÜD – TUV Sud
IMS là gì? | Hệ thống quản lý tích hợp | Văn hóa an toàn

Hệ thống quản lý tích hợp (IMS) là một khuôn khổ toàn diện hợp nhất nhiều hệ thống và quy trình quản lý trong một tổ chức thành một hệ thống thống nhất duy nhất. Sự tích hợp này cho phép tổ chức hoạt động gắn kết với các mục tiêu phù hợp, nâng cao hiệu quả, giảm dư thừa và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên12456.

Các thành phần chính của IMS

IMS thường tích hợp các hệ thống quản lý khác nhau như:

  • Hệ thống quản lý chất lượng (QMS): Tập trung vào các chính sách và quy trình chất lượng để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng (ví dụ: ISO 9001)14.

  • Hệ thống quản lý môi trường (EMS): Nhằm mục đích cải thiện hiệu suất môi trường và giảm tác động (ví dụ: ISO 14001)145.

  • Hệ thống quản lý an toàn (SMS) hoặc Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp (OHSMS): Tăng cường sức khỏe và an toàn tại nơi làm việc (ví dụ: ISO 45001)145.

  • Hệ thống quản lý năng lượng (EnMS): Quản lý và cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng (ví dụ: ISO 50001)134.

  • Hệ thống quản lý an toàn thông tin (ISMS): Bảo vệ thông tin của tổ chức và bảo mật dữ liệu (ví dụ: ISO/IEC 27001)134.

  • Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm (FSMS): Đảm bảo an toàn trong hoạt động của ngành công nghiệp thực phẩm14.

  • Các hệ thống khác: Chẳng hạn như quản lý tài sản và kinh doanh liên tục cũng có thể được tích hợp tùy thuộc vào nhu cầu của tổ chức35.

Lợi ích của IMS

  • Quy trình được sắp xếp hợp lý: Loại bỏ các thủ tục trùng lặp và mâu thuẫn bằng cách hài hòa các chính sách và tài liệu trên các hệ thống1346.

  • Hiệu quả chi phí và thời gian: Giảm chi phí chứng nhận và đánh giá bằng cách kết hợp đánh giá và đơn giản hóa việc bảo trì36.

  • Cải thiện giao tiếp và cộng tác: Tạo sự minh bạch và liên kết giữa các phòng ban và nhóm346.

  • Nâng cao tuân thủ và hiệu suất: Tạo điều kiện tuân thủ đồng thời nhiều tiêu chuẩn quốc tế, cải thiện hiệu suất tổng thể của tổ chức và quản lý rủi ro156.

  • Tối ưu hóa tài nguyên: Tiết kiệm nguồn nhân lực, thời gian và chi phí vận hành bằng cách tích hợp các nỗ lực quản lý34.

Cân nhắc triển khai

Các tổ chức đã vận hành một hoặc nhiều hệ thống quản lý và có kế hoạch kết hợp các hệ thống bổ sung là những ứng cử viên lý tưởng để áp dụng IMS. Việc tích hợp được tạo điều kiện thuận lợi bởi các khuôn khổ phổ biến như Cấu trúc cấp cao ISO (HLS), chuẩn hóa các thuật ngữ và cấu trúc trên các tiêu chuẩn ISO khác nhau, giúp tích hợp trơn tru hơn13.

Tóm lại, IMS là một cách tiếp cận chiến lược hợp nhất các hệ thống quản lý khác nhau thành một khuôn khổ gắn kết, cho phép các tổ chức cải thiện hiệu quả, giảm chi phí và tăng cường quản trị tổng thể và tuân thủ13456.

 

IMS – Hệ thống quản lý tích hợp
Một hệ thống. Nhiều tiêu chuẩn. Sự xuất sắc thống nhất.

Hệ thống quản lý tích hợp (IMS) kết hợp nhiều tiêu chuẩn (như ISO 9001, ISO 14001 & ISO 45001) thành một khuôn khổ thông minh.
Tại sao? Để cải thiện hiệu suất, giảm trùng lặp và tăng cường tuân thủ.

Lợi ích của IMS:
– Kiểm toán và lập tài liệu hợp lý
– Tuân thủ môi trường và an toàn chặt chẽ hơn
– Giao tiếp và trách nhiệm tốt hơn
– Tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả
– Cải tiến liên tục trên khắp các phòng ban

(St.)
Kỹ thuật

Kiểm soát quy trình công nghiệp

30

Kiểm soát quy trình công nghiệp

Nguồn
Kiểm soát quy trình công nghiệp – Wikipedia tiếng Việt
sydle
Kiểm soát quy trình công nghiệp: Nó là gì và làm như thế nào? – sydle
Tổng quan về hệ thống điều khiển quy trình công nghiệp – Basetwo AI
Kiểm soát quy trình: Hướng dẫn toàn diện về triển khai và …

Kiểm soát quy trình công nghiệp (IPC) là một hệ thống được sử dụng trong sản xuất hiện đại để giám sát, kiểm soát và tối ưu hóa các quy trình sản xuất công nghiệp liên tục bằng cách áp dụng các nguyên tắc lý thuyết điều khiển và hệ thống điều khiển vật lý. Nó đảm bảo rằng các máy móc công nghiệp hoạt động trơn tru, an toàn và hiệu quả, chuyển đổi nguyên liệu thô thành thành phẩm chất lượng cao với độ tin cậy nhất quán đồng thời giảm thiểu lãng phí năng lượng và chi phí1.

IPC dựa vào các vòng phản hồi trong đó các cảm biến liên tục đo các biến quy trình như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và chất lượng sản phẩm. Dữ liệu này được phân tích bởi các bộ điều khiển như Bộ điều khiển logic lập trình (PLC) hoặc Hệ thống điều khiển phân tán (DCS), so sánh các phép đo với các điểm đặt và thực hiện các điều chỉnh theo thời gian thực thông qua bộ truyền động (van, động cơ, lò sưởi) để giữ cho quá trình nằm trong các thông số mong muốn. Người vận hành tương tác với hệ thống thông qua Giao diện người-máy (HMI) để giám sát và ra quyết định15.

Những lợi ích chính của IPC bao gồm:

  • Giảm tiêu thụ năng lượng và lãng phí

  • Cải thiện chất lượng và tính nhất quán của sản phẩm

  • Tăng cường độ an toàn bằng cách phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn

  • Tăng hiệu quả hoạt động và giảm thời gian ngừng hoạt động

  • Cải tiến liên tục dựa trên dữ liệu thông qua phân tích xu hướng15

IPC được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như chế biến hóa chất, sản xuất ô tô, khai thác mỏ, bột giấy và giấy, lọc dầu, sản xuất điện, thực phẩm và đồ uống, dược phẩm1.

Các chiến lược kiểm soát bao gồm từ điều khiển bật-tắt đơn giản đến các phương pháp nâng cao như điều khiển Tỷ lệ-Tích phân-Đạo hàm (PID), kết hợp các hành động tỷ lệ, tích phân và đạo hàm để điều khiển chính xác và ổn định. Các phương pháp tiếp cận phức tạp hơn bao gồm Kiểm soát dự đoán mô hình (MPC) và logic mờ, thường được tăng cường bởi trí tuệ nhân tạo và máy học để cho phép tối ưu hóa thích ứng và dự đoán14.

Hệ thống điều khiển quy trình công nghiệp được cấu trúc theo thứ bậc, từ các thiết bị hiện trường (cảm biến và thiết bị truyền động) ở mức thấp nhất, thông qua các mô-đun và bộ xử lý I/O, máy tính giám sát, kiểm soát sản xuất, cho đến lập lịch sản xuất ở cấp cao nhất1.

Tóm lại, Kiểm soát quy trình công nghiệp là một công nghệ quan trọng giúp tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình sản xuất, đảm bảo an toàn, hiệu quả và đầu ra chất lượng cao bằng cách liên tục theo dõi và điều chỉnh các biến quy trình thông qua các hệ thống và thuật toán điều khiển phức tạp145.

 

hashtagPost_No_340

𝐀𝐫𝐞 𝐲𝐨𝐮 𝐥𝐨𝐨𝐤𝐢𝐧𝐠 𝐭𝐨 𝐦𝐚𝐬𝐭𝐞𝐫 𝐭𝐡𝐞 𝐟𝐮𝐧𝐝𝐚𝐦𝐞𝐧𝐭𝐚𝐥𝐬 𝐨𝐟 𝐈𝐧𝐝𝐮𝐬𝐭𝐫𝐢𝐚𝐥 𝐏𝐫𝐨𝐜𝐞𝐬𝐬 𝐂𝐨𝐧𝐭𝐫𝐨𝐥?

Cho dù bạn là kỹ sư, sinh viên hay chuyên gia trong lĩnh vực này, hiểu biết về kiểm soát quy trình là chìa khóa để tối ưu hóa hiệu quả, an toàn và năng suất trong các hệ thống công nghiệp.

Nội dung:

✅ Định nghĩa & Khái niệm cốt lõi (Quy trình, Biến điều khiển, Vòng phản hồi)
✅ Các loại Hệ thống điều khiển (Vòng hở, Vòng kín, Chuỗi, Truyền thẳng)
✅ Bộ điều khiển PID & Phương pháp điều chỉnh (Tỷ lệ, Tích phân, Đạo hàm)
✅ Ứng dụng thực tế (Kiểm soát lưu lượng, Nhiệt độ, Mức)
✅ ​​Chủ đề nâng cao (Hệ thống phi tuyến tính, Độ bền, Phòng ngừa mất điện)

Hướng dẫn toàn diện này bao gồm mọi thứ từ các nguyên tắc cơ bản đến các chiến lược nâng cao, khiến nó trở thành tài liệu bắt buộc phải đọc đối với bất kỳ ai làm việc trong ngành tự động hóa, hóa chất hoặc sản xuất.

#ProcessControl #Automation #Engineering #PID #IndustrialAutomation #LinkedInLearning #HSE #SafetyFirst #PetroleumIndustry #RiskManagement #WorkplaceSafety #OilAndGas #Safety #ProfessionalDevelopment #Engineering #HydraulicSystem #MechanicalEngineering #ElectricalEngineering #EngineeringExcellence #EngineeringInsights #EngineeringTips #Innovation #FluidDynamics #HeatTransfer #Hydraulics
#PLC #DieselEngines #IndustrialMachinery #PowerPlant #Refinery #IndustrialAutomation #HeavyEquipment #ConstructionEquipment #EarthmovingEquipment #HeavyMachinery #ConstructionMachinery #MiningEquipment #Excavator #Bulldozer #Loader #Backhoe #Crawler #Wheeled #MaintenanceManagement #MaintenancePlanning #PlantMaintenance #EquipmentMaintenance #HeavyEquipmentMaintenance #ConstructionEquipmentMaintenance #MachineryMaintenance #MachineMaintenance #PreventiveMaintenance #PreventativeMaintenance #PredictiveMaintenance #ReliabilityEngineering #ReliabilityCenteredMaintenance #TotalProductiveMaintenance #DowntimePrevention #Reliability #Efficiency #EfficiencyMatters #GearMaintenance #PumpSizing #PowerTransmission #AssetManagement #MaintenanceTips #Commissioning #MaintainabilityAnalysis #ConditionMonitoring #ConditionMonitoringSpecialists #VibrationAnalysis #OilAnalysis #LubricationEngineering #Tribology #CorrosionControl #RootCauseAnalysis #Troubleshooting #ProblemSolving #EquipmentRepair #FieldService #EquipmentBreakdown #Overhaul #Refurbishment #EngineOverhaul #Undercarriage #ComponentRepair #Welding #Fabrication #Machining #MechanicalEngineer #MaintenanceEngineer #ServiceEngineer #HydraulicsEngineer #DieselMechanic #EquipmentTechnician #FieldServiceEngineer #PowerhouseManagers #ProfessionalGrowth #CareerDevelopment #SkillsDevelopment #CareerGoals #CareerInMaintenance #JobSearch #Hiring #HiringMechanicalEngineer #OpenToWork #MaintenanceJobs #HeavyEquipmentJobs #ConstructionJobs #MiningJobs #IndustryExpert #MaintenanceCommunity #EquipmentExperts
#JCB #VolvoConstruction #DoosanInfracore #SANY #Zoomlion #Caterpillar #Komatsu #CASEConstruction #Liebherr #HitachiConstructionMachinery

Kiểm soát quy trình, Tự động hóa, Kỹ thuật, PID, Tự động hóa công nghiệp, LinkedInLearning, HSE, An toàn là trên hết, Ngành công nghiệp dầu khí, Quản lý rủi ro, An toàn nơi làm việc, Dầu khí, An toàn, Phát triển chuyên môn, Kỹ thuật, Hệ thống thủy lực, Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện, Kỹ thuật xuất sắc, Thông tin chi tiết về kỹ thuật, Mẹo kỹ thuật, Đổi mới, Động lực học chất lỏng, Truyền nhiệt, Thủy lực, PLC, Động cơ diesel, Máy móc công nghiệp, Nhà máy điện, Nhà máy lọc dầu, Tự động hóa công nghiệp, Thiết bị hạng nặng, Thiết bị xây dựng, Thiết bị san lấp đất, Máy móc hạng nặng, Máy móc xây dựng, Thiết bị khai thác, Máy xúc, Máy ủi, Máy xúc lật, Máy đào ngược, Xe kéo, Xe có bánh, Quản lý bảo trì, Lập kế hoạch bảo trì, Bảo trì nhà máy, Bảo trì thiết bị, Bảo trì thiết bị nặng, Bảo trì thiết bị xây dựng, Bảo trì máy móc, Bảo trì máy, Bảo trì phòng ngừa, Bảo trì phòng ngừa, Bảo trì dự đoán, Kỹ thuật độ tin cậy, Bảo trì tập trung vào độ tin cậy, Bảo trì năng suất toàn diện, Phòng ngừa thời gian chết, Độ tin cậy, Hiệu quả, Các vấn đề về hiệu quả, Bảo trì bánh răng, Định cỡ máy bơm, Truyền động, Quản lý tài sản, Mẹo bảo trì, Vận hành, Phân tích khả năng bảo trì, Giám sát tình trạng, Chuyên gia giám sát tình trạng, Phân tích độ rung, Phân tích dầu, Kỹ thuật bôi trơn, Mô học, Kiểm soát ăn mòn, Phân tích nguyên nhân gốc rễ, Khắc phục sự cố, Giải quyết vấn đề, Sửa chữa thiết bị, Dịch vụ tại hiện trường, Hỏng hóc thiết bị, Đại tu, Cải tạo, Đại tu động cơ, Gầm xe, Sửa chữa linh kiện, Hàn, Chế tạo, Gia công, Kỹ sư cơ khí, Kỹ sư bảo trì, Kỹ sư dịch vụ, Kỹ sư thủy lực, Cơ khí động cơ diesel, Kỹ thuật viên thiết bị, Kỹ sư dịch vụ tại hiện trường, Quản lý nhà máy điện, Tăng trưởng chuyên môn, Phát triển nghề nghiệp, Phát triển kỹ năng, Mục tiêu nghề nghiệp, Nghề nghiệp trong bảo trì, Tìm kiếm việc làm, Tuyển dụng, Tuyển dụng kỹ sư cơ khí, Mở cửa làm việc, Việc làm bảo trì, Việc làm thiết bị hạng nặng, Việc làm xây dựng, Việc làm khai thác, Chuyên gia công nghiệp, Cộng đồng bảo trì, Chuyên gia thiết bị, JCB, Xây dựng Volvo, DoosanInfracore, SANY, Zoomlion, Caterpillar, Komatsu, CASE Xây dựng, Liebherr, Hitachi Máy móc xây dựng
(St.)
Kỹ thuật

Các loại máy cấp liệu vỉ 👉Máy cấp liệu rung 👉Máy cấp liệu hộp chổi 👉Máy cấp liệu trống lăn 👉Máy cấp liệu máng 👉Máy cấp liệu SimTap

47

Các loại máy cấp liệu vỉ
👉Máy cấp liệu rung
👉Máy cấp liệu hộp chổi
👉Máy cấp liệu trống lăn
👉Máy cấp liệu máng
👉Máy cấp liệu SimTap

Nguồn
Jornen
Bộ nạp vỉ & Phụ kiện – Jornen Machinery
hopingcn.com
Có bảy loại máng cấp liệu cho bao bì dược phẩm
TEG
Hệ thống cấp vỉ | Giải pháp bao bì vỉ – TEG
6 loại máng cấp liệu cho bao bì dược phẩm – Ruida Packing
Dpp80 140y Máy đóng gói vỉ chất lỏng Loại tự động với bộ nạp bể
Máy cấp vỉ, Dụng cụ đóng gói vỉ, Công ty Elizabeth
Máy nạp vỉ Chute alu-alu - Jornen
Máy nạp vỉ rung - Jornen

Các loại máy cấp vỉ chính bao gồm:

  •  rung: Một bộ nạp đa năng phù hợp với chất rắn có hình dạng đơn giản như viên nén, hình thuôn dài hoặc viên nang. Nó sử dụng rung động để di chuyển sản phẩm vào túi vỉ và mang lại sự cân bằng tốt giữa hiệu suất và nỗ lực7.

  • : Lý tưởng cho các sản phẩm rắn có thể được chải vào túi ván, chẳng hạn như viên nén và viên nang lồi. Nó sử dụng bàn chải xoay và máy khuấy để cung cấp sản phẩm và tiết kiệm, đơn giản và đáng tin cậy, mặc dù có hiệu suất thấp hơn so với các máy cấp liệu khác. Nó phù hợp với màng định hình nhiệt và có thể được sử dụng với chuyển động màng liên tục hoặc gián đoạn67.

  •  Thường được sử dụng cho các vỉ dạng lạnh và có khả năng xử lý nhiều hình dạng sản phẩm khác nhau bao gồm hình tròn, thuôn dài và viên nang. Nó sử dụng một trống quay để đưa sản phẩm vào vỉ3.

  • : Thường liên quan đến các sản phẩm trượt xuống máng bằng trọng lực vào các túi phồng rộp. Loại này thường là một phần của các hệ thống trung chuyển khác nhưng các chi tiết cụ thể ít chi tiết hơn trong các nguồn.

  • : Một bộ nạp rung tốc độ cao được thiết kế để đặt chính xác, đồng thời các hình dạng và kích thước máy tính bảng khác nhau vào các túi vỉ. Nó giảm thiểu vỡ máy tính bảng và có thể xử lý các sản phẩm dễ vỡ hoặc bụi một cách nhẹ nhàng. Nó hoạt động liên tục và được tích hợp đầy đủ vào hệ thống điều khiển dòng vỉ378.

Các bộ nạp này được lựa chọn dựa trên hình dạng sản phẩm, độ nhạy, yêu cầu về tốc độ sản xuất và khả năng tương thích của vật liệu vỉ. Các hệ thống thường có thể được trang bị thêm hoặc kết hợp để tối ưu hóa hiệu quả cho ăn cho các sản phẩm dược phẩm khác nhau7.

 

65 câu hỏi phỏng vấn đóng gói dành cho Dược sĩ và các chuyên gia liên quan.

Câu hỏi 1
Các loại máy cấp liệu vỉ là gì?
👉Máy cấp liệu rung
👉Máy cấp liệu hộp chổi
👉Máy cấp liệu trống lăn
👉Máy cấp liệu máng
👉Máy cấp liệu SimTap

Câu hỏi 2
Kiểm tra trong quá trình đóng gói vỉ là gì?

Sau đây là các kiểm tra trong quá trình thực hiện
👉Kiểm tra rò rỉ
👉Kiểm tra số lô
👉Kiểm tra dập nổi ngày hết hạn
👉Niêm phong vỉ
👉Kiểm tra nhiệt độ
👉Hình thức vật lý

Câu hỏi 3
Các thông số quy trình quan trọng của máy đóng vỉ?

👉Nhiệt độ làm kín
👉Áp suất làm kín
👉Thời gian làm kín

Câu hỏi 4
Kiểm tra rò rỉ đối với vỉ là gì?
Kiểm tra rò rỉ là một thử nghiệm trong quá trình thực hiện đối với vỉ để kiểm tra xem các lá nhôm có được niêm phong chặt chẽ và không có khả năng không khí hoặc hơi ẩm xâm nhập vào bên trong các túi.

Câu hỏi 5
Có bao nhiêu vỉ được sử dụng cho thử nghiệm rò rỉ?
Số lượng vỉ có thể thay đổi tùy thuộc vào nhãn hiệu và kiểu máy của máy đóng vỉ. Thực hành tốt là kiểm tra tất cả các vỉ trong một lần.

Q:6
Mực nào được sử dụng cho máy kiểm tra rò rỉ…

Đọc toàn bộ bài viết trong link dưới:

https://lnkd.in/drYpedBH

(St.)