Tài Nguyên

Các loại chuối từ khắp nơi trên thế giới

82

Các loại chuối từ khắp nơi trên thế giới

Có hàng trăm giống chuối trên toàn thế giới, với các loại đáng chú ý được đặc trưng bởi sự khác biệt về kích thước, màu sắc, hương vị và cách sử dụng (món tráng miệng hoặc nấu ăn). Dưới đây là một số giống và nhóm chuối chính:

  1. Cavendish: Chuối phổ biến nhất được tìm thấy trên toàn cầu trong các cửa hàng tạp hóa, được biết đến với kết cấu kem và vị ngọt nhẹ. Nó có một số bản sao như Dwarf Cavendish, Grand Nain và Robusta. Chuối Cavendish là giống chuối xuất khẩu chính và được trồng ở nhiều vùng nhiệt đới.

  2. Lady Finger (Chuối non): Nhỏ hơn và ngọt hơn Cavendish với vỏ mỏng, vàng tươi. Phổ biến để ăn tươi và món tráng miệng vì chúng không nhanh có màu nâu khi cắt.

  3. Chuối: Nấu chuối có thịt nhiều tinh bột, thường lớn hơn và ít ngọt hơn khi xanh, được sử dụng chủ yếu để nấu ăn thay vì ăn sống. Nổi bật ở Tây và Trung Phi, Caribe và Trung Mỹ.

  4. Chuối đỏ: Chúng có vỏ màu tím đỏ và thịt hơi hồng, ngọt và mềm hơn Cavendish, đôi khi có tông màu mâm xôi. Được trồng ở các vùng như Kerala và Tamil Nadu ở Ấn Độ.

  5. Blue Java (Chuối kem): Được biết đến với vỏ màu xanh lam khi chưa chín và có hương vị kem, giống như vani. Nó có thể phát triển ở vùng khí hậu mát mẻ hơn so với các loại chuối khác.

  6. Chuối Manzano: Ngắn và mũm mĩm với hương vị táo và dứa ngọt ngào, được trồng ở Trung và Nam Mỹ.

  7. Chuối Burro: Nhỏ hơn và hình vuông hơn, có vị chanh, thơm. Thịt có dạng kem với độ cứng ở trung tâm.

  8. Pisang Raja: Phổ biến ở Indonesia, nổi tiếng với vị ngọt giống như sữa trứng có hương vị mật ong và độ sệt của kem.

  9. Barangan: Màu vàng với những chấm đen nhỏ, vị ngọt nhẹ, được ăn như một món chuối tráng miệng ở vùng nhiệt đới.

Ở Ấn Độ, các giống độc đáo khác bao gồm:

  • Robusta: Màu vàng tươi với các mảng màu nâu, vị ngọt.

  • Poovan: Nhỏ, tròn với sự pha trộn của vị chua ngọt.

  • Monthan: Chuối lớn hơn được sử dụng chủ yếu để làm chuối chiên, ít ngọt sống hơn.

  • Yelakki: Nhỏ và rất ngọt, còn được gọi là chuối Elaichi hoặc Chinia ở các vùng khác nhau.

Chuối thường được phân loại theo thực vật học thành các nhóm dựa trên bộ gen từ Musa acuminata (bộ gen A) và Musa balbisiana (bộ gen B), chẳng hạn như AAA (chuối tráng miệng phổ biến như Cavendish), AAB (chuối), ABB, v.v..

Nhìn chung, có hơn 500 giống trên toàn thế giới, với khoảng 1000 loại được chia thành 50 nhóm. Những quả chuối này rất khác nhau về kích thước, hình dạng, màu sắc và cách sử dụng (món tráng miệng so với nấu ăn).

 

Các loại chuối từ khắp nơi trên thế giới
Chuối táo: Nổi tiếng với hương vị hơi chua, giống táo.
Chuối Abyssinian: Mặc dù trông giống cây chuối, nhưng nó chủ yếu được trồng để lấy củ và xơ ăn được, chứ không phải quả, thường không ăn được.
Chuối Burro: Ngắn và mập hơn chuối Cavendish thông thường, có vị chua, chanh khi chín.
Chuối Blue Java: Còn được gọi là “Chuối Kem” do kết cấu kem và hương vị giống vani, thường được mô tả là có vị giống kem vani.
Chuối Cavendish: Giống chuối phổ biến và được giao dịch rộng rãi nhất trên toàn cầu, nổi tiếng với kết cấu kem và vỏ mỏng.
Chuối Cao nguyên Đông Phi: Một loại cây lương thực chính ở Đông Phi, thường được nấu chín trước khi tiêu thụ.
Chuối Ducasse: Một giống chuối nấu ăn, thường được dùng trong các món mặn.
Chuối Fei: Đặc trưng bởi các buồng chuối thẳng đứng và vỏ thường có màu sáng, thường được nấu chín trước khi ăn.
Chuối Gros Michel: Trước đây là giống chuối xuất khẩu chủ yếu trước khi bị thay thế phần lớn bởi chuối Cavendish do bệnh Panama.
Chuối Cao Nguyên Khổng Lồ: Một giống chuối nấu ăn lớn từ vùng cao nguyên.
Chuối Embul: Một giống chuối tráng miệng phổ biến, đặc biệt là ở Sri Lanka.
Chuối Hua Moa: Một giống chuối nấu ăn của người Polynesia, thường được rang hoặc chiên.
Chuối Iholena: Một giống chuối nấu ăn của người Hawaii, theo truyền thống được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau.
Chuối Jamaica: Một thuật ngữ chung có thể dùng để chỉ một số giống được trồng ở Jamaica.
Chuối Kluai Khai: Một loại chuối tráng miệng nhỏ, ngọt từ Thái Lan.
Chuối Kandarian: Một giống chuối nấu ăn.
Chuối Lady Finger: Còn được gọi là chuối Sucrier hoặc chuối chà là, đây là một loại chuối tráng miệng nhỏ, ngọt và có mùi thơm nồng.
Chuối Lakatan: Một giống chuối tráng miệng ngọt, phổ biến ở Philippines.
Chuối Mysore: Một giống chuối phổ biến và được ưa chuộng ở Ấn Độ, còn được gọi là “chuối mọng” vì kích thước nhỏ và vị ngọt.
Chuối Mongee: Một loại chuối biến đổi gen từ Nhật Bản với vỏ mỏng và lớp vỏ ăn được.
(St.)
Sức khỏe

Chế độ dinh dưỡng kém có thể dẫn đến mệt mỏi cơ tim, tích tụ axit lactic và căng thẳng chuyển hóa

50

Chế độ dinh dưỡng kém có thể dẫn đến mệt mỏi cơ tim, tích tụ axit lactic và căng thẳng chuyển hóa

Dinh dưỡng kém có thể góp phần gây mệt mỏi cơ tim, tích tụ axit lactic và căng thẳng trao đổi chất, do đó làm tăng nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến tim. Khi dinh dưỡng không đủ, các tế bào cơ tim có thể bị thiếu năng lượng làm suy giảm chức năng của chúng, dẫn đến mệt mỏi. Sự tích tụ axit lactic xảy ra khi cung cấp oxy không đủ, khiến các tế bào cơ phụ thuộc vào chuyển hóa kỵ khí, tạo ra axit lactic như một sản phẩm phụ. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng trao đổi chất trong mô tim và làm xấu chức năng tim, đặc biệt là trong các tình trạng như suy tim. Tăng nồng độ lactate trong máu ở bệnh nhân suy tim có liên quan đến tiên lượng xấu, thường là do giảm cung cấp oxy và suy giảm độ thanh thải lactate của các cơ quan như gan và thận. Ngoài ra, tái tạo trao đổi chất ở các tế bào tim lão hóa với chuyển hóa lactate bị thay đổi cũng có thể làm giảm chức năng cơ tim.

Nghiên cứu cho thấy lactate thường là một nguồn năng lượng quan trọng cho tế bào cơ tim (tế bào cơ tim), chiếm một phần đáng kể nguồn cung cấp năng lượng của chúng, đặc biệt là trong quá trình tập thể dục. Tuy nhiên, trong trường hợp suy tim cấp tính hoặc căng thẳng chuyển hóa, tích tụ quá nhiều lactate có thể phản ánh và làm trầm trọng thêm rối loạn chức năng tim. Căng thẳng trao đổi chất do dinh dưỡng thấp và thiếu oxy có thể gây ra những thay đổi tế bào có hại trong tim, làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Tóm lại, dinh dưỡng kém làm suy giảm quá trình trao đổi chất của cơ tim, thúc đẩy sự tích tụ axit lactic do oxy hóa không đủ và gây ra căng thẳng trao đổi chất, tất cả đều có thể ảnh hưởng đến chức năng tim và làm tăng nguy cơ tim mạch. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của dinh dưỡng đầy đủ đối với sức khỏe tim mạch.

Chế độ dinh dưỡng kém có thể dẫn đến mệt mỏi cơ tim, tích tụ axit lactic và căng thẳng chuyển hóa, đồng thời có thể làm trầm trọng thêm nguy cơ mắc các vấn đề liên quan đến tim. (Tiếp theo bài đăng trước)

1. Sản xuất Năng lượng trong Tim
Chất béo: Tim có thể sử dụng axit béo để tạo năng lượng, chế độ ăn cực kỳ ít chất béo có thể làm tim mất nguồn năng lượng quan trọng này. Điều này có thể dẫn đến mệt mỏi ở cơ tim.
Protein: Protein rất cần thiết cho việc phục hồi và duy trì cơ bắp. Lượng protein nạp vào thấp có thể làm suy giảm khả năng tự phục hồi của tim sau khi bị căng thẳng hoặc tổn thương, dẫn đến mệt mỏi cơ mãn tính và giảm khả năng co bóp.
Magiê: Magiê rất quan trọng cho quá trình sản xuất ATP và xử lý canxi trong tim. Thiếu hụt magiê có thể dẫn đến suy giảm sản xuất năng lượng và quá tải canxi, làm tăng nguy cơ loạn nhịp tim và mệt mỏi cơ.

2. Dinh dưỡng thấp và tích tụ axit lactic
Rối loạn chức năng ty thể: Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng (ví dụ: magiê, selen, coenzyme Q10, vitamin nhóm B) có thể làm suy giảm chức năng ty thể, làm giảm khả năng sản xuất ATP hiếu khí của tim. Điều này có thể dẫn đến suy giảm năng lượng và tăng sản xuất axit lactic.

3. Dinh dưỡng thấp và viêm/stress oxy hóa
a. Tăng stress oxy hóa: Lượng chất chống oxy hóa nạp vào thấp (ví dụ: vitamin C, vitamin E, selen) có thể làm giảm khả năng trung hòa các gốc oxy phản ứng (ROS) của cơ thể, dẫn đến stress oxy hóa. Điều này có thể gây tổn thương cơ tim và làm suy giảm chức năng của tim.
b. Thiếu hụt vitamin D: Nồng độ vitamin D thấp có liên quan đến tình trạng viêm tăng cao và nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn.

4. Rối loạn chức năng nội mô
Sản xuất oxit nitric: Lượng arginine (một loại axit amin) và chất chống oxy hóa thấp có thể làm suy giảm sản xuất oxit nitric (NO), dẫn đến rối loạn chức năng nội mô. Điều này có thể làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim và làm tăng nguy cơ thiếu máu cục bộ và đau tim.

Kết luận
Dinh dưỡng kém có thể làm trầm trọng thêm đáng kể nguy cơ mệt mỏi cơ tim, tích tụ axit lactic và rối loạn chuyển hóa, đặc biệt là trong những giai đoạn nhu cầu tăng cao như tập luyện cường độ cao hoặc căng thẳng.

Đừng hạ thấp dinh dưỡng và gọi đó là trò bịp bợm. Dinh dưỡng nên là chiến lược đầu tiên cần áp dụng để chữa lành cơ thể. Thuốc chắc chắn có thể đóng một vai trò trong cấp cứu nhưng không thể thay thế dinh dưỡng.

Mahesh Jayaraman Dr. Pramod Tripathi Dr Priti Nanda Sibal Dr Ruhi Agarwala ANURAG DALMIA Dr. Manjari Chandra 🍉Ryan Fernando®️ Subhendu Panigrahi Marcin Maciąg Anjali Mukerjee Dr Hitakshi Sharma, MD

#HeartHealth
#NutritionAndHealth
#MitochondrialDysfunction
#OxidativeStress
#Inflammation
#EndothelialDysfunction
#HeartDiseasePrevention
#CardiovascularHealth
#HeartAttackRisk
#Ischemia

Sức khỏe tim mạch, Dinh dưỡngvàSức khỏe, Rối loạn chức năng ty thể, Căng thẳng oxy hóa, Viêm, Rối loạn chức năng nội mô, Phòng chống bệnh tim, Sức khỏe tim mạch, Rủi ro đau tim, Thiếu máu cục bộ
(St.)
Kỹ thuật

Hiệu quả mối hàn trong API 650

23

Hiệu quả mối hàn trong API 650

API 650 chỉ định các giá trị hiệu suất khớp được sử dụng trong tính toán thiết kế của các mối hàn trong bể chứa. Hiệu suất mối nối (E) thể hiện chất lượng và độ bền của mối hàn và ảnh hưởng đến độ dày tấm vỏ cần thiết và các yêu cầu kiểm tra.

Những điểm chính về hiệu quả khớp API 650 là:

  • Hiệu suất mối nối cơ bản hoặc mặc định được sử dụng để thiết kế trong API 650 là 1,00 (100%), giả định mối hàn đối đầu chất lượng cao với kiểm tra X quang đầy đủ (RT đầy đủ) thường được yêu cầu cho các tấm dày hơn.

  • Đối với các bể chứa mới sử dụng chụp X quang tại chỗ hoặc chụp X quang giảm, hoặc nơi kiểm tra ít chuyên sâu hơn, Phụ lục A của API 650 cho phép sử dụng hiệu suất khớp giảm 0,85 hoặc 0,70. Ví dụ, hiệu suất 0,85 có thể được sử dụng cho các mối hàn đối đầu được kiểm tra bằng chụp X quang tại chỗ và 0,70 đối với không chụp X quang.

  • Nếu sử dụng hiệu suất mối nối 0,7, độ dày tấm vỏ bổ sung phải được thêm vào (thường là tấm dày hơn khoảng 42%) để bù đắp cho giả định chất lượng mối hàn thấp hơn.

  • Các yêu cầu kiểm tra chụp X quang (RT) và hiệu quả mối nối được liên kết với nhau: RT mở rộng hơn tương quan với tín dụng hiệu quả mối nối cao hơn, phản ánh đảm bảo chất lượng mối hàn. API 650 sử dụng phạm vi RT dựa trên độ dày của tấm, từ RT tại chỗ đến RT đầy đủ. Nếu không thực hiện RT, hiệu suất khớp thấp hơn như 0,7 được sử dụng.

  • Hiệu suất mối nối cũng thay đổi tùy theo loại mối hàn: ví dụ, các giá trị hiệu suất mối nối tấm mái được chỉ định là 1,00 đối với mối hàn đối đầu, 0,70 đối với mối hàn vòng đôi và 0,35 đối với mối hàn một vòng.

Tóm lại, API 650 thường sử dụng hiệu suất khớp là 1,0 cho thiết kế giả định kiểm tra X quang đầy đủ nhưng cho phép hiệu suất thấp hơn (0,85 hoặc 0,7) với ít kiểm tra hơn, yêu cầu tăng độ dày tấm bù đắp. Các giá trị này được trình bày chi tiết trong Phụ lục A và phụ thuộc vào loại mối hàn và mức độ kiểm tra.

Tham khảo:

  • API-650 Phụ lục Bảng hiệu quả chung và lưu ý về mức độ kiểm tra X quang.

  • Thực hành kỹ thuật và thảo luận về hiệu quả khớp so với chụp X quang trong bể API 650.

  • Giá trị hiệu suất mối nối mái cho các loại mối hàn khác nhau.

  • Tác động đến độ dày tấm khi sử dụng hiệu suất 0,7.

 

📮Hiệu quả mối nối API 650 giữa Thiết kế và Thi công:
Mối nối vỏ-đáy – Đây là mối nối quan trọng nhất trong bồn chứa API 650. Hiệu suất mối hàn 1.0 đạt được khi:
• Sử dụng mối hàn ngấu hoàn toàn
• Thực hiện kiểm tra chụp X-quang toàn bộ
• Tuân thủ đúng quy trình hàn theo yêu cầu của API 650
‼️‼️Tại sao E = 1.0 lại quan trọng trong API 650:
Ứng suất cho phép tối đa – API 650 cho phép ứng suất thiết kế cao hơn khi hiệu suất mối hàn là 1.0, cho phép thiết kế bồn chứa tiết kiệm hơn với các tấm vỏ mỏng hơn.
🚩Thiết kế tấm đáy – Đối với mối nối vỏ-đáy, E = 1.0 đảm bảo mối hàn có thể chịu toàn bộ tải trọng thủy tĩnh mà không trở thành liên kết yếu trong kết cấu.
🚩Yêu cầu về tấm đáy hình khuyên – Khi sử dụng tấm đáy hình khuyên, việc đạt được E = 1.0 trong mối nối vỏ-tấm vành khuyên là rất quan trọng để phân bổ tải trọng hợp lý.
Tiêu chuẩn chất lượng – API 650 yêu cầu các quy trình kiểm tra và trình độ hàn cụ thể để đạt được E = 1.0, đảm bảo chất lượng đồng nhất.
🏮Tối ưu hóa kinh tế – Hiệu suất mối nối cao hơn giúp giảm độ dày vỏ yêu cầu, tiết kiệm chi phí vật liệu đồng thời duy trì tính toàn vẹn của kết cấu cho áp suất thiết kế/cột áp chất lỏng.
🏮Tuân thủ Quy chuẩn – Bảng 5-1a của API 650 và các phần liên quan tham chiếu đến các hệ số hiệu suất mối nối ảnh hưởng trực tiếp đến ứng suất cho phép và tính toán độ dày vỏ tối thiểu.

🏮Hiệu suất mối hàn 1.0 về cơ bản có nghĩa là mối hàn hoạt động tốt như vật liệu nền rắn, điều này rất quan trọng đối với hoạt động an toàn của bồn chứa dưới tải trọng thủy tĩnh.

📮Hướng dẫn thi công toàn diện chỉ ra chính xác cách đạt được hiệu suất mối hàn E = 1.0 trong thi công bồn chứa API 650 thực tế:
🚩Các bước thực hành chính:
• Trước khi thi công: Chứng nhận WPS, chứng nhận thợ hàn, chuẩn bị vật liệu
• Thực hiện hàn: Chất lượng đường hàn gốc, kỹ thuật hàn kín phù hợp, kiểm tra trực quan
• Kiểm tra: 100% yêu cầu kiểm tra chụp X-quang và tiêu chí chấp nhận
• Kiểm soát chất lượng: Danh sách kiểm tra đầy đủ để xác minh
💡💡💡💡💡💡
🚩Chi tiết triển khai thực tế:
• Phạm vi nhiệt độ cụ thể (150-250°C giữa các đường hàn)
• Dung sai lắp đặt theo API 650
• Yêu cầu về chất lượng màng (tối thiểu 2-2T)
• Giới hạn lỗi chấp nhận được và quy trình sửa chữa
🚩Hướng dẫn này nhấn mạnh rằng việc đạt được E = 1.0 không chỉ là lý thuyết – mà còn đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã được kiểm định, hàn xuyên thấu hoàn toàn, kiểm tra RT 100% và lập tài liệu phù hợp trong suốt quá trình thi công.
🚩Phương pháp thực tế này được trình bày trong các Slide sau của Mohamed El-Baz nhằm đảm bảo mối nối hoạt động bền bỉ như vật liệu nền, chứng minh việc sử dụng E = 1.0 trong tính toán thiết kế.

tank
api650
effieciency
welding

(St.)
Kỹ thuật

Chỉ số Carbon tương đương (CE)

40

Carbon tương đương (CE)

Carbon Equivalent (CE) là một giá trị thực nghiệm được biểu thị bằng phần trăm trọng lượng liên quan đến các tác động kết hợp của các nguyên tố hợp kim khác nhau trong thép cacbon với một lượng carbon tương đương. Hàm lượng cacbon tương đương này giúp đánh giá độ cứng, độ bền và khả năng hàn của thép bằng cách chuyển đổi ảnh hưởng của các nguyên tố hợp kim như mangan, crom, molypden, vanadi, niken và đồng thành một hệ mét dựa trên cacbon duy nhất.

Công thức được sử dụng phổ biến nhất cho CE, được phát triển bởi Viện Hàn Quốc tế (IIW), là:

CE = %C + (%Mn)/6 + (%Cr + %Mo + %V)/5 + (%Ni + %Cu)/15

Ở đây, tỷ lệ phần trăm đại diện cho hàm lượng cacbon (C), mangan (Mn), crom (Cr), molypden (Mo), vanadi (V), niken (Ni) và đồng (Cu) trong thép.

CE rất quan trọng trong hàn và xử lý nhiệt vì nó giúp dự đoán khả năng nứt và quá trình làm nóng sơ bộ hoặc xử lý nhiệt sau mối hàn cần thiết. Cho người yêu cũample, API 577 đặt ra các hướng dẫn hàn dựa trên các giá trị CE: thường không cần làm nóng trước nếu CE ≤ 0,35, nên làm nóng sơ bộ ở CE từ 0,35 đến 0,55 và cả làm nóng sơ bộ và PWHT đều được khuyến nghị nếu CE > 0,55.

Tóm lại, Carbon Equivalent đóng vai trò như một thước đo tiêu chuẩn để đánh giá tác động kết hợp của nhiều nguyên tố hợp kim trong thép hoặc gang, chủ yếu để dự đoán các tính chất cơ học và tối ưu hóa khả năng hàn và quá trình xử lý nhiệt.

 

Cacbon tương đương (CE) là gì? 🔥

Trong hàn và chế tạo thép, Cacbon tương đương (CE) là một thông số quan trọng giúp dự đoán cách thép sẽ hoạt động trong quá trình hàn. Nó kết hợp cacbon và các nguyên tố hợp kim như mangan, crom, molypden, niken và đồng thành một giá trị duy nhất biểu thị khả năng hàn và khả năng tôi.

🚀 Công thức CE phổ biến:

Công thức AWS:
CE = C + (Mn/6) + (Cr + Mo + V)/5 + (Ni + Cu)/15

Công thức IIW:
CE = C + (Mn + Si)/6 + (Cr + Mo + V)/5 + (Ni + Cu)/15

🎯 Ảnh hưởng của các nguyên tố hợp kim:

Cacbon (C): Tăng độ cứng và nguy cơ nứt, giảm khả năng hàn.
Mangan (Mn): Tăng độ bền và khả năng tôi, tăng khả năng nứt.
Crom (Cr), Molypden (Mo), Vanadi (V): Tăng khả năng tôi và độ cứng vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ).
Niken (Ni), Đồng (Cu): Cải thiện độ dai và khả năng chống ăn mòn, tăng nhẹ độ cứng.

✒️ Khuyến nghị gia nhiệt trước:

CE < 0,40%: Khả năng hàn tuyệt vời, thường không cần gia nhiệt trước.
CE 0,40 – 0,50%: Vùng thận trọng, khuyến nghị gia nhiệt trước dựa trên độ dày và điều kiện hàn.
CE > 0,50%: Rủi ro cao, bắt buộc phải gia nhiệt trước và thường yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn (PWHT).

🛠️ Mẹo ứng dụng tại hiện trường
Luôn kiểm tra CE từ Chứng chỉ Kiểm tra Vật liệu (MTC) trước khi hàn.
Điều chỉnh thông số kỹ thuật quy trình hàn (WPS) theo giá trị CE.
Thực hiện gia nhiệt trước và PWHT đúng cách theo hướng dẫn của CE.
Theo dõi tốc độ làm nguội để giảm nguy cơ nứt do hydro.

⚠️ Thách thức với Thép có CE cao:
Tăng nguy cơ nứt nguội ở vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ).
Cần kiểm soát nhiệt độ và kỷ luật hàn nghiêm ngặt.
Chi phí và thời gian bổ sung do các yêu cầu gia nhiệt trước và PWHT.
Có khả năng làm chậm tiến độ dự án nếu CE không được quản lý đúng cách.

🔑 Những điểm chính
– CE rất cần thiết để dự đoán khả năng hàn và kiểm soát rủi ro nứt.
– Các nguyên tố hợp kim ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của thép trong quá trình hàn.

Đánh giá CE đúng cách đảm bảo mối hàn an toàn hơn, chất lượng cao hơn và tuân thủ các tiêu chuẩn.
– Quản lý CE hiệu quả giúp tối ưu hóa các thông số hàn, giảm thiểu việc phải làm lại và nâng cao tính toàn vẹn của kết cấu.
– Nắm vững các khái niệm về Tương đương Carbon giúp cải thiện kết quả hàn và thành công của dự án.

📣 Bạn đã gặp phải những thách thức khi làm việc với thép có CE cao chưa? Hãy chia sẻ những hiểu biết hoặc câu hỏi của bạn bên dưới! 👇

Govind Tiwari,PhD
#Welding #CarbonEquivalent #Fabrication #QualityManagement #SteelWelding #Engineering #Weldability #StructuralIntegrity #qms #iso9001 #quality

Hàn, Carbon Equivalent, Chế tạo, Quản lý Chất lượng, Hàn Thép, Kỹ thuật, Khả năng hàn, Tính toàn vẹn của kết cấu, QMS, ISO 9001, chất lượng
(St.)
Kỹ thuật

ASME BPE

25

ASME BPE

ASME BPE (Thiết bị xử lý sinh học) là một tiêu chuẩn quốc tế được phát triển bởi Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) để hướng dẫn thiết kế, xây dựng và chế tạo thiết bị được sử dụng trong sản xuất dược phẩm sinh học và các ngành công nghiệp khác yêu cầu mức độ kiểm soát vệ sinh và ô nhiễm cao. Nó đặt ra các yêu cầu nghiêm ngặt về vật liệu (thường là thép không gỉ chống ăn mòn như 316L), bề mặt hoàn thiện, chất lượng hàn và thiết kế thành phần để đảm bảo độ sạch sẽ, khả năng khử trùng và an toàn trong các quy trình liên quan đến dược phẩm sinh học, mỹ phẩm, thực phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Tiêu chuẩn không chỉ bao gồm kim loại mà còn cả vật liệu polyme và đàn hồi, đồng thời giải quyết nhiều khía cạnh bao gồm thiết kế hệ thống, kích thước, dung sai, kiểm tra, thử nghiệm và chứng nhận. Nó áp dụng cho các thành phần thiết bị tiếp xúc với sản phẩm, nguyên liệu thô hoặc chất trung gian, cũng như các hệ thống quan trọng đối với sản xuất sản phẩm như nước phun và hơi nước sạch. ASME BPE được cập nhật thường xuyên, với phiên bản mới nhất được phê duyệt vào năm 2022 và phiên bản năm 2024 sắp ra mắt.

Bên cạnh hoạt động như một tiêu chuẩn, chứng nhận ASME BPE còn đóng vai trò như một dấu hiệu chất lượng cho thấy thiết bị đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của ngành, do đó được công nhận rộng rãi trên toàn cầu trong ngành dược phẩm và công nghệ sinh học để đảm bảo độ tinh khiết của sản phẩm và kiểm soát gánh nặng sinh học.

Tóm lại, ASME BPE rất cần thiết để đảm bảo chất lượng hợp vệ sinh và nhất quán của thiết bị xử lý sinh học và hệ thống đường ống liên quan, nơi phải giảm thiểu rủi ro ô nhiễm.

ASME BPE là gì?

ASME BPE (Thiết bị Xử lý Sinh học) là một tiêu chuẩn quốc tế được Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ thiết lập năm 1997. Tiêu chuẩn này quy định các tiêu chí thiết kế, sản xuất và kiểm tra cho thiết bị vệ sinh và hệ thống đường ống được sử dụng trong ngành công nghiệp dược phẩm sinh học và khoa học sự sống.

Tiêu chuẩn này quy định các thông số kỹ thuật nghiêm ngặt, bao gồm việc sử dụng thép không gỉ 316L, độ nhám bề mặt (giá trị Ra), phương pháp hàn và xử lý bề mặt bên trong, để ngăn ngừa nhiễm bẩn sản phẩm trong môi trường sạch. Đặc biệt, các bề mặt bên trong phải được gia công nhẵn để dễ dàng vệ sinh và khử trùng.

Hiện nay, có khoảng 30 công ty trên toàn thế giới sở hữu chứng nhận ASME BPE, đảm bảo độ tin cậy và an toàn của sản phẩm. WSG đã đạt được chứng nhận ASME BPE vào năm 2016 với Giấy chứng nhận số BPE-109 và vẫn tiếp tục cung cấp các sản phẩm liên quan cho đến ngày nay.

ASME BPE đã khẳng định vị thế là tiêu chuẩn vệ sinh toàn cầu trong nhiều lĩnh vực môi trường sạch, bao gồm ngành công nghiệp dược phẩm sinh học, và liên tục được cập nhật để đáp ứng các công nghệ mới nhất và những thay đổi trong ngành.

#ASME #ASMEBPE #BPE #SF1 #SF0 #SF4 #EP #MP #BIOPROCESSINGEQUIPMENT #BIOPROCESS #바이오 #BPE109 #WSG

ASME, ASME BPE, BPE, SF1, SF0, SF4, EP, MP, THIẾT BỊ XỬ LÝ SINH HỌC, QUÁ TRÌNH XỬ LÝ SINH HỌC, Sinh học, BPE 109, WSG
(St.)
Sức khỏe

Cuốn sách “How Not to Die” của Tiến sĩ Michael Greger

69

Cuốn sách “How Not to Die” của Tiến sĩ Michael Greger

Cuốn sách của Tiến sĩ Michael Greger Làm thế nào để không chết là một hướng dẫn toàn diện dựa trên nghiên cứu khoa học mới nhất, chi tiết cách thay đổi chế độ ăn uống và lối sống – đặc biệt là áp dụng chế độ ăn uống toàn thực phẩm, dựa trên thực vật – có thể ngăn ngừa và thậm chí đảo ngược nhiều nguyên nhân hàng đầu gây tử vong sớm. Cuốn sách xem xét 15 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở Mỹ, bao gồm bệnh tim, ung thư khác nhau, tiểu đường, Parkinson, huyết áp cao, bệnh gan, v.v., giải thích các loại thực phẩm cụ thể ảnh hưởng đến những tình trạng này như thế nào và can thiệp dinh dưỡng có thể mạnh hơn thuốc hoặc phẫu thuật như thế nào trong nhiều trường hợp.

Cuốn sách tập trung vào những lời khuyên thiết thực và có “Daily Dozen” của Tiến sĩ Greger, một danh sách kiểm tra gồm mười hai loại thực phẩm mà mọi người nên cố gắng tiêu thụ hàng ngày để tối đa hóa sức khỏe và tuổi thọ. Những khuyến nghị này được hỗ trợ bởi các nghiên cứu được bình duyệt và cung cấp các bước có thể hành động để độc giả giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc hỗ trợ đảo ngược bệnh tật.

Tiến sĩ Greger dựa trên động lực cá nhân của mình từ việc chứng kiến sự phục hồi của bà mình thông qua chế độ ăn uống dựa trên thực vật, nhấn mạnh bằng chứng khoa học rằng thực phẩm thực vật chưa qua chế biến cải thiện sức khỏe đáng kể. Mặc dù cuốn sách ủng hộ mạnh mẽ việc ăn uống dựa trên thực vật, nhưng nó vẫn để lại chỗ cho một số chế độ ăn uống linh hoạt và tập trung vào sức mạnh của thực phẩm như một loại thuốc.

Nhìn chung, How Not to Die vừa là một cẩm nang sức khỏe phòng ngừa vừa là hướng dẫn dinh dưỡng được khoa học chứng minh cho bất kỳ ai quan tâm đến việc cải thiện sức khỏe, tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của họ bằng cách lựa chọn thực phẩm tốt hơn.

 

🦠 Bạn muốn Tăng Cường Hệ Miễn Dịch và Chống Nhiễm Trùng Tự Nhiên? Đây là Cách! 🌱

Nhiễm trùng—từ cảm lạnh đến các bệnh nghiêm trọng hơn—là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Nhưng bạn có biết chế độ ăn uống của mình có thể là một biện pháp phòng vệ mạnh mẽ không?

Cuốn sách “How Not to Die” của Tiến sĩ Michael Greger tiết lộ rằng một chế độ ăn toàn thực phẩm, từ thực vật với đầy đủ trái cây, rau củ, các loại đậu, hạt và ngũ cốc nguyên hạt sẽ giúp tăng cường hệ miễn dịch của bạn.

Dưới đây là những gì khoa học chứng minh là hiệu quả nhất:

✅ Tỏi chống lại vi khuẩn
✅ Nấm tăng cường miễn dịch
✅ Nghệ giảm viêm và chống lại virus
✅ Các loại quả mọng cung cấp chất chống oxy hóa bảo vệ tế bào miễn dịch

Tránh thực phẩm chế biến sẵn, lượng đường dư thừa và các sản phẩm từ động vật có thể làm suy yếu hệ miễn dịch hoặc gây viêm.

Ngoài ra, hãy kết hợp điều này với giấc ngủ ngon, kiểm soát căng thẳng, tập thể dục và vệ sinh để nâng cao hệ miễn dịch toàn diện.

Cơ thể bạn là hàng phòng thủ tốt nhất. Hãy nuôi dưỡng nó đúng cách, và xem nó chiến đấu mạnh mẽ hơn! 💪🍎🧄

#ImmuneHealth #PlantBased #HowNotToDie #InfectionPrevention #HealthyLiving #NutritionScience #Wellness

Sức khỏe Miễn dịch, Dựa trên Thực vật, Cách Không Chết, Phòng Ngừa Nhiễm Trùng, Sống Khỏe, Khoa Học Dinh Dưỡng, Sức Khỏe

(St.)
Kỹ thuật

Tiêu chuẩn API cho các dự án EPC

37

Tiêu chuẩn API cho các dự án EPC

Tiêu chuẩn API cho các dự án EPC (Kỹ thuật, Mua sắm và Xây dựng), đặc biệt là trong ngành dầu khí, bao gồm một bộ tài liệu toàn diện do Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) sản xuất cung cấp các yêu cầu tối thiểu, thực tiễn tốt nhất và hướng dẫn kỹ thuật để đảm bảo an toàn, độ tin cậy và tính bền vững. Các tiêu chuẩn này chi phối các khía cạnh khác nhau của các dự án EPC như đường ống, bể chứa, bình chịu áp lực, máy bơm, kết cấu ngoài khơi và thực hành kiểm tra.

Một số tiêu chuẩn API phù hợp và được sử dụng rộng rãi nhất trong các dự án EPC bao gồm:

  • API 5L: Đặc điểm kỹ thuật cho đường ống được sử dụng trong đường ống.

  • API 650: Tiêu chuẩn cho bồn thép hàn để lưu trữ dầu.

  • API 570: Mã kiểm tra đường ống để kiểm tra, sửa chữa, thay đổi và đánh giá lại trong dịch vụ.

  • API 510: Mã kiểm tra bình chịu áp lực.

  • API 653: Tiêu chuẩn kiểm tra, sửa chữa, thay đổi và tái tạo bể chứa.

  • API RP 2A: Thực hành được khuyến nghị cho thiết kế kết cấu ngoài khơi.

  • API 610 và API 674: Tiêu chuẩn cho máy bơm ly tâm và máy bơm dịch chuyển tích cực, tương ứng.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo rằng các nhà thầu EPC tuân theo các hướng dẫn thống nhất về thiết kế, mua sắm, xây dựng và bảo trì cơ sở vật chất, giúp giảm thiểu rủi ro và nâng cao độ tin cậy trong hoạt động. Các dự án EPC dựa vào việc tuân thủ các tiêu chuẩn API này để đáp ứng các yêu cầu quy định và ngành, tối ưu hóa việc thực hiện dự án và duy trì an toàn và chất lượng trong suốt vòng đời tài sản.

Ngoài ra, các tiêu chuẩn API là các tài liệu động thường xuyên được API duy trì và cập nhật để kết hợp các công nghệ mới và các phương pháp hay nhất. Các công ty EPC sử dụng các tiêu chuẩn này cùng với các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn dành riêng cho khách hàng để phát triển phạm vi dự án, thông số kỹ thuật và quy trình đảm bảo chất lượng.

Do đó, các tiêu chuẩn API đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn tất cả các giai đoạn của các dự án EPC trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là các ngành dầu khí và hóa dầu.

 

🔍 Các tiêu chuẩn API thiết yếu cho các dự án EPC – Điều cần biết cho các kỹ sư, QA/QC và nhóm dự án 🔍
Trong các dự án EPC thuộc lĩnh vực dầu khí, hóa dầu và điện, việc áp dụng các tiêu chuẩn API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ) là nền tảng để đảm bảo an toàn, độ tin cậy và tuân thủ.

🔧 Hệ thống Đường ống & Đường ống
API 5L – Đặc điểm kỹ thuật cho Đường ống chính
➤ Được sử dụng rộng rãi trong thiết kế, mua sắm và thi công đường ống
API 6D – Van đường ống
➤ Dành cho thiết kế, sản xuất và thử nghiệm van đường ống
API 598 – Kiểm tra & Thử nghiệm Van
➤ Bao gồm các thử nghiệm áp suất, rò rỉ đế van và thử nghiệm vỏ van
API 607 – Thử nghiệm cháy cho van
➤ Xác nhận thiết kế an toàn cháy cho van một phần tư vòng

🛢️ Bồn chứa
API 650 – Bồn chứa hàn cho dầu
➤ Dùng chung cho bồn chứa đứng, hình trụ, nổi trên mặt đất
API 620 – Bồn chứa áp suất thấp
➤ Dành cho bồn chứa đường kính lớn có áp suất bên trong <15 psig
API 653 – Kiểm tra, Sửa chữa, Thay đổi Bồn chứa
➤ Tiêu chuẩn kiểm tra và đánh giá kết cấu khi đang vận hành
API 2000 – Thông gió cho Bồn chứa áp suất thấp và áp suất khí quyển

🔄 Thiết bị quay
API 610 – Bơm ly tâm
API 617 – Máy nén ly tâm
API 618 – Máy nén pittông
API 670 – Hệ thống bảo vệ máy móc
API 671 – Khớp nối hiệu suất cao

🌡️ Bộ trao đổi nhiệt
API 660 – Bộ trao đổi nhiệt vỏ và ống
API 661 – Bộ trao đổi nhiệt làm mát bằng không khí

🔧 Hàn, Chế tạo & Luyện kim
API 577 – Kiểm tra hàn & Luyện kim
➤ Hàn & NDT
API 582 – Thực hành Hàn Tốt nhất
➤ Hướng dẫn bổ sung cho API 510/570/650
API 1104 – Hàn Đường ống & Các Thiết bị Liên quan

🕵️ Kiểm tra, Tính toàn vẹn & RBI
API 510 – Quy tắc Kiểm tra Bình chịu áp lực
➤ Kiểm tra và sửa chữa bình chịu áp lực trong quá trình vận hành.
API 570 – Quy tắc Kiểm tra Đường ống
➤ Dành cho hệ thống đường ống trong quá trình vận hành tại các nhà máy chế biến.
API 579 – Khả năng Vận hành (FFS)
➤ Đánh giá kỹ thuật về khuyết tật, ăn mòn, mỏi, v.v.
API 580 – Kiểm tra Dựa trên Rủi ro (RBI)
➤ Xếp hạng rủi ro của thiết bị để tối ưu hóa nguồn lực kiểm tra.
API 574 – Kiểm tra các Thành phần Đường ống
➤ Hướng dẫn kiểm tra trực quan và thực tế cho kỹ sư hiện trường.

⚡ Điện & Thiết bị đo lường
API RP 500 – Phân loại khu vực (Hệ thống Class/Div)
API RP 505 – Phân loại khu vực (Hệ thống IEC Zone)
API 551–556 – Dòng thiết bị đo lường

🔥 An toàn quy trình & Giảm áp
API 520/521 – Định cỡ van giảm áp & Thiết kế loe
API RP 754 – Chỉ số hiệu suất an toàn quy trình

🏗️ Quản lý chất lượng, ngoài khơi & Chống cháy
API Q1 – Hệ thống quản lý chất lượng (QMS) cho nhà sản xuất
➤ Được các OEM sử dụng cho các linh kiện trong ngành dầu khí
API Q2 – Hệ thống quản lý chất lượng (QMS) cho nhà cung cấp dịch vụ
➤ Dành cho các công ty cung cấp dịch vụ bảo trì, kiểm tra và dịch vụ giếng khoan
API RP 2A – Kết cấu ngoài khơi
API RP 1FSC – Thực hành chống cháy

Krishna Nand Ojha,

(St.)
Kỹ thuật

Tiêu chuẩn ** NFPA 51B: 2024 – mục 5.5.1.3

44

Tiêu chuẩn ** NFPA 51B: 2024 – mục 5.5.1.3, chất dễ cháy phải được di dời cách vị trí làm việc nóng ít nhất 35 feet (11 m) theo mọi hướng

Theo NFPA 51B: 2024, Mục 5.5.1.3, chất dễ cháy phải được di dời cách địa điểm làm việc nóng ít nhất 35 feet (11 mét) theo mọi hướng. Yêu cầu này được thiết kế để giảm nguy cơ hỏa hoạn trong các hoạt động làm việc nóng như hàn, cắt, mài hoặc các hoạt động khác tạo ra tia lửa hoặc ngọn lửa.

Nếu không thể di dời các chất dễ cháy, tiêu chuẩn thường yêu cầu sử dụng các tấm chắn hoặc bộ phận bảo vệ thích hợp để bảo vệ các chất dễ cháy, nhưng hướng dẫn chính là giữ cho chúng di chuyển ở khoảng cách tối thiểu này để đảm bảo an toàn.

Khoảng cách 35 foot này là một biện pháp kiểm soát quan trọng để phòng cháy chữa cháy trong các hoạt động làm việc nóng.

 

🔥 Bạn có biết rằng tiêu chuẩn yêu cầu khoảng cách ít nhất 11 mét giữa khu vực làm việc nóng và bất kỳ vật liệu dễ cháy hoặc dễ bắt lửa nào không?

Chúng tôi không chỉ nói đến thùng nhiên liệu.

Điều này cũng áp dụng cho bìa cứng, gỗ, vật liệu cách nhiệt, giẻ lau, sơn, xốp…

Bất kỳ thứ gì có thể cháy khi có tia lửa điện, nhiệt bức xạ hoặc xỉ.

Theo tiêu chuẩn **NFPA 51B:2024 – mục 5.5.1.3, các vật liệu dễ cháy phải được di dời ít nhất 35 feet (11 m) theo mọi hướng tính từ khu vực làm việc nóng.

Và nếu không thể di dời, tiêu chuẩn yêu cầu bảo vệ chúng bằng:
✅ Chăn hàn
✅ Rèm chống cháy
✅ Rào chắn chống cháy


Một tiêu chuẩn bị bỏ qua có thể là nguyên nhân gây ra sự cố

Hy vọng rằng nội dung này sẽ giúp ai đó cải thiện quy trình, thách thức một tập quán hoặc tránh được tai nạn.

#NFPA51B #TrabajoEnCaliente #SeguridadOperativa #NormasQueSalvan #OilAndGas #PHVA #HSE #ProcesoSeguro #LiderazgoTécnico

NFPA 51B, Công việc nóng, An toàn vận hành, Tiêu chuẩn an toàn, Dầu khí, PHVA, HSE, Quy trình an toàn, Lãnh đạo kỹ thuật
(St.)
Kỹ thuật

Sợi không amiăng nén (CNAF)

22

Sợi không amiăng nén (CNAF)

Sợi không amiăng nén (CNAF) là vật liệu đệm chất lượng cao, không chứa amiăng được sử dụng rộng rãi trong các môi trường công nghiệp để bịt kín mặt bích và mối nối. Nó thường được làm từ hỗn hợp aramid, thủy tinh hoặc các sợi vô cơ khác liên kết với chất kết dính cao su như nitrile (NBR), EPDM hoặc cao su tổng hợp, mang lại tính linh hoạt, kháng hóa chất và độ bền cơ học phù hợp với các ứng dụng công nghiệp khác nhau bao gồm dầu, hydrocacbon, hơi nước, nước, hóa chất và khí.

Các miếng đệm CNAF là một sự thay thế quan trọng cho các miếng đệm làm từ amiăng truyền thống, đã bị cấm do lo ngại về sức khỏe. Kể từ khi amiăng bị cấm ở nhiều quốc gia (ví dụ: Vương quốc Anh vào năm 1999), vật liệu CNAF đã được phát triển như một giải pháp thay thế an toàn hơn, linh hoạt hơn với các loại khác nhau để phù hợp với yêu cầu nhiệt độ và áp suất.

Các đặc điểm chính của vật liệu đệm CNAF bao gồm:

  • Độ bền cơ học cao và tính linh hoạt

  • Khả năng chống hóa chất, dầu, dung môi và hơi nước

  • Khả năng chịu nhiệt độ thường từ môi trường xung quanh lên đến khoảng 400-440 °C tùy thuộc vào cấp độ

  • Xếp hạng áp suất lên đến 100 bar hoặc hơn tùy thuộc vào loại vật liệu cụ thể

  • Các chứng nhận và tuân thủ tiêu chuẩn như BS 7531 Lớp X và Y, DIN-DVGW, WRAS và các loại khác

  • Các tùy chọn phù hợp cho nước uống được và các ứng dụng an toàn cháy nổ tùy thuộc vào chất kết dính và thành phần sợi.

Các loại khác nhau tùy theo sự kết hợp của sợi và chất kết dính, với một số loại chung phù hợp với dầu, hơi nước áp suất thấp, axit loãng, kiềm và các loại khác được tối ưu hóa cho môi trường công nghiệp có áp suất hoặc nhiệt độ cao hơn. Ví dụ về vật liệu CNAF có sẵn trên thị trường bao gồm KLINGERSIL C-4324 và C-4400, dòng Flexitallic SF, Garlock Blue-Gard® 3000 và các loại khác, mỗi loại đều có các chứng nhận và phạm vi ứng dụng cụ thể.

Tóm lại, CNAF là một vật liệu đệm linh hoạt, không nguy hiểm thay thế các miếng đệm amiăng, được làm từ vật liệu sợi nén liên kết với cao su, được sử dụng rộng rãi trong việc niêm phong trong điều kiện công nghiệp liên quan đến nhiệt, áp suất và tiếp xúc với hóa chất.

Tham khảo:
 CNAF C4324 Vật liệu đệm sợi không amiăng nén (Cao su Delta)
 Tổng quan về các miếng đệm NAF / CNAF và các cấp độ (EPDM UK)
 KLINGERSIL C-4400 CNAF (Dynaflex Châu Á)
 Tổng quan về sản phẩm Gioăng KLINGER CNAF
 Ứng dụng và thông số kỹ thuật sợi không amiăng nén (Al Dorra Group)

 

Gioăng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa rò rỉ ở các mối nối mặt bích. Việc lựa chọn đúng loại gioăng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả bịt kín và hiệu suất lâu dài.
Dưới đây là bảng phân tích các loại gioăng khác nhau và ứng dụng của chúng:
🟠 Gioăng phi kim loại: Những gioăng này được làm từ các vật liệu như Cao su, Teflon hoặc Sợi nén không amiăng (CNAF).
🟠Chúng mềm và dễ dàng nén bằng bu lông có lực căng thấp.
🟠 Thường được sử dụng trong các mặt bích áp suất thấp, chẳng hạn như loại 150 hoặc 300, và phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ thấp.
⚫ Không khuyến khích sử dụng cho các ứng dụng hydrocarbon.
⚫ Đây là lựa chọn rẻ nhất và dễ kiếm nhất.
⚫ Gioăng kim loại (RTJ): Còn được gọi là gioăng vòng hoặc RTJ.
⚫ Chúng được chế tạo từ các vật liệu như gang mềm, thép cacbon thấp, thép không gỉ, Monel hoặc Inconel.
⚫ Được sử dụng trong các mặt bích áp suất cao, thường trên loại 900.
⚫ Yêu cầu bu lông cường độ cao và rất chắc chắn.
⚫ Đây là loại gioăng đắt nhất.
⚫ Các loại phổ biến bao gồm hình bát giác và hình bầu dục.
⚫ Gioăng composite: Loại gioăng này kết hợp cả vật liệu kim loại và phi kim loại.
⚫ Ví dụ bao gồm gioăng xoắn ốc, gioăng bọc kim loại và gioăng Kamprofile.
⚫ Than chì hoặc PTFE thường được sử dụng làm vật liệu độn, trong khi thép không gỉ hoặc các vật liệu đặc biệt khác có thể được sử dụng để quấn.
⚫ Thích hợp cho nhiều loại áp suất và nhiệt độ.
⚫ Cần xử lý cẩn thận nhưng nhìn chung tiết kiệm chi phí.
Tiêu chí lựa chọn gioăng bao gồm việc xem xét các yếu tố như nhiệt độ, áp suất, khả năng chống ăn mòn, loại chất lỏng, độ bền, tính khả dụng và chi phí.
Bằng cách chọn gioăng phù hợp cho ứng dụng cụ thể của bạn, bạn có thể đảm bảo độ kín khít chống rò rỉ và nâng cao hiệu quả vận hành.

#Gasket #SealingSolutions #FlangeManagement #IndustrialMaintenance #Engineering

Gioăng, Giải pháp bịt kín, Quản lý mặt bích, Bảo trì công nghiệp, Kỹ thuật
(St.)
Kỹ thuật

Tiêu chí chấp nhận NDT

26

Tiêu chí chấp nhận NDT

Tiêu chí chấp nhận NDT (Thử nghiệm không phá hủy) là các tiêu chuẩn và hướng dẫn cụ thể được sử dụng để đánh giá xem các khuyết điểm hoặc sai sót được phát hiện trong vật liệu, mối hàn hoặc thành phần có được phép hay cần sửa chữa / loại bỏ hay không. Các tiêu chí này đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của cấu trúc bằng cách xác định các giới hạn cho phép đối với các khuyết điểm được phát hiện bằng các phương pháp NDT khác nhau như Kiểm tra siêu âm (UT), Kiểm tra bức xạ (RT), Kiểm tra chất xâm nhập chất lỏng (PT), Kiểm tra hạt từ tính (MT) và Kiểm tra trực quan (VT).

Những điểm chính về tiêu chí chấp nhận NDT bao gồm:

  • Chúng thường được xác định dựa trên các quy tắc và tiêu chuẩn ngành như ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ) Phần V và VIII, mã đường ống ASME B31.3, ISO 11666 và các tiêu chuẩn khác.

  • Tiêu chí chấp nhận khác nhau tùy theo phương pháp thử nghiệm, loại thành phần, độ dày và ứng dụng.

  • Ví dụ: ASME B31.3 phác thảo các tiêu chí cụ thể cho RT, UT, PT, MT và VT cho hệ thống đường ống, chỉ định kích thước tối đa cho phép đối với các sai sót như vết nứt, thiếu nhiệt hạch, độ xốp và vết cắt.

  • Các giới hạn điển hình bao gồm chiều dài lỗ hổng tối đa, độ sâu, chiều cao hoặc chiều dài tích lũy đối với các khuyết tật như nhiệt hạch không hoàn toàn, xuyên thấu hoặc độ nhám bề mặt. Ví dụ, các khuyết điểm bề mặt có chiều dài dưới 1 mm hoặc 0,2 lần độ dày thành thường được chấp nhận đối với các mối hàn nhỏ hơn một kích thước nhất định.

  • Tiêu chí chấp nhận cũng xác định bản chất của các chỉ định – tuyến tính (ví dụ: vết nứt) hoặc tròn (ví dụ: độ xốp) – với các kích thước cho phép khác nhau.

  • Trình độ nhân sự và phê duyệt thủ tục là rất quan trọng, đảm bảo các bài kiểm tra đáp ứng các quy tắc và cách giải thích phù hợp với các tiêu chuẩn.

  • Tiêu chí chấp nhận siêu âm thường tham chiếu đến tiêu chuẩn ISO 11666 và ASME, với các yêu cầu về biên độ tín hiệu, kích thước lỗ hổng và mức độ kiểm tra mối hàn.

  • Tiêu chí chấp nhận chụp X quang có thể liên quan đến các chỉ định tối đa cho phép trên mỗi đơn vị chiều dài hoặc diện tích, dựa trên hình dạng và kích thước sai sót.

  • Cải tiến liên tục và phù hợp với các quy định cập nhật được nhấn mạnh để duy trì sự an toàn, độ tin cậy và thực hành kiểm tra thống nhất trong các ngành.

Tóm lại, tiêu chí chấp nhận NDT là các giới hạn được xác định rõ ràng được sử dụng để đánh giá khả năng chấp nhận các sai sót được phát hiện trong quá trình kiểm tra, đảm bảo các thành phần đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Các tiêu chí này khác nhau tùy thuộc vào phương pháp NDT, loại thành phần và các tiêu chuẩn quy định hiện hành như ASME và ISO.

 

Nắm vững Tiêu chí Chấp nhận NDT 🔥

Trong kiểm tra hàn, không chỉ là phát hiện khuyết tật — mà còn là biết khi nào khuyết tật được chấp nhận, có thể sửa chữa hay nghiêm trọng.

Đây chính là lúc Tiêu chuẩn Chấp nhận NDT phát huy tác dụng — được định nghĩa rõ ràng trong các quy tắc ASME/API nhưng thường bị hiểu sai hoặc áp dụng sai trong thực tế. Dưới đây là bảng phân tích rõ ràng, chi tiết từng thành phần của các phương pháp NDT, tiêu chuẩn chấp nhận của chúng và các tham chiếu quy chuẩn áp dụng 👇

✒️ Tổng quan về việc Chấp nhận NDT theo Thành phần:

🎯 Bình chịu áp lực:
• Mục đích: Phát hiện khuyết tật, đánh giá độ dày, kiểm tra rò rỉ
• Chấp nhận:
▪ RT: Không có lỗ rỗng/vết nứt
▪ UT: Dựa trên biên độ
▪ PT/MT: Tuyến tính >1/16″, Tròn >3/16″
▪ LT: Không rò rỉ
▪ MFL: Chỉ sàng lọc
• Mã: ASME Sec.VIII (App 4, 6, 8, 12, Điều 10)

🚀 Đường ống công nghệ:
• Mục đích: Chất lượng mối hàn, phát hiện khuyết tật bề mặt, kiểm tra rò rỉ
• Chấp nhận:
▪ RT/UT: Dựa trên kích thước khuyết tật
▪ PT/MT: Tương tự bình chịu áp lực
▪ VT: Theo cấp độ sử dụng
▪ LT: Không rò rỉ ở áp suất thiết kế 1,5 lần
• Mã: ASME B31.3 (Đoạn 344, 345, Bảng 341.3.2)

📢 Van:
• Mục đích: Hoàn thiện mối hàn, kiểm tra vùng quan trọng, độ kín của đế
• Chấp nhận:
▪ RT/UT: Không có khuyết tật lớn
▪ PT/MT: Làm sạch vùng quan trọng
▪ VT: Tiêu chuẩn tay nghề
▪ LT: Theo API 598
• Mã: ASME B16.34, API 598

🔍 Đường ống:
• Mục đích: Kiểm tra khuyết tật mối hàn chu vi, khuyết tật nhúng, kiểm tra rò rỉ
• Chấp nhận:
▪ RT/UT: Kích thước/vị trí khuyết tật
▪ PT/MT: Tập trung mối hàn chu vi
▪ VT: Kiểm tra hồ sơ
▪ LT: Theo B31.8 hoặc thông số kỹ thuật dự án
• Mã: API 1104 (Điều khoản 9.3 – 9.7)

🔑 Lưu ý chính:
✅ Mã xác định kích thước/loại khuyết tật
✅ VT là phương pháp NDT đầu tiên và được sử dụng nhiều nhất
✅ Kiểm tra rò rỉ (LT) có thể nằm ngoài phạm vi quy định
✅ MFL dùng để sàng lọc, không phải để nghiệm thu
✅ Thông số kỹ thuật dự án có thể ghi đè lên mã — hãy luôn kiểm tra!

💡 Lời khuyên của chuyên gia dành cho Thanh tra viên & Kỹ sư:
📌 RT kỹ thuật số & AI-UT đang phát triển — hãy tiếp tục nâng cao kỹ năng!
📌 PT & MT có thể tạo ra kết quả dương tính giả — đừng tin tưởng một cách mù quáng
📌 Nghiệm thu ≠ Chất lượng — tuân thủ dung sai cụ thể của dự án
📌 Để được hỗ trợ, hãy tham khảo NACE MR0175 / API 579

🔁 Lưu | Chia sẻ | Đánh dấu trang hướng dẫn này để tránh những cạm bẫy thường gặp trong việc diễn giải NDT.
====

Govind Tiwari,PhD.

NDT, Kiểm tra hàn, Kỹ thuật chất lượng, ASME, API, Kiểm tra đường ống, Hàn đường ống, Bình áp lực, QAQC, Govind Tiwari PhD, Kỹ thuật kiểm tra, Toàn vẹn tài sản, RT kỹ thuật số, AI UT, chất lượng, qms, iso 9001

(St.)