Du Lịch

Công viên quốc gia Wrangell-St. Elias, Alaska.

28

Công viên quốc gia Wrangell-St. Elias, Alaska.

Nguồn
Vườn quốc gia và khu bảo tồn Wrangell–St. Elias – Wikipedia tiếng Việt
Các Khu bảo tồn và Vườn quốc gia: Kluane, Wrangell-St. Elias, Vịnh …
vi.wikipedia
Wrangell-St. Vườn Quốc gia Elias tại Alaska – Expedia
expedia.com
Công viên quốc gia và khu bảo tồn Wrangell–St. Elias là một trong những công viên quốc gia lớn nhất của Hoa Kỳ, nằm ở phía nam trung tâm tiểu bang Alaska. Được thành lập vào năm 1980, công viên này có diện tích khoảng 53,321 km², bao gồm nhiều hệ sinh thái đa dạng và những cảnh quan thiên nhiên hoang sơ.

Đặc điểm nổi bật

  • Địa hình: Wrangell-St. Elias nổi bật với các dãy núi hùng vĩ, trong đó có 9 trong số 16 dãy núi cao nhất thế giới. Công viên cũng chứa các sông băng lớn, nổi bật nhất là sông băng Malaspina, một trong những sông băng lớn nhất thế giới.
  • Động thực vật: Khu vực này là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hoang dã, bao gồm gấu nâu, tuần lộc, và nhiều loài chim. Hệ sinh thái phong phú của công viên tạo ra môi trường sống lý tưởng cho các loài này.
  • Hoạt động ngoài trời: Công viên cung cấp nhiều cơ hội cho các hoạt động như đi bộ đường dài, leo núi, và khám phá thiên nhiên. Du khách có thể tham gia các tour khám phá bằng máy bay hoặc thuyền để trải nghiệm vẻ đẹp của vùng đất này.

Lịch sử

Công viên được thành lập với mục tiêu bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên và các hệ sinh thái độc đáo của khu vực. Đây cũng là một phần của khu dự trữ sinh quyển Wrangell-Saint Elias, nơi có tầm quan trọng cao về mặt sinh thái và văn hóa.Wrangell-St. Elias không chỉ là một điểm đến du lịch hấp dẫn mà còn là một biểu tượng của sự bảo tồn thiên nhiên tại Hoa Kỳ, thu hút những người yêu thích thiên nhiên và khám phá.

Ray Bulson
Sự thanh bình buổi sáng sớm – Thiên nga kèn ở Công viên quốc gia Wrangell-St. Elias, Alaska.
https://www.raybulson.com
hashtag#alaska hashtag#swans hashtag#wildlifephotography
Image preview
(St.)
Du Lịch

Hồ Sainte-Croix

10

Hồ Sainte-Croix

Nguồn
Hồ Sainte-Croix – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia
Ngẩn ngơ trước vẻ đẹp của hồ nhân tạo Lac Sainte Croix Verdon
luhanhvietnam.com
Cảnh sắc thơ mộng tại hồ Sainte Croix miền Nam nước Pháp
SGTIEPTHI
Hồ Sainte-Croix, hay Lac de Sainte-Croix, là một hồ chứa nhân tạo nằm ở miền Nam nước Pháp, được hình thành từ việc xây dựng đập Sainte-Croix từ năm 1971 đến năm 1974. Con đập này là một cấu trúc vòm bê tông cốt thép cao 94 mét và có độ dày nền là 7,5 mét. Nó tạo ra khoảng 142 triệu kWh điện hàng năm và có công suất tối đa 761 triệu mét khối nước.

Địa lý và môi trường xung quanh

Hồ nằm ở nơi hợp lưu của các tỉnh Var và Alpes-de-Haute-Provence và được cấp nước bởi sông Verdon, chảy từ hẻm núi Verdon. Ngôi làng Les Salles-sur-Verdon, được xây dựng lại sau khi ngôi làng ban đầu bị nhấn chìm để tạo ra hồ chứa, nằm liền kề với hồ. Các làng lân cận khác bao gồm Bauduen và Sainte-Croix-du-Verdon. Hồ có một hòn đảo duy nhất, Île de Costebelle, một phần của xã Les Salles-sur-Verdon.

Hấp dẫn thẩm mỹ

Hồ Sainte-Croix nổi tiếng với làn nước trong xanh nổi bật và phong cảnh đẹp như tranh vẽ, khiến nó trở thành điểm đến phổ biến cho khách du lịch, đặc biệt là trong những tháng mùa hè. Phong cảnh xung quanh, đặc trưng bởi những vách đá ấn tượng của Hẻm núi Verdon và cây xanh tươi tốt, làm tăng sức hấp dẫn của nó như một khu vực giải trí cho các hoạt động như bơi lội, chèo thuyền và đi bộ đường dài.

Hồ Sainte-Croix đã được tạo ra bởi con người thông qua việc xây dựng một đập vào năm 1974 trên sông Verdon. Nằm giữa Alpes-de-Haute-Provence và Var, hồ này không thể không được coi là một trong những hồ đẹp và được yêu thích nhất ở Provence. Vào mùa hè, bờ hồ thu hút du khách và người dân địa phương tìm kiếm sự mát mẻ bên bờ nước. Khung cảnh xung quanh hồ rất đẹp, với cây sồi, cây thông, đồi cao của Haut Var, cao nguyên Valensole và khe núi Verdon. Nước trong và trong suốt của hồ Sainte-Croix được giám sát chặt chẽ để bảo vệ chất lượng nước. Vì vậy, việc sử dụng thuyền có động cơ xăng đã bị cấm để tránh ô nhiễm. Hồ Sainte-Croix, với diện tích 22 km² và độ sâu 90 mét, đóng vai trò là một nguồn nước quan trọng cho khu vực này của Provence 1.

Nếu bạn muốn khám phá thêm vùng này, dưới đây là một số làng lân cận để khám phá:

  1. Bauduen: Làng nhỏ này nằm trên một ngọn đồi, có những ngôi nhà đặc trưng của miền quê Provence và cung cấp một cảng du thuyền và bãi biển cho du khách.
  2. Les Salles-sur-Verdon: Là một trong những làng cuối cùng được xây dựng bên bờ hồ Sainte-Croix, nơi có cảnh quan tuyệt đẹp. Các con đường tạo ra khung cảnh tuyệt vời với nước màu xanh ngọc bích của hồ và đảo Coste Belle.
  3. Sainte-Croix-du-Verdon: Làng này nằm trên một ngọn đồi và đã đặt tên cho hồ. Đây là nơi lý tưởng để nghỉ ngơi và trải qua kỳ nghỉ yên bình.
  4. Aiguines: Là một ngôi làng có kiến trúc và lịch sử đẹp. Aiguines có một bảo tàng về nghề thợ gỗ và một lâu đài thời Trung cổ nằm trên đỉnh hồ Sainte-Croix.

Nằm giữa vùng Verdon, hòn ngọc tự nhiên này được bao quanh bởi những vách đá vô cùng cao và nước màu xanh ngọc bích, tạo điều kiện hoàn hảo cho nhiều hoạt động 23. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, hãy cho tôi biết! 🌟

1Provence-Alpes-Côte d’Azur Tourisme 2Île Maurice Tourisme 3: [Provence-Alpes-Côte d’Azur Tourisme – Lacs et rivières](https://provence-alpes-cotedazur.com/provence/dec

đã được tạo ra bởi con người thông qua việc xây dựng một đập vào năm 1974 trên sông Verdon. Nằm giữa Alpes-de-Haute-Provence và Var, hồ này không thể không được coi là một trong những hồ đẹp và được yêu thích nhất ở Provence. Vào mùa hè, bờ hồ thu hút du khách và người dân địa phương tìm kiếm sự mát mẻ bên bờ nước. Khung cảnh xung quanh hồ rất đẹp, với cây sồi, cây thông, đồi cao của Haut Var, cao nguyên Valensole và khe núi Verdon. Nước trong và trong suốt của hồ Sainte-Croix được giám sát chặt chẽ để bảo vệ chất lượng nước. Vì vậy, việc sử dụng thuyền có động cơ xăng đã bị cấm để tránh ô nhiễm. Hồ Sainte-Croix, với diện tích 22 km² và độ sâu 90 mét, đóng vai trò là một nguồn nước quan trọng cho khu vực này của Provence 1.

Nếu bạn muốn khám phá thêm vùng này, dưới đây là một số làng lân cận để khám phá:

  1. Bauduen: Làng nhỏ này nằm trên một ngọn đồi, có những ngôi nhà đặc trưng của miền quê Provence và cung cấp một cảng du thuyền và bãi biển cho du khách.
  2. Les Salles-sur-Verdon: Là một trong những làng cuối cùng được xây dựng bên bờ hồ Sainte-Croix, nơi có cảnh quan tuyệt đẹp. Các con đường tạo ra khung cảnh tuyệt vời với nước màu xanh ngọc bích của hồ và đảo Coste Belle.
  3. Sainte-Croix-du-Verdon: Làng này nằm trên một ngọn đồi và đã đặt tên cho hồ. Đây là nơi lý tưởng để nghỉ ngơi và trải qua kỳ nghỉ yên bình.
  4. Aiguines: Là một ngôi làng có kiến trúc và lịch sử đẹp. Aiguines có một bảo tàng về nghề thợ gỗ và một lâu đài thời Trung cổ nằm trên đỉnh hồ Sainte-Croix.

Nằm giữa vùng Verdon, hòn ngọc tự nhiên này được bao quanh bởi những vách đá vô cùng cao và nước màu xanh ngọc bích, tạo điều kiện hoàn hảo cho nhiều hoạt động 23. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc muốn tìm hiểu thêm, hãy cho tôi biết! 🌟

1Provence-Alpes-Côte d’Azur Tourisme 2Île Maurice Tourisme 3: [Provence-Alpes-Côte d’Azur Tourisme – Lacs et rivières](https://provence-alpes-cotedazur.com/provence/dec

Adrien Noat 📸Adrien Noat

Les Caraïbes provençales

Le lac de Sainte-Croix, un air de bout du monde dans les Alpes de Haute-Provence hashtag#photo

photo hashtagalpesdehauteprovence

Image previewImage previewImage preview

(St.)

Du Lịch

Di tích quốc gia White Sands ở New Mexico

100

Di tích quốc gia White Sands ở New Mexico

Nguồn
White Sands – Đồi cát trắng như tuyết ở Mỹ
Giải trí-Du lịch
White Sands: Trải nghiệm đồi cát trắng như tuyết tại Mỹ – Nông Nghiệp
Fougajet
Khám phá ốc đảo cát trắng được tạo thành từ các tinh thể thạch cao của …
TranthachcaoHanoi
White Sands, hay Đài tưởng niệm Quốc gia White Sands, là một khu vực nổi bật tại New Mexico, Mỹ, nổi tiếng với những cồn cát trắng tinh, được hình thành chủ yếu từ thạch cao. Đây là khu vực cồn cát thạch cao lớn nhất thế giới, nằm cách trung tâm quận Alamogordo khoảng 26 km.

Lịch sử và Thành lập

Đài tưởng niệm Quốc gia White Sands được thành lập vào năm 1933 dưới thời Tổng thống Herbert Hoover, với mục tiêu bảo tồn cảnh quan độc đáo và hệ sinh thái của khu vực này. Khu vực này không chỉ thu hút du khách bởi vẻ đẹp tự nhiên mà còn vì giá trị khảo cổ học của nó.

Đặc điểm Địa lý

White Sands có diện tích khoảng 710 km², bao gồm các cồn cát trắng rộng lớn, tạo ra một khung cảnh giống như tuyết. Cát ở đây có nguồn gốc từ các tinh thể thạch cao, và sự phản chiếu ánh sáng mặt trời khiến nó trông như tuyết.

Khám Phá và Hoạt Động

Du khách đến White Sands có thể tham gia nhiều hoạt động ngoài trời như đi bộ, trượt cát, và chụp ảnh. Khu vực này cũng là nơi diễn ra nhiều nghiên cứu về dấu chân cổ xưa của con người, với các phát hiện cho thấy dấu chân của con người đã tồn tại tại đây từ khoảng 22.500 năm trước.White Sands không chỉ là một điểm đến du lịch hấp dẫn mà còn là một địa điểm quan trọng cho nghiên cứu khoa học và bảo tồn thiên nhiên.

Richard Fink
Di tích quốc gia White Sands ở New Mexico là cánh đồng cồn thạch cao lớn nhất thế giới. Những cồn cát trắng lấp lánh như sóng này bao phủ diện tích 275 dặm vuông (712 km vuông) nằm ở phía bắc của sa mạc Chihuahuan trong một thung lũng thoát nước bên trong, lưu vực Tularosa.
Cánh đồng cồn cát này rất năng động; với những cồn cát cao tới 60 ft (18 m) và những cồn cát hoạt động mạnh nhất di chuyển về phía đông bắc với tốc độ lên tới 30 ft/năm (9 m/năm). Những khu vực cát ổn định hơn di chuyển rất ít. Thạch cao nguyên chất (canxi sunfat ngậm nước; CaSO4·2H2O) tạo nên những cồn cát khác thường này có nguồn gốc từ Hồ Lucero, một hồ nước hay bãi biển tạm thời, ở phía tây thung lũng có hàm lượng khoáng chất hòa tan rất cao. Khi nước bốc hơi (lên đến 80 in/năm hoặc 203 cm/năm), gypsum kết tủa dưới dạng selenite (dạng tinh thể) cuối cùng bị mài mòn, gió xói mòn và vận chuyển để tạo thành những cồn cát trắng này. Độ mềm của thạch cao (độ cứng 2) hỗ trợ quá trình này; nó có thể bị cào xước bằng móng tay. Mặc dù thạch cao là một loại khoáng chất khá phổ biến, nhưng hiếm khi được tìm thấy dưới dạng cát vì nó dễ hòa tan trong nước và bị rửa trôi. Tuy nhiên, vì White Sands là một lưu vực khép kín, khô cằn nên nó mất rất ít thạch cao.
Thạch cao ban đầu được lắng đọng từ khoảng 280 đến 250 triệu năm trước trong Biển Permi nông, ấm bao phủ khu vực này khi nó còn là một phần của Pangaea. Mực nước biển dâng và hạ đã lắng đọng các lớp thạch cao và các khoáng chất bay hơi khác trên đáy biển, chủ yếu ở thành hệ Yeso dày 450 m (tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là thạch cao).
Khoảng 70 triệu năm trước, những loại đá trầm tích này đã được nâng lên thành một vòm rộng trong giai đoạn hình thành núi được gọi là kiến ​​tạo Laramide, cũng là giai đoạn nâng cao dãy núi Rocky. Bắt đầu từ khoảng 30 triệu năm trước, sự mở rộng của lớp vỏ dọc theo Đới tách giãn Rio Grande đã gây ra sự phát triển của nhiều đới đứt gãy dẫn đến rãnh trũng xuống trở thành lưu vực Tularosa. Khoảng 2 đến 3 triệu năm trước, sông Rio Grande chảy dọc theo rìa phía nam của lưu vực đã lắng đọng đủ trầm tích để chặn lối ra của lưu vực ra biển. Nước bị chặn lại bởi sự tắc nghẽn đã tích tụ tại điểm thấp nhất trong lưu vực và cuối cùng hình thành nên Hồ Otero, một hồ nước cổ đại rộng 1.600 dặm vuông.
Sau kỷ băng hà cuối cùng cách đây khoảng 11.000 năm, khí hậu ấm lên cùng với mưa và tuyết tan đã mang thạch cao hòa tan từ các dãy núi xung quanh vào lưu vực, với dòng chảy lắng đọng trong Hồ Otero. Khi Hồ Otero bốc hơi, các phần khô của lòng hồ trở thành Alkali Flat, trong khi playa theo mùa nhỏ hơn vẫn còn hình thành nên Hồ Lucero hiện đại.
Thạch cao là một trong những vật liệu xây dựng lâu đời nhất được biết đến. Các ứng dụng hiện đại bao gồm ván tường, chất chống đông xi măng, sơn, chất cải tạo đất, bút chì màu, bột để cố định xương gãy (làm nóng thạch cao để đẩy một phần nước ra ngoài tạo ra Thạch cao Paris), và thậm chí để cho vào bia để hỗ trợ hoạt động của enzyme và quá trình lên men nấm men.
Image preview
Hình ảnh từ Earth Observing-1 (EO-1) của NASA tháng 6 năm 2009. Những cồn cát được hiển thị trong hình ảnh này đang tiến về phía đông bắc và cát trắng sáng tương phản với đất sẫm màu hơn.
Comment image, no alternative text available
(St.)
Du Lịch

Dzwinow Baltic Sea

15

Dzwinow Baltic Sea

Sources
About Dziwnow – EurILCA 4 Youth Europeans
2022-ilca4youth
Dziwnów
en.wikipedia
Baltic Sea Flair: Just steps from the sea
booking
Dziwnów
Thị trấn ở tây bắc Ba Lan
More
Quốc gia
Ba Lan
Voivodeship
Chó phốc sóc Tây
Dân số
2.595 (tính đến tháng 12 năm 2021)

Dziwnów là một thị trấn nằm ở phía tây bắc Ba Lan, nằm trên biển Baltic ở cửa sông Dziwna. Vị trí địa lý này chia thị trấn thành hai phần, được kết nối bởi một cây cầu cơ bản. Dziwnów là một phần của hạt Kamień trong West Pomeranian Voivodeship và có dân số khoảng 2.595 người tính đến tháng 12 năm 2021.

Địa lý và danh lam thắng cảnh

Dziwnów được đặc trưng bởi sự gần gũi của nó với các vùng nước khác nhau, bao gồm Biển Baltic ở phía bắc và Vịnh Wrzosowo / Kamieński ở phía nam. Eo biển Dziwna chạy qua thị trấn, tăng cường sức hấp dẫn của nó như một điểm đến cho các thủy thủ và những người đam mê thể thao dưới nước. Khu vực này cũng giáp với Vườn quốc gia Wolinski, mang đến cơ hội cho các hoạt động ngoài trời và đi bộ ngắm cảnh.Thị trấn đã phát triển danh tiếng như một khu nghỉ mát, đặc biệt là từ cuối thế kỷ 19 khi nó chuyển từ một làng chài sang một điểm đến spa nổi tiếng. Các bãi biển địa phương đã được công nhận về độ sạch và đã nhận được chứng nhận Blue Flag, cho thấy các tiêu chuẩn an toàn và môi trường cao.

Bối cảnh lịch sử

Lịch sử của Dziwnów bắt nguồn từ lần đầu tiên được đề cập trong biên niên sử vào năm 1243. Ban đầu là một làng chài nhỏ, nó đã trở nên nổi bật dưới sự cai trị của Phổ, đặc biệt là sau khi phát hiện ra suối muối dẫn đến việc thành lập các nhà điều dưỡng. Thị trấn đã bị ảnh hưởng đáng kể trong Thế chiến II, bị phá hủy và thay đổi động lực dân số sau chiến tranh khi nó trở thành một phần của Ba Lan.Năm 2004, Dziwnów được cấp quyền thành phố, phản ánh sự tăng trưởng và phát triển của nó như một cộng đồng. Ngày nay, nó bao gồm bốn khu nghỉ mát mùa hè: Dziwnów, Dziwnówek, Międzywodzie và Łukęcin, mỗi khu đều cung cấp nhiều loại chỗ ở và điểm tham quan.Nhìn chung, Dziwnów phục vụ như một điểm đến du lịch sôi động với sự pha trộn giữa vẻ đẹp tự nhiên, ý nghĩa lịch sử và tiện nghi hiện đại, làm cho nó trở thành một địa điểm đáng chú ý dọc theo Biển Baltic.

Hartmut Schöne
Biển Baltic Dzvinow
Image preview
Holyday Baltic Sea
Image preview
Image preview
Biển Baltic Dzvinow buổi Sáng:
Image preview
Buổi  tối:
Image preview
(St.)
Du Lịch

Wadi Dana nằm trong Khu dự trữ sinh quyển Dana, khu bảo tồn thiên nhiên lớn nhất Jordan

58

Wadi Dana nằm trong Khu dự trữ sinh quyển Dana, khu bảo tồn thiên nhiên lớn nhất Jordan

Nguồn
Khu bảo tồn thiên nhiên ở Jordan – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia
Kinh nghiệm du lịch Jordan – Hướng dẫn chi tiết A-Z – Fit Tour
Dulichcoguu
Tổng hợp những kinh nghiệm du lịch Jordan vùng Trung Đông chi tiết nhất
luhanhvietnam.com
Wadi Dana là một phần của Khu dự trữ sinh quyển Dana, khu bảo tồn thiên nhiên lớn nhất tại Jordan. Khu vực này không chỉ nổi bật với cảnh quan thiên nhiên đa dạng mà còn là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật quý hiếm. Khu bảo tồn Dana nằm quanh thị trấn Dana, bao gồm các hẻm núi, thung lũng và các hệ sinh thái khác nhau, từ vùng sa mạc đến rừng cây xanh tươi. Khu dự trữ sinh quyển Dana được thành lập nhằm bảo tồn và bảo vệ môi trường tự nhiên, đồng thời tạo cơ hội cho du khách khám phá vẻ đẹp hoang sơ của vùng đất này. Nó cũng là một điểm đến phổ biến cho những người yêu thích du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên
Rawan A
📍hashtagWadi_Dana, với độ dốc thẳng đứng ấn tượng là 1.700 mét, được tạo ra bởi một dòng suối từng chảy mạnh hơn nhiều so với ngày nay. Thung lũng được hình thành trên một lớp đá mềm hơn bị xói mòn trong hàng triệu năm, để lộ ra cảnh quan tuyệt đẹp mà chúng ta thấy ngày nay.🧭
🔻Những gò đất trắng có thể nhìn thấy trong khu vực là các trầm tích cổ đại được hình thành bởi nước từ 500 đến 400 triệu năm trước.⏳ Những khối đá này thuộc cùng một lớp địa chất với đỉnh đá sa thạch trắng củaWadi_Rum và rất giàu hafossils, mang đến cái nhìn thoáng qua về quá khứ xa xưa.
🔻Wadi Dana nằm trong Khu dự trữ sinh quyển Dana, khu bảo tồn thiên nhiên lớn nhất Jordan, trải dài trên bốn vùng sinh học địa lý riêng biệt. Bối cảnhhashtaggeologicalhashtagecologic độc đáo này khiến thung lũng trở thành kho báu cho cả các nhà địa chất và những người đam mê thiên nhiên. Khu bảo tồn này trưng bày sự tương tác phức tạp giữa các vách đá sa thạch, thung lũng và hệ sinh thái đa dạng, khiến nơi đây trở thành một trong những địa điểm địa chất đáng chú ý nhất trong khu vực.🇯🇴
Image preview
(St.)
Du Lịch

Đường mòn Copernicus chạy qua Cầu Smętka, dẫn từ khu vực gần Chợ Cá ở Phố Cổ đến Bukwałd và Frombork.

13

Đường mòn Copernicus chạy qua Cầu Smętka, dẫn từ khu vực gần Chợ Cá ở Phố Cổ đến Bukwałd và Frombork.

Đường mòn Copernicus

Đường mòn Copernicus là một con đường nổi tiếng ở Frombork, Ba Lan. Nó chạy qua Cầu Smętka, dẫn từ khu vực gần Chợ Cá ở Phố Cổ đến các làng Bukwałd và Frombork.

Đường mòn này được đặt tên theo nhà thiên văn học nổi tiếng Nicolaus Copernicus, người đã sống và làm việc tại Frombork trong nhiều năm. Nó là một trong những điểm thu hút khách du lịch chính ở thành phố này, với cảnh quan thiên nhiên đẹp mắt và các địa điểm lịch sử quan trọng dọc theo tuyến đường. Đi bộ dọc theo Đường mòn Copernicus là một trải nghiệm tuyệt vời để khám phá vẻ đẹp của Frombork và tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Nicolaus Copernicus. Nó là một phần không thể thiếu trong bất kỳ chuyến tham quan Frombork nào.
Alfreda Pośnik
𝐌𝐨𝐬𝐭 𝐒𝐦ę𝐭𝐤𝐚 𝐰 𝐎𝐥𝐬𝐳𝐭𝐲𝐧𝐢𝐞
Cầu Smętka trên Łyna nằm trong Rừng Thành phố, ở biên giới của khu đất. Quân đội Ba Lan
– ở phía bắc và điền trang Tại hồ Długie – phía nam. Cầu Smętka nằm ở:
· khoảng 0,9 km từ đường Leśna
– phía tây · khoảng 0,9 km từ Sân vận động Forest “Gwardia”
· khoảng 1,0 km từ al. Quân đội Ba Lan, bến xe buýt thành phố
“Jakubowo”, Công viên Jakubowski và Bệnh viện Đường sắt, có thể đến được qua Đường mòn Xanh, dẫn từ bến xe buýt thành phố “Jakubowo” đến khu vực lân cận Ga Xe lửa phía Tây.
Đường mòn Copernicus chạy qua Cầu Smętka, dẫn từ khu vực Chợ Cá ở Phố cổ đến Bukwałd và Frombork.
Cây cầu quá hẹp nên chỉ có người đi bộ và người đi xe đạp mới có thể đi vào được.
Cây cầu được đặt tên theo ác quỷ Smętek, kẻ xuất hiện trong các truyền thuyết và bài hát dân gian Kashubia – bị gán nhầm là văn hóa dân gian của Warmia và Mazury. 
Image preview

Alfreda Pośnik

Từ loạt bài: “CẦU, CẦU CẦU VÀ CẦU CẦU”

𝐌𝐨𝐬𝐭 𝐰 𝐌𝐚ł𝐤𝐢𝐧𝐢 (Tàu tỉnh Masovian)

Cầu đường bộ bắc qua sông Bug ở Małkinia, dọc theo tỉnh lộ số 627 ở Tỉnh Masovian.
Cây cầu mới thay thế cây cầu cũ và cũ kỹ đã bị cấm lưu thông vào giữa năm 2008.
Việc khai trương cây cầu cũ diễn ra vào ngày 28 tháng 11 năm 1971 bởi Bộ trưởng Bộ Truyền thông Mieczysław Zajfryd.
Cây cầu là công trình kiến ​​trúc trên tuyến đường sắt Małkinia – Treblinka và được xây dựng lại sau khi bị hư hại trong chiến tranh.
Lực lượng thông tin liên lạc và các nhà thầu khác đã tham gia xây dựng lại cây cầu. Toàn bộ công việc tái thiết mất 7 tháng.
Cây cầu mới dài 400m có đường hai làn và đường dành cho xe đạp. Cây cầu được xây dựng bởi một tập đoàn gồm các công ty do công ty Tây Ban Nha Sando Budownictwo Polska Sp. z ồ. từ tháng 4 năm 2009 đến tháng 10 năm 2010. Chi phí đầu tư là 81,9 triệu PLN, trong đó 65,8 triệu PLN được Liên minh Châu Âu đồng tài trợ từ Quỹ Phát triển Khu vực Châu Âu.
Các cây cầu bắc qua Bug gần nhất nằm ở hạ lưu ở Brok (dọc theo DK 50) và thượng nguồn ở Nur (dọc theo DK 63).

Image preview

Alfreda Pośnik

Từ loạt bài: “CẦU, CẦU CẠN VÀ CỐNG DẪN NƯỚC”

đúng rồi Cầu Hoàng tử Józef Poniatowski

Trước đây: Cầu Mikołajewski, Cầu được đặt theo tên Hoàng đế Nicholas II, Cầu thứ ba, thường là Poniatoszczak – cây cầu bắc qua sông Vistula ở Warsaw được xây dựng vào năm 1904–1913. Tên hiện tại được đặt vào tháng 4 năm 1917.

Cây cầu được thiết kế bởi các kỹ sư Mieczysław Marszewski, Bronisław Plebiński và Wacław Paszkowski, được xây dựng vào năm 1904–1914 (theo một nguồn khác, 1904–1913). Tác giả thiết kế kiến ​​trúc cầu và cầu cạn là Stefan Szyller.
Các tòa tháp ở lối vào cầu nhằm mục đích phòng thủ; được tạo ra theo yêu cầu của chính quyền quân sự Nga. Các kỹ sư Stanisław Kozierski và Kazimierz Grabowski cũng tham gia thiết kế và xây dựng cây cầu. Tuyến cầu với đường dẫn dài 3.542 mét, bao gồm một cây cầu dài 506 m và một cầu cạn dài 700 m bắc qua Powiśle, là phần mở rộng của Aleje Jerozolimskie.
Cây cầu với 8 nhịp thép đỡ trên các cột đá được thông xe vào ngày 8/6/1913 và lễ khánh thành toàn bộ tuyến đường, trong đó có cầu cạn, diễn ra vào ngày 4/1/1914. .
Năm 1915, sau khi người Nga rút khỏi Warsaw, cây cầu được đặt tên như hiện nay.
Sau khi chiến tranh kết thúc, tranh chấp nảy sinh giữa thành phố và Bộ Tài chính về việc ai sẽ tài trợ cho việc xây dựng lại cây vượt biển.
Theo thỏa thuận, chi phí được chia đều.
Cây cầu được xây dựng lại vào năm 1921–1927. Công việc một lần nữa được thực hiện bởi công ty K. Rudzki.
Năm 1925, một con đường được thông xe, đến năm 1927, một cây cầu rộng toàn bộ được đưa vào sử dụng.
Trong cuộc đảo chính tháng 5, ngày 12 tháng 5 năm 1926, vào khoảng Lúc 5 giờ chiều, Tổng thống Stanisław Wojciechowski và Nguyên soái Józef Piłsudski gặp nhau trên cầu.
Cây cầu bị quân Đức cho nổ tung vào ngày 13 tháng 9 năm 1944 tại 15.12 do có nguy cơ tham gia cùng quân nổi dậy tấn công Liên Xô và Ba Lan. Bốn nhịp vòm thép của cây cầu với tổng chiều dài 274 mét và một nhịp bê tông cốt thép của cầu cạn dài 19 mét đã bị phá hủy.
Cây cầu được xây dựng lại theo thiết kế của Stanisław Hempel.
Vào ngày 4 tháng 12 năm 1945, một thảm họa xây dựng đã xảy ra ở đó. Bảy nhịp của nhịp thứ ba bị sập xuống nước, khiến một thợ lắp 21 tuổi thiệt mạng và 9 người bị thương. Cây cầu được đưa vào hoạt động vào ngày 22 tháng 7 năm 1946. Điều này cho phép khai trương tuyến xe điện đầu tiên sau chiến tranh qua sông Vistula.
Sau khi được xây dựng lại, cây cầu đã mất đi một số nét đặc trưng trước đây. Lan can trang trí được thay thế bằng “hàng rào” thép đơn giản. Một số ghế đá đứng trên trụ cầu cũng không được xây dựng lại. Bản thân cấu trúc của các nhịp cũng khác nhau.
Trong những năm 1960 và nửa đầu những năm 1970, nút giao này là một phần của đường quốc tế E8 và E81.
Sau khi Tuyến đường Łazienkowska được đưa vào sử dụng năm 1974, giao thông đường bộ trên Cầu Poniatowski đã giảm 25%.

Vào năm 2021, sáu camera đo tốc độ đã được lắp đặt trên cầu cạn và cầu.
Vào năm 2022 tại các tòa tháp ở hai bên cầu cạn tại ul. Hai thang máy đã được ra mắt ở Solec.

Image previewImage previewImage previewImage preview

(St.)
Du Lịch

Lâu đài Masino

14

Lâu đài Masino

Nguồn
Castello e Parco di Masino (Caravino, Ý) – Đánh giá – Tripadvisor
tripadvisor.com
Nơi nghỉ dưỡng cho thuê và nhà tại Val Masino – Lombardia, Ý – Airbnb
airbnb.com
Lâu đài Moszna – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia
Lâu đài Masino, hay còn gọi là Castello di Masino, nằm ở Caravino, tỉnh Torino, Ý. Đây là một trong những điểm đến nổi bật trong khu vực, nổi bật với kiến trúc lịch sử và cảnh quan xung quanh đẹp mắt.

Thông tin về Lâu đài Masino

  • Vị trí: Caravino, tỉnh Torino, Piemonte, Ý.
  • Giờ mở cửa: Lâu đài thường mở cửa từ 10:00 đến 18:00 vào các ngày từ thứ Tư đến thứ Năm. Tuy nhiên, thông tin cụ thể về tình trạng mở cửa có thể thay đổi, vì lâu đài có thể đang đóng cửa vào thời điểm hiện tại.
  • Hoạt động: Lâu đài Masino không chỉ là một địa điểm tham quan mà còn là nơi tổ chức các sự kiện văn hóa và triển lãm nghệ thuật.

Lâu đài này được biết đến với vẻ đẹp kiến trúc và vị trí tuyệt đẹp, thu hút nhiều du khách đến tham quan và khám phá lịch sử của nó.

Marco Sorisio
… Lâu đài Masino …
Môi trường độc đáo và đồ nội thất nguyên bản từ nhiều thời đại khác nhau! … 🤎
Image previewImage previewImage preview
(St.)
Du Lịch

Otočec của Krka, Slovenia🇸🇮

21

Otočec của Krka, Slovenia🇸🇮

Nguồn
Otočec
vi.wikipedia
Lâu đài Otočec – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia
Khách sạn lâu đài Otočec – Terme Krka
Terme-krka
Otočec là một khu định cư đẹp như tranh vẽ nằm ở tả ngạn sông Krka ở đông nam Slovenia, trong đô thị thành phố Novo Mesto. Nó là một phần của khu vực truyền thống được gọi là Hạ Carniola và thuộc Vùng thống kê Đông Nam Slovenia. Khu định cư trước đây được gọi là Šent Peter, có nghĩa là “Thánh Peter”, cho đến khi nó được đổi tên thành Otočec vào năm 1952 như một phần của sáng kiến sau chiến tranh để loại bỏ các tài liệu tham khảo tôn giáo khỏi tên địa danh.

Lâu đài Otočec

Một địa danh đáng chú ý ở Otočec là Lâu đài Otočec, độc đáo là lâu đài nước duy nhất ở Slovenia. Lâu đài nằm trên một hòn đảo nhỏ ở sông Krka và có từ thế kỷ 13, với những bức tường được cho là đã được xây dựng vào khoảng năm 1252. Lâu đài có thể truy cập thông qua hai cây cầu gỗ nối nó với cả hai bờ sông. Nó đã được chuyển đổi thành một khách sạn sang trọng và là thành viên của hiệp hội Relais &; Châteaux uy tín, được biết đến với trải nghiệm khách sạn và ăn uống chất lượng cao.

Đặc điểm của Lâu đài Otočec

  • Chỗ ở: Khách sạn lâu đài cung cấp 16 phòng và dãy phòng sang trọng, tất cả đều được trang bị tiện nghi hiện đại và được thiết kế bằng vật liệu tự nhiên. Du khách có thể tận hưởng tầm nhìn tuyệt đẹp ra Sông Krka và công viên lâu đài từ phòng nghỉ của mình.
  • Ăn uống: Nhà hàng trong khuôn viên phục vụ các món ăn lấy cảm hứng từ địa phương, nhấn mạnh các nguyên liệu tươi ngon và tốt cho sức khỏe, nhiều nguyên liệu có nguồn gốc từ khu vườn hữu cơ riêng của lâu đài.
  • Hoạt động: Khuôn viên lâu đài bao gồm sân gôn, công viên và công viên phiêu lưu có sân dây. Ngoài ra còn có cơ hội cho các hoạt động ngoài trời như dã ngoại và chạy bộ trong thiên nhiên xung quanh.

Tiếp cận

Otočec có thể đạt được thuận tiện thông qua đường cao tốc A2 từ Novo Mesto, là một phần của Hành lang Pan-European X, làm cho nó trở thành một điểm đến phổ biến cho cả du khách địa phương và quốc tế.

Ana Kotar
🌞 Rất nhiều thiên nhiên và sự bình yên❤ -Ana-🥰
Otočec của Krka, Slovenia🇸🇮💙
Image previewImage previewImage preview
Comment image, no alternative text availableComment image, no alternative text available
(St.)
Du Lịch

Alberta, Canada

25

Alberta, Canada

Sources
Alberta – Wikipedia
en.wikipedia
Tỉnh bang Alberta, Canada: 12 điều bạn chưa biết ! – Du Học HISA
hisa.edu
Government of Alberta | Alberta.ca
alberta
Alberta
Canadian Province
More
Location
Located in Western Canada, bordered by British ColumbiaSaskatchewan, the Northwest Territories, and Montana, USA
Capital and Largest City
Capital: Edmonton, Largest City: Calgary
Population
Estimated 4,756,408 as of Q4 2023

Giới thiệu về Alberta, Canada

Alberta là một trong 13 tỉnh bang và lãnh thổ của Canada, nằm ở phía tây bắc của đất nước. Với diện tích 661.848 km2, Alberta là tỉnh bang lớn thứ tư của Canada sau Quebec, Ontario và British Columbia. Tỉnh bang này có dân số ước tính khoảng 4.067.175 người theo cuộc điều tra dân số năm 2016.Alberta được bao quanh bởi dãy núi Rocky nổi tiếng ở phía tây, giáp với British Columbia. Phía bắc giáp với Lãnh thổ Tây Bắc, phía đông giáp với Saskatchewan và phía nam giáp với tiểu bang Montana của Hoa Kỳ. Alberta là một trong hai tỉnh bang hoàn toàn không giáp biển của Canada, tỉnh bang còn lại là Saskatchewan.

Địa hình và khí hậu

Về địa hình, Alberta trải dài khắp 1.223 km từ bắc xuống nam và 660 km từ đông sang tây. Điểm cao nhất của tỉnh là đỉnh núi Columbia với độ cao 3.747m ở dãy núi Rocky, điểm thấp nhất là sông Slave với độ cao 152m.Phần lớn diện tích Alberta được bao phủ bởi các thảo nguyên ở khu vực phía đông nam, trong khi phía tây là những dãy núi cao. Alberta có khí hậu lục địa với mùa hè ấm áp và mùa đông lạnh giá. Nhiệt độ có thể giảm xuống dưới -40°C vào mùa đông.

Kinh tế và chính trị

Alberta được coi là “tỉnh bang năng lượng của Canada” nhờ trữ lượng dầu khí lớn. Ngành công nghiệp dầu khí đã trở thành một trong những trụ cột chính của nền kinh tế Alberta kể từ năm 1947. Tỉnh bang này cung cấp khoảng 70% lượng dầu và khí tự nhiên được sản xuất trên lãnh thổ Canada.Về chính trị, Alberta được coi là tỉnh bang bảo thủ. Đảng Tín thác Xã hội theo khuynh hướng hữu cánh cầm quyền liên tục từ năm 1935 đến 1971, sau đó là Đảng Bảo thủ Tiến bộ theo khuynh hướng hữu khuynh cầm quyền từ năm 1971 đến 2015.Alberta là nơi sinh sống của nhiều người Canada, với nhiều thành phố lớn như Edmonton (thủ phủ) và Calgary (thành phố lớn nhất). Tỉnh bang này nổi tiếng với những khu vực hoang dã tuyệt đẹp, thu hút nhiều du khách đến tham quan mỗi năm.

Ken Mullins
Alberta là một tỉnh có vẻ đẹp thiên nhiên tuyệt đẹp, nơi dãy núi Rocky hùng vĩ giao thoa với thảo nguyên rộng lớn và những khu rừng phương bắc.
=====
(tại Alberta, Canada) Alberta có đủ mọi thứ cho mọi người. Khám phá các công viên quốc gia tuyệt đẹp của Banff và Jasper, nơi bạn có thể đi bộ đường dài, trượt tuyết hoặc chèo thuyền giữa những hồ nước màu ngọc lam, sông băng và động vật hoang dã.
+ Alberta có hồ và núi giống như Rome có nhà thờ lớn và nhà nguyện, nhưng không phải chịu sự sám hối. Để chứng minh, hãy đi về phía tây đến Jasper và Banff, hai trong số những công viên quốc gia lâu đời nhất thế giới. Không ai nên rời đi mà không ghé thăm Hồ Peyto và Đồng băng Columbia, hoặc trước khi đi về phía đông đến vùng đất hoang phủ đầy hóa thạch xung quanh Drumheller, về phía nam đến đường mòn Hồ Crypt trong Công viên Quốc gia Hồ Waterton và về phía bắc để ngắm bò rừng bizon trong vùng đất công viên rộng lớn, trống trải ở phía bắc.
+ Nổi bật ở đây là Calgary, thành phố lớn nhất Alberta, nơi luôn được xếp hạng cao về chất lượng cuộc sống. Bên cạnh vị trí hấp dẫn và nền ẩm thực tuyệt vời, thành phố này còn nổi tiếng với các môn thể thao mùa đông, có những địa điểm lý tưởng để trượt tuyết và trượt ván trên tuyết.
+ Bối cảnh của Calgary khiến thành phố này khác biệt so với các thành phố khác của Prairie Provinces. Thành phố này nằm ở rìa phía tây của Đồng bằng lớn, dưới chân dãy núi Canadian Rockies hùng vĩ (cách khoảng 60 dặm [100 km] về phía tây). Là một thành phố khá trẻ của Canada, đây là trụ sở hành chính và tài chính của ngành công nghiệp dầu mỏ của đất nước. Calgary cũng tôn vinh lịch sử của mình như một thủ phủ chăn nuôi gia súc, một hình ảnh được nâng cao hơn nữa khi thành phố này tổ chức Calgary Stampede hàng năm, một sự kiện tập trung vào rodeo kéo dài 10 ngày. Vào đầu thế kỷ 21, Calgary là một trong những thành phố phát triển nhanh nhất ở Canada.
+ Năm 1875, một đồn Cảnh sát cưỡi ngựa Tây Bắc (sau này là Cảnh sát cưỡi ngựa Hoàng gia Canada) được gọi không chính thức là Fort Brisebois đã được thành lập trên địa điểm của Calgary ngày nay. Nhiệm vụ chính của cảnh sát là lập lại trật tự cho hoạt động buôn bán rượu whisky bất hợp pháp trong khu vực. Năm 1877, chính phủ Anh và Canada đã ký một hiệp định hòa bình với một số dân tộc Đầu tiên (người Mỹ bản địa), và khu vực này nhanh chóng chuyển đổi thành biên giới chăn nuôi gia súc. Tuy nhiên, sự phát triển và tăng trưởng của Calgary có liên quan trực tiếp hơn đến việc thành phố này được chọn là một trong những điểm dừng trên Đường sắt Thái Bình Dương Canada (CPR), tuyến đường sắt toàn quốc đầu tiên của Canada. Tuyến đường sắt này nối Calgary với miền trung và miền đông Canada (năm 1883) và với Vancouver (năm 1886) ở bờ biển phía tây. Calgary được thành lập như một thị trấn vào năm 1884 và thành một thành phố 10 năm sau đó, trước khi tỉnh Alberta được thành lập (năm 1905). Công ty Đường sắt Edmonton đã hoàn thành tuyến đường sắt kết nối hai thị trấn và cho thuê tuyến đường này cho CPR, một chủ đất và nhà phát triển lớn tại Calgary cũng như là đơn vị quảng bá đất nông nghiệp mà công ty này sở hữu trong khu vực. Không lâu sau, Calgary đã trở thành trung tâm vận chuyển chính cho ngành công nghiệp gia súc, với các bãi chăn nuôi, lò giết mổ, xưởng thuộc da và nhà máy chế biến thịt. Những dự án thương mại và công nghiệp ban đầu này đã mang lại cho Calgary danh tiếng lâu dài là “thị trấn chăn nuôi bò”.
Image preview
Mọi thành phố lớn của Canada đều có phương tiện ấn tượng để ngắm nhìn toàn cảnh mọi hoạt động và Calgary cũng không ngoại lệ. Một trong những cách tốt nhất để định hướng xung quanh bất kỳ thành phố nào là lên cao hơn tất cả và Tháp Calgary, cao khoảng 1228 mét so với mực nước biển, cho bạn góc nhìn 360 độ của thành phố. Chuyến đi kéo dài 62 giây từ dưới lên sẽ đưa bạn đến đài quan sát đầu tiên, nơi bạn và 249 người bạn thân nhất của mình có thể ngắm nhìn toàn cảnh, không bị gián đoạn. Và khi đã hoàn toàn nín thở, hãy đến đài quan sát thứ hai — và thưởng thức một ly cocktail, một số món khai vị và ngắm nhìn quang cảnh đẹp nhất trong thị trấn.
Comment image, no alternative text available
(St.)
Du Lịch

Nhà thờ Hồi giáo Abu Dhabi

25

Nhà thờ Hồi giáo Abu Dhabi

Sources
Sheikh Zayed Grand Mosque
szgmc.gov
Nhà thờ Hồi giáo Sheikh Zayed – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia
Thánh đường Sheikh Zayed ở Abu Dhabi có gì đặc biệt (2024)
kynghidongduong
·

Nhà thờ Hồi giáo Sheikh Zayed ở Abu Dhabi

Nhà thờ Hồi giáo Sheikh Zayed là một trong những nhà thờ lớn nhất và ấn tượng nhất thế giới, nằm ở thủ đô Abu Dhabi của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE). Với 82 mái vòm trắng muốt, cao nhất tới 85m, thánh đường này không chỉ nổi bật về kích thước mà còn về vẻ đẹp kiến trúc độc đáo.

Những con số ấn tượng

  • Là một trong 8 nhà thờ lớn nhất thế giới
  • Có 82 mái vòm trắng muốt, cao nhất tới 85m
  • Có thể chứa tới 40.000 tín đồ

Điểm thu hút khách du lịch

Tuy là một nơi linh thiêng dành cho cầu nguyện và thờ cúng, Nhà thờ Hồi giáo Sheikh Zayed cũng là một điểm đến hấp dẫn với khách du lịch khi đến thăm Abu Dhabi và Dubai. Thánh đường này không chỉ ấn tượng về quy mô mà còn gây thích thú với những chi tiết kiến trúc tinh xảo, sử dụng các loại đá quý và vật liệu cao cấp.

Thông tin thăm quan

  • Địa chỉ: Al Rawdah – Abu Dhabi – UAE
  • Điện thoại: +971 2 419 1919
  • Giờ mở cửa: Thứ 2 – Thứ 5, Thứ 7 – CN: 9h – 22h, Thứ 6: 9h – 12h
  • Website: https://www.szgmc.gov.ae/[1]

Simin Nezhad

Tấm thảm dệt tay lớn nhất có kích thước 5.630 m² (60.600,81 ft²) và được sản xuất bởi Công ty Thảm Iran (Iran). Nó được tạo ra cho nhà thờ Hồi giáo Abu Dhabi và được đo tại Abu Dhabi, UAE, vào năm 2007. Tấm thảm được tạo ra thành 9 phần và được lắp ráp tại nhà thờ Hồi giáo. Ban đầu, tấm thảm có diện tích khoảng 6.000 mét vuông, nhưng một số phần của nó đã phải được tháo ra để vừa với sàn nhà thờ Hồi giáo.

Nó được dệt bởi hơn 1200 thợ dệt. Vì nó đã được sử dụng trong Nhà thờ Hồi giáo Sheikh Zayed Grand với diện tích hơn 30 ha nên nó không có kích thước thông thường. Khoảng 40 tấn bông và len đã được sử dụng trong tấm thảm này và việc dệt nó mất khoảng 20 tháng. Nhà thiết kế của tấm thảm này là Ali Khaliqi và nó có thiết kế đẹp và sáng tạo.

Iran
Image preview

Hơn 1.200 thợ dệt từ Tỉnh Khorasan đã sử dụng 38 tấn bông và len để dệt tấm thảm mới được đặt tên là lớn nhất thế giới. Dưới sự chỉ đạo của một nghệ sĩ nổi tiếng người Iran, Ali Khaliqi, chỉ mất hơn một năm để hoàn thành bản phác thảo thiết kế thảm. Tấm thảm quá khổ này đã được ra mắt vào năm 2007 cho lễ khai trương lớn của nhà thờ Hồi giáo. Nó có 2,2 tỷ nút thắt thảm riêng lẻ được thắt bằng tay, nặng 12 tấn và phủ rộng 60.546 feet vuông.

Comment image, no alternative text available

(St.)