⛔ Tổng quan về API RP 571 – Cơ chế hư hỏng ảnh hưởng đến thiết bị cố định trong ngành lọc dầu ⛔
là một thông lệ được khuyến nghị do Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) phát triển và công bố, cung cấp cái nhìn sâu sắc về gần 70 cơ chế hư hỏng khác nhau có thể xảy ra với thiết bị xử lý trong nhà máy lọc dầu. ✅
📌 Cơ chế hư hỏng là gì?
Cơ chế hư hỏng là quá trình cơ học hoặc hóa học dẫn đến hư hỏng thiết bị hoặc suy thoái vật liệu. Cơ chế hư hỏng có thể bao gồm từ ăn mòn, nứt, hư hỏng do nhiệt và mọi thứ ở giữa. Cơ chế hư hỏng có thể được nhóm thành các loại sau:
1️⃣ Cơ chế hỏng hóc cơ học hoặc luyện kim
2️⃣ Mất độ dày đồng đều hoặc cục bộ 3️⃣ Ăn mòn nhiệt độ cao
4️⃣ Nứt do môi trường hỗ trợ
5️⃣ Các cơ chế khác
📌Tại sao việc hiểu cơ chế hư hỏng lại quan trọng ❓
API RP 584 🔻 (Integrity Operating Windows) nêu rõ nhất: “
✅ Trong môi trường vận hành ngày nay, việc chỉ dựa vào lịch sử tình trạng thiết bị đã ghi lại/biết trước đó để lập kế hoạch kiểm tra trong tương lai là chưa đủ. Cần phải hiểu cơ bản về quy trình/điều kiện vận hành và cơ chế hư hỏng do đó để thiết lập và duy trì chương trình kiểm tra mang lại khả năng phát hiện hư hỏng tiềm ẩn cao nhất. ◼ ”
📌Việc xác định đúng các cơ chế hư hỏng là quan trọng khi: ❗
🔹Triển khai Mã kiểm tra API (API 510, API 570 và API 653)
🔹Triển khai API RP 584 (Cửa sổ vận hành toàn vẹn)
🔹Tiến hành kiểm tra dựa trên rủi ro theo API RP 580 hoặc các khuôn khổ tương tự
🔹Thực hiện đánh giá khả năng phục vụ
📌Cơ chế hỏng hóc cơ học hoặc luyện kim
🔹 Gãy giòn
🔹Rỗng rỗ
🔹Rạn nứt do ứng suất và biến dạng
🔹Nứt mối hàn kim loại không giống nhau 🔹Xói mòn/Ăn mòn-Ăn mòn
🔹Than hóa – Graphitization
🔹Mỏi cơ học
🔹Nứt do gia nhiệt lại
🔹Chống cháy Sự thoái hóa – Refractory Degradation
🔹Mềm hóa (Cầu hóa)
🔹Giòn do nhiệt độ
🔹Mỏi do nhiệt
🔹Sốc nhiệt
🔹Mỏi do rung động
📌Mất độ dày đồng đều hoặc cục bộ
🔹Ăn mòn amoni bisulfide (Nước chua kiềm)
🔹Ăn mòn trong khí quyển
🔹Ăn mòn CO2
🔹Ăn mòn nước làm mát
🔹Ăn mòn dưới lớp cách nhiệt (CUI)
🔹Ăn mòn điểm sương khí thải
🔹Ăn mòn axit clohydric (HCl)
🔹Ăn mòn axit flohydric (HF)
🔹Ăn mòn do vi sinh vật (MIC)
🔹Ăn mòn axit naphthenic
🔹Axit photphoric Ăn mòn
🔹Ăn mòn đất
🔹Ăn mòn axit sunfuric
📌Ăn mòn nhiệt độ cao
🔹Cacbon hóa
🔹Khử cacbon hóa
🔹Bụi kim loại
🔹Nitơ hóa
🔹Oxi hóa
🔹Sulfiđ hóa
📌Nứt do tác động môi trường
🔹Nứt ăn mòn do ứng suất amin
🔹Nứt ăn mòn do ứng suất amoniac
🔹Nứt ăn mòn do ứng suất cacbonat
🔹Nứt ăn mòn do ứng suất xút
🔹Nứt ăn mòn do ứng suất clorua
🔹Mệt mỏi do ăn mòn
🔹Nứt ăn mòn do ứng suất etanol
🔹Giòn do hydro
🔹Nứt do ứng suất hydro
🔹Giòn do kim loại lỏng
hashtag#ăn mòn hashtag#stress hashtag#damage hashtag#liquid hashtag#crack hashtag#mechanical hashtag#apiRP571 hashtag#api570 hashtag#apiRP584 hashtag#api510 hashtag#inspection hashtag#engineer
JALLOULI Mohamed Omar
(St.)