Du Lịch

Cabo de Gata

182

Cabo de Gata

Sources
en.wikipedia
Cabo de Gata Natural Park Guide – Choose Almeria
choose-almeria
Cabo de Gata – Wikipedia
en.wikipedia
Cabo de Gata-Níjar Natural Park
Cabo de Gata-Níjar Natural Park
Largest protected coastal area in Andalusia, Spain
Location
Almería ProvinceAndalusiaSpain
Climate
Only region in Europe with a hot desert climate
Geology
Characterized by volcanic rock formationslava flowsvolcanic domes, and calderas
Công viên tự nhiên Cabo de Gata-Níjar là một khu vực ven biển được bảo vệ nằm ở Almería, Tây Ban Nha. Đây là khu vực ven biển được bảo vệ lớn nhất ở Andalusia, có cảnh quan núi lửa gồ ghề.Công viên có diện tích khoảng 500 km vuông, bao gồm 120 km vuông khu bảo tồn biển. Nơi đây được biết đến với hệ động thực vật độc đáo, với nhiều loài thực vật quý hiếm và động vật hoang dã đa dạng.
Đường bờ biển được đặc trưng bởi những vách đá lởm chởm, vịnh nhỏ và những bãi biển cát trắng. Dãy núi Sierra del Cabo de Gata tạo thành một khối đá núi lửa với các đỉnh và vách đá sắc nhọn, đạt đến điểm cao nhất tại El Fraile.Công viên là nơi có một số thị trấn và làng mạc nhỏ, bao gồm Agua Amarga, Cabo de Gata, Carboneras, San José, Las Negras, Isleta del Moro, Rodalquilar và Níjar. Những ngôi làng này cung cấp một sự pha trộn của kiến trúc truyền thống, nghệ thuật và thủ công, và các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài, lặn và ngắm chim.
Năm 1997, Công viên tự nhiên Cabo de Gata-Níjar được chỉ định là Khu dự trữ sinh quyển của UNESCO, và năm 2001, nó được đưa vào danh sách các khu vực được bảo vệ đặc biệt có tầm quan trọng Địa Trung Hải. Công viên được biết đến với những bãi biển đặc biệt, với một số bãi biển tuyệt đẹp nhất ở Tây Ban Nha, từ những bãi biển gia đình dễ tiếp cận đến những vịnh nhỏ xa xôi và bình dị.
Cabo de Gata là một phần nhỏ lộ ra của một chuỗi núi lửa rộng lớn, ước tính có niên đại từ 6 đến 15 triệu năm. Cảnh quan địa chất độc đáo này nằm giữa Tây Ban Nha và Bắc Phi. Đáng chú ý là hiện tại nó gần như chìm hoàn toàn, chỉ nổi lên ở Cabo de Gata và trên Đảo Alboran. Sau đây là một số đặc điểm hấp dẫn:
1. Nguồn gốc núi lửa:
– Chuỗi núi lửa hình thành do các quá trình phun trào magma dưới nước.
– Ban đầu, đường bờ biển trải dài gần Sierra de Filabres và biển đã nhấn chìm các vùng trũng hiện tại của Vera, Tabernas, Sorbas, Nijar và Almeria. – Cabo de Gata trưng bày những hình dạng kỳ lạ với tông màu đỏ, đất son và đen, làm nổi bật nhiều loại đá núi lửa
—vòm, dòng dung nham núi lửa, ống khói, nồi hơi và đá pyroclastic.
2. Các đặc điểm núi lửa cụ thể:
– Miệng núi lửa: Đáng chú ý, Thung lũng Rodalquilar là một ví dụ tuyệt vời.
– Cồn cát hóa thạch Oolithic: Khám phá Bãi biển Los Escullos, Bãi biển Los Genoveses và Bãi biển El Playazo ở Rodalquilar.
– Lưỡi dung nham hóa thạch: Vịnh Monsul là ví dụ tốt nhất. – Vòm núi lửa: Mesa Roldan nổi bật như một mái vòm đáng chú ý.
– Ống khói núi lửa: Rạn san hô Sirens tự hào có một số ví dụ đẹp nhất.
hashtag#GeologyOfTheWorld hashtag#Geology hashtag#Fossil hashtag#Almeria hashtag#Volcanic
Image previewImage previewImage preview
Mohammed Benhadja
(St.)
Du Lịch

Sông Loup; Villeneuve Loubet, Alpes Maritimes

36

Sông Loup, Villeneuve Loubet, Alpes Maritimes

Sources
Villeneuve-Loubet – Wikipedia
en.wikipedia
Villeneuve-Loubet | Côte d’Azur France / French Riviera
cotedazurfrance
Natural park of Rives du Loup in Villeneuve-Loubet – French Riviera
villeneuve-tourisme
Villeneuve-Loubet
Villeneuve-Loubet
Commune in Alpes-Maritimes, France
Location
Located between Cagnes-sur-Mer and Antibes, at the mouth of the Loup river, 10 km west of Nice, in the Provence-Alpes-Côte d’Azur region, France.
Population (2021)
16,779
Historical Significance
Birthplace of Auguste Escoffier, a 19th century chef and the founder of French haute cuisine. Homed Maréchal Philippe Pétain, a WWI hero turned WWII Vichy France chief of state.
Villeneuve-Loubet là một thị trấn ở tỉnh Alpes-Maritimes, vùng Provence-Alpes-Côte d’Azur ở đông nam nước Pháp. Đô thị này nằm ở cửa sông Loup, cự ly khoảng mười km về phía tây của Nice, giữa các thị xã Cagnes-sur-Mer và Antibes. Thị trấn được thành lập thông qua việc sáp nhập hai làng lịch sử: làng nội địa Villeneuve và làng ven biển Loubet.

Địa lý và đặc điểm tự nhiên

Sông Loup, chảy vào biển Địa Trung Hải, là một đặc điểm địa lý quan trọng của Villeneuve-Loubet. Khu vực xung quanh sông được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên của nó, bao gồm Công viên tự nhiên Rives du Loup, nơi cung cấp nhiều hoạt động ngoài trời và cảnh quan tuyệt đẹp.

Ý nghĩa lịch sử

Villeneuve-Loubet có một lịch sử phong phú, bao gồm cả nơi sinh của Auguste Escoffier, một đầu bếp nổi tiếng, người thường được gọi là cha đẻ của ẩm thực Pháp hiện đại. Thị trấn cũng có mối quan hệ lịch sử với Thế chiến II, là địa điểm của một trận chiến trong giải phóng Pháp năm 1944.

Kinh tế và Văn hóa

Nền kinh tế của Villeneuve-Loubet rất đa dạng, hoạt động như một khu nghỉ mát bên bờ biển và là một phần của cụm công nghệ ở Sophia Antipolis gần đó. Thị trấn cung cấp các hoạt động giải trí khác nhau, bao gồm các tuyến đường đi xe đạp và tiếp cận các công viên tự nhiên, làm cho nó trở thành một điểm đến phổ biến cho cả khách du lịch và người dân.

No alternative text description for this image
Zahera E

Villeneuve Loubet, Alpes Maritimes
No alternative text description for this image
(St.)
Sức khỏe

Tác dụng bảo vệ thần kinh tiềm tàng của hợp chất polyphenolic.

68

Tác dụng bảo vệ thần kinh tiềm tàng của hợp chất polyphenolic.

Một bài báo đánh giá gần đây của Đại học Barcelona đã khám phá tiềm năng của polyphenol trong chế độ ăn uống, sau khi được tiêu thụ, sẽ đi từ ruột đến não – có thể gây ra tác dụng bảo vệ thần kinh trực tiếp. Nghiên cứu này nêu bật các nghiên cứu trước đây sử dụng nhiều mô hình khác nhau (in situ, in vitro, in vivo, lâm sàng…) và các hợp chất polyphenolic tiềm tàng (hoặc các chất chuyển hóa của chúng được tạo ra thông qua quá trình chuyển hóa của vi khuẩn trong ruột) có thể ảnh hưởng đến chức năng não và nhận thức.

Tóm tắt đánh giá:

*Chuyển đổi sinh học bởi hệ vi khuẩn đường ruột: các hợp chất phenolic được chuyển đổi thành các chất chuyển hóa thần kinh hoạt động như equol, urolithin và enterolactone, có thể vượt qua hàng rào máu não và điều chỉnh sức khỏe não bộ.

*Cơ chế hoạt động: các chất chuyển hóa này có thể tăng cường tín hiệu dẫn truyền thần kinh, giảm viêm thần kinh và cải thiện tính dẻo của tế bào thần kinh, cho thấy tác dụng bảo vệ chống lại thoái hóa thần kinh.

*Những thách thức tại hàng rào máu não: Hàng rào máu não là rào cản quan trọng đối với tác động trực tiếp bên trong não, nhấn mạnh tầm quan trọng của các chất chuyển hóa có thể xuyên qua hàng rào này một cách hiệu quả.

Các hợp chất polyphenolic có khả năng tác động trực tiếp đến sức khỏe não bộ (tham chiếu đến các mô hình trong ống nghiệm và trong cơ thể sống):

*Hydroxytyrosol: Có liên quan đến việc giảm mảng bám β-amyloid và stress oxy hóa, tăng cường chức năng ty thể và giảm apoptosis trong tế bào thần kinh. *Axit Caffeic: Nổi tiếng với vai trò làm giảm quá trình phosphoryl hóa tau và tích tụ β-amyloid, nó cũng hỗ trợ quá trình hình thành tế bào thần kinh ở hồi hải mã.

*Equol: Chứng minh tiềm năng điều chỉnh quá trình di chuyển của tế bào thần kinh đệm và cải thiện tính dẻo của khớp thần kinh hồi hải mã. *Urolithin A và B: Các chất chuyển hóa này cho thấy tác dụng đầy hứa hẹn trong việc làm giảm tình trạng viêm thần kinh và tăng cường quá trình tự thực, rất quan trọng để duy trì sức khỏe của tế bào thần kinh.

*Enterolactone: Tham gia vào quá trình làm giảm tình trạng viêm và hoạt động của enzym liên quan đến các quá trình thoái hóa thần kinh. Mỗi hợp chất này đại diện cho một lĩnh vực quan tâm chính trong nghiên cứu đang diễn ra để hiểu tác động của chế độ ăn uống đối với sự suy giảm nhận thức và tiềm năng can thiệp dựa trên thực phẩm trong việc quản lý sức khỏe não bộ.

https://lnkd.in/gzpCWTN5

Image preview

William Wallace, Tiến sĩ

(St.)

Tài Nguyên

Triticale

80

Triticale

Sources
Triticale
en.wikipedia
Triticale – Wikipedia tiếng Việt
vi.wikipedia
Triticale
Triticale
Hybrid of wheat and rye
Definition
A hybrid crop bred from wheat (Triticum) and rye (Secale), combining qualities of both.
Origins
First bred in laboratories during the late 19th century in Scotland and Germany.
Main Use
Primarily grown for forage or fodder, with some uses in health food stores and breakfast cereals.
Triticale là một loại hạt ngũ cốc lai được phát triển từ sự giao thoa giữa lúa mì (Triticum) và lúa mạch đen (Secale). Nó được nhân giống lần đầu tiên trong các phòng thí nghiệm vào cuối thế kỷ 19 ở Scotland và Đức. Triticale kết hợp tiềm năng năng suất và chất lượng hạt của lúa mì với khả năng kháng bệnh và khả năng chịu môi trường của lúa mạch đen, làm cho nó trở thành một loại cây trồng linh hoạt phù hợp với các điều kiện đất đai khác nhau.

Đặc điểm và công dụng

  • Bản chất lai: Triticale chủ yếu là giống lai thế hệ thứ hai, có nghĩa là nó là con lai giữa hai loại bộ ba chéo đầu tiên. Cây là lưỡng bội, sở hữu hai bộ nhiễm sắc thể từ mỗi bố mẹ, cho phép sinh sản sau khi điều trị bằng colchicine để gây ra đa bội.
  • Giá trị dinh dưỡng: Triticale thường có hàm lượng protein cao hơn lúa mì, với mức độ tăng lysine, một axit amin thiết yếu. Tuy nhiên, nó có tỷ lệ glutenin thấp hơn, ảnh hưởng đến tính chất nướng của nó.
  • Ứng dụng ẩm thực: Mặc dù được trồng theo truyền thống để làm thức ăn thô xanh và thức ăn gia súc, triticale cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm khác nhau, bao gồm bánh mì, bánh quy, mì ống và ngũ cốc ăn sáng. Tinh bột của nó dễ tiêu hóa, làm cho nó trở thành một loại ngũ cốc thức ăn hiệu quả.
  • Sản xuất thương mại: Các nhà sản xuất chính của triticale bao gồm Ba Lan, Đức, Belarus, Pháp và Nga. Năm 2014, khoảng 17,1 triệu tấn đã được thu hoạch trên toàn cầu trên 37 quốc gia.
  • Nghiên cứu và phát triển: Nghiên cứu đang diễn ra đang khám phá tiềm năng của triticale như một loại cây trồng năng lượng, đặc biệt là sản xuất ethanol sinh học và sử dụng nó trong ngành công nghiệp xay xát, đòi hỏi phải thích ứng với các kỹ thuật xay xát lúa mì hiện tại.

Ba Lan là nước sản xuất triticale lớn nhất thế giới. Nó thu hoạch trung bình 1,5 triệu tấn triticale hàng năm.

Ba lý do chính cho điều này bao gồm điều kiện khí hậu thuận lợi, thực hành nông nghiệp được cải thiện và đầu tư đáng kể vào nghiên cứu và phát triển triticale.

Image previewImage preview

Kürşat Kayhan

(St.)

Sức khỏe

Khoa học thần kinh dinh dưỡng: Các chất dinh dưỡng vi lượng trong quá trình tổng hợp và chuyển hóa chất dẫn truyền thần kinh – Một minh họa đơn giản.

83

Khoa học thần kinh dinh dưỡng: Các chất dinh dưỡng vi lượng trong quá trình tổng hợp và chuyển hóa chất dẫn truyền thần kinh – Một minh họa đơn giản.

Hiểu được sự tương tác phức tạp giữa các vitamin, khoáng chất và các con đường dẫn truyền thần kinh làm nổi bật vai trò cơ bản của dinh dưỡng đối với sức khỏe nhận thức và sức khỏe tổng thể.

Image preview

William Wallace, Tiến sĩ

(St.)

Sức khỏe

Nhiệt độ khuôn mặt để chẩn đoán sớm các bệnh chuyển hóa

194

Nhiệt độ khuôn mặt để chẩn đoán sớm các bệnh chuyển hóa

Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng nhiệt độ ở các vùng khuôn mặt khác nhau có liên quan đến nhiều bệnh mãn tính khác nhau, chẳng hạn như bệnh tiểu đường và huyết áp cao. Những khác biệt về nhiệt độ này không dễ nhận biết bằng cách chạm vào mà thay vào đó có thể được xác định bằng cách sử dụng các mẫu nhiệt độ không gian cụ thể do AI tạo ra, đòi hỏi phải có camera nhiệt và mô hình được đào tạo dữ liệu.

Nhóm nghiên cứu phát hiện ra rằng nhiệt độ của mũi giảm theo tuổi tác với tốc độ nhanh hơn các bộ phận khác trên khuôn mặt, nghĩa là những người có mũi ấm hơn có tuổi nhiệt trẻ hơn. Đồng thời, nhiệt độ xung quanh mắt có xu hướng tăng theo tuổi tác.

Nhóm nghiên cứu cũng phát hiện ra rằng những người mắc các rối loạn chuyển hóa như bệnh tiểu đường và bệnh gan nhiễm mỡ có tốc độ lão hóa nhiệt nhanh hơn. Họ có xu hướng có nhiệt độ vùng mắt cao hơn so với những người khỏe mạnh cùng độ tuổi. Những người bị huyết áp cao cũng có nhiệt độ má cao hơn.

Bằng cách phân tích mẫu máu của những người tham gia, nhóm nghiên cứu đã tiết lộ rằng nhiệt độ tăng quanh mắt và má chủ yếu là do sự gia tăng các hoạt động của tế bào liên quan đến tình trạng viêm, chẳng hạn như sửa chữa DNA bị hư hỏng và chống lại nhiễm trùng. Sự gia tăng các hoạt động này dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ ở một số vùng trên khuôn mặt.

hashtag#ScienceMission hashtag#sciencenewshighlights

https://lnkd.in/gYEDBuqN

Image preview

Sadashiva Pai, Tiến sĩ, MBA

(St.)

Kỹ thuật

Pilger mill Vallourec & Mannesmann Tubes

206

Pilger mill Vallourec & Mannesmann Tubes

Nguồn
Ống Vallourec &; Mannesmann: Ống thép cán nóng liền mạch
[PDF] Ống hơi &; ống – Grupo, Pinto &; Cruz
Pintocruz
Vallourec &; Mannesmann Tubes vận hành các nhà máy đóng cọc tiên tiến, rất cần thiết để sản xuất ống thép cán nóng liền mạch. Các nhà máy này có khả năng sản xuất ống có đường kính ngoài từ 178 mm đến 711 mm và độ dày thành từ 8 mm đến 140 mm. Quá trình máy nghiền cọc liên quan đến việc giảm đường kính của ống thông qua một loạt các hành động lăn bằng cách sử dụng khuôn trên và dưới, cũng có tác dụng định hình độ dày thành ống.

Khả năng sản xuất

  1. Thông số kỹ thuật ống:
    • Phạm vi đường kính: 178 mm đến 711 mm.
    • Độ dày: 8 mm đến 140 mm.
    • Chiều dài: Thông thường từ 5 m đến 16 m.
  2. Các ứng dụng:
    • Các ống được sản xuất được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm dầu khí, sản xuất điện và cơ khí. Chúng là những thành phần quan trọng trong các ứng dụng như ống khoan và ống kết cấu cho các nhà máy điện.
  3. Cơ sở sản xuất:
    • Vallourec &; Mannesmann có nhiều dây chuyền sản xuất ở Đức, đặc biệt là ở Düsseldorf, nơi đặt nhà máy pilger. Công ty sử dụng khoảng 22.000 nhân viên trên toàn cầu và có sự hiện diện đáng kể ở nhiều thị trường quốc tế khác nhau, bao gồm Brazil, Mỹ và Trung Quốc.

Tiến bộ công nghệ

Các nhà máy pilger tại Vallourec sử dụng các công nghệ tiên tiến để đảm bảo chất lượng, bao gồm các hệ thống kiểm tra siêu âm để đảm bảo tính toàn vẹn của các ống được sản xuất. Các hệ thống này cung cấp phản hồi thời gian thực về độ dày thành và khuyết tật bề mặt, nâng cao độ tin cậy sản xuất và kiểm soát chất lượng.Tóm lại, các nhà máy đóng cọc tại Vallourec &; Mannesmann Tubes là không thể thiếu để sản xuất ống thép liền mạch chất lượng cao, sử dụng các quy trình và công nghệ sản xuất tinh vi để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Image preview
Tiến sĩ Kỹ sư Harald Finster
ảnh: Canon EOS 5D, Canon 70-200/2.8 USM IS, Düsseldorf Rath (NRW, Đức), 2006
(St.)
Sức khỏe

💪🏋️🏃🚴‍♀️🏊 Tổng quan về một số tác động chuyển hóa của bài tập cường độ vừa phải và cao, cũng như bài tập/luyện tập sức mạnh.

120

💪🏋️🏃🚴‍♀️🏊 Tổng quan về một số tác động chuyển hóa của bài tập cường độ vừa phải và cao, cũng như bài tập/luyện tập sức mạnh.

VO2 max = thể tích oxy tối đa hấp thụ mỗi phút

Image preview

William Wallace, Tiến sĩ

(St.)

Sức khỏe

Liệu N-acetylcysteine ​​(NAC) có thể là một bước ngoặt trong việc quản lý cơn đau sau phẫu thuật không?

50
Liệu N-acetylcysteine ​​(NAC) có thể là một bước ngoặt trong việc quản lý cơn đau sau phẫu thuật không?
Một thử nghiệm thí điểm (Đăng ký thử nghiệm lâm sàng: NCT04562597) tóm tắt/thông báo ngắn được công bố trên tạp chí Quản lý cơn đau số tháng 10 năm 2023 đã xem xét hiệu quả của N-acetylcysteine ​​(NAC) trong việc giảm tiêu thụ opioid sau phẫu thuật. Nghiên cứu bao gồm hai giai đoạn:
Giai đoạn I: 20 người lớn trải qua phẫu thuật cột sống sau được phân ngẫu nhiên để dùng các liều NAC khác nhau (0, 50, 100, 150 mg/kg).
Giai đoạn II: 30 bệnh nhân được dùng giả dược hoặc NAC với liều 150 mg/kg, tập trung vào mức tiêu thụ opioid, mức độ đau và thời gian sử dụng opioid sau phẫu thuật.
Các phát hiện bao gồm:
Giảm tiêu thụ opioid: Những người dùng NAC cho thấy mức giảm 19,3% trong việc sử dụng opioid sau 12 giờ, với mức giảm liên tục 20% ở mốc 36 giờ.
Điểm đau thấp hơn: Những người dùng NAC báo cáo mức giảm đau thấp hơn đáng kể so với nhóm dùng giả dược, cho thấy NAC thể hiện [hoặc tăng cường] tác dụng giảm đau [cùng với các loại thuốc thông thường].
Các phát hiện của thử nghiệm rất hứa hẹn, cho thấy tiềm năng của NAC trong việc giảm sự phụ thuộc (*từ khóa*) vào opioid sau phẫu thuật.
Một thử nghiệm mở rộng hơn đang được tiến hành, nhắm mục tiêu vào các bệnh nhân khác nhau để xác nhận hiệu quả và độ an toàn của NAC trong các bối cảnh phẫu thuật khác nhau.
https://lnkd.in/gtrJeTqb
Image preview
William Wallace, Tiến sĩ
(St.)
Sức khỏe

Tối ưu hóa lượng vi chất dinh dưỡng hấp thụ.

40

Tối ưu hóa lượng vi chất dinh dưỡng hấp thụ.

Tối ưu hóa lượng vi chất dinh dưỡng hấp thụ đòi hỏi một phương pháp tiếp cận đa chiều bao gồm các nguồn thực phẩm chất lượng cao, lập kế hoạch chế độ ăn uống được cá nhân hóa, tăng cường và bổ sung [một cách khôn ngoan].

Các chiến lược để tối ưu hóa lượng vi chất dinh dưỡng hấp thụ:

Sản phẩm theo mùa và chất lượng thực phẩm: kết hợp nhiều loại trái cây và rau quả tươi theo mùa có thể cung cấp nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu. Nhấn mạnh các nguồn thực phẩm chất lượng cao để tối đa hóa mật độ dinh dưỡng.

Lên kế hoạch chế độ ăn uống và tư vấn dinh dưỡng: các kế hoạch ăn kiêng tùy chỉnh được xây dựng sau khi tham khảo ý kiến ​​của các chuyên gia dinh dưỡng/chuyên gia dinh dưỡng có thể đảm bảo lượng dinh dưỡng thiết yếu cân bằng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những nhóm dân số có nhu cầu dinh dưỡng tăng cao như vận động viên, người cao tuổi, v.v.

Bổ sung: sử dụng thực phẩm bổ sung, chẳng hạn như sữa, ngũ cốc và ngũ cốc tăng cường, có thể giúp đạt được lượng chất dinh dưỡng khuyến nghị, đặc biệt là đối với những người đang gặp khó khăn trong việc đạt được lượng vi chất dinh dưỡng đầy đủ thông qua thực phẩm không tăng cường.

Bổ sung: bổ sung chiến lược có thể giải quyết các tình trạng thiếu hụt tiềm ẩn. Nên bổ sung dựa trên đánh giá chế độ ăn uống của từng cá nhân để điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể.

Các chiến dịch giáo dục và nâng cao nhận thức: thúc đẩy nhận thức và giáo dục về tầm quan trọng của việc bổ sung vi chất dinh dưỡng thông qua các chiến dịch có mục tiêu và các chương trình giáo dục dinh dưỡng có thể nâng cao hiểu biết của công chúng và khuyến khích các biện pháp ăn kiêng tốt hơn (mặc dù nghiên cứu cho thấy chỉ riêng điều này là không đủ để tạo ra tác động có ý nghĩa trong việc thay đổi hành vi liên quan đến chế độ ăn uống).

Vi chất dinh dưỡng:

Đồng: không thể thiếu trong quá trình sản xuất năng lượng và hình thành mô liên kết.

Iốt: rất quan trọng đối với chức năng tuyến giáp và điều hòa trao đổi chất.

Sắt: rất quan trọng đối với quá trình vận chuyển oxy và sản xuất năng lượng.

Magiê: cần thiết cho chức năng cơ và sức khỏe xương.

Selen: hỗ trợ phòng thủ chống oxy hóa và chức năng tuyến giáp.

Kẽm: quan trọng đối với chức năng miễn dịch và tổng hợp protein.

Vitamin A, C, E: hoạt động như chất chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và tăng cường chức năng miễn dịch.

Vitamin B: cần thiết cho quá trình chuyển hóa năng lượng, hình thành tế bào hồng cầu và sức khỏe thần kinh.

Image preview

William Wallace, Tiến sĩ

(St.)