Beta so với Levered Beta
Hiểu về Beta và Levered Beta
Beta là thước đo sự biến động của cổ phiếu liên quan đến thị trường tổng thể. Nó giúp các nhà đầu tư hiểu được rủi ro liên quan đến một khoản đầu tư cụ thể so với biến động của thị trường. Có hai loại beta chính: beta không đòn bẩy và beta đòn bẩy.
Beta không đòn bẩy (βU)
Beta không đòn bẩy, còn được gọi là beta tài sản, định lượng rủi ro có hệ thống chỉ liên quan đến hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty, không bao gồm tác động của cấu trúc vốn (nợ). Nó phản ánh mức độ nhạy cảm của lợi nhuận của công ty đối với các biến động thị trường mà không tính đến đòn bẩy tài chính. Ví dụ: bản beta không đòn bẩy là 1.0 cho thấy lợi nhuận của công ty sẽ thay đổi 1% cho mỗi 1% thay đổi trên thị trường
Beta đòn bẩy (βL)
Beta đòn bẩy, thường được gọi là beta vốn chủ sở hữu, kết hợp cả rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính phát sinh từ cấu trúc vốn của công ty. Nó đo lường độ nhạy cảm của lợi nhuận vốn chủ sở hữu của công ty đối với biến động thị trường, tính đến tác động của nợ. Beta đòn bẩy lớn hơn 1,0 cho thấy cổ phiếu dự kiến sẽ biến động nhiều hơn thị trường, trong khi giá trị nhỏ hơn 1,0 cho thấy mức biến động thấp hơn
Sự khác biệt chính
Tính năng | Beta không đòn bẩy (βU) | Beta đòn bẩy (βL) |
---|---|---|
Định nghĩa | Đo lường rủi ro kinh doanh mà không có nợ | Đo lường tổng rủi ro bao gồm cả nợ |
Độ nhạy | Phản ánh rủi ro hoạt động cốt lõi | Phản ánh cả rủi ro hoạt động và tài chính |
Giá trị điển hình | Thường thấp hơn beta đòn bẩy | Nói chung cao hơn do ảnh hưởng của nợ |
Trường hợp sử dụng | Hữu ích để đánh giá rủi ro kinh doanh cơ bản | Hữu ích để đánh giá rủi ro đầu tư cổ phiếu |
Mối quan hệ giữa beta không đòn bẩy và đòn bẩy
Mối quan hệ giữa hai beta này rất quan trọng để hiểu cấu trúc vốn của công ty ảnh hưởng đến hồ sơ rủi ro của công ty như thế nào. Công thức kết nối chúng là:
Phương trình này cho thấy beta đòn bẩy sẽ luôn lớn hơn hoặc bằng beta không đòn bẩy, đặc biệt là khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng lên
Ý nghĩa thực tế
Các nhà đầu tư thường sử dụng beta không đòn bẩy khi đánh giá rủi ro cơ bản của công ty mà không bị ảnh hưởng bởi nợ, đặc biệt là khi so sánh các công ty có cấu trúc vốn khác nhau. Ngược lại, beta đòn bẩy phù hợp hơn với các nhà đầu tư xem xét giá trị vốn chủ sở hữu của một công ty vì nó phản ánh những rủi ro bổ sung do đòn bẩy tài chính gây ra.
Khi phân tích cổ phiếu, chúng ta thường nghe về Beta và Beta đòn bẩy. Nhưng sự khác biệt là gì?
Beta cho chúng ta biết mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường. Nó rất tuyệt để hiểu rủi ro liên quan đến thị trường.
Ngược lại, Beta đòn bẩy tiến xa hơn một bước nữa—nó bao gồm tác động của nợ của công ty. Càng nhiều nợ thì càng nhiều rủi ro và Beta đòn bẩy nắm bắt được điều đó một cách tuyệt vời.
Ví dụ, nếu hai công ty trong cùng một ngành có mức nợ khác nhau, Beta đòn bẩy của họ có thể khác xa nhau, khiến nó trở thành một thước đo quan trọng để định giá và đánh giá rủi ro.
Cho dù bạn đang xây dựng danh mục đầu tư hay làm việc trên các mô hình DCF, việc biết khi nào nên sử dụng Beta so với Beta đòn bẩy có thể tạo nên sự khác biệt.
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)