Biến đổi ứng suất & Vòng tròn Mohr




Biến đổi ứng suất phân tích cách các thành phần ứng suất bình thường và cắt thay đổi khi hệ tọa độ quay, trong khi Vòng tròn Mohr cung cấp một phương pháp đồ họa để trực quan hóa các biến đổi này và rút ra các thông số ứng suất chính. Cùng với nhau, chúng đơn giản hóa việc phân tích các trạng thái ứng suất phức tạp trong vật liệu và cấu trúc.
Chuyển đổi căng thẳng
Phương trình biến đổi ứng suất tính toán ứng suất bình thường (σ) và cắt (τ) trên một mặt phẳng quay theo góc θ từ hệ tọa độ ban đầu:
σx′=σx+σy2+σx−σy2Cos2θ+τxytội lỗi2θσx′=2σx+σy+2σx−σycos2θ+τxytội 2θτx′y′=−σx−σy2tội lỗi2θ+τxyCos2θτx′y′=−2σx−σytội 2θ+τxycos2θ
Ở đây, σₓ, σγ và τₓγ là các ứng suất ban đầu, và σₓ’, τₓ’γ’ là các ứng suất biến đổi27. Các phương trình này cho thấy ứng suất thay đổi hình sin theo vòng quay, lặp lại sau mỗi 180 °2.
:
-
: Ứng suất bình thường tối đa / tối thiểu (σ₁, σ₂) xảy ra khi ứng suất cắt τ = 0. Đối với ứng suất mặt phẳng, chúng được tính như sau:
σ1,2=σx+σy2±(σx−σy2)2+τxy2σ1,2=2σx+σy±(2σx−σy)2+τxy2
-
: Xảy ra ở 45 ° so với các mặt phẳng chính:
τMax=(σx−σy2)2+τxy2τMax=(2σx−σy)2+τxy2
Vòng tròn của Mohr
Vòng tròn Mohr là một biểu diễn đồ họa của phép biến đổi ứng suất, loại bỏ nhu cầu sử dụng phương trình trực tiếp36.
Các bước thi công
-
Ứng suất chính: Đánh dấu (σₓ, τₓγ) và (σγ, -τₓγ) trên đồ thị σ-τ25.
-
: Kết nối hai điểm để tạo thành đường kính của hình tròn3.
-
:
-
Trung tâm (σ_avg):
σAvg=σx+σy2
-
Bán kính (R):
R=(σx−σy2)2+τxy2
-
37
4. : Sử dụng tâm và bán kính để vẽ vòng tròn3.
Key Features
-
: Nằm ở các điểm ngoài cùng bên trái và ngoài cùng bên phải của vòng tròn (σ₁, σ₂)16.
-
: Bằng bán kính của hình tròn3.
-
: Xoay đường tham chiếu 2θ trên hình tròn để tìm σ và τ cho một mặt phẳng nghiêng ở θ58.
:
-
: Tích cực nếu gây ra vòng quay ngược chiều kim đồng hồ (vẽ xuống dưới)27.
-
: Stress(+ve) sang phải, nén (-ve) sang trái5.
Ứng dụng
-
: Quan trọng đối với phân tích hỏng hóc trong vật liệu6.
-
: Xác định lực cắt tối đa cho thiết kế vật liệu dẻo3.
-
: Đơn giản hóa các tương tác ứng suất phức tạp (ví dụ: uốn và xoắn kết hợp)8.
Phương pháp phân tích so với đồ họa
Phương pháp | Chuyển đổi căng thẳng | Vòng tròn của Mohr |
---|---|---|
Phương trình đại số | Biểu diễn đồ họa | |
Chuyên sâu về tính toán | Trực quan hóa trực quan | |
σ, τ tại bất kỳ θ nào | σ₁, σ₂, τ_max, góc định hướng | |
Tính toán chính xác | Ước tính và xác nhận nhanh chóng |
Vòng tròn Mohr được ưa chuộng rộng rãi vì khả năng thống nhất các khái niệm phân tích ứng suất, mặc dù các phương trình biến đổi vẫn cần thiết cho độ chính xác tính toán36.
‼️ Biến đổi ứng suất và vòng tròn Mohr: Từ lý thuyết đến thực tế. Trong thế giới phân tích kết cấu và kỹ thuật vật liệu, vòng tròn Mohr không chỉ là một công cụ đồ họa — mà còn là một phương pháp mạnh mẽ để hiểu cách vật liệu hoạt động dưới các trạng thái ứng suất phức tạp. Nó giúp chúng ta hình dung và tính toán cách ứng suất pháp tuyến và ứng suất cắt thay đổi trên các mặt phẳng khác nhau, đơn giản hóa những gì nếu không sẽ là một phép biến đổi tenxơ phức tạp.
Nhưng liệu đây chỉ là một lý thuyết mà chúng ta bỏ lại sau khi tốt nghiệp đại học?
Hoàn toàn không phải vậy. Vòng tròn Mohr đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng kỹ thuật thực tế.
Đây là cách nó xuất hiện trong các ngành công nghiệp hàng ngày:
Cầu: Các thành phần kết cấu trong cầu — như dầm và trụ cầu — chịu ứng suất theo nhiều hướng do tải trọng giao thông, gió và thay đổi nhiệt độ. Vòng tròn Mohr giúp xác định ứng suất chính và ứng suất cắt tại bất kỳ mặt cắt nào, hướng dẫn các chiến lược thiết kế và kiểm tra an toàn.
Thiết kế máy bay và ô tô: Các thành phần kết cấu nhẹ làm từ hợp kim phải chịu được ứng suất từ nhiều hướng trong quá trình vận hành. Biến đổi ứng suất được sử dụng để đảm bảo không vượt quá giới hạn vật liệu và giúp xác định điểm hỏng, đặc biệt là dưới tải trọng mỏi.
Bình chịu áp suất và đường ống: Các xi lanh thành mỏng như bồn và đường ống chịu ứng suất vòng và ứng suất dọc dưới áp suất bên trong. Vòng tròn Mohr giúp hình dung sự kết hợp của các ứng suất này và xác định vị trí xảy ra ứng suất cắt hoặc ứng suất pháp tuyến tối đa — rất quan trọng đối với các cuộc kiểm tra mối hàn và tính toán độ dày.
Kết cấu công trình dân dụng: Trong dầm và cột bê tông cốt thép, ứng suất do lực uốn và lực cắt phải được phân tích đúng cách để đặt cốt thép theo đúng hướng. Ngoài ra, trong kỹ thuật địa kỹ thuật, ứng suất chính trong đất được đánh giá để xác định độ ổn định của mái dốc và thiết kế móng.
Sức mạnh của Vòng tròn Mohr nằm ở sự đơn giản của nó: nó biến đổi toán học phức tạp thành dạng trực quan mà các kỹ sư có thể diễn giải một cách trực quan, hỗ trợ đưa ra quyết định nhanh hơn và an toàn hơn trong cả quá trình thiết kế và phân tích lỗi.
Tóm lại, Vòng tròn Mohr không chỉ là một chủ đề học thuật. Nó là nền tảng của kỹ thuật thực tế.
#MohrsCircle-Vòng tròn Mohrs #StressTransformation-Biến đổi ứng suất #MechanicalEngineering-Kỹ thuật cơ khí #StructuralAnalysis-Phân tích kết cấu #CivilEngineering-Kỹ thuật dân dụng #MaterialScience-Khoa học vật liệu #PressureVessels-Bình chịu áp lực #EngineeringTools-Công cụ kỹ thuật #FEA #StressAnalysis-Phân tích ứng suất #ShearStress-Ứng suất cắt #PrincipalStress-Ứng suất chính #RealLifeEngineering-Kỹ thuật đời thực #STEM #EngineeringEducation-Giáo dục kỹ thuật
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)