Kỹ thuật

Bu lông 8.8 so với Bu lông 12.9

5
Nội dung bài viết

    Bu lông 8.8 so với Bu lông 12.9

    Sự khác biệt cốt lõi giữa bu lông cấp 8.8 và bu lông cấp 12.9 nằm ở độ bền cơ học, độ cứng, vật liệu, cách sử dụng và chi phí của chúng.

    • Sức bền và độ cứng:

      • Bu lông cấp 8.8 có độ bền kéo tối thiểu là 800 MPa và cường độ chảy là 640 MPa (80% độ bền kéo cuối cùng). Độ cứng của chúng thường dao động từ 22 đến 33 HRC.

      • Bu lông cấp 12,9 có độ bền kéo tối thiểu là 1200 MPa và cường độ chảy khoảng 1080 MPa (90% độ bền kéo cuối cùng). Độ cứng của chúng có thể đạt 39 đến 44 HRC.

    • Vật liệu:

      • Bu lông cấp 8.8 thường được làm từ thép cacbon trung bình.

      • Bu lông cấp 12.9 được làm từ thép hợp kim có độ bền cao (ví dụ: SCM435), góp phần tạo nên các đặc tính vượt trội của chúng.

    • Ứng dụng:

      • Bu lông lớp 8.8 được sử dụng cho các ứng dụng kết cấu chung và thiết bị cơ khí tải trọng trung bình, chẳng hạn như thiết bị điện tử và điện.

      • Bu lông cấp 12.9 được sử dụng trong các ứng dụng hạng nặng, tải trọng cao và va đập cao như thiết bị cơ khí lớn, động cơ, tuabin, robot, hàng không vũ trụ và các máy móc quan trọng khác.

    • Giá:

      • Bu lông cấp 12.9 có giá cao hơn do độ bền, chất lượng vật liệu và độ phức tạp sản xuất cao hơn.

    • Các cân nhắc khác:

      • Bu lông cấp 12.9 chịu được mô-men xoắn và tải trọng cao hơn nhưng ít thích hợp hơn với việc điều chỉnh làm lại hoặc ren.

      • Sử dụng bu lông 12.9 khi chỉ định 8.8 có thể gây hại cho bộ phận do nhu cầu mô-men xoắn cao hơn; Ngược lại, sử dụng 8.8 khi cần 12.9 có nguy cơ hỏng bu lông.

    Tóm lại, bu lông cấp 12.9 cung cấp độ bền kéo cao hơn khoảng 50% và độ cứng cao hơn so với bu lông cấp 8.8, làm cho chúng phù hợp với các điều kiện kết cấu và động lực đòi hỏi khắt khe hơn nhiều, trong khi bu lông cấp 8.8 phục vụ tốt cho các ứng dụng ít quan trọng hơn.

    Nếu bạn cần bu lông cho các ứng dụng cơ khí có ứng suất cao, an toàn quan trọng hoặc nặng, cấp 12.9 là lựa chọn ưu tiên hơn. Đối với việc sử dụng nói chung, hàng ngày, nơi chi phí là một mối quan tâm và tải trọng vừa phải, cấp 8.8 là đủ.

     

    “Độ cứng không phải là tất cả”

    Tại sao sức bền đôi khi lại gây hư hỏng?
    Nó đã không vượt qua điểm yếu. Anh ấy đã vượt qua sự tự tin thái quá.
    Bằng chứng nằm ở giữa một tuabin khí đang quay: sự im lặng sau khi bị gãy.

    Bu lông M24 (cấp 12.9), đột ngột bị tách đôi.
    Không kéo giãn. Không báo trước.
    Như thể họ đã buông xuôi.

    Kiểm tra kỹ thuật cho thấy:
    – Không có biến dạng dẻo.
    – Không có dấu hiệu báo trước.
    – Bề mặt gãy phẳng, giòn, bị cắt ngang bởi các vết nứt liên hạt.

    SEM cho thấy những điều sau:
    – Ranh giới hạt mở: dấu hiệu điển hình của hiện tượng giòn do hydro.
    – Ăn mòn rỗ trên các sợi: xác nhận môi trường H₂ đang hoạt động.
    – Bề mặt gãy nhẵn như thủy tinh: không có tính dẻo, không có lực cản.

    Đo độ cứng (Vickers):
    – Độ cứng lên đến >400 HV, chính thức nằm trong tiêu chuẩn 12.9.

    Nhưng trong môi trường này: một công thức bùng nổ dẫn đến hỏng hóc.

    Quá cứng để biến dạng.

    Quá cứng để tồn tại.

    Cái gì đã tồn tại? Bu lông 8.8.

    Cùng một môi trường. Cùng một tải trọng. Không có gãy.

    Thông điệp của họ là gì?

    Mạnh hơn không an toàn hơn.

    Độ cứng mà không có độ dẻo dai là một cái bẫy.

    Nguyên nhân thực sự:
    Nứt do ăn mòn ứng suất do H₂ (HISC).
    Khi độ cứng, ứng suất kéo và độ ẩm gặp nhau, nguy cơ nứt gãy sẽ xuất hiện mà không có dấu hiệu báo trước.
    Độ bền kéo >1250 MPa + môi trường ẩm/hóa chất = vùng nứt gãy chậm.
    Với bu lông 12.9, độ bền trở thành điểm yếu.

    Các dấu hiệu cảnh báo kỹ thuật dành cho thanh tra viên:
    – Chỉ có bu lông 12.9 bị hỏng.
    – DacroMet khuyến cáo không nên sử dụng H₂ xâm nhập.
    – Tránh sử dụng chất tẩy axit cho thép cường độ cao (>900 N/mm²).
    – Lựa chọn phương pháp làm sạch bằng kiềm và phun cát cơ học.

    Phải làm gì?
    – Không bao giờ sử dụng bu lông 12.9 trong môi trường ẩm ướt hoặc khắc nghiệt
    mà không có biện pháp bảo vệ cụ thể.
    – Độ bền sẽ vô nghĩa nếu nó dẫn đến nứt gãy dưới tải trọng thông thường.
    – Đôi khi độ bền là yếu tố duy nhất có thể chịu được.

    Tại sao điều này nên ảnh hưởng đến tất cả mọi người:
    – Vấn đề này không chỉ liên quan đến bu lông. – Điều này áp dụng cho mọi chi tiết quá khổ không liên quan đến ăn mòn.
    – Mọi giải pháp được cho là mạnh mẽ đều bị nứt vì thiếu độ bền.
    – Mọi thành phần không nói lên điều gì… cho đến khi nó vỡ tan.

    Bài học:

    Không phải mọi thứ mạnh mẽ đều an toàn.

    Không phải mọi thứ đạt tiêu chuẩn đều tồn tại được trong thực tế.

    Trong một thế giới vật liệu cứng như đá…

    Kẻ nào suýt chút nữa đã thắng.

    Sức mạnh không có kiểm soát là hủy diệt.

    © Farid Farnia 2025

    #MaterialsEngineering, #Metallurgy, #FailureAnalysis, #HISC, #InspectionIntelligence, #PressureEquipment, #MaterialIntegrity
    #TaaiheidVersusSterkte, #ProfessionalConnections

    Kỹ thuật Vật liệu, Luyện kim, Phân tích Lỗi, HISC, Kiểm tra Thông minh, Thiết bị Áp suất, Tính toàn vẹn của Vật liệu, Độ bền so với sức mạnh, Kết nối Chuyên nghiệp
    (St.)

    0 ( 0 bình chọn )

    NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

    https://nguyenquanghung.net
    Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

    Ý kiến bạn đọc (0)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *