Các lệnh DML (Ngôn ngữ thao tác dữ liệu)
Các lệnh DML
SELECT
Lệnh SELECT được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng. Nó cho phép người dùng chỉ định cột nào sẽ trả về và có thể bao gồm các tiêu chí lọc thông qua mệnh đề WHERE
. Chẳng hạn:
SELECT column1, column2 FROM table_name WHERE condition;
Lệnh này rất cần thiết để truy vấn dữ liệu và không làm thay đổi trạng thái cơ sở dữ liệu
INSERT
Lệnh INSERT thêm bản ghi mới vào bảng. Người dùng có thể chỉ định bảng và các giá trị cho mỗi cột được chèn. Cú pháp thường trông như thế này:
INSERT INTO table_name (column1, column2) VALUES (value1, value2);
Lệnh này rất quan trọng để điền các bảng với các mục nhập dữ liệu mới
UPDATE
Lệnh UPDATE sửa đổi các bản ghi hiện có trong bảng. Nó yêu cầu chỉ định hàng nào cần cập nhật bằng cách sử dụng mệnh đề WHERE
để tránh vô tình thay đổi tất cả các bản ghi. Cú pháp như sau:
UPDATE table_name SET column1 = value1 WHERE condition;
Lệnh này rất quan trọng để duy trì dữ liệu chính xác và hiện tại trong cơ sở dữ liệu
DELETE
Lệnh DELETE loại bỏ các bản ghi khỏi bảng dựa trên các điều kiện đã xác định. Giống như lệnh UPDATE, nó nên được sử dụng một cách thận trọng, đặc biệt bằng cách bao gồm mệnh đề WHERE
để ngăn chặn việc xóa tất cả các bản ghi:
DELETE FROM table_name WHERE condition;
Lệnh này rất cần thiết để quản lý vòng đời dữ liệu bằng cách xóa các mục nhập lỗi thời hoặc không liên quan
Kết luận
Các lệnh DML là nền tảng để quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả, cho phép người dùng truy vấn, chèn, cập nhật và xóa dữ liệu khi cần. Hiểu các lệnh này là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ, vì chúng tạo thành cơ sở của các hoạt động thao tác dữ liệu trong môi trường SQL.
Ý kiến bạn đọc (0)