Các mã số hàn: Số P, Số F & Số A
Các số hàn P No, F No và A No là các hệ thống phân loại được xác định chủ yếu bởi ASME Boiler and Pressure Vessel Code (BPVC) Phần IX để tiêu chuẩn hóa các quy trình và trình độ hàn.
Số P (P No):
-
Được giao cho kim loại cơ bản để nhóm các vật liệu có đặc tính hàn tương tự như thành phần hóa học, tính chất cơ học và khả năng hàn.
-
Nhóm này làm giảm số lượng trình độ quy trình hàn cần thiết vì quy trình đủ điều kiện trên một vật liệu trong nhóm số P có thể áp dụng cho những vật liệu khác trong cùng một nhóm.
-
Số P bao gồm một loạt các kim loại và hợp kim, ví dụ:
-
P-1 cho thép cacbon
-
P-8 cho thép không gỉ
-
P-21 đến P-26 cho hợp kim nhôm
-
P-41 đến P-49 đối với hợp kim niken
-
-
Số P cũng bao gồm số nhóm cho kim loại đen yêu cầu kiểm tra độ dẻo dai.
-
Được tìm thấy trong Bảng ASME BPVC QW-422.
-
Được sử dụng trong Thông số kỹ thuật quy trình hàn (WPS), Hồ sơ đánh giá quy trình (PQR) và Tiêu chuẩn hiệu suất thợ hàn (WPQ).
-
Ví dụ: Nếu một thợ hàn đủ tiêu chuẩn về vật liệu P-1, họ có thể hàn các vật liệu P-1 khác mà không cần đánh giá lại.
Số F (F No):
-
Được gán cho kim loại phụ (vật tư tiêu hao hàn) dựa trên các đặc tính sử dụng của chúng như vị trí và hình thức hàn (điện cực trần, dây, v.v.), không phải thành phần hóa học.
-
Hệ thống số F nhóm kim loại phụ để giảm số lượng quy trình hàn và trình độ thợ hàn cần thiết.
-
Thay đổi từ số F này sang số F khác được coi là một biến số thiết yếu trong thông số kỹ thuật quy trình hàn, có nghĩa là có thể cần phải đánh giá lại.
-
Ví dụ, F-6 bao gồm các điện cực trần, nhưng F-6a1 có thể là chất độn thép cacbon và chất độn thép không gỉ F-6a8.
-
Được tìm thấy trong Bảng ASME BPVC QW-432.
-
Một thợ hàn đủ tiêu chuẩn với số F cao hơn có thể đủ điều kiện cho số F thấp hơn trong cùng một nhóm khả năng sử dụng.
Số A (A No):
-
Được gán cho thành phần kim loại hàn, là hợp kim thu được từ sự kết hợp của kim loại cơ bản (P No) và kim loại phụ (F No).
-
Nó đại diện cho các tính chất cơ học và hóa học của kim loại mối hàn sau khi hàn.
-
Số A chủ yếu dành cho vật liệu đen và giúp xác định nhóm kim loại hàn cuối cùng cho mục đích đánh giá và kiểm tra.
-
Hệ thống số A đảm bảo khả năng tương thích và chất lượng của kim loại hàn liên quan đến kim loại cơ bản và kim loại phụ được sử dụng.
Bảng tóm tắt:
Loại số | Được chỉ định cho | Mục đích | Các đặc điểm chính | Tham khảo ASME |
---|---|---|---|---|
Số P | Kim loại cơ bản | Nhóm các vật liệu có đặc tính hàn tương tự để giảm trình độ quy trình | Dựa trên thành phần, khả năng hàn, tính chất cơ học | ASME BPVC Sec IX, Bảng QW-422 |
Số F | Kim loại phụ | Nhóm kim loại phụ theo đặc điểm sử dụng (ví dụ: hình thức, vị trí hàn) | Khả năng sử dụng, không phải thành phần hóa học | ASME BPVC Sec IX, Bảng QW-432 |
Số A | Kim loại hàn (gốc + chất độn) | Phân loại các đặc tính kim loại mối hàn do hàn | Thành phần và tính chất kim loại hàn | ASME BPVC Sec IX |
Các hệ thống đánh số này rất cần thiết cho các hoạt động hàn hiệu quả, an toàn và tuân thủ quy tắc, cho phép lựa chọn vật liệu hợp lý, trình độ thợ hàn và tiêu chuẩn hóa quy trình trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là bình chịu áp lực và đường ống.
Ý kiến bạn đọc (0)