Các phương pháp NDT phổ biến – hạn chế và độ chính xác
Các phương pháp Thử nghiệm không phá hủy phổ biến (NDT), mỗi phương pháp đều có những hạn chế cụ thể và cân nhắc về độ chính xác ảnh hưởng đến khả năng ứng dụng và độ tin cậy của chúng:
Các phương pháp NDT phổ biến và hạn chế của chúng
1. Kiểm tra trực quan (VT)
-
Phương pháp đơn giản và phổ biến nhất dựa vào việc quan sát trực tiếp các khuyết tật bề mặt.
-
Giới hạn ở sự gián đoạn bề mặt; không thể phát hiện ra các sai sót bên trong.
-
Độ chính xác phụ thuộc rất nhiều vào kỹ năng và thị lực của thanh tra810.
2. Xét nghiệm chụp X quang (RT)
-
Sử dụng tia X hoặc tia gamma để phát hiện các khuyết tật bên trong.
-
Các hạn chế bao gồm chi phí cao, tiêu thụ thời gian và nguy cơ sức khỏe do phơi nhiễm bức xạ.
-
Có thể bỏ lỡ các khuyết tật nghiêm trọng, đặc biệt là ở vật liệu mỏng; yêu cầu môi trường được kiểm soát và phiên dịch lành nghề5710.
-
Thiết bị đắt tiền và cần các biện pháp phòng ngừa an toàn35.
3. Kiểm tra siêu âm (UT)
-
Sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phát hiện các khuyết tật bên trong và bề mặt.
-
Yêu cầu couplant để truyền âm thanh; Mất couplant có thể gây hiểu sai.
-
Khó kiểm tra bề mặt gồ ghề hoặc không bằng phẳng; có vùng chết gần đầu dò nơi không thể phát hiện ra các lỗ hổng.
-
Cần các tiêu chuẩn tham chiếu và người vận hành có kinh nghiệm để xác định đặc điểm sai sót chính xác56.
4. Kiểm tra hạt từ tính (MPT)
-
Phát hiện các khuyết tật bề mặt và gần bề mặt trong vật liệu sắt từ.
-
Chỉ áp dụng cho vật liệu từ tính; không thích hợp cho kim loại không sắt từ.
-
Yêu cầu áp dụng cẩn thận từ trường và hạt; có thể có dấu hiệu sai nếu không được thực hiện đúng cách510.
5. Kiểm tra dòng điện xoáy (ECT)
-
Giới hạn ở các vật liệu dẫn điện.
-
Độ sâu thâm nhập hạn chế do hiệu ứng da.
-
Nhạy cảm với sự thay đổi về độ thấm từ, có thể gây ra kết quả đọc sai.
-
Yêu cầu nhân viên được đào tạo chuyên sâu và định vị cuộn dây chính xác5.
6. Chụp nhiệt hồng ngoại
-
Phương pháp không tiếp xúc phát hiện sự thay đổi nhiệt độ trên bề mặt.
-
Giới hạn ở các khuyết tật bề mặt hoặc gần bề mặt; độ sâu thâm nhập bị hạn chế.
-
Chỉ áp dụng cho các vật liệu dẫn điện; Vật liệu sắt từ có thể cho kết quả đọc sai5.
Hạn chế chung trên các phương pháp NDT
-
Phụ thuộc của nhà điều hành: Nhiều phương pháp NDT dựa vào kỹ năng và kinh nghiệm của người vận hành, dẫn đến sự thay đổi về kết quả và có thể xảy ra dương tính giả hoặc âm tính46.
-
Các ràng buộc về vật liệu và bề mặt: Một số phương pháp yêu cầu bề mặt sạch, nhẵn hoặc bị giới hạn ở các loại vật liệu cụ thể (ví dụ: vật liệu sắt từ hoặc dẫn điện)35.
-
Giới hạn độ nhạy và độ sâu: Phát hiện các sai sót rất nhỏ hoặc sâu có thể là một thách thức; Một số phương pháp được giới hạn ở các khuyết tật bề mặt hoặc gần bề mặt46.
-
Chi phí và trang thiết bị: Chi phí ban đầu cao cho các thiết bị tiên tiến (ví dụ: chụp X quang kỹ thuật số, thiết bị siêu âm) và bảo trì và đào tạo liên tục có thể hạn chế khả năng tiếp cận, đặc biệt là đối với các tổ chức nhỏ hơn6.
-
Các yếu tố môi trường: Một số kỹ thuật NDT yêu cầu môi trường được kiểm soát hoặc bị ảnh hưởng bởi các điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm hoặc nhiễu điện từ15.
Cân nhắc về độ chính xác
-
Độ chính xác phụ thuộc vào độ nhạy và độ phân giải vốn có của phương pháp, bản chất của khuyết tật và vật liệu được thử nghiệm.
-
Kết hợp nhiều phương pháp NDT có thể cải thiện độ tin cậy phát hiện lỗi và bù đắp cho các hạn chế của phương pháp riêng lẻ8.
-
Những tiến bộ công nghệ như chụp X quang kỹ thuật số đã cải thiện độ chính xác, tốc độ và xử lý dữ liệu, nhưng vẫn yêu cầu chuyên gia giải thích3.
Tóm lại, mặc dù các phương pháp NDT là vô giá để phát hiện các khuyết tật mà không làm hỏng vật liệu, nhưng mỗi phương pháp đều có những hạn chế nội tại liên quan đến khả năng tương thích vật liệu, loại và kích thước lỗi, kỹ năng vận hành và chi phí thiết bị ảnh hưởng đến độ chính xác và khả năng ứng dụng của chúng trong các bối cảnh công nghiệp khác nhau146.
(Xin lưu ý rằng đây là những yêu cầu và thông tin chung, có thể khác nhau tùy theo công nghệ và thiết bị đo lường)
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)