Các thuật ngữ “cán ngang” và “cán dọc” trong thiết kế đường ống và bản vẽ đẳng cự
Cán ngang
- Định nghĩa: Cán ngang xảy ra khi một đường ống thay đổi hướng trong một mặt phẳng nằm ngang, thường được thể hiện trong các bản vẽ isometric với một ký hiệu hình tam giác cụ thể biểu thị sự chuyển hướng từ mặt phẳng thẳng đứng.
- Biểu diễn trực quan: Trong các bản vẽ isometric, cán ngang được biểu thị bằng một hình tam giác cho thấy cách đường ống dịch chuyển theo chiều ngang (ví dụ: từ Đông sang Bắc) trong khi vẫn bằng phẳng so với mặt đất
23
.
- Ứng dụng: Loại lăn này rất cần thiết để định tuyến đường ống xung quanh chướng ngại vật hoặc căn chỉnh chúng với các bộ phận khác mà không làm thay đổi vị trí thẳng đứng của chúng.
Cán dọc
- Định nghĩa: Lăn thẳng đứng đề cập đến sự thay đổi hướng xảy ra trong một mặt phẳng thẳng đứng. Điều này có nghĩa là đường ống di chuyển lên hoặc xuống trong khi cũng thay đổi hướng nằm ngang của nó.
- Biểu diễn trực quan: Trong các bản vẽ isometric, lăn thẳng đứng được mô tả bằng một biểu tượng hình tam giác khác biểu thị chuyển động từ mặt phẳng nằm ngang ở một góc (ví dụ: di chuyển lên trên trong khi di chuyển về phía Bắc)
- Ứng dụng: Cán thẳng đứng thường được sử dụng khi các đường ống cần lên hoặc xuống giữa các độ cao khác nhau, chẳng hạn như kết nối với thiết bị cao hơn hoặc thấp hơn.
Tóm tắt sự khác biệt
Tính năng | Cán ngang | Cán dọc |
---|---|---|
Mặt phẳng chuyển động | Ngang (mức) | Dọc (lên / xuống) |
Biểu tượng trong Isometric | Tam giác biểu thị sự dịch chuyển ngang | Tam giác biểu thị sự dịch chuyển dọc |
Các trường hợp sử dụng điển hình | Tránh chướng ngại vật, căn chỉnh đường ống | Kết nối các độ cao khác nhau |
Hiểu được những khái niệm này là rất quan trọng đối với các kỹ sư và nhà soạn thảo trong việc đảm bảo rằng hệ thống đường ống được thiết kế hiệu quả và có thể được xây dựng mà không có vấn đề liên quan đến sai lệch hoặc chênh lệch độ cao.
🌈 Trong thiết kế đường ống và bản vẽ đẳng cự, các thuật ngữ “lăn ngang” và “lăn dọc” đề cập đến hướng mà các đường cong ống được thể hiện. Sau đây là sự khác biệt giữa lăn ngang và lăn dọc trong đường ống đẳng cự:
🌈 Lăn ngang:
🔶Định nghĩa: Trong lăn ngang, các đường cong ống được thể hiện bằng cách uốn cong đường ống theo mặt phẳng nằm ngang, thường là từ trái sang phải hoặc từ phải sang trái.
🔶Hình dạng trong bản vẽ đẳng cự: Các đường cong trong đường ống trông giống như đường ống đang lăn hoặc cong theo trục ngang.
🔶Ứng dụng: Cán ngang thường được sử dụng để thể hiện các đường ống uốn cong xảy ra trên mặt phẳng nằm ngang hoặc khi đường ống thay đổi hướng dọc theo trục ngang trong hệ thống đường ống.
🔶Ví dụ: Một đường ống chạy dọc theo tường cần rẽ một góc theo hướng ngang sẽ được thể hiện bằng cách cán ngang trong bản vẽ đẳng cự.
🌈 Cán dọc:
🔶Định nghĩa: Trong cán dọc, các đường ống uốn cong được thể hiện bằng cách uốn cong đường ống theo mặt phẳng thẳng đứng, thường là từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên.
🔶Hình thức trong bản vẽ đẳng cự: Các đường ống uốn cong trông như thể đường ống đang lăn hoặc cong dọc theo trục thẳng đứng.
🔶Ứng dụng: Cán dọc được sử dụng để thể hiện các đường ống uốn cong xảy ra trên mặt phẳng thẳng đứng hoặc khi đường ống thay đổi hướng dọc theo trục thẳng đứng trong hệ thống đường ống.
🔶Ví dụ: Một đường ống chạy dọc cần đổi hướng và chạy ngang sẽ được thể hiện bằng cách cán dọc trong bản vẽ đẳng cự.
🌈 Sự khác biệt chính:
🔶Hướng: Sự khác biệt chính giữa cán ngang và cán dọc nằm ở hướng của các khúc cua ống—cán ngang làm cong ống theo mặt phẳng nằm ngang, trong khi cán dọc làm cong ống theo mặt phẳng thẳng đứng.
🔶Hướng của các khúc cua: Cán ngang biểu diễn các khúc cua cong theo trục ngang, trong khi cán dọc biểu diễn các khúc cua cong theo trục thẳng đứng.
🔶Ứng dụng: Sự lựa chọn giữa cán ngang và cán dọc trong phép đo đường ống phụ thuộc vào hướng của các khúc cua ống trong hệ thống đường ống. Cán ngang được sử dụng cho các khúc cua ngang, trong khi cán dọc được sử dụng cho các khúc cua thẳng đứng.
🌈 Trong phép đo đường ống, việc lựa chọn cán ngang hoặc cán dọc để biểu diễn các khúc cua ống là rất quan trọng để truyền tải chính xác bố cục và thiết kế của hệ thống đường ống, đảm bảo tính rõ ràng và chính xác trong việc biểu diễn cấu hình và định tuyến đường ống.
(St.)
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)