-
Maranta leuconeura: Loài thực vật cầu nguyện nổi tiếng nhất, nổi tiếng với những chiếc lá hình bầu dục có hoa văn nổi bật và chuyển động của nyctinastic, nơi lá gấp lại vào ban đêm như thể đang cầu nguyện. Nó thường được trồng như một loại cây trồng trong nhà để làm tán lá cảnh.
-
Maranta arundinacea: Được biết đến với thân rễ màu trắng mịn được sử dụng để sản xuất tinh bột gọi là củ dong riềng. Loài này được trồng cho cả mục đích làm cảnh và sản xuất tinh bột.
Các thành viên của chi Maranta là các loại thảo mộc lâu năm thân rễ với lá thường xanh gập lại vào buổi tối. Chúng thường mọc ở tầng dưới của rừng mưa nhiệt đới, phát triển mạnh trong môi trường ấm áp, ẩm ướt và bóng râm. Chi này là một phần của họ Marantaceae, cũng bao gồm các chi có liên quan như Calathea, Ctenanthe, Goeppertia và Stromanthe, thường được gọi chung là cây cầu nguyện do hành vi gấp lá tương tự.
Kerry Hughes
Cây Cầu Nguyện Khởi động Tháng Tri Ân –
Trong suốt tháng 11, tôi sẽ suy ngẫm về lòng biết ơn, hôm nay tập trung vào Cây Cầu Nguyện!
Các loài thuộc chi Maranta, hay còn gọi là Cây Cầu Nguyện, là loài thảo mộc lâu năm thân rễ có nguồn gốc từ rừng mưa nhiệt đới với lá hình bầu dục đặc trưng, nổi bật với các đường gân hình xương cá ấn tượng, màu sắc và hoa văn đa dạng tùy thuộc vào loài và giống.
🙏 🌿 Chúng đặc biệt nổi tiếng với những chuyển động lá như đang ngủ: gập lên vào ban đêm với tư thế giống như bàn tay đang cầu nguyện, sau đó mở ra vào ban ngày. Hành vi này đã gợi lên mối liên hệ biểu tượng của chúng với lòng biết ơn, sự tận tâm và nhận thức tâm linh.
➡️ Hầu hết mọi người đều quen thuộc với một loài chính, M. leuconeura, thường được sử dụng làm cây cảnh trang trí/biểu tượng trong nhà.
💡 Công dụng của các loài Maranta trong y học cổ truyền, đặc biệt là sắn dây (M. arundinacea), đã được ghi chép rõ ràng trong các phương pháp chữa bệnh bản địa trên khắp châu Mỹ, nơi loài cây này thường được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu, tiêu chảy và nhiễm trùng đường tiết niệu. Các nhóm người bản địa ở Panama kết hợp các loại thảo mộc Maranta vào các nghi lễ chữa bệnh như các tác nhân bảo vệ và phục hồi, cũng như để điều trị viêm và rối loạn tiêu hóa. Chi này có ý nghĩa thực vật học dân tộc học, là một họ thực vật đa năng được biết đến với cả ứng dụng dinh dưỡng và y học.
Thân rễ và củ sắn dây được chế biến để sản xuất tinh bột chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm trẻ em, bánh pudding, nước sốt, bánh trứng sữa, và như một chất làm đặc trong ẩm thực, đóng vai trò là nguồn carbohydrate nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa.
Lá tươi của nhiều loại sắn dây Maranta theo truyền thống được sử dụng để gói thực phẩm, bọc hàng hóa và làm nút chai để bảo quản và lưu trữ thực phẩm.
Các cộng đồng bản địa trên khắp Nam và Trung Mỹ đan lá và thân cây sắn dây Maranta thành giỏ, thảm và đồ trang trí, trong khi một số loài sản xuất thuốc nhuộm tự nhiên cho các ứng dụng nhuộm vải truyền thống và mỹ thuật.
Nghiên cứu hiện đại đã khám phá ra rằng sợi sắn dây còn lại sau khi chiết xuất tinh bột là nguồn chất xơ prebiotic có đặc tính chống oxy hóa, phù hợp cho việc sử dụng trong thực phẩm và bổ sung dinh dưỡng.
Các hoạt tính dược lý đã được biết đến trên toàn bộ chi Maranta bao gồm các đặc tính chống oxy hóa, kháng khuẩn, kháng viêm và chống tiêu chảy.
Một nghiên cứu về hóa thực vật trên các loài thuộc họ Marantaceae đã phát hiện ra rằng các loài Maranta chứa axit rosmarinic và axit chlorogenic. Axit rosmarinic sở hữu các đặc tính kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống viêm đáng kể, thể hiện hoạt tính chống lại các vi khuẩn gây bệnh bao gồm Staphylococcus aureus và E. coli, với tác dụng hiệp đồng đã được ghi nhận khi kết hợp với các loại kháng sinh thông thường và khả năng ức chế sự hình thành màng sinh học của vi khuẩn.

(St.)
Ý kiến bạn đọc (0)