Nội dung bài viết
- Danh sách kiểm tra bảo trì & đại tu van điều khiển
- 1. Kiểm tra trực quan
- 2. Kiểm tra chức năng
- 3. Hiệu chuẩn
- 4. Làm sạch và bôi trơn
- 5. Kiểm tra và thay thế con dấu
- 6. Bảo trì thiết bị truyền động
- 7. Kiểm tra hệ thống điều khiển
- 8. Kiểm tra công tắc giới hạn
- 9. Chỉ báo vị trí van
- 10. Kiểm tra an toàn
- 11. Tài liệu và lưu trữ hồ sơ
- 12. Lịch bảo trì định kỳ
Danh sách kiểm tra bảo trì & đại tu van điều khiển
Nguồn
Danh sách kiểm tra bảo trì & đại tu van điều khiển
Bảo trì van điều khiển là điều cần thiết để đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả của chúng trong các quy trình công nghiệp. Dưới đây là danh sách kiểm tra toàn diện để bảo trì và đại tu van điều khiển, bao gồm các khía cạnh khác nhau từ kiểm tra trực quan đến kiểm tra chức năng.
1. Kiểm tra trực quan
- Kiểm tra rò rỉ: Kiểm tra thân van, trang trí, bộ truyền động và phụ kiện xem có bất kỳ dấu hiệu rò rỉ nào không.
- Ăn mòn và xói mòn: Tìm kiếm các dấu hiệu ăn mòn hoặc xói mòn trên tất cả các thành phần.
- Thiệt hại vật lý: Đánh giá van xem có bất kỳ hư hỏng vật lý nào không, bao gồm cả vết nứt hoặc biến dạng.
- Dấu hiệu mài mòn: Kiểm tra con dấu, miếng đệm và bao bì xem có bị mòn hoặc hư hỏng không
2. Kiểm tra chức năng
- Xác minh hoạt động: Vận hành van điều khiển trong toàn bộ phạm vi của nó để đảm bảo nó mở, đóng và điều chỉnh dòng chảy một cách chính xác.
- Kiểm tra phản hồi: Xác nhận rằng van phản ứng thích hợp với tín hiệu điều khiển
3. Hiệu chuẩn
- Bộ định vị và máy phát: Hiệu chỉnh bộ định vị van và máy phát để đảm bảo định vị chính xác.
- Cài đặt không và nhịp: Xác minh rằng cài đặt không và nhịp phù hợp với phạm vi điều khiển mong muốn
4. Làm sạch và bôi trơn
- Làm sạch linh kiện: Loại bỏ bụi bẩn và mảnh vụn khỏi các bộ phận van để duy trì hiệu suất.
- Bôi trơn: Bôi chất bôi trơn lên các bộ phận chuyển động như thân, phớt và vòng bi để giảm ma sát
5. Kiểm tra và thay thế con dấu
- Kiểm tra phớt và miếng đệm: Kiểm tra độ mòn hoặc hư hỏng; thay thế bất kỳ thứ gì bị xâm phạm để tránh rò rỉ
6. Bảo trì thiết bị truyền động
- Kiểm tra thiết bị truyền động: Kiểm tra bộ truyền động khí nén hoặc thủy lực xem có bị rò rỉ không và căn chỉnh thích hợp với thân van.
- Thiết bị truyền động điện: Xác minh tính toàn vẹn của hệ thống dây điện và hiệu suất động cơ cho thiết bị truyền động điện
7. Kiểm tra hệ thống điều khiển
- Xác minh tích hợp: Đảm bảo giao tiếp thích hợp giữa van điều khiển, bộ định vị, máy phát và hệ thống điều khiển.
- Kiểm tra cài đặt: Review cài đặt hệ thống điều khiển và cấu hình cảnh báo
8. Kiểm tra công tắc giới hạn
- Xác minh hoạt động: Kiểm tra công tắc hành trình để xác nhận chúng hoạt động chính xác và được căn chỉnh đúng cách
9. Chỉ báo vị trí van
- Độ chính xác của chỉ báo: Đảm bảo các chỉ báo vị trí phản ánh chính xác vị trí thực tế của van trong suốt hành trình của nó
10. Kiểm tra an toàn
- Chức năng của thiết bị an toàn: Xác minh rằng các thiết bị an toàn như hệ thống bảo vệ quá áp đang hoạt động.
- Xác minh khóa liên động: Kiểm tra xem các khóa liên động an toàn có đúng vị trí và hoạt động theo yêu cầu hay không
11. Tài liệu và lưu trữ hồ sơ
- Duy trì hồ sơ chi tiết về tất cả các hoạt động bảo trì, bao gồm kết quả kiểm tra, kết quả thử nghiệm, dữ liệu hiệu chuẩn và sửa chữa được thực hiện. Sử dụng hệ thống quản lý bảo trì hoặc sổ nhật ký để theo dõi lịch sử
12. Lịch bảo trì định kỳ
- Thực hiện kiểm tra trực quan 1 đến 3 năm một lần.
- Tiến hành kiểm tra công khai 3 đến 5 năm một lần, thay thế hàng mềm khi cần thiết.
- Theo dõi tình trạng của cơ thể và nắp ca-pô thường xuyên để xác định bất kỳ sự xuống cấp nào có thể cần thay thế theo thời gian
Danh sách kiểm tra này đóng vai trò như một hướng dẫn để đảm bảo rằng các van điều khiển hoạt động tối ưu, do đó giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động ngoài kế hoạch và nâng cao hiệu suất quy trình tổng thể.
(St.)
Ý kiến bạn đọc (0)