Kỹ thuật

Đường ống dẫn khí hydro: Hàn, thép không gỉ austenit tương đương cacbon và siêu bền

106

Đường ống dẫn khí hydro: Hàn, thép không gỉ austenit tương đương cacbon và siêu bền

Làm thế nào để tính toán tương đương carbon? | SẮT THÉP THẾ GIỚI
Hàn đường ống dẫn hydro đặt ra những thách thức độc đáo do sự tương tác của hydro với thép, đặc biệt là trong các mối hàn, nơi sự không đồng nhất và khuyết tật của vật liệu làm tăng tính nhạy cảm bị hư hỏng. Tương đương cacbon (CE) là một thước đo quan trọng để đánh giá khả năng hàn, trong khi thép không gỉ austenit siêu ổn định mang lại những lợi thế tiềm năng trong môi trường hydro do khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của nó. Dưới đây là phân tích chi tiết về các yếu tố liên kết với nhau này.

Thách thức hàn đường ống hydro

Các đường ống dẫn khí tự nhiên pha trộn hydro phải đối mặt với sự xuống cấp mối hàn nhanh chóng do sự giòn hydro và sức mạnh tổng hợp ăn mòn. Các mối hàn dễ bị tổn thương do:

  • Tính không đồng nhất của vật liệu: Sự khác biệt về thành phần, cấu trúc và tính chất giữa kim loại hàn và vật liệu cơ bản làm giảm khả năng chống nứt do ăn mòn do ứng suất1.

  • Cơ chế hư hỏng hydro: Các nguyên tử hydro khuếch tán vào mạng tinh thể kim loại, làm suy yếu liên kết và thúc đẩy sự bắt đầu nứt1. Kết hợp với môi trường ăn mòn, điều này dẫn đến suy giảm tính chất cơ học nhanh chóng.

  • Khuyết tật hàn: Độ xốp, tạp chất và ứng suất dư hoạt động như bộ tập trung ứng suất, làm trầm trọng thêm hiện tượng nứt do hydro gây ra1.

Carbon tương đương và khả năng hàn

Carbon tương đương định lượng ảnh hưởng kết hợp của các nguyên tố hợp kim đối với khả năng hàn và độ nhạy nứt hydro. Các công thức chính bao gồm:

Công thức Phạm vi ứng dụng Ngưỡng cho rủi ro nứt hydro
Thép không làm nguội cường độ trung bình / cao (500–900 MPa)34 <0,40 (an toàn), ≥0,50 (nguy cơ cao)34
Thép cường độ cao hợp kim thấp (400–1000 MPa)3 Các giá trị thấp hơn được ưu tiên để chống nứt

Đối với đường ống dẫn hydro:

  • CE > 0.4 yêu cầu quá trình gia nhiệt sơ bộ và hàn hydro thấp để giảm thiểu nứt hydro4.

  • CE cao làm tăng độ cứng trong vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ), làm tăng tính nhạy cảm với nứt có hỗ trợ hydro4.

Thép không gỉ Austenitic siêu ổn định trong dịch vụ hydro

Mặc dù không được đề cập rõ ràng trong các nguồn được cung cấp, thép không gỉ austenit siêu ổn định (ví dụ: 304, 316) có liên quan do:

  1. Khả năng chống giòn hydro: Cấu trúc Austenit thường chống lại sự khuếch tán hydro tốt hơn thép ferit, mặc dù các loại siêu ổn định có thể biến dạng biến dạng thành martensit dưới ứng suất, có khả năng ảnh hưởng đến hiệu suất.

  2. Chống ăn mòn: Vượt trội so với thép cacbon trong môi trường ăn mòn, phù hợp với nhu cầu đường ống hydro, nơi độ ẩm hoặc chất gây ô nhiễm có thể cùng tồn tại1.

  3. Cân nhắc CE: Những loại thép này thường có giá trị CE thấp do hàm lượng niken (cải thiện khả năng hàn) và carbon được kiểm soát, phù hợp với ngưỡng CE <0,4 đối với mối hàn chống nứt34.

Tổng hợp và khuyến nghị

Đối với hàn đường ống hydro:

  • Ưu tiên vật liệu có CE <0.4 sử dụng công thức IIW hoặc Pcm trong quá trình thiết kế34.

  • Thực hiện các kỹ thuật hàn hydro thấp và làm nóng sơ bộ cho CE ≥0.44.

  • Đánh giá thép không gỉ austenit siêu ổn định cho các phần quan trọng, cân bằng CE, khả năng chống ăn mòn và khả năng tương thích hydro của chúng. Giám sát sự biến đổi martensitic dưới áp lực hoạt động.

Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc định lượng hiệu suất của thép austenit siêu ổn định trong môi trường hydro và tinh chỉnh các mô hình CE cho các hợp kim tiên tiến.

Đường ống dẫn khí hydro: Hàn, thép không gỉ austenit tương đương cacbon và siêu bền

🟦 1) Hàn là yếu tố thiết yếu trong chế tạo đường ống dẫn khí hydro áp suất cao. Trong luyện kim thép cacbon thông thường, cacbon và mangan là những nguyên tố chính góp phần tạo nên độ bền cần thiết. Tuy nhiên, các nguyên tố khác như crom, molypden, niken và đồng làm tăng đáng kể các đặc tính này.

Vấn đề chính là khi mức độ các nguyên tố hợp kim tăng lên, khả năng tôi luyện cũng tăng lên, làm tăng nguy cơ hình thành martensit chưa tôi cứng và giòn sau khi hàn đường ống dẫn khí hydro. Điều này có thể dẫn đến các vết nứt nhỏ và tăng khả năng xảy ra các cơ chế hỏng hóc liên quan đến hydro.

🟦 2) Carbon tương đương (CE)
Một phương pháp kiểm soát là hạn chế tính chất hóa học của đường ống hydro hoặc thép thành phần bằng cách sử dụng phương pháp tương đương carbon.

Công thức carbon tương đương (CE) được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là:

CE = %C+ %Mn/6 + (%Cr + %Mo + %V)/5 + (%Ni + %Cu)/15

Trong các tài liệu tham khảo cũ hơn, CE tối đa 0,55 được coi là giới hạn đối với các loại thép như API 5L X52 khi sử dụng trong dịch vụ hydro. Gần đây hơn, CE tối đa 0,43 đã được thiết lập là giới hạn cho phép đối với đường ống.

🟦 3) Thép hợp kim siêu nhỏ
Có thể sử dụng các công thức tương đương carbon thay thế khi xem xét các loại thép hợp kim siêu nhỏ mới hơn có hàm lượng carbon thấp. Đối với thép có hàm lượng cacbon thấp hoặc hàm lượng cacbon tương đương 0,12% trở xuống, thông số thành phần Pcm đã được chứng minh là chỉ báo hiệu quả hơn về khả năng nứt. Thông số này, do Ito-Bessyo phát triển, được định nghĩa như sau:

Pcm=%C + (%Mn + %Si + %Cu + %Co)/20 + %Ni/60 + %Mo/15 + %V/10 + 5 %B

Giới hạn tối đa có thể chấp nhận được là 0,20%.

🟦 4) Độ cứng vùng chịu nhiệt của mối hàn (HAZ)
Cải thiện các biện pháp kiểm soát đối với quy trình hàn và vùng chịu nhiệt (HAZ) có thể giúp loại bỏ hoặc giảm sự hiện diện của martensit cứng, giòn, chưa tôi. Quy trình hàn và trình độ của thợ hàn phải được quản lý để đảm bảo độ cứng thích hợp trong mối hàn và vùng chịu nhiệt.

Giới hạn độ cứng phổ biến nhất là Rockwell C 22, tương đương với Vickers 248. Thông thường, các mẫu hàn được lắp đặt được đánh giá bằng các kỹ thuật thử độ cứng vi mô. Giới hạn độ cứng này áp dụng cho kim loại gốc của đường ống được sử dụng trong dịch vụ khí chua và cũng liên quan đến dịch vụ hydro.

🟦 5) Thép không gỉ austenit siêu bền
Thép không gỉ austenit vượt trội về độ bền và khả năng chống chịu với tác hại của môi trường, đặc biệt là trong các cơ chế hydro.

Các loại 201, 301, 302, 304, 304L và 321 chứa austenit siêu bền có thể chuyển thành martensite khi chịu ứng suất, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp hơn.

Mặc dù thép austenit siêu bền thường không gây ra vấn đề nghiêm trọng nào ở áp suất hydro thấp, nhưng chúng có thể trở thành vấn đề ở áp suất cao. Hãy chọn các loại có độ ổn định austenit tốt hơn, như 316 hoặc 316L để giải quyết vấn đề này.

Nguồn: EIGA Doc 121 Hệ thống đường ống hydro

Bài đăng này chỉ nhằm mục đích giáo dục.

(St.)

0 ( 0 bình chọn )

NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

https://nguyenquanghung.net
Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *