Tóm lại, GD&T cung cấp một cách tiêu chuẩn hóa để thể hiện hình thức, hướng, vị trí và tính năng trên các bộ phận, giúp đảm bảo rằng các bộ phận phù hợp và hoạt động tốt với nhau trong suốt quá trình sản xuất và kiểm tra.
Aditya Kumar
🔰 𝐖𝐡𝐚𝐭 𝐢𝐬 𝐆𝐃&𝐓?
♦️ 𝐆𝐃&𝐓 là ngôn ngữ ký hiệu được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật để truyền đạt chính xác cách các bộ phận nên được sản xuất và kiểm tra.
♦️ Thay vì chỉ cung cấp kích thước tuyến tính (chiều dài, chiều rộng, đường kính), 𝐆𝐃&𝐓 xác định hình dạng, hướng và độ biến thiên cho phép của các đặc điểm.
♦️ Nó đảm bảo rằng ngay cả khi hai nhà sản xuất ở cách xa nhau, họ vẫn sẽ hiểu chính xác các yêu cầu giống nhau.
🔰 #Purpose_of-Mục_đích_của GD&T?
1️⃣ #Clear_communication_design → Tránh sự mơ hồ
2️⃣ #Functional_focus_Ensures_parts → (FCF)
🔷 Hình hộp chữ nhật mô tả yêu cầu GD&T.
📍#Ví dụ: – Dung sai 00.1 | M | A | B được áp dụng cho một chi tiết so với dữ liệu A và B.
3️⃣ #Interchangeability_places_fit_together
🔷 #MMC (Điều_Trạng_Trạng_Độ_Vật_Lý_Tối_Đa): Khi chi tiết chứa lượng vật liệu tối đa (lỗ nhỏ nhất, chốt lớn nhất).
🔶 #LMC (Điều_Trạng_Trạng_Độ_Vật_Lý_Tối_Đa): Khi chi tiết chứa lượng vật liệu ít nhất (lỗ lớn nhất, chốt nhỏ nhất).
♦️ #RFS (Bất kể Kích thước Chi tiết): Điều kiện mặc định, dung sai không phụ thuộc vào kích thước chi tiết.
🔰 #Ký hiệu chính #(Các danh mục cơ bản)
1️⃣ #Dung sai hình dạng (không cần chuẩn mực)
🔷 Độ thẳng
🔶 Độ phẳng
♦️ Độ tròn (Độ tròn)
🔷 Độ trụ
2️⃣ #Dung sai định hướng (cần chuẩn mực)
🔷 Độ vuông góc
🔶 Độ song song
♦️ Độ góc
3️⃣ #Dung sai vị trí
🔷 Vị trí
🔶 Độ đồng tâm
♦️ Tính đối xứng
4️⃣ #Dung sai độ lệch tâm
🔷 Độ lệch tâm tròn
🔶 Độ lệch tâm tổng
📍#Ví dụ: – Hãy tưởng tượng một trục phải vừa khít với một lỗ:
♨️ Thay vì nói “đường kính = 10 ± 0,1 mm,” Sử dụng GD&T :- 10,0 ± 0,1 | Vị trí 0,05 | A | B
✅ #Điều_này_có_nghĩa là :-
🔷 Đường kính trục có thể thay đổi từ 9,9-10,1 mm.
🔶 Trục của nó phải nằm trong vùng dung sai hình trụ 0,05 mm so với chuẩn A & B.
♦️ Điều này giúp các yêu cầu rõ ràng hơn, thiết thực hơn và có thể đo lường được.
🔷 Lợi ích trong Công nghiệp
🔶 Giảm thiểu việc gia công lại và phế liệu.
♦️ Cải thiện độ khít khi lắp ráp.
🔷 Giúp việc kiểm tra dễ dàng hơn với máy đo khoảng cách CMM.
🔶 Đảm bảo chất lượng trong sản xuất toàn cầu.
♨️ #Tải_xuống_từ_đây 👇
4️⃣ #Inspection_standardization → Easy to verify with CMMs, gauges, and instruments.
1️⃣ #Datums
🔷 Reference points, lines, or surfaces from which measurements are taken.
📍#Example :- A flat base surface (datum A) used as a reference for other dimensions.
2️⃣ #Feature_Control_Frame (FCF)
🔷 The rectangular box that describes a GD&T requirement.
📍#Example :- 00.1 | M | A | B Tolerance applied to a feature relative to datums A and B.
3️⃣ #Material_Condition_Modifiers
🔷 #MMC (Maximum Material Condition): When the part contains the maximum amount of material (smallest hole, largest pin).
🔶 #LMC (Least Material Condition): When the part contains the least material (largest hole, smallest pin).
♦️ #RFS (Regardless of Feature Size): Default condition, tolerance doesn’t depend on feature size.
🔰 #Key 𝐆𝐃&𝐓 #Symbols (Basic Categories)
1️⃣ #Form_Tolerances (no datums needed)
🔷 Straightness
🔶 Flatness
♦️ Circularity (Roundness)
🔷 Cylindricity
2️⃣ #Orientation_Tolerances (datums required)
🔷 Perpendicularity
🔶 Parallelism
♦️ Angularity
🔷 Position
🔶 Concentricity
♦️ Symmetry
🔷 Circular Runout
🔶 Total Runout
📍#Example :- Imagine a shaft that must fit into a hole:
♨️ Instead of saying “diameter = 10 ± 0.1 mm,” Using GD&T :- 10.0 ± 0.1 | Position 0.05 | A | B
✅ #This_means :-
🔷 Shaft diameter can vary 9.9-10.1 mm.
🔶 Its axis must be within a cylindrical tolerance zone of 0.05 mm relative to datums A & B.
♦️ This makes requirements clearer, functional, and measurable.
🔷 Benefits in Industry
🔶 Reduces rework and scrap.
♦️ Improves assembly fit.
🔷 Makes inspection easier with CMMs.
🔶 Ensures quality in global manufacturing.
♨️ #Download_from_here 👇
𝐆𝐃&𝐓-Geometric Dimensioning and Tolerancing

(St.)
Ý kiến bạn đọc (0)