Kỹ thuật

Giữ PREN > 40 cho dịch vụ clorua cao hoặc ngoài khơi

2
Nội dung bài viết

    Giữ PREN > 40 cho dịch vụ clorua cao hoặc ngoài khơi

    Khuyến nghị giữ PREN (Số tương đương chống rỗ) lớn hơn 40 đối với dịch vụ clorua cao hoặc ngoài khơi dựa trên các yêu cầu về khả năng chống ăn mòn. PREN là một giá trị số được tính toán dự đoán khả năng chống ăn mòn rỗ cục bộ của hợp kim thép không gỉ do clorua gây ra, chẳng hạn như những chất được tìm thấy trong nước biển hoặc môi trường clo hóa cao.

    Giá trị PREN trên 40 cho thấy khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở tuyệt vời, điều này rất quan trọng đối với các thành phần thép không gỉ tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như giàn khoan dầu ngoài khơi, nhà máy khử mặn và dịch vụ nước biển có hàm lượng clorua cao. Trong khi thép không gỉ có giá trị PREN trên 32 có thể chống ăn mòn một chút, PREN > 40 thường được chỉ định để đảm bảo an toàn và tuổi thọ trong những điều kiện khắt khe này. Điều này là do hợp kim PREN cao hơn có khả năng chịu được các ion clorua xâm thực tốt hơn và giảm nguy cơ hỏng hóc ăn mòn cục bộ có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn cấu trúc của thiết bị.

    Trong môi trường ngoài khơi và clorua cao, khả năng chống ăn mòn đặc biệt quan trọng do sự hiện diện của clorua, nhiệt độ thay đổi, điều kiện dòng chảy và clo dư, có thể làm trầm trọng thêm sự ăn mòn kẽ hở và rỗ. Sử dụng thép không gỉ có PREN trên 40 giúp ngăn ngừa hư hỏng do ăn mòn và kéo dài tuổi thọ của vật liệu trong điều kiện khắc nghiệt như vậy.

    Tóm lại, duy trì PREN lớn hơn 40 là một thông lệ tiêu chuẩn đối với thép không gỉ được sử dụng trong dịch vụ clorua cao hoặc ngoài khơi để đảm bảo khả năng chống lại các cơ chế ăn mòn cục bộ quan trọng trong nước biển và môi trường clo.

     

    🔍Cấp vật liệu cho hợp kim chống ăn mòn trong đường ống: Những điều mọi kỹ sư cần biết
    Cho dù bạn làm việc trong ngành Dầu khí, Hóa dầu, Hàng hải hay Điện lực, việc lựa chọn vật liệu cho hợp kim chống ăn mòn (CRA) đều ảnh hưởng trực tiếp đến tính toàn vẹn của hệ thống, tuổi thọ nhà máy và việc tuân thủ an toàn.

    1. Thép không gỉ Austenit (304/L, 316/L)
    🧠 Khả năng hàn, vệ sinh và chống ăn mòn tuyệt vời
    📜 ASME P-No. 8
    ✅ Đường ống: ASTM A312 → 304, 304L, 316, 316L
    ✅ Phụ kiện: ASTM A403 → WP304/L, WP316/L
    ✅ Mặt bích: ASTM A182 → F304/L, F316/L
    🌐Sử dụng trong: Dịch vụ vệ sinh (thực phẩm & dược phẩm), đường ống nước, hệ thống ít clorua
    ⚠️ Lưu ý: Dễ bị rỗ trong môi trường giàu clorua. Sử dụng thép loại L để ngăn ngừa kết tủa cacbua.

    2. Thép không gỉ Duplex (S31803, S32205)
    💪 Độ bền gấp đôi 316L + khả năng chịu ứng suất clorua
    📜 ASME P-No. 10H
    ✅ Ống: ASTM A790 / A928
    ✅ Phụ kiện: ASTM A815
    ✅ Mặt bích: ASTM A182 → F51, F60
    ✅ Chốt: ASTM A193 B8R / A194
    🌐 Được sử dụng trong: Hệ thống chữa cháy, đường ống nước biển và nhà máy khử muối
    ⚠️ Quan trọng: Duy trì nhiệt độ giữa các lớp hàn (<150°C) trong quá trình hàn để duy trì sự cân bằng ferit-austenit.

    3. Thép không gỉ Super Duplex (S32750, S32760)
    🌊 Khả năng chống ăn mòn cực cao trong môi trường khắc nghiệt
    📜 ASME P-No. 10H
    ✅ Mặt bích: ASTM A182 → F53 / F55
    ✅ Thanh/Cây: ASTM A479
    ✅ Chốt: ASTM A193 / A194
    🌐 Sử dụng trong: Đường ống trên/dưới biển ngoài khơi, đường ống phun, hệ thống nước muối áp suất cao
    ⚠️ Lưu ý: Đảm bảo tuân thủ NACE MR0175 nếu tiếp xúc với môi trường có tính axit.

    4. Hợp kim 825 (UNS N08825)
    🧪 Hợp kim gốc niken có khả năng chống axit tuyệt vời
    📜 ASME P-No. 43
    ✅ Ống: ASTM B423
    ✅ Phụ kiện: ASTM B366 (WPNICC)
    ✅ Mặt bích: ASTM B564
    ✅ Thanh: ASTM B425 | Tấm: ASTM B424
    🌐 Sử dụng trong: Hệ thống axit sunfuric, xử lý nhiên liệu phản lực, bộ trao đổi nhiệt nước biển
    ⚠️ Hàn: Yêu cầu vật liệu độn hợp kim NiCrFe như ERNiCrMo-3

    5. Hợp kim 625 (UNS N06625 / Inconel 625)
    🔥 Độ bền cao + khả năng chống clorua, H2S và ăn mòn nhiệt độ cao tuyệt vời
    📜 ASME P-No. 43
    ✅ Ống: ASTM B444 / B705
    ✅ Phụ kiện: ASTM B366 (WPNCMC)
    ✅ Mặt bích: ASTM B564
    ✅ Thanh: ASTM B446
    ✅ Chốt: ASTM F467 / F468
    🌐 Sử dụng trong: Dịch vụ khí chua, đường ống nhiên liệu phản lực, ống đứng ngoài khơi, dụng cụ giếng khoan
    ⚠️ Mẹo: Sử dụng vật liệu độn ERNiCrMo-3; hạn chế nhiệt độ giữa các lớp; nhiệt độ đầu vào cao có thể gây nứt.

    🔍 Mẹo Thiết kế & Đảm bảo Chất lượng/Kiểm soát Chất lượng (QA/QC)
    🔹 Tham khảo ASME B31.3, B16.5 và B16.9 để biết khả năng tương thích về kích thước và cấp áp suất
    🔹 Luôn kiểm tra sự tuân thủ vật liệu theo NACE MR0175 / ISO 15156 cho dịch vụ chống ăn mòn
    🔹 Xem lại WPS/PQR, đảm bảo kim loại điền đầy chính xác, xử lý gia nhiệt trước/sau hàn
    🔹 Chọn Cấp 2 (ủ dung dịch) cho DSS/SDSS khi lo ngại về mỏi do ăn mòn
    🔹 Giữ PREN > 40 cho dịch vụ ngoài khơi hoặc nồng độ clorua cao

    Hãy cùng nhau phát triển và dẫn đầu cuộc cách mạng chất lượng! 🌟

    Krishna Nand Ojha,

    Kỹ thuật Đường ống, CRA, Kiểm soát Chất lượng
    (St.)

    0 ( 0 bình chọn )

    NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

    https://nguyenquanghung.net
    Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

    Ý kiến bạn đọc (0)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *