- Hạt Kola (Cola acuminata, C. nitida, & Cola spp.)
- Tổng quan
- Mô tả thực vật
- Sự khác biệt về loài
- Thành phần hóa học
- Sử dụng truyền thống và văn hóa
- Tầm quan trọng kinh tế
- Lưu trữ và sâu bệnh
- Hàm lượng dinh dưỡng và chống dinh dưỡng
- Bảng tóm tắt: Các hợp chất chính trong Kola Nut
- Tham chiếu đến bối cảnh văn hóa và lịch sử
Hạt Kola (Cola acuminata, C. nitida & Cola spp.)





Hạt Kola (Cola acuminata, C. nitida, & Cola spp.)
Tổng quan
Hạt kola là hạt được thu hoạch từ một số loài thuộc chi Cola, đặc biệt là Cola acuminata và Cola nitida. Những cây thường xanh này có nguồn gốc từ rừng mưa nhiệt đới ở Tây và Trung Phi và có ý nghĩa văn hóa và thương mại như một chất kích thích truyền thống, một thành phần của nghi lễ và từng là nguồn hương liệu và caffeine cho nước ngọt cola.
Mô tả thực vật

-
Cây: Thường xanh, cao tới 20 mét. Lá to, hình trứng và da.
-
Hoa: Màu trắng kem với các vân màu tía đến hơi đỏ; hình ngôi sao theo cụm.
-
Trái cây / Các loại hạt: Quả hình ngôi sao chứa một số hạt (hạt kola), có màu từ trắng và hồng đến đỏ tươi. Mỗi hạt có chiều ngang khoảng 5 cm.
Các bản vẽ thực vật màu cho thấy các đặc điểm chính của cây, bao gồm lá, hoa và mặt cắt ngang của quả.
Sự khác biệt về loài
Tính năng | Cola acuminata | Cola nitida |
---|---|---|
Số lượng lá mầm | Thường là 4 hoặc nhiều hơn | Thường là 2 |
Hình dạng trái cây | Cong cong, mỏ, rugose / lao, xanh lá cây | Thẳng hoặc hơi cong, mịn |
Hàm lượng phenolic | Thấp hơn C. nitida | Cao hơn, đặc biệt là trong các biến thể hạt đỏ |
Vị | Ít se hơn | Làm se hơn |
Mùa thu hoạch | Tháng Tư–Tháng Sáu | Tháng Mười–Tháng Mười Hai |
C. nitida có xu hướng là loài chiếm ưu thế trong thương mại và được coi là làm se hơn do hàm lượng phenolic cao hơn.
Thành phần hóa học
-
Caffeine: 2–3,5% (chất kích thích chính)
-
Theobromine: 1–2,5%
-
Tannin, saponin, flavonoid, alkaloid
-
Axit amin và khoáng chất: Chứa sắt, magiê, đồng và kẽm — giá trị dinh dưỡng hơi khác nhau giữa các loài.
-
Polyphenol, đặc biệt là catechin và axit tannic, góp phần làm se và đặc tính hoạt tính sinh học của hạt.
Sử dụng truyền thống và văn hóa
-
Chất kích thích: Nhai để tạo năng lượng và như một chất ức chế sự thèm ăn do caffeine và theobromine.
-
Lễ nghi: Trung tâm của lòng hiếu khách và nghi lễ Tây Phi — thường tượng trưng cho sự đoàn kết và tôn trọng.
-
Ứng dụng y học: Được sử dụng như một chất hỗ trợ tiêu hóa và trong y học cổ truyền cho mệt mỏi và đau đầu.
Tầm quan trọng kinh tế

-
Thương mại: Những đống lớn hạt kola thường được bán ở các chợ châu Phi, thường được phân loại theo màu sắc và độ tươi.
-
Hương liệu và công nghiệp: Ban đầu, hạt kola là một thành phần chính trong nước ngọt cola (ví dụ: công thức nấu ăn Coca-Cola ban đầu). Ngày nay, caffeine tổng hợp phần lớn đã thay thế kola tự nhiên.
Lưu trữ và sâu bệnh
Hạt Kola dễ bị thối rữa và tấn công bởi mọt kola (Sophrorhinus gbanjaensis). Điều kiện bảo quản tối ưu bao gồm nhiệt độ khoảng 20°C và độ ẩm tương đối cao (75–100%) để giảm hư hỏng. Thuốc trừ sâu trong lịch sử đã được sử dụng để xua đuổi sâu bệnh.
Hàm lượng dinh dưỡng và chống dinh dưỡng
-
Hàm lượng protein: Tương đối cao đối với một loại hạt (khoảng 10% ở cả C. nitida và C. acuminata), mặc dù các giá trị thay đổi theo điều kiện trồng trọt.
-
Khoáng vật: Nguồn magiê và sắt dồi dào. Kẽm thấp hơn nhưng vẫn hiện diện.
-
Kháng dinh dưỡng: Bao gồm saponin (cao nhất trong C. acuminata), tannin và oxalat, có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các chất dinh dưỡng.
Bảng tóm tắt: Các hợp chất chính trong Kola Nut
Hợp chất | Nội dung tiêu biểu | Chức năng |
---|---|---|
Caffein | 2–3.5% | Chất kích thích thần kinh trung ương |
Theobromine | 1–2.5% | Thuốc kích thích nhẹ, lợi tiểu |
Tannins | Không định lượng | Làm se, chống oxy hóa |
Tổng lượng đạm | ~10% (thay đổi) | Dinh dưỡng |
Polyphenol | Cao hơn ở C. nitida | Chống oxy hóa, làm se |
Saponin | Cao nhất trong C. acuminata |
Tham chiếu đến bối cảnh văn hóa và lịch sử
Tầm quan trọng của hạt kola vượt ra ngoài dinh dưỡng: nó được đan xen sâu vào kết cấu xã hội và nghi lễ của cuộc sống Tây Phi và đóng góp “cola” ban đầu cho một trong những loại đồ uống được công nhận nhất thế giới.
Để có hình ảnh trực quan của Cola acuminata và các loại hạt của nó, hãy xem hình minh họa thực vật và ảnh thị trường được trích dẫn ở trên.
Nguồn gốc của Cola. 🥤 🌿
Hạt Kola (Cola acuminata, C. nitida & Cola spp.) là nguồn hương liệu và caffeine ban đầu cho Coca Cola.
Vào những năm 1880, Coca-Cola được phát minh bởi một dược sĩ, người đã trộn chiết xuất hạt Kola với chiết xuất lá Coca chứa cocaine và trộn với hương liệu và đường – không có gì ngạc nhiên khi nó là một sản phẩm thành công!
Hạt Kola là một loại cây rừng nhiệt đới ở Châu Phi, có thể cao tới khoảng 15 mét (50 feet) và nở hoa màu vàng với các đốm màu tím, sau đó là những quả lớn chứa khoảng một chục hạt trong lớp vỏ trắng.
Hạt Kola có mùi thơm ngọt ngào và thường được nhai ở các nước Tây Phi để tăng cường sinh lực.
Hạt có vị đắng lúc đầu và ngọt dần khi nhai, với vị ngọt đọng lại trong miệng.
Hạt Kola có lịch sử được sử dụng ở Tây Phi trong các nghi lễ, tâm linh, bói toán và như một hình thức tiền tệ.
Hạt Kola cũng là biểu tượng của lòng hiếu khách ở Châu Phi, và đôi khi được trồng làm cây cảnh. Hạt Kola có thể được nhai trực tiếp hoặc nghiền thành bột và được sử dụng để chiết xuất hoặc tạo hương vị cho đồ uống có ga, kẹo, bánh nướng và kem.
Tại Hoa Kỳ, dầu, chiết xuất và nhựa dầu của hạt Kola được coi là GRAS.
Hạt Kola có nhiều màu sắc khác nhau—đỏ, trắng hoặc hồng—và màu đỏ cũng được dùng làm chất tạo màu thực phẩm.
Gỗ của hạt Kola cũng được dùng làm vật liệu xây dựng và chế tạo, cũng như làm nhiên liệu. Cành cây được dùng làm que nhai truyền thống để vệ sinh răng miệng.
Hạt Kola chứa các ancaloit xanthine là caffeine, theobromine và theophylline, cũng như polyphenol.
Hạt Kola được sử dụng trong y học cổ truyền như thuốc chống trầm cảm, tăng cường sức mạnh và sinh lực, điều trị chứng đau nửa đầu và đau đầu, làm thuốc bổ tiêu hóa và làm chất làm se.
Thông qua nghiên cứu khoa học, hạt Kola đã được phát hiện có một số hoạt tính, bao gồm kích thích hệ thần kinh trung ương, chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn, kháng cholinesterase, hạ đường huyết, giãn phế quản và có khả năng chống ung thư.
Một nghiên cứu đáng chú ý đã chứng minh rằng chiết xuất nước của hạt Kola có hoạt tính kháng cholinesterase và chống oxy hóa đáng kể, cho thấy tác dụng bảo vệ thần kinh liên quan đến việc kiểm soát các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer. Chiết xuất này ức chế các enzyme quan trọng liên quan đến bệnh Alzheimer và làm giảm stress oxy hóa trong các mô hình phòng thí nghiệm, cho thấy cơ chế tiềm năng cho việc sử dụng nó trong việc tăng cường trí nhớ và hỗ trợ nhận thức.
*Nội dung này chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và giáo dục. Nó không nhằm mục đích cung cấp tư vấn y tế hoặc thay thế lời khuyên hoặc phương pháp điều trị từ bác sĩ cá nhân.
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)