Kỹ thuật

Hệ thống chỉ định ASTM

6

Hệ thống chỉ định ASTM

Nguồn
Giới thiệu về hệ thống chỉ định ASTM | Total Materia
Tiêu chuẩn ASTM là gì? – Thép liên minh
Hình thức và kiểu dáng cho tiêu chuẩn ASTM
Astm

Hệ thống chỉ định ASTM

Hệ thống chỉ định ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ) là một phương pháp tiêu chuẩn hóa được sử dụng để xác định và phân loại các vật liệu và sản phẩm khác nhau, đặc biệt là trong các lĩnh vực xây dựng, sản xuất và kỹ thuật. Hệ thống này đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính nhất quán trong nhiều ngành công nghiệp.

Cấu trúc của chỉ định ASTM

Các chỉ định ASTM thường bao gồm một số thành phần chính:

  • Tiền tố chữ cái: Chữ cái đầu tiên cho biết phân loại chung của vật liệu hoặc sản phẩm. Chẳng hạn:
    • A: Kim loại đen và các sản phẩm (ví dụ: thép)
    • B: Kim loại màu và sản phẩm
    • C: Vật liệu xi măng, gốm, bê tông và khối xây
    • D: Vật liệu và sản phẩm khác
    • E: Các môn học khác
    • F: Vật liệu và sản phẩm sử dụng cuối cùng (ví dụ: ốc vít)
    • G: Ăn mòn, hư hỏng, thời tiết, độ bền và xuống cấp của vật liệu
  • Mã định danh số: Theo sau chữ cái là một số tuần tự không nhất thiết liên quan đến các đặc tính của vật liệu. Ví dụ, trong ký hiệu A106-02a, “106” là mã định danh cụ thể cho một tiêu chuẩn liên quan đến ống thép cacbon liền mạch
  • Năm phát hành: Chỉ định thường kết thúc bằng một năm cho biết thời điểm tiêu chuẩn được sửa đổi hoặc phê duyệt lần cuối. Ví dụ, A325-14 chỉ ra rằng tiêu chuẩn này đã được cập nhật vào năm 2014
  • Hậu tố hệ mét: Nếu có, hậu tố “M” có thể được thêm vào để biểu thị rằng tiêu chuẩn cũng có sẵn bằng đơn vị hệ mét (ví dụ: A106 / A106M) 

Tầm quan trọng của tiêu chuẩn ASTM

Tiêu chuẩn ASTM rất cần thiết vì nhiều lý do:

  • Đảm bảo chất lượng: Họ cung cấp các hướng dẫn mà các nhà sản xuất phải tuân theo để đảm bảo rằng sản phẩm của họ đáp ứng các tiêu chí chất lượng cụ thể.
  • An toàn và hiệu suất: Bằng cách tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM, các ngành công nghiệp có thể tăng cường các biện pháp an toàn và cải thiện hiệu suất của vật liệu được sử dụng trong xây dựng và sản xuất.
  • Sự công nhận toàn cầu: Nhiều tiêu chuẩn ASTM được quốc tế công nhận, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và tuân thủ xuyên biên giới

Kết luận

Hệ thống 𝐃𝐞𝐬𝐢𝐠𝐧𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 ASTM đóng vai trò như một khuôn khổ quan trọng để xác định vật liệu và đảm bảo chất lượng của chúng trong nhiều ngành công nghiệp. Bằng cách hiểu cách đọc các chỉ định này, các chuyên gia có thể điều hướng tốt hơn các tiêu chuẩn liên quan đến lĩnh vực của họ.

𝐀𝐒𝐓𝐌 𝐃𝐞𝐬𝐢𝐠𝐧𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐒𝐲𝐬𝐭𝐞𝐦
(1) Thông số kỹ thuật ASTM là gì?
▪ Tiêu chuẩn ASTM đại diện cho sự đồng thuận toàn cầu giữa các nhà sản xuất, kỹ sư và người dùng để phân loại và chuẩn hóa các sản phẩm nhà máy thép.
▪ Các tiêu chuẩn này đảm bảo chất lượng bằng cách xác định các đặc tính vật liệu, hóa học, cơ học và luyện kim cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

(2) Hệ thống ký hiệu ASTM
▪ Các tiêu chuẩn ASTM sử dụng sự kết hợp giữa chữ cái và số.
▪ Chữ cái “A” là viết tắt của kim loại đen (gốc sắt).
▪ Ví dụ: ASTM A106 dùng để chỉ ống thép cacbon liền mạch.

(3) Tiêu chuẩn ASTM hoạt động như thế nào
▪ Ví dụ: ASTM A582/A582M-95b (2000)
– A: Vật liệu đen
– 582: Mã định danh tuần tự
– M: Biểu thị đơn vị SI
– 95: Năm sửa đổi
– (2000): Năm phê duyệt lại gần đây nhất
▪ Các tiêu chuẩn cũng có thể bao gồm các chi tiết như cấp độ (Cấp độ 303Se, Cấp độ B) để làm nổi bật các đặc tính cụ thể như độ bền hoặc thành phần hóa học.

(4) Các thuật ngữ thiết kế ASTM chính
▪ Cấp độ: Tập trung vào thành phần hóa học (ví dụ: Phần trăm cacbon).
▪ Loại: Mô tả các phương pháp sản xuất như khử oxy.
▪ Lớp: Bao gồm các tính năng bổ sung như độ bền hoặc độ hoàn thiện.

(5) Ví dụ về Tiêu chuẩn ASTM
▪ ASTM A106-02a, Cấp độ A, B, C:
▪ Cấp độ A: Độ bền kéo 48 ksi, 0,25% C (tối đa)
▪ Cấp độ B: Độ bền kéo 60 ksi, 0,30% C (tối đa)
▪ Cấp độ C: Độ bền kéo 70 ksi, 0,35% C (tối đa)
▪ ASTM A276-03, Loại 304, 316, 410: Dành cho các ứng dụng thép không gỉ.

(6) Các ký hiệu đặc biệt cho Ống, Ống & Rèn
▪ P: Ống (ví dụ: ASTM A335, Cấp P22)
▪ T: Ống (ví dụ: ASTM A213, Cấp T22)
▪ TP: Ống/Ống (ví dụ: ASTM A312, Cấp TP304)
▪ F: Rèn (ví dụ: ASTM A336, Cấp F22)

#ASTMStandards #SteelIndustry #MechanicalEngineering #MaterialScience #ConstructionMaterials #IndustrialStandards #EngineeringExcellence #Metallurgy #PipingAndTubes #ForgingMaterials #ManufacturingIndustry

(St.)

0 ( 0 bình chọn )

NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

https://nguyenquanghung.net
Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *