Kỹ thuật

Hiệu chuẩn Thiết bị: Nguyên tắc và Quy trình

3

 

Hiệu chuẩn thiết bị: Nguyên tắc và quy trình

Hiệu chuẩn thiết bị là quá trình so sánh các phép đo thu được từ thiết bị được thử nghiệm (IUT) với tiêu chuẩn đã biết có độ chính xác cao hơn để phát hiện, ghi lại và sửa sai lệch, đảm bảo các kết quả đọc của thiết bị chính xác và đáng tin cậy trong biên độ sai số cho phép. Nó là nền tảng để duy trì độ chính xác của phép đo, kiểm soát chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn và tính nhất quán trong các quy trình.

Nguyên tắc hiệu chuẩn thiết bị

  1. Truy xuất nguồn gốc: Hiệu chuẩn phải được liên kết thông qua một chuỗi so sánh không bị gián đoạn với các tiêu chuẩn được quốc tế công nhận như các tiêu chuẩn được duy trì bởi các viện đo lường quốc gia (ví dụ: NIST). Điều này cho phép tính nhất quán toàn cầu trong các phép đo và chấp nhận dữ liệu hợp pháp.

  2. Chính xác: Các kết quả đọc của thiết bị nhằm mục đích càng gần với các giá trị tham chiếu thực càng tốt. Hiệu chuẩn xác định và giảm thiểu lỗi hệ thống để đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.

  3. Độ lặp lại và khả năng tái tạo: Một thiết bị được hiệu chuẩn phải luôn tạo ra cùng một kết quả trong cùng một điều kiện (độ lặp lại) và bởi các nhà khai thác hoặc phòng thí nghiệm khác nhau (khả năng tái tạo).

  4. Tiêu chuẩn hóa: Quy trình hiệu chuẩn phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO/IEC 17025 để đảm bảo tính hợp lệ và nhất quán của quy trình.

  5. Tư liệu: Tất cả các hoạt động hiệu chuẩn phải được ghi lại trong các chứng chỉ nêu chi tiết độ không đảm bảo đo lường, hệ số hiệu chỉnh, tiêu chuẩn được sử dụng và điều kiện môi trường.

Quy trình hiệu chuẩn thiết bị

  • Hiệu chuẩn thường liên quan đến việc sử dụng một hoặc nhiều chất chuẩn tham chiếu (“bộ hiệu chuẩn”) có giá trị đã biết.

  • Các kết quả đọc của thiết bị được so sánh với các giá trị đã biết này trong phạm vi hoạt động của nó để xác định độ lệch của phép đo.

  • Các hiệu chỉnh hoặc điều chỉnh được thực hiện đối với thiết bị để căn chỉnh các kết quả đọc của nó với các tiêu chuẩn.

  • Hiệu chuẩn có thể xảy ra dưới dạng hiệu chuẩn hiện trường (trong điều kiện hoạt động thực tế mà không cần tháo thiết bị) hoặc hiệu chuẩn để bàn (trong môi trường phòng thí nghiệm được kiểm soát).

  • Các kỹ thuật hiệu chuẩn khác nhau bao gồm hiệu chuẩn tuyến tính (hiệu chỉnh tại điểm cuối và điểm giữa) và hiệu chuẩn đa điểm (ví dụ: hiệu chuẩn năm điểm) để có độ chính xác cao hơn.

  • Quy trình này đòi hỏi nhân viên có trình độ, thiết bị thích hợp và tuân thủ các tiêu chí đạt-không đạt đã xác định để chấp nhận hiệu chuẩn.

Bằng cách tuân theo các nguyên tắc và quy trình này, hiệu chuẩn thiết bị đảm bảo rằng dữ liệu đo lường chính xác, đáng tin cậy và phù hợp với các tiêu chuẩn hiện hành, điều này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng trong nhiều ngành công nghiệp.

 

PRABHAT KUMAR SINGH

Hiệu chuẩn Thiết bị: Nguyên tắc và Quy trình
​1. Hiệu chuẩn là gì?

Hiệu chuẩn được định nghĩa là việc so sánh giá trị đo lường do thiết bị được kiểm tra (DUT) cung cấp với giá trị thu được từ một chuẩn hiệu chuẩn có độ chính xác đã biết. Nó thiết lập mối quan hệ giữa giá trị đo lường của thiết bị được kiểm tra và giá trị thực của đại lượng vật lý được đo.

Kết quả chính:

Nó xác định độ chính xác và độ ổn định của thiết bị.

Nó ghi lại độ lệch (sai số) giữa giá trị đo lường của thiết bị và chuẩn tham chiếu.

Nó có thể bao gồm việc điều chỉnh để đưa thiết bị trở lại đúng chuẩn, mặc dù về mặt kỹ thuật, hiệu chuẩn chỉ là việc đo lường sai số.

2. Tại sao Hiệu chuẩn lại quan trọng?

Hiệu chuẩn thường xuyên là điều không thể thương lượng trong các môi trường mà chất lượng, an toàn và tuân thủ là rất quan trọng.

Độ chính xác: Theo thời gian, tất cả các thiết bị đều “trượt” do hao mòn tự nhiên, biến động nhiệt độ và ứng suất. Hiệu chuẩn khôi phục độ chính xác.

An toàn và Tuân thủ: Trong các ngành công nghiệp được quản lý (ví dụ: y tế, hàng không vũ trụ, thực phẩm), các phép đo không chính xác có thể dẫn đến nguy cơ an toàn hoặc hỏng hóc sản phẩm. Hiệu chuẩn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định (như ISO 9001).

Hiệu quả Chi phí: Các phép đo chính xác giúp giảm thiểu lãng phí, ngăn ngừa thu hồi sản phẩm và cải thiện kiểm soát quy trình, cuối cùng là tiết kiệm thời gian và tài nguyên.

Khả năng truy xuất nguồn gốc: Nó thiết lập một liên kết có thể truy xuất nguồn gốc với các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế, đảm bảo rằng các phép đo được hiểu và chấp nhận rộng rãi.

3. Quy trình Hiệu chuẩn Chung

Quy trình hiệu chuẩn tuân theo một quy trình có cấu trúc và có thể kiểm toán được:

Bước 1: Chuẩn bị và Thiết lập

Xác định Chuẩn: Chọn một chuẩn tham chiếu (bộ hiệu chuẩn) chính xác hơn DUT (thường là Tỷ lệ Turndown 4:1).

Kiểm soát Môi trường: Đảm bảo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất trong phòng thí nghiệm ổn định và được ghi chép lại, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.

Bước 2: Kiểm tra và Thử nghiệm

Kiểm tra bằng mắt: Kiểm tra DUT xem có hư hỏng vật lý không, làm sạch các kết nối và xác nhận thiết bị đang hoạt động.

Dữ liệu “Khi Tìm thấy”: Thực hiện một loạt các phép đo trên toàn bộ dải đo của thiết bị trước khi thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào. Dữ liệu này ghi lại tình trạng của thiết bị khi đến để hiệu chuẩn.

Bước 3: Điều chỉnh (Nếu Cần)

Nếu dữ liệu “Khi Tìm thấy” cho thấy thiết bị nằm ngoài giới hạn dung sai cho phép, các điều chỉnh sẽ được thực hiện để đưa các số đọc về đúng với chuẩn tham chiếu.

Dữ liệu “Khi Còn Lại”: Một loạt phép đo thứ hai được thực hiện sau khi điều chỉnh để xác nhận độ chính xác mới.

Bước 4: Lập hồ sơ

Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn được cấp, đây là một tài liệu được pháp luật công nhận.

 

(St.)

0 ( 0 bình chọn )

NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

https://nguyenquanghung.net
Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *