Nguồn
- Selen
- Vitamin: A, D, K, B6 và B12
- Khoáng sản: Kẽm, sắt và đồng
- Choline, một chất dinh dưỡng quan trọng cho chức năng não
Lợi ích dinh dưỡng của trứng
Vitamin và khoáng chất
Trứng chứa một số vitamin và khoáng chất quan trọng hỗ trợ các chức năng cơ thể khác nhau:
- Selen: Một chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại.
- Vitamin A: Cần thiết cho thị lực và chức năng miễn dịch.
- Vitamin D: Quan trọng đối với sức khỏe của xương và phản ứng miễn dịch.
- Vitamin K: Đóng một vai trò trong quá trình đông máu và chuyển hóa xương.
- Vitamin B (B6, B12): Quan trọng cho sản xuất năng lượng và chức năng thần kinh.
- Khoáng chất (Kẽm, Sắt, Đồng): Quan trọng đối với chức năng miễn dịch, vận chuyển oxy và hình thành hồng cầu.
Vai trò của Choline đối với sức khỏe não bộ
Choline đặc biệt đáng chú ý vì vai trò của nó trong chức năng nhận thức. Nó là tiền thân của acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến trí nhớ và học tập. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng lượng choline trong chế độ ăn uống từ các nguồn như lòng đỏ trứng có thể cải thiện chức năng nhận thức như trí nhớ bằng lời nói. Một nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu thụ 300 mg choline lòng đỏ trứng mỗi ngày dẫn đến cải thiện đáng kể trí nhớ ở người lớn tuổi
Tác dụng hiệp đồng đối với sự phát triển não bộ
Trứng cũng cung cấp các chất dinh dưỡng khác hoạt động hiệp đồng với choline để tăng cường phát triển não bộ. Ví dụ, sự kết hợp của choline với lutein / zeaxanthin và DHA (axit docosahexaenoic) có liên quan đến việc cải thiện sự phát triển thần kinh của thai nhi trong thai kỳ
Kết luận
Kết hợp trứng vào chế độ ăn uống có thể đóng góp đáng kể vào lượng chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe não bộ. Hàm lượng vitamin, khoáng chất phong phú và đặc biệt là choline làm cho chúng trở thành một lựa chọn thực phẩm tuyệt vời để hỗ trợ chức năng nhận thức qua các giai đoạn sống khác nhau.
Hóa học của trứng
Hóa học của trứng
Trứng là một thành phần thực phẩm phức tạp và linh hoạt, bao gồm các hợp chất hóa học khác nhau đóng vai trò quan trọng trong nấu ăn và dinh dưỡng. Hiểu được hóa học của trứng liên quan đến việc kiểm tra cấu trúc, thành phần của chúng và các biến đổi xảy ra trong quá trình nấu.
Cấu trúc của trứng
- Vỏ trứng:
- Vỏ ngoài chủ yếu được làm bằng canxi cacbonat, tạo thành một cấu trúc xốp với khoảng 9.000 lỗ nhỏ tạo điều kiện trao đổi khí
- Màu sắc của vỏ thay đổi do các sắc tố lắng đọng trong quá trình hình thành, với protoporphyrin IX góp phần vào trứng nâu và oocyanin tạo ra màu xanh lam hoặc xanh lá cây
- Lòng trắng trứng (Albumen):
- Bao gồm khoảng 90% nước và 10% protein, lòng trắng trứng chứa một số protein quan trọng, bao gồm:
- Ovalbumin: Protein chính, cung cấp dinh dưỡng và ngăn chặn các enzym tiêu hóa.
- Conalbumin (Ovotransferrin): Liên kết sắt để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
- Ovomucin: Góp phần vào độ đặc dày của lòng trắng trứng
- Bao gồm khoảng 90% nước và 10% protein, lòng trắng trứng chứa một số protein quan trọng, bao gồm:
- Lòng đỏ trứng:
- Giàu lipid, lòng đỏ chứa các axit béo như axit oleic, palmitic và linoleic, cùng với các vitamin tan trong chất béo (A, D, E, K)
- Nó cũng chứa lecithin, một chất nhũ hóa tự nhiên hỗ trợ trộn dầu và nước
Phản ứng hóa học trong khi nấu ăn
Nấu trứng liên quan đến những thay đổi hóa học đáng kể, chủ yếu thông qua một quá trình được gọi là biến tính:
- Biến tính protein:
- Khi nhiệt được áp dụng, các chuỗi protein dài trong lòng trắng trứng mở ra và tạo thành một mạng lưới ba chiều. Mạng lưới này giữ nước, làm cho lòng trắng trứng đông đặc từ trạng thái trong suốt ban đầu sang trạng thái mờ đục
- Nấu quá chín có thể dẫn đến liên kết quá mức giữa các protein, dẫn đến kết cấu cao su
- Hợp chất hương vị:
- Mùi “trứng” đặc trưng phần lớn là do hydro sunfua, được tạo ra khi các protein chứa lưu huỳnh phản ứng trong quá trình nấu. Hợp chất này tăng theo thời gian nấu và phổ biến hơn ở trứng cũ
Vai trò chức năng trong nấu ăn
Trứng phục vụ nhiều chức năng trong các ứng dụng ẩm thực:
- Nhũ hóa: Bản chất lưỡng tính của protein trứng cho phép chúng ổn định nhũ tương, làm cho chúng cần thiết cho các loại nước sốt như mayonnaise
- Ràng buộc: Trứng giúp liên kết các thành phần với nhau trong các công thức nấu ăn như bánh ngọt và bánh quy, tăng cường kết cấu và cấu trúc
4
.
- Lên men: Khi đánh, lòng trắng trứng kết hợp không khí, nở ra trong quá trình nướng để tạo ra sự nhẹ nhàng trong các món ăn như soufflés
- Làm đặc: Trứng là chất làm đặc hiệu quả trong sữa trứng và nước sốt do khả năng đông lại khi đun nóng
Các khía cạnh dinh dưỡng
Trứng là một nguồn dinh dưỡng quý giá. Chúng chứa protein chất lượng cao và vitamin thiết yếu nhưng cũng có hàm lượng cholesterol có thể liên quan đến một số cá nhân. Những tiến bộ gần đây trong thức ăn gia cầm nhằm mục đích giảm mức cholesterol trong trứng mà không ảnh hưởng đến lợi ích dinh dưỡng của chúng
Mark Hilliard
Hôm nay là ngày Trứng thế giới 🥚
Gà rừng đã được thuần hóa ở Ấn Độ vào năm 3200 TCN. Ghi chép từ Trung Quốc và Ai Cập cho thấy gia cầm đã được thuần hóa và đẻ trứng để con người tiêu thụ vào khoảng năm 1400 TCN, và có bằng chứng khảo cổ học về việc tiêu thụ trứng có từ thời đồ đá mới.
Người La Mã đã tìm thấy gà mái đẻ trứng ở Anh, Gaul và ở người Đức. Loài gia cầm thuần hóa đầu tiên đã đến Bắc Mỹ trong chuyến đi thứ hai của Columbus vào năm 1493.”
Trứng là nguồn cung cấp selen dồi dào; vitamin A, D, K, B6 và B12; và các khoáng chất như kẽm, sắt và đồng. Chúng đặc biệt được biết đến là nguồn cung cấp choline, giúp phát triển não bộ và tăng cường trí nhớ
Nhưng hóa học ⚗️ của Trứng là gì 🥚
#chemistry #eggs #biochemistry
#science #sciencecommunication #foodscience #foodscienceandtechnology #scienceandtechnology #infographic via Compound Interest | Chemistry infographics
(St.)
Ý kiến bạn đọc (0)