Kỹ thuật

Kiểm tra độ cứng

1

Kiểm tra độ cứng

Kiểm tra độ cứng đo khả năng chống biến dạng bề mặt vĩnh viễn của vật liệu bằng cách ép vật liệu cứng hơn vào đó. Các phương pháp kiểm tra độ cứng phổ biến bao gồm:

Rockwell: Đo độ sâu của vết lõm dưới tải trọng lớn; được sử dụng rộng rãi cho kim loại; số Rockwell cao hơn có nghĩa là vật liệu cứng hơn.

Brinell: Sử dụng một quả bóng thép cứng hoặc cacbua để tạo vết lõm; đo đường kính của vết lõm; Thích hợp cho các mẫu lớn hơn hoặc không đồng nhất.

Vickers: Sử dụng thụt lề kim tự tháp kim cương để tạo các vết lõm vuông; đo đường chéo; Áp dụng cho việc kiểm tra vi mô vật liệu.

Knoop: Kiểm tra độ cứng vi mô đối với vật liệu mỏng hoặc giòn bằng cách sử dụng đầu lõm kim cương kéo dài.

Mohs: Thử nghiệm trầy xước xếp hạng các khoáng chất theo mức độ dễ bị trầy xước, trên thang điểm từ 1 (mềm nhất) đến 10 (cứng nhất).

Bờ: Được thiết kế cho các vật liệu mềm hơn như chất đàn hồi và nhựa, đo độ sâu thâm nhập bằng đầu lõm có lò xo.

Các phương pháp kiểm tra độ cứng được lựa chọn dựa trên loại vật liệu và yêu cầu ứng dụng. Đối với kim loại, Rockwell, Brinell và Vickers thường được sử dụng, với Rockwell thường được ưu tiên để đọc nhanh, Brinell cho các mẫu lớn hơn hoặc không đồng nhất và Vickers cho các giá trị độ cứng vi mô chính xác. Thử nghiệm trầy xước (Mohs) phù hợp hơn với các vật liệu giòn như gốm sứ.​

 

 

KAREEM KHOLAIF

#Hardness_Tests 🎯

Kiểm_tra_Độ_cứng 🎯
Kiểm tra độ cứng là một trong những phương pháp đánh giá vật liệu được sử dụng rộng rãi nhất trong ngành kỹ thuật và xây dựng. Nó giúp đánh giá khả năng chống biến dạng của vật liệu và gián tiếp phản ánh độ bền, độ dẻo và hiệu suất sử dụng của vật liệu.

1️⃣ Mục đích của Kiểm tra Độ cứng
🔹Để xác minh hiệu quả của xử lý nhiệt như tôi, ram hoặc PWHT.
🔹Để xác nhận các đặc tính mối hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) đáp ứng các giới hạn thông số kỹ thuật.
🔹Để đánh giá sự phù hợp của kim loại cơ bản với các yêu cầu thiết kế và quy chuẩn.
🔹Để phát hiện sự cứng hoặc mềm bất thường do chế tạo hoặc tiếp xúc với môi trường sử dụng.

2️⃣ Các phương pháp kiểm tra độ cứng phổ biến
🔹Độ cứng Brinell (HB): Sử dụng đầu đo bi để đo kích thước vết lõm — lý tưởng cho rèn và đúc.
🔹Độ cứng Rockwell (HR): Đo độ sâu vết lõm — nhanh chóng và được sử dụng rộng rãi trong các xưởng.
🔹Độ cứng Vickers (HV): Sử dụng kim tự tháp kim cương — phù hợp cho mối hàn, vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) và các tiết diện mỏng.
🔹Độ cứng Knoop (HK): Một phép thử độ cứng vi mô được sử dụng cho lớp phủ và cấu trúc vi mô.
🔹Độ cứng Leeb (HL): Phương pháp hồi phục di động cho các chi tiết lớn và kiểm tra tại hiện trường.

3️⃣ Ứng dụng trong Hàn & Chế tạo
🔹 Kiểm tra trước/sau khi hàn để đảm bảo tuân thủ thiết kế.
🔹 Kiểm tra PWHT để giảm ứng suất.
🔹 Kiểm tra HAZ để phát hiện độ giòn.
🔹 Kiểm tra di động để kiểm tra tình trạng tại hiện trường.

4️⃣ Tiêu chuẩn Chấp nhận (Tiêu chuẩn Ngành điển hình)
🔹Thép Carbon (áp dụng PWHT): ≤ 22 HRC (ASME B31.3 / NACE MR0175)
🔹Thép không gỉ Austenit: ≤ 275 HV (NACE MR0175 / ASTM A262)
🔹Thép không gỉ Duplex: ≤ 290 HV (NORSOK M-601)
🔹Thép Carbon (Không PWHT): ≤ 248 HV (API RP 582)
Việc duy trì độ cứng trong giới hạn cho phép sẽ ngăn ngừa các vấn đề như nứt do hydro (HIC), nứt ứng suất sunfua (SSC) và mất độ dai.

5️⃣ Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị độ cứng
🔹Thành phần hóa học và các nguyên tố hợp kim.
🔹Tốc độ làm nguội sau khi hàn hoặc xử lý nhiệt.

🔹Kích thước hạt và những thay đổi về cấu trúc vi mô.
🔹Ứng suất dư và chuẩn bị bề mặt.
🔹Thời gian tải và thời gian dừng trong quá trình thử nghiệm.

6️⃣ Ưu điểm của Kiểm tra Độ cứng
✅Phương pháp đơn giản, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.
✅Tương quan tốt với độ bền và khả năng chống mài mòn.
✅Có thể thực hiện mà không cần phá hủy bằng máy kiểm tra cầm tay.
✅Cung cấp phản hồi ngay lập tức để kiểm soát chất lượng và xác nhận quy trình.

7️⃣ Những hạn chế cần xem xét
🔹Chỉ phản ánh các đặc tính bề mặt; có thể không đại diện cho độ cứng tổng thể.
🔹Cần chuẩn bị bề mặt đúng cách để có kết quả đo chính xác.
🔹Bề mặt cong hoặc gồ ghề có thể ảnh hưởng đến độ chính xác.
🔹Việc chuyển đổi giữa các thang đo độ cứng khác nhau cần được thực hiện cẩn thận bằng cách sử dụng biểu đồ tiêu chuẩn (ASTM E140).

#QualityAssurance
#HardnessTesting
#WeldingInspection
#Metallurgy

Đảm bảo chất lượng, Kiểm tra độ cứng, Kiểm tra hàn, Luyện kim

(St.)

0 ( 0 bình chọn )

NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

https://nguyenquanghung.net
Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *