Kỹ thuật

Kiểm tra độ cứng của vật liệu & hàn

58

Kiểm tra độ cứng của vật liệu & hàn

Kiểm tra độ cứng của vật liệu và hàn liên quan đến việc đo khả năng chống lõm của vật liệu, tương quan với các tính chất cơ học chính như độ bền kéo và độ dẻo. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc đánh giá chất lượng mối hàn và tính toàn vẹn của cấu trúc.

Dưới đây là những điểm chính:

Tầm quan trọng trong hàn

  • Kiểm tra độ cứng xác định xem kim loại mối hàn và các vùng bị ảnh hưởng nhiệt có đáp ứng các giới hạn độ cứng cụ thể để tránh các vấn đề như nứt nguội do hydro gây ra (HICC) và nứt ăn mòn ứng suất (SCC) hay không.

  • Quy trình hàn thường chỉ định các giá trị độ cứng tối đa để đảm bảo độ bền và ngăn ngừa hỏng hóc.

  • Thử nghiệm giúp phát hiện các sai sót, bất thường và dự đoán thành phần hàn sẽ hoạt động như thế nào dưới ngoại lực và tác nhân gây căng thẳng từ môi trường.

  • Nó đóng vai trò như một công cụ kiểm soát chất lượng để xác minh sự tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp và thông số kỹ thuật vật liệu.

  • Kiểm tra độ cứng cũng có thể cho thấy sự xuống cấp hoặc mềm trong sử dụng do tiếp xúc với môi trường như nhiệt độ cao hoặc các tác nhân ăn mòn.

Độ cứng được kiểm tra như thế nào

  • Đây là một thử nghiệm thụt lõm trong đó một bộ xuyên thấu (thụt lõm) có hình dạng và kích thước xác định được ép vào bề mặt vật liệu dưới một tải trọng xác định.

  • Độ cứng được đo bằng kích thước (đường kính hoặc đường chéo) của vết lõm hoặc độ sâu của vết thâm nhập.

  • Độ cứng cao có nghĩa là ít vết lõm hơn, cho thấy độ bền cao hơn nhưng thường có độ dẻo thấp hơn.

Các phương pháp kiểm tra độ cứng phổ biến được sử dụng trong hàn

  • Kiểm tra độ cứng Brinell: Sử dụng một thụt lõm bi bằng thép hoặc cacbua lớn để tạo ấn tượng được đo theo đường kính; thích hợp cho vật liệu thô.

  • Kiểm tra độ cứng Rockwell: Đo độ sâu thâm nhập bằng các đầu lõm khác nhau (hình nón kim cương hoặc bi thép) và tải trọng; Cân phổ biến để hàn là Rockwell B và C.

  • Kiểm tra độ cứng Vickers: Sử dụng thụt lõm kim tự tháp vuông kim cương với phạm vi tải trọng từ 1 đến 120 kg; Thích hợp cho các vết lõm nhỏ, chính xác, lý tưởng để đánh giá mối hàn và vùng ảnh hưởng nhiệt.

Thiết bị và ứng dụng

  • Mô hình băng ghế được sử dụng trong các nhà máy để chứng nhận.

  • Máy đo độ cứng cầm tay phổ biến để thử nghiệm hiện trường trên các thành phần kết cấu.

  • Bề mặt thử nghiệm phải phẳng và được chuẩn bị đúng cách (ví dụ: đánh bóng) để có kết quả chính xác, đặc biệt là với các vết lõm nhỏ hơn như Vickers.

  • Các tiêu chuẩn hướng dẫn kiểm tra độ cứng mối hàn bao gồm ISO 9015 và ISO 22826, trong số các tiêu chuẩn khác.

Vai trò tổng thể

Kiểm tra độ cứng trong hàn đảm bảo tính toàn vẹn của mối hàn bằng cách xác minh mức độ cứng của vật liệu hàn cũng như vật liệu cơ bản và các vùng ảnh hưởng nhiệt. Điều này hỗ trợ hiệu suất lâu dài và ngăn ngừa các hỏng hóc tốn kém.

 

Kiểm tra độ cứng của vật liệu & hàn🔥

Kiểm tra độ cứng không chỉ đơn thuần là ấn đầu dò vào kim loại — đó là một bước kiểm tra tính toàn vẹn của mối hàn quan trọng, đảm bảo độ bền, độ dẻo dai và tuổi thọ, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa dầu và xây dựng ngoài khơi.

🎯 Mục đích của Kiểm tra Độ cứng trong Mối hàn:

– Xác minh Chất lượng – Xác nhận sự tuân thủ các quy chuẩn và tiêu chuẩn (ASME, AWS, ISO).

– Phát hiện Vùng Giòn – Xác định các khu vực dễ bị nứt.

– Xác định Điểm Mềm – Xác định các vùng chịu lực kém có thể bị hỏng sớm.

– Đánh giá Quy trình Hàn – Hỗ trợ tuân thủ WPS/PQR.

– Đánh giá PWHT – Đảm bảo độ giảm độ cứng và độ đồng đều mong muốn.

– Dự đoán Tuổi thọ – Đánh giá tính phù hợp của mối hàn với tải trọng vận hành và môi trường.

🔑 Các Lĩnh vực Chính được Bao gồm trong Kiểm tra;

– Kim loại Hàn (WM) – Kiểm tra các đặc tính của kim loại đắp và chất lượng nóng chảy.

– Vùng Ảnh hưởng Nhiệt (HAZ) – Phát hiện các thay đổi vi cấu trúc do chu kỳ nhiệt.

– Kim loại Cơ bản (BM) – Cung cấp độ cứng tham chiếu.

– Vùng Chuyển tiếp – Theo dõi độ dốc độ cứng giữa WM, HAZ và BM.

🛠 Phương pháp kiểm tra:

– Độ cứng Vickers (HV) – Độ chính xác cao, lý tưởng cho các vùng HAZ nhỏ.
– Độ cứng Rockwell (HR) – Nhanh chóng, được sử dụng rộng rãi để kiểm tra sản xuất.
– Độ cứng Brinell (HB) – Tốt nhất cho vật liệu hạt thô.
– Máy kiểm tra cầm tay – Kiểm tra tại chỗ và trong quá trình sử dụng.

📜 Yêu cầu của NACE:

Đối với môi trường axit (môi trường H₂S), NACE MR0175/ISO 15156 và NACE -MR0103 giới hạn độ cứng để ngăn ngừa SSC:
– Thép cacbon và thép hợp kim thấp: ≤ 22 HRC (~248 HV10) trong vùng HAZ.
– Lớp phủ & lớp phủ CRA: Giới hạn theo bảng NACE.
– PWHT: Bắt buộc phải đáp ứng giới hạn độ cứng.

🚀 Yêu cầu Kiểm tra Độ cứng Tiêu biểu theo Vật liệu

(Thông số kỹ thuật của dự án có thể thay đổi — tuân theo giới hạn hợp đồng và quy chuẩn)

-CS: 200–250 HV10 tối đa cho ứng dụng chua.
-LTCS: Tương tự như CS; tránh giòn ở nhiệt độ thấp.
-Thép Hợp kim Thấp: 225–250 HV10 tối đa.
-Thép Austenit SS: Không có giới hạn nghiêm ngặt; theo dõi quá trình tôi cứng khi làm việc.
-DSS: 270–290 HV10 tối đa.
-SDSS: ~300 HV10 tối đa.
-Hợp kim 625 & 825: ~300 HV10 tối đa cho lớp phủ/lớp phủ.

🔄 Chuyển đổi Độ cứng – ASTM E140
Chuyển đổi HV ↔ HR ↔ HB.

Lưu ý: Các chuyển đổi chỉ mang tính chất gần đúng và cụ thể cho từng vật liệu — hãy kiểm tra trước khi chấp nhận.

⚠️ Thách thức:

– Vùng HAZ nhỏ khiến việc đặt vết lõm trở nên khó khăn.
– Chuẩn bị bề mặt kém ảnh hưởng đến kết quả đo.
– Kỹ năng của người vận hành ảnh hưởng đến độ chính xác.
– Mối hàn không đồng đều cho giá trị không nhất quán.
– Chuyển đổi không chính xác có thể dẫn đến việc không tuân thủ.

📌 Những điểm chính cần ghi nhớ:

– Kiểm tra độ cứng = thiết yếu cho chất lượng và sự tuân thủ của mối hàn.
– Tuân thủ các yêu cầu của NACE, ASME IX, AWS, ISO.
– Kiểm soát độ cứng của vùng HAZ trong quá trình sử dụng.
– Chọn phương pháp phù hợp cho vị trí và vật liệu.

💡 Kết luận: Một mối hàn có thể trông hoàn hảo nhưng vẫn có thể hỏng khi sử dụng nếu việc kiểm soát độ cứng bị bỏ qua. Hãy kiểm tra, ghi lại và đảm bảo nó phù hợp với mục đích sử dụng.
====

Govind Tiwari,PhD
#Welding #Inspection #HardnessTesting #NACE #QualityControl #Offshore #Fabrication #PWHT #Metallurgy #MaterialsEngineering #qms #iso9001 #quality

Hàn, Kiểm tra, Kiểm tra Độ cứng, NACE, Kiểm soát Chất lượng, Ngoài khơi, Chế tạo, PWHT, Luyện kim, Kỹ thuật Vật liệu, QMS, ISO9001#chất lượng

(St.)

0 ( 0 bình chọn )

NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

https://nguyenquanghung.net
Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *