Kỹ thuật luyện kim của thép song công: Cr và Ni xác định tính chất của chúng như thế nào?



Thép không gỉ duplex có được các đặc tính độc đáo của chúng từ cấu trúc vi mô cân bằng của ferit và austenit, đạt được thông qua việc kiểm soát chính xác hàm lượng crom (Cr) và niken (Ni) cùng với các nguyên tố hợp kim khác. Những loại thép này kết hợp độ bền cao với khả năng chống ăn mòn đặc biệt, được điều chỉnh bởi các nguyên tắc kỹ thuật luyện kim.
Vai trò của Crom
Crom là nền tảng của khả năng chống ăn mòn trong thép song công:
-
Chống ăn mòn và rỗ: Mức Cr từ 23–27% (kết hợp với ≥2% Mo) đảm bảo khả năng chống ăn mòn rỗ và kẽ hở do clorua gây ra. Công thức Cr%+3×Mo%>32% rất quan trọng để tăng cường khả năng chống rỗ trong môi trường khắc nghiệt như môi trường biển13.
-
Bảo vệ khí quyển: Thép có ≥15% Cr thể hiện sự ăn mòn không đáng kể trong khí quyển biển, trong khi ≥12% Cr đủ cho môi trường công nghiệp / bán nông thôn3.
-
Độ ổn định pha: Cr cao ổn định pha ferit, góp phần vào cấu trúc song công của hợp kim (~ 50% ferit, 50% austenit)1.
Vai trò của Niken
Niken ảnh hưởng đến cân bằng pha và tính chất cơ học:
-
Ổn định Austenit: Ni (4–7%) thúc đẩy sự hình thành austenit, chống lại sự thống trị của ferit. Sự cân bằng này ngăn ngừa giòn và cải thiện độ dẻo14.
-
Hàn và xử lý nhiệt: Xử lý nhiệt sau hàn (PWHT) ở 1100 °C khôi phục lại trạng thái cân bằng ferit-austenit sau khi hàn. Thêm bột Ni trong quá trình hàn giúp ổn định hơn nữa austenit, giảm thiểu sự phân tách cấu trúc vi mô4.
-
Tối ưu hóa chi phí: Hàm lượng Ni thấp hơn so với thép austenit (ví dụ: 316L) giúp giảm chi phí vật liệu trong khi vẫn duy trì hiệu suất15.
Hiệu ứng hiệp đồng với các nguyên tố hợp kim
-
Nitơ: Tăng cường khả năng chống rỗ và độ ổn định của austenit, cho phép giảm hàm lượng Ni. Mức N điển hình (0,1–0,4%) cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn1.
-
Molypden: Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt là khi kết hợp với Cr1.
-
Mangan và Đồng: Mn (5–7%) hỗ trợ sự hình thành austenit, trong khi Cu (1,1–3%) cải thiện độ dẻo khi đúc1.
Hiệu suất cơ học và vi cấu trúc
-
Lợi ích pha kép: Pha ferit cung cấp độ bền, trong khi austenit mang lại độ dẻo dai. Sự cân bằng này dẫn đến cường độ chảy gấp đôi so với các loại austenit tiêu chuẩn5.
-
Rủi ro pha Sigma: Lão hóa nhiệt kéo dài có thể kết tủa σ pha giòn, làm giảm khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học. Ủ dung dịch (1050–1150°C) ngăn chặn điều này bằng cách hòa tan các pha thứ cấp24.
Ứng dụng và lựa chọn
Thép song công lý tưởng cho:
-
Thiết bị chế biến hàng hải và hóa chất (Cr + Mo cao).
-
Bình chịu áp lực và đường ống (tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao).
Tóm lại, crom xác định khả năng chống ăn mòn và độ ổn định của ferit, trong khi niken và nitơ tối ưu hóa sự hình thành và độ dẻo của austenit. Sự tương tác của chúng, cùng với quá trình xử lý có kiểm soát, cho phép thép song công vượt trội hơn các loại thép không gỉ thông thường trong môi trường khắt khe.
Kỹ thuật luyện kim của thép Duplex: Cr và Ni xác định tính chất của chúng như thế nào ✴️
🛑 Trong thép không gỉ duplex, sự hiện diện cân bằng của crom (Cr) và niken (Ni) là điều cần thiết để đảm bảo cấu trúc vi mô hai pha, bao gồm khoảng 50% ferit (α) và 50% austenit (γ). Sự kết hợp này tạo ra các tính chất cơ học vượt trội hơn so với thép không gỉ austenit hoặc ferit thuần túy, ngoài khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.
Vai trò của Crom (Cr) trong quá trình ổn định Ferrite
Cr là chất ổn định Ferrite mạnh, ảnh hưởng đến cấu trúc vi mô của thép song công bằng cách:
✔️ Mở rộng trường ổn định của Ferrite: Cr làm tăng nhiệt độ chuyển tiếp γ → α, thúc đẩy sự hình thành Ferrite ngay cả ở nhiệt độ cao.
✔️Giảm năng lượng tự do của Ferrite: Cr làm giảm năng lượng tự do của pha α, khiến nó ổn định hơn về mặt nhiệt động lực học.
Vai trò của Niken (Ni) trong quá trình ổn định Austenite
Ni chống lại tác động của Cr bằng cách thúc đẩy sự hình thành Austenite, điều này rất quan trọng để đạt được tỷ lệ 50% mong muốn của pha γ. Nó hoạt động bằng cách:
✔️Giảm nhiệt độ tới hạn của Austenite: Ni làm giảm nhiệt độ mà austenite hình thành, tạo điều kiện cho quá trình hình thành hạt nhân của nó trong quá trình làm nguội thép.
✔️Cân bằng tỷ lệ Ferrite/Austenite: Việc bổ sung Ni được kiểm soát (thường nằm trong khoảng từ 4,5% đến 7%) đảm bảo rằng thành phần austenite không bị giảm quá mức, ngăn ngừa ferrite dư thừa, điều này sẽ khiến vật liệu giòn.
Cân bằng Cr/Ni trong thép Duplex
😊 Trong thép duplex, tỷ lệ cân bằng giữa Cr (thường là 22–26%) và Ni (4,5–7%) đảm bảo rằng cả hai pha đều có mặt với lượng được kiểm soát. Điều này tạo ra vật liệu có độ bền cơ học cao, độ dẻo dai tuyệt vời, khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng hàn tốt. Việc bổ sung molypden (Mo), nitơ (N) và mangan (Mn) có thể hỗ trợ thêm cho việc điều chỉnh thành phần pha và tối ưu hóa các đặc tính của thép. 👏
👽 Phân tích EBSD và EDS sử dụng bản đồ pha và bản đồ thành phần của Lean Duplex UNS S32304 sau khi nung ở nhiệt độ 1150 ºC trong kính hiển vi điện tử quét (SEM) TESCAN Clara được trang bị đầu dò X-MAX từ Oxford Instruments NanoAnalysis plc.
#ebsd, #microscopy-kính hiển vi, #materialsresearch-nghiên cứu vật liệu, #pipelines-đường ống, #duplex




Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)