LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA ME
Lợi ích sức khỏe chính của me
Nguồn chất chống oxy hóa phong phú
-
Cùi me chứa nhiều chất dinh dưỡng thực vật và chất chống oxy hóa, bao gồm beta-carotene và polyphenol, giúp chống lại stress oxy hóa và giảm viêm trong cơ thể24. Những chất chống oxy hóa này hỗ trợ chức năng miễn dịch và có thể bảo vệ chống lại các bệnh mãn tính46.
Hỗ trợ sức khỏe tim mạch
-
Me có chứa polyphenol và flavonoid đã được chứng minh là làm giảm cholesterol LDL (xấu) và tăng cholesterol HDL (tốt), giảm nguy cơ xơ vữa động mạch26. Hàm lượng kali của nó cũng giúp điều chỉnh huyết áp và duy trì sức khỏe tim mạch6.
Hỗ trợ tiêu hóa
-
Theo truyền thống, me đã được sử dụng để giảm táo bón và cải thiện tiêu hóa do hàm lượng chất xơ và axit tự nhiên cao, giúp kích thích sản xuất mật và thúc đẩy nhu động ruột đều đặn56. Nó có thể giúp ngăn ngừa và điều trị loét dạ dày tá tràng bằng cách giảm viêm trong đường tiêu hóa5.
Có thể giúp kiểm soát bệnh tiểu đường
-
Chiết xuất hạt me có đặc tính chống viêm và có thể giúp điều chỉnh lượng đường trong máu, làm cho nó có khả năng có lợi cho những người mắc bệnh tiểu đường25. Nó cũng có thể bảo vệ mô tuyến tụy và ức chế các enzym làm tăng đường huyết5.
Tác dụng bảo vệ gan
-
Chiết xuất quả me chứa procyanidin và các chất chống oxy hóa khác giúp bảo vệ gan khỏi stress oxy hóa và tổn thương, hỗ trợ giải độc và chức năng gan tổng thể26.
Tiềm năng chống ung thư
-
Một số nghiên cứu cho thấy chiết xuất hạt me có thể làm giảm các dấu hiệu stress oxy hóa và có thể ức chế sự phát triển của một số tế bào ung thư, có thể bằng cách gây ra quá trình chết rụng (chết tế bào được lập trình)26.
Đặc tính kháng khuẩn tự nhiên
-
Các hợp chất trong me, chẳng hạn như lupeol, đã chứng minh tác dụng kháng khuẩn, cung cấp sự bảo vệ tự nhiên chống lại các vi sinh vật gây bệnh26.
Hỗ trợ kiểm soát cân nặng
-
Me có thể hỗ trợ giảm cân bằng cách thúc đẩy cảm giác no (cảm giác no), cải thiện sự trao đổi chất và có thể ức chế sản xuất chất béo do sự hiện diện của axit hydroxycitric (HCA)46.
Cải thiện hệ thống miễn dịch
-
Hàm lượng vitamin C cao và các chất dinh dưỡng khác trong me tăng cường khả năng phòng thủ miễn dịch và giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng6.
Những lợi ích đáng chú ý khác
-
Hàm lượng magiê của me hỗ trợ chức năng thần kinh và cơ, giúp giảm căng thẳng và lo lắng, đồng thời có thể giảm đau bụng kinh46.
-
Axit alpha hydroxy (AHA) và chất chống oxy hóa của nó có thể có lợi cho sức khỏe làn da bằng cách thúc đẩy tẩy tế bào chết, giảm viêm và bảo vệ chống lão hóa sớm6.
Điểm nổi bật về dinh dưỡng (trên 100g)
-
Lượng calo: 238 kcal
-
Chất đạm: 2,3g
-
Carbohydrate: 62,5g
-
Chất xơ: 5,1g
-
Vitamin C: 3,5mg
-
Kali: 628mg
-
Magiê: 92mg
-
Sắt: 2.8mg2
Bảng tóm tắt
Lợi ích sức khỏe | Các hợp chất / cơ chế chính | Bằng chứng / Ghi chú |
---|---|---|
Hỗ trợ chống oxy hóa | Polyphenol, beta-carotene | Giảm stress oxy hóa |
Sức khỏe tim mạch | Polyphenol, kali | Giảm cholesterol, huyết áp |
Hỗ trợ tiêu hóa | Chất xơ, axit tự nhiên | Giảm táo bón, loét |
Kiểm soát lượng đường trong máu | Chiết xuất hạt, polyphenol | Điều hòa glucose, chống viêm |
Bảo vệ gan | Procyanidins, chất chống oxy hóa | Chống lại tổn thương oxy hóa gan |
Tiềm năng chống ung thư | Lupeol, chất chống oxy hóa | Có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư |
Tác dụng kháng khuẩn | Lupeol, các hợp chất khác | Chống lại vi khuẩn |
Quản lý cân nặng | HCA, chất ức chế trypsin | Thúc đẩy cảm giác no, trao đổi chất |
Tăng cường miễn dịch | Vitamin C, chất chống oxy hóa | Tăng cường khả năng phòng thủ |
Sức khỏe làn da | AHA, chất chống oxy hóa | Tẩy tế bào chết, chống lão hóa |
Me là một loại trái cây giàu chất dinh dưỡng với nhiều lợi ích sức khỏe tiềm năng, đặc biệt là khi được kết hợp như một phần của chế độ ăn uống cân bằng246.
LỢI ÍCH SỨC KHỎE CỦA ME
THUỐC TĂNG CƯỜNG MIỄN DỊCH
Ngâm me qua đêm, bỏ hạt và cùi, thêm mật ong vào, uống một lần trong ngày
TÁO BÓN
Đun sôi 10 gam cùi me trong một cốc nước và uống
VÀNG DA
Ngâm me trong nước qua đêm, bỏ cùi và hạt và uống trong vàng da
SƯNG BỤNG
Đắp lá me với dầu mè lên vùng bị sưng để cảm thấy dễ chịu
BỆNH ĐỘNG MÁU
Giã nát lá me để lấy nước, uống nước ép hai lần một ngày
Rộp MIỆNG
Ép lấy nước ép lá me và dùng để súc miệng
BỆNH NẤM MỤN
Làm hỗn hợp lá me, làm ấm hỗn hợp ấm này rồi đắp lên chỗ bị bong gân
GIẢM CÂN
Lấy 15 tép me, đun sôi trong 15 phút, sắc thuốc trong 10 tuần
ĐAU DẠ DÀY
LẤY vỏ và rễ me, rửa sạch, đun sôi trong 20 phút, uống nửa cốc thủy tinh, hai lần một ngày
KHÓ TIÊU
Thêm me, hạt tiêu đen và mù tạt vào chế độ ăn uống của bạn để thúc đẩy tiêu hóa
MỤN NHỌN
Làm hỗn hợp từ một thìa canh me, một thìa canh sữa chua và nửa thìa canh bột nghệ. Đắp hỗn hợp lên mặt trong 15 phút
ĐAU HỌNG
Đun sôi lá me trong 200ml nước cho đến khi còn một nửa, lọc và súc miệng bằng lá.
Nguồn: Linda
Ghi nhận tác giả hợp pháp
Trân trọng,
Tiến sĩ Adarsha Gowda
Chuyên gia thực phẩm
Chủ tịch/Trưởng khoa/Trưởng khoa (Cựu)
Khởi nghiệp, Khởi nghiệp & Tư vấn
Khoa Khoa học thực phẩm
Khoa Chế biến & Kỹ thuật thực phẩm.
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)