Kỹ thuật

Lựa chọn mặt bích & vật liệu 

44

Lựa chọn mặt bích & vật liệu

Nguồn
Ống Thép Đúc Bảo Tín
7 Loại mặt bích phổ biến trên thị trường
ongvietuc.com
Mặt bích là gì? Cấu tạo, phân loại và ứng dụng trong thực tế
Viva – Van công nghiệp giá rẻ
Mặt bích là gì? | Tiêu chuẩn mặt bích JIS, JIS, BS, DIN, ANSI, ASME …
MẶT BÍCH THÉP KHÔNG GỈ LONGAN
Nhà sản xuất mặt bích thép không gỉ công nghiệp – Longan Flange
Mặt bích là gì? Các loại mặt bích thông dụng
Mặt bích là gì? Tổng hợp các loại mặt bích phổ biến 2025
Mặt bích, Mặt bích các loại, Mặt bích gang, Mặt bích inox ...
Các loại mặt bích phổ biến và cách lựa chọn phù hợp – Ống ...

Khi lựa chọn mặt bích và vật liệu cho các dự án EPC (Engineering, Procurement, Construction) và công nghiệp, cần cân nhắc kỹ các yếu tố về loại mặt bích, vật liệu chế tạo, tiêu chuẩn kỹ thuật, môi trường làm việc và yêu cầu áp suất, nhiệt độ của hệ thống.

Lựa chọn loại mặt bích

Các loại mặt bích phổ biến bao gồm:

  • : chịu áp lực cao, kết nối chắc chắn, thường dùng trong các hệ thống áp suất lớn.

  • : dễ lắp đặt, áp lực trung bình.

  • : dễ tháo lắp, không dùng cho áp suất cao.

  • : dùng để bịt đầu ống.

  • : dùng cho đường ống nhỏ, áp suất cao.

  • : dùng trong các hệ thống cần tháo lắp thường xuyên1.

Lựa chọn loại mặt bích phụ thuộc vào áp suất, nhiệt độ, không gian lắp đặt và yêu cầu kỹ thuật của dự án.

Lựa chọn vật liệu mặt bích

Vật liệu mặt bích phải phù hợp với môi trường làm việc, tính chất lưu chất, áp suất và nhiệt độ:

  • : phổ biến, giá thành hợp lý, chịu lực tốt, dùng trong các hệ thống công nghiệp nặng như dầu khí, hóa chất, sản xuất năng lượng23.

  • : có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp với môi trường ẩm ướt, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm. Các loại inox phổ biến là 304, 316L, 2205 (duplex), 2507 (super duplex). Trong đó, 316L có thêm molypden giúp chống ăn mòn mạnh hơn 304, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt; 2205 có độ bền cao và chống ăn mòn tốt hơn inox thường; 2507 là loại siêu chống ăn mòn, dùng cho môi trường cực kỳ khắc nghiệt như giàn khoan ngoài khơi4.

  • : giá rẻ, dễ chế tạo, chịu lực tốt nhưng không chịu được ăn mòn và nhiệt độ cao, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu áp lực và nhiệt độ cao như cấp thoát nước52.

  • : nhẹ, dẻo, chống ăn mòn tốt, dễ gia công, dùng trong các ứng dụng không yêu cầu áp lực và nhiệt độ cao, giá thành cao hơn gang và thép5.

  • : chịu ăn mòn tốt, dễ gia công, dùng trong môi trường ăn mòn cao, giá thành cao hơn gang và nhôm5.

  • : nhẹ, chống ăn mòn tốt, giá thành thấp, dùng cho hệ thống cấp nước sạch và dẫn hóa chất nhẹ, không chịu được áp lực và nhiệt độ cao52.

Tiêu chuẩn và các yếu tố kỹ thuật

  • Chọn mặt bích theo tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp như ASME, ANSI, DIN, JIS, BS để đảm bảo tương thích với hệ thống3.

  • Xác định kích thước đường ống, áp suất và nhiệt độ làm việc để chọn loại mặt bích và vật liệu phù hợp3.

  • Đảm bảo khoảng cách bu lông, kích thước và kiểu kết nối phù hợp với thiết bị và hệ thống.

  • Lựa chọn nhà sản xuất uy tín, có chứng nhận chất lượng và hỗ trợ kỹ thuật3.

Tóm lại

Việc lựa chọn mặt bích và vật liệu cho các dự án EPC và công nghiệp cần dựa trên:

  • Loại mặt bích phù hợp với áp lực, nhiệt độ và yêu cầu tháo lắp.

  • Vật liệu mặt bích tương thích với môi trường làm việc, lưu chất, áp suất và nhiệt độ.

  • Tiêu chuẩn kỹ thuật và kích thước phù hợp.

  • Chi phí tổng thể bao gồm mua sắm, lắp đặt và bảo trì.

Điều này giúp đảm bảo an toàn, hiệu quả vận hành và tuổi thọ của hệ thống đường ống trong các dự án công nghiệp14523.

 

🔍Hướng dẫn lựa chọn mặt bích và vật liệu cho các dự án EPC và công nghiệp
Mặt bích là thành phần không thể thiếu trong hệ thống đường ống, cho phép lắp ráp, bảo trì và đảm bảo tính toàn vẹn của áp suất. Việc lựa chọn đúng loại và vật liệu mặt bích đảm bảo an toàn, độ bền và tuân thủ các yêu cầu thiết kế.

1. Các loại và ứng dụng mặt bích
🔹Weld Neck (WN): Có một trục côn dài và được hàn đối đầu với đường ống. Tuyệt vời cho các ứng dụng áp suất cao và nhiệt độ cao do phân bổ ứng suất vượt trội.
🔹Slip-On (SO): Ống trượt vào mặt bích và được hàn góc bên trong và bên ngoài. Thường được sử dụng cho các dịch vụ áp suất thấp đến trung bình với việc lắp đặt dễ dàng hơn.
🔹Socket Weld (SW): Thích hợp cho các đường ống có lỗ nhỏ, trong đó đường ống vừa với ổ cắm và được hàn góc bên ngoài. Thích hợp cho các hệ thống áp suất cao trong không gian chật hẹp.

🔹Lap Joint (LJ): Hoạt động với các đầu cụt cho phép mặt bích xoay tự do, lý tưởng khi cần tháo dỡ thường xuyên.
🔹Ren (THD): Vặn chặt vào đường ống mà không cần hàn. Được sử dụng trong các ứng dụng áp suất thấp, không quan trọng khi không thể hàn.
🔹Blind (BL): Mặt bích đặc không có lỗ, được sử dụng để bịt kín các đầu ống hoặc lỗ mở trên bình chịu áp suất, cho phép kiểm tra và bảo trì.
🔹Mặt bích Orifice: Được thiết kế để chứa các tấm lỗ để đo lưu lượng trong đường ống.
🔹Long Weld Neck (LWN): Mặt bích cổ mở rộng thường được sử dụng trong vòi phun bình và bộ trao đổi nhiệt để tăng thêm khả năng hỗ trợ.

2. Lựa chọn vật liệu
Vật liệu mặt bích phải phù hợp với vật liệu đường ống và tương thích với môi trường vận hành — áp suất, nhiệt độ và khả năng ăn mòn.
🔹Thép cacbon (ASTM A105, A350 LF2): Được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng dầu khí, nước và hơi nước nói chung.
🔹Thép không gỉ (304, 316): Thích hợp cho môi trường ăn mòn bao gồm các ngành công nghiệp hóa chất và ngoài khơi.
🔹Thép không gỉ Duplex và Super Duplex: Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với clorua, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng nước biển và hàng hải.
🔹Thép hợp kim (F11, F22): Được lựa chọn cho nhiệt độ và áp suất cao trong các nhà máy lọc dầu và nhà máy điện.
🔹Hợp kim niken (Inconel, Monel): Được sử dụng cho các điều kiện ăn mòn cao và đông lạnh.
🔹Hợp kim đồng: Thích hợp cho các hệ thống nước biển và hàng hải.
Phi kim loại (PVC, FRP): Được sử dụng trong các đường ống áp suất thấp, hóa chất hoặc nước.

3. Tiêu chuẩn & Xếp hạng áp suất
🔹ASME B16.5 quản lý các mặt bích có đường kính lên đến 24”, trong khi ASME B16.47 bao gồm các kích thước lớn hơn.
🔹Các lớp áp suất dao động từ 150 đến 2500, tương ứng với các giới hạn áp suất và nhiệt độ khác nhau.
🔹Việc lựa chọn phải tuân theo xếp hạng Áp suất-Nhiệt độ (P-T) thiết kế để đảm bảo an toàn và tuân thủ.

Krishna Nand Ojha

Lựa chọn mặt bích, Kỹ thuật vật liệu, Thiết kế đường ống, Dự án EPC, Dầu khí, Hàn, ASME, QAQC, Quản lý dự án
(St.)

0 ( 0 bình chọn )

NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

https://nguyenquanghung.net
Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *