Mối quan hệ giữa độ dẫn điện và TDS
Mối quan hệ giữa độ dẫn điện và TDS (tổng chất rắn hòa tan) trong nước có liên quan chặt chẽ nhưng không giống hệt nhau. Độ dẫn điện đo khả năng dẫn dòng điện của nước, điều này phụ thuộc vào nồng độ ion (chất hòa tan tích điện) trong nước. Mặt khác, TDS đo tổng lượng chất rắn hòa tan – cả hữu cơ và vô cơ – có trong nước, thường được biểu thị bằng mg / L hoặc ppm.
Những điểm chính về mối quan hệ của họ:
-
Độ dẫn điện bị ảnh hưởng bởi hàm lượng ion của nước. Càng có nhiều ion thì độ dẫn điện càng cao.
-
TDS phản ánh tổng khối lượng chất rắn hòa tan, bao gồm các ion nhưng cũng có các chất hòa tan không ion.
-
Bởi vì các ion góp phần vào độ dẫn điện, TDS có thể được ước tính từ các phép đo độ dẫn điện bằng cách sử dụng hệ số chuyển đổi. Một nguyên tắc chung là:
Độ dẫn điện (μS / cm)≈TDS (mg / L)×1.4 đến1.8
hoặc tương đương,
TDS=Độ Dẫn điện/Hệ số chuyển đổi
với 1.6 thường được sử dụng như một yếu tố điển hình.
-
Hệ số chuyển đổi này thay đổi tùy thuộc vào hóa học nước vì các muối hòa tan khác nhau góp phần khác nhau vào độ dẫn điện. Ví dụ, 1.000 mg / L NaCl sẽ mang lại độ dẫn điện khác với 1.000 mg / L MgSO4.
-
Đối với các loại nước cụ thể (nước uống, nước mặt, nước thải), các phương trình thực nghiệm chính xác hơn đã được phát triển dựa trên phân tích hồi quy, ví dụ:
-
Nước uống: TDS=2.0222×Độ Dẫn điện^1.0919
-
Nước mặt: TDS=1.7213×Độ Dẫn điện^41.756 (hằng số khác nhau tùy theo nghiên cứu)
-
Nước thải: TDS=1.2976×Độ Dẫn điện^578.06
-
-
Bởi vì độ dẫn điện chỉ đo phần ion của chất rắn hòa tan, máy đo TDS thường ước tính TDS bằng cách đo độ dẫn điện và áp dụng hệ số chuyển đổi, có thể không hoàn toàn chính xác nếu hóa học nước thay đổi.
Tóm lại, độ dẫn điện và TDS có liên quan với nhau vì các ion hòa tan góp phần vào cả hai, nhưng chúng không phải là phép đo giống nhau. Độ dẫn điện cung cấp một cách nhanh chóng, gián tiếp để ước tính TDS, nhưng độ chính xác phụ thuộc vào các chất hòa tan cụ thể có trong nước.
Ý kiến bạn đọc (0)