Mons Porphyritès
Bối cảnh lịch sử
Các mỏ đá tại Mons Porphyrites được phát hiện vào năm 18 sau Công nguyên bởi Caius Cominus Leugas. Chúng trở thành một nguồn tài nguyên quan trọng cho Đế chế La Mã, bằng chứng là nhiều ostraca (mảnh gốm có chữ khắc) được tìm thấy trong khu vực, cho thấy hoạt động liên tục cho đến khoảng những năm 430 sau Công nguyên. Các mỏ đá là một phần của một mạng lưới lớn hơn bao gồm các địa điểm quan trọng khác như Mons Claudianus và Mons Ophiates, cho thấy chúng được quản lý theo một cấu trúc hành chính thống nhất
Hoạt động khai thác đá
Các mỏ đá có diện tích rộng khoảng 9 km vuông (3,5 dặm vuông) và bao gồm năm làng công nhân cùng với một khu phức hợp trung tâm nằm ở Wadi Abu Ma’amel, nằm ở độ cao 630 mét (2.070 feet). Mỏ đá cao nhất, được gọi là Rammius, đạt 1.438 mét (4.718 feet). Quá trình khai thác liên quan đến việc vận chuyển đá khai thác xuống các đường trượt đến thung lũng bên dưới. Khu phức hợp trung tâm có các tiện ích thiết yếu bao gồm:
- Định cư công nhân: Nhà ở cho người lao động.
- Công sự: Một pháo đài và các pháo đài nhỏ hơn để bảo vệ.
- Cấu trúc tôn giáo: Đền thờ dành riêng cho các vị thần như Sarapis và Isis Megiste.
- Quản lý nước: Giếng và bể chứa nước
Ý nghĩa kinh tế
Mons Porphyrites không chỉ được biết đến với porphyry tím mà còn sản xuất porphyry đen. Các porphyry hoàng gia được đặc biệt đánh giá cao ở Rome và Constantinopolis vì nó được sử dụng trong nghệ thuật trang trí, đặc biệt là trong quan tài và di tích hoàng gia. Địa điểm này phản ánh các hoạt động kinh tế rộng lớn hơn của sa mạc phía Đông trong thời kỳ Hy Lạp-La Mã, nơi các nguồn tài nguyên như vàng và đá chất lượng cao được khai thác bất chấp điều kiện môi trường đầy thách thức. Tóm lại, Mons Porphyrites là một minh chứng cho các hoạt động kinh tế và kỹ thuật cổ đại, cho thấy tài nguyên thiên nhiên đã được khai thác như thế nào để phục vụ tham vọng của đế quốc trong một trong những thời kỳ có ảnh hưởng nhất trong lịch sử.
Ý kiến bạn đọc (0)