- Tại sao Octoates được ưa chuộng hơn muối kim loại truyền thống trong sơn và lớp phủ
- Tổng quan
- Những lý do chính cho sự ưu tiên
- 1. Cải thiện hiệu suất làm khô
- 2. Chất lượng và độ tinh khiết nhất quán
- 3. Tác động ít mùi và màu sắc
- 4. Hồ sơ an toàn và môi trường nâng cao
- 5. Tính linh hoạt và khả năng tương thích
- Bảng so sánh: Octoates so với muối kim loại truyền thống
- Ứng dụng công nghiệp
- Kết luận
Octoates được ưa chuộng hơn muối kim loại truyền thống trong sơn và lớp phủ
Tại sao Octoates được ưa chuộng hơn muối kim loại truyền thống trong sơn và lớp phủ
Tổng quan
(kim loại 2-ethylhexanoates) là một loại cacboxylat kim loại được sử dụng rộng rãi làm chất sấy và chất xúc tác trong ngành sơn và chất phủ. Chúng đã thay thế phần lớn nhiều muối kim loại truyền thống (chẳng hạn như naphthenat và muối vô cơ đơn giản) do hiệu suất vượt trội và hồ sơ an toàn của chúng.
Những lý do chính cho sự ưu tiên
1. Cải thiện hiệu suất làm khô
-
Octoates, đặc biệt là coban và mangan octoate, hoạt động như chất làm khô hiệu quả cao, xúc tác quá trình oxy hóa và trùng hợp của màng sơn, dẫn đến khô nhanh và đồng đều.
-
Chúng cho phép cả bề mặt và sấy khô, điều này rất quan trọng để đạt được lớp phủ cứng, bền.
2. Chất lượng và độ tinh khiết nhất quán
-
Octotat tổng hợp được sản xuất từ axit hữu cơ nguyên chất, mang lại chất lượng ổn định và hàm lượng kim loại cao hơn so với naphthenat truyền thống, có nguồn gốc từ các nguồn dầu mỏ khác nhau.
-
Tính nhất quán này đảm bảo hiệu suất có thể dự đoán được trong các công thức sơn.
3. Tác động ít mùi và màu sắc
-
Octoates đóng góp rất ít màu sắc hoặc mùi cho lớp phủ cuối cùng, làm cho chúng phù hợp với vecni trong suốt và hệ thống sắc tố trắng.
-
Muối kim loại truyền thống, chẳng hạn như mangan naphthenate, có thể tạo ra màu sắc không mong muốn.
4. Hồ sơ an toàn và môi trường nâng cao
-
Các bát giác như zirconium và canxi octoate được ưa chuộng như các lựa chọn thay thế an toàn hơn cho các chất sấy khô gốc chì độc hại, đã bị loại bỏ dần ở nhiều khu vực do lo ngại về sức khỏe.
-
Chúng cũng ít độc hại hơn nhiều loại muối kim loại truyền thống.
5. Tính linh hoạt và khả năng tương thích
-
Octoates tương thích với nhiều hệ thống nhựa và có thể được sử dụng kết hợp để điều chỉnh các đặc tính sấy cho các ứng dụng cụ thể (ví dụ: mực in, men, hoàn thiện nướng).
-
Chúng hoạt động hiệu quả như cả máy sấy chính và phụ, nâng cao các đặc tính tổng thể của màng.
Bảng so sánh: Octoates so với muối kim loại truyền thống
Đặc tính | Octoates (ví dụ: Coban, Canxi, Kẽm) | Muối kim loại truyền thống (ví dụ: naphthenat, muối chì) |
---|---|---|
Hiệu quả sấy khô | Cao | Trung bình đến cao (thay đổi) |
Tác động màu sắc / độ rõ nét | Tối thiểu | Có thể gây đổi màu |
Mùi | Thấp | Thay đổi, đôi khi mạnh mẽ |
Tính độc | Nói chung là thấp (không chì) | Chì và một số loại khác là độc hại |
Tính nhất quán | Cao (nguồn gốc tổng hợp) | Biến đổi (nguồn gốc tự nhiên) |
Chấp nhận theo quy định | Được chấp nhận rộng rãi | Hạn chế (đặc biệt là dựa trên chì) |
Tính linh hoạt của ứng dụng | Rộng | Giới hạn bởi độc tính / màu sắc |
Ứng dụng công nghiệp
-
: Làm khô sơ cấp để làm khô bề mặt nhanh chóng trong sơn và mực.
-
: Làm khô phụ trợ, đặc biệt là trong các lớp hoàn thiện nướng và lớp phủ an toàn cho đồ chơi.
-
: Chất thay thế chì, có giá trị không độc hại.
-
: Tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình làm khô và cải thiện sự phân tán sắc tố.
Kết luận
Octoates đã trở thành lựa chọn ưu tiên trong ngành sơn và chất phủ do hiệu suất làm khô vượt trội, an toàn, nhất quán và tác động tối thiểu đến màu sắc và mùi. Chúng đại diện cho một tiến bộ đáng kể so với muối kim loại truyền thống, phù hợp với các tiêu chuẩn quy định, hiệu suất và môi trường hiện đại.
Ý kiến bạn đọc (0)