Tài Nguyên

Plumed Whistling Duck

61

Plumed Whistling Duck

Sources
Plumed whistling duck
en.wikipedia
Plumed Whistling-Duck Dendrocygna eytoni – eBird
ebird
Plumed Whistling-Duck – BirdLife Australia
birdlife.org
Plumed whistling duck
Plumed whistling duck
Species of waterfowl
Scientific Name
Dendrocygna eytoni
Description
Long-necked duck with brown upperparts and paler underparts, distinctive long plumes from flanks, and pink bill and legs.
Habitat
Found in eastern, northern, and central Australia and New Guinea, favoring tall grassland and savanna near water bodies.
Vịt huýt sáo mận, có tên khoa học là Dendrocygna eytoni, là một loài vịt huýt sáo đặc biệt chủ yếu được tìm thấy ở Úc. Loài chim này được đặc trưng bởi bộ lông chủ yếu là màu nâu, cổ dài và những chùm màu kem độc đáo dọc theo sườn của nó, có viền đen. Cả nam và nữ đều thể hiện những đặc điểm thể chất tương tự nhau, khiến chúng khó phân biệt với nhau.

Phân loại và mô tả

Con vịt huýt sáo được mô tả lần đầu tiên bởi nhà tự nhiên học người Anh Thomas Campbell Eyton vào năm 1838, và tên của nó tôn vinh ông. Tên chi Dendrocygna bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây” và “thiên nga”, phản ánh sở thích môi trường sống của nó. Vịt huýt sáo trưởng thành có chiều dài từ 42 đến 60 cm (16,5 đến 23,5 inch) và nặng khoảng 1 kg (2,2 lbs). Màu sắc của chúng bao gồm phần trên màu nâu, phần dưới nhạt màu hơn và ngực hạt dẻ với các thanh đen mỏng. Hóa đơn và chân có màu hồng, trong khi mống mắt có màu vàng.

Con vịt huýt sáo được mô tả lần đầu tiên bởi nhà tự nhiên học người Anh Thomas Campbell Eyton vào năm 1838, và tên của nó tôn vinh ông. Tên chi Dendrocygna bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây” và “thiên nga”, phản ánh sở thích môi trường sống của nó. Vịt huýt sáo trưởng thành có chiều dài từ 42 đến 60 cm (16,5 đến 23,5 inch) và nặng khoảng 1 kg (2,2 lbs). Màu sắc của chúng bao gồm phần trên màu nâu, phần dưới nhạt màu hơn và ngực hạt dẻ với các thanh đen mỏng. Hóa đơn và chân có màu hồng, trong khi mống mắt có màu vàng.

Môi trường sống và phân bố

Vịt huýt sáo chủ yếu được tìm thấy ở miền đông, miền bắc và miền trung nước Úc, từ vùng Kimberley qua Top End đến miền nam Queensland và miền bắc New South Wales. Chúng thích môi trường sống như đồng cỏ cao và thảo nguyên, thường gần các vùng nước, mặc dù chúng không liên quan chặt chẽ với môi trường nước. Loài này cũng đã được quan sát thấy ở New Guinea và đã xuất hiện hiếm hoi ở New Zealand.

Hành vi cho ăn

Không giống như nhiều loài vịt khác lặn tìm thức ăn, vịt huýt sáo kiếm ăn bằng cách chăn thả trên cỏ và các thảm thực vật khác. Chúng thường được nhìn thấy thành đàn xung quanh rìa hồ, ao và đất nông nghiệp, nơi chúng sử dụng cổ dài để tiếp cận với cỏ.

Sinh sản và làm tổ

Sinh sản thường xảy ra trong mùa mưa, từ tháng Giêng đến tháng Ba, nhưng có thể kéo dài vào tháng Tư hoặc tháng Năm. Chúng xây tổ trên cỏ cao hoặc thảm thực vật rậm rạp, đẻ từ 8 đến 14 quả trứng, được cả bố và mẹ ấp trong khoảng 28 đến 30 ngày. Vịt con được bảo vệ bởi cả hai con trưởng thành cho đến khi chúng lột xác vào khoảng 56 đến 65 ngày tuổi.

Hành vi xã hội

Vịt huýt sáo là loài chim có tính xã hội cao, thường tạo thành đàn chung lớn để kiếm ăn và gà trống. Mặc dù bản chất thích ăn chơi, chúng có xu hướng hình thành liên kết cặp lâu dài, duy trì liên lạc chặt chẽ với các đối tác của chúng trong các đàn này. Các cuộc gọi huýt sáo đặc biệt của họ góp phần vào tên chung của họ và là một đặc điểm đáng chú ý trong các tương tác xã hội của nó.

Nhiếp ảnh Andrew Tunney
Một chú Vịt huýt sáo trong vẻ đẹp rực rỡ nhất của nó tại Đầm lầy Hastie. Con vịt đang khoe bộ lông tuyệt đẹp của nó, một cảnh tượng thực sự gói gọn vẻ đẹp của thiên nhiên.
 hashtag#AndrewTunney Hashtag chụp ảnh#Hashtag hashtag nhiếp ảnh động vật hoang dã#PlumedWhistlingDuck hashtag#australianbirdlifephotography hashtag#australianbirds hashtag#cairnsphotographographer hashtag#wildlifephotographer
A plumed whistling duck shows off it's plumage at Hasties swamp a few weeks ago.
(St.)

0 ( 0 bình chọn )

NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

https://nguyenquanghung.net
Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

Ý kiến bạn đọc (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *