Kỹ thuật

So sánh các phương pháp NDT

1

So sánh các phương pháp NDT

Mỗi phương pháp Kiểm tra không phá hủy (NDT) đều có điểm mạnh và hạn chế cụ thể phù hợp với các loại khuyết tật, vật liệu và nhu cầu kiểm tra khác nhau. Dưới đây là so sánh các phương pháp NDT phổ biến:

Kiểm tra trực quan (VT)

  • Tốt nhất để phát hiện các vết nứt bề mặt, ăn mòn, chất lượng mối hàn và sai lệch.

  • Ưu điểm: Đơn giản, chi phí thấp, nhanh chóng.

  • Hạn chế: Chỉ có thể phát hiện các khuyết tật có thể nhìn thấy trên bề mặt.

Kiểm tra hạt từ tính (MT)

  • Thích hợp cho các vết nứt bề mặt và gần bề mặt trong vật liệu sắt từ như thép cacbon.

  • Ưu điểm: Độ nhạy cao đối với các vết nứt nhỏ.

  • Hạn chế: Chỉ hoạt động trên kim loại sắt từ, không hiệu quả đối với thép không gỉ phi kim loại hoặc austenit.

Kiểm tra thẩm thấu thuốc nhuộm (PT)

  • Được sử dụng cho các vết nứt bề mặt trên các vật liệu không xốp bao gồm kim loại, gốm sứ và nhựa.

  • Ưu điểm: Rẻ, dễ dàng, áp dụng trên vật liệu không từ tính.

  • Hạn chế: Chỉ dành cho các khuyết tật bề mặt và yêu cầu bề mặt sạch.

Kiểm tra siêu âm (UT)

  • Hiệu quả để phát hiện các vết nứt bên trong, đo độ dày, khuyết tật mối hàn và cán màng.

  • Ưu điểm: Phát hiện các khuyết tật sâu dưới bề mặt với độ chính xác cao.

  • Hạn chế: Yêu cầu người vận hành lành nghề và tình trạng bề mặt ảnh hưởng đến kết quả.

Kiểm tra X quang (RT)

  • Tốt nhất cho các khuyết tật thể tích bên trong như độ xốp, xỉ và thiếu nhiệt hạch trong mối hàn.

  • Ưu điểm: Cung cấp một bản ghi vĩnh viễn (phim hoặc kỹ thuật số), tốt cho các cấu trúc phức tạp.

  • Hạn chế: Nguy cơ bức xạ, tốn kém, kém hiệu quả hơn đối với các vết nứt phẳng.

Kiểm tra dòng điện xoáy (ET)

  • Tốt cho các vết nứt bề mặt, độ dẫn điện và độ dày lớp phủ trên vật liệu dẫn điện.

  • Ưu điểm: Nhanh chóng, di động, không cần tiếp xúc với bộ phận.

  • Hạn chế: Phát hiện độ sâu hạn chế và chỉ dành cho vật liệu dẫn điện.

Phát xạ âm thanh (AE)

  • Được sử dụng để theo dõi sự phát triển, rò rỉ và bình chịu áp lực của vết nứt đang hoạt động trong thời gian thực.

  • Ưu điểm: Theo dõi tình trạng kết cấu theo thời gian thực khi đang hoạt động.

  • Hạn chế: Cần thiết bị tiên tiến và không phù hợp để phát hiện lỗi ban đầu.

Tóm tắt:

  • Đối với các vết nứt bề mặt: sử dụng PT hoặc MT tùy thuộc vào vật liệu.

  • Đối với các khuyết tật dưới bề mặt: UT là phổ biến.

  • Đối với khuyết tật thể tích: RT có hiệu quả.

  • Để kiểm tra tổng quát nhanh chóng: VT được sử dụng.

  • Đối với kiểm tra độ dẫn điện và không tiếp xúc: ET là phù hợp.

  • Để giám sát tính toàn vẹn của cấu trúc theo thời gian thực: AE được ưu tiên.

Các ngành công nghiệp thường kết hợp các phương pháp (ví dụ: VT + UT hoặc VT + RT) để đảm bảo độ tin cậy, xem xét các khía cạnh kinh tế và độ tin cậy cho các ứng dụng cụ thể của họ.

 

 

Hosea Danladi

So sánh các phương pháp NDT phổ biến nhất:
🔹 1. Kiểm tra bằng mắt (VT)
✅ Tốt nhất cho: Nứt bề mặt, ăn mòn, chất lượng mối hàn, độ lệch.
✅ Ưu điểm: Đơn giản, chi phí thấp, nhanh chóng.
❌ Hạn chế: Chỉ phát hiện được các khuyết tật nhìn thấy trên bề mặt.

🔹 2. Kiểm tra bằng hạt từ (MT)
✅ Tốt nhất cho: Nứt bề mặt và gần bề mặt trong vật liệu sắt từ (như thép cacbon).
✅ Ưu điểm: Rất nhạy với các vết nứt nhỏ.
❌ Hạn chế: Chỉ áp dụng cho kim loại sắt từ, không áp dụng cho phi kim loại hoặc thép không gỉ austenit.

🔹 3. Kiểm tra bằng chất thẩm thấu màu (PT)
✅ Tốt nhất cho: Nứt bề mặt trên vật liệu không xốp (kim loại, gốm sứ, nhựa).

✅ Ưu điểm: Rẻ, dễ sử dụng, có thể kiểm tra trên cả vật liệu phi từ tính.
❌ Hạn chế: Chỉ kiểm tra khuyết tật bề mặt, cần bề mặt sạch.

🔹 4. Kiểm tra siêu âm (UT)
✅ Tốt nhất cho: Nứt bên trong, đo độ dày, khuyết tật mối hàn, lớp phủ.
✅ Ưu điểm: Phát hiện khuyết tật sâu dưới bề mặt, rất chính xác.
❌ Hạn chế: Đòi hỏi người vận hành có tay nghề cao, tình trạng bề mặt rất quan trọng.

🔹 5. Kiểm tra chụp X quang (RT – Tia X/Tia Gamma)
✅ Tốt nhất cho: Các khuyết tật thể tích bên trong như độ xốp, xỉ, thiếu ngấu trong mối hàn.
✅ Ưu điểm: Ghi lại vĩnh viễn (phim/kỹ thuật số), tốt cho các kết cấu phức tạp.
❌ Hạn chế: Nguy cơ bức xạ, đắt tiền, không tốt lắm cho các vết nứt phẳng.

🔹 6. Kiểm tra dòng điện xoáy (ET)
✅ Tốt nhất cho: Nứt bề mặt, độ dẫn điện, độ dày lớp phủ trên vật liệu dẫn điện.
✅ Ưu điểm: Nhanh chóng, di động, không cần tiếp xúc với chi tiết.
❌ Hạn chế: Độ sâu phát hiện hạn chế, chỉ dành cho vật liệu dẫn điện.

🔹 7. Phát xạ âm thanh (AE)
✅ Phù hợp nhất cho: Theo dõi sự phát triển vết nứt đang hoạt động, rò rỉ, bình chịu áp lực.
✅ Ưu điểm: Theo dõi thời gian thực trong khi kết cấu đang hoạt động.
❌ Hạn chế: Cần thiết bị tiên tiến, không dùng để phát hiện khuyết tật ban đầu.
⚖️ Tóm tắt:

Đối với vết nứt bề mặt → PT hoặc MT (tùy thuộc vào vật liệu).

Đối với khuyết tật dưới bề mặt → UT (phổ biến nhất).

Đối với khuyết tật thể tích trong mối hàn/vật đúc → RT.

Đối với kiểm tra nhanh chung → VT.

Đối với thử nghiệm độ dẫn điện không tiếp xúc → ET.

Đối với giám sát tình trạng kết cấu → AE.
👉 Trong thực tế, các ngành công nghiệp sử dụng kết hợp (ví dụ: VT + UT hoặc VT + RT) để đảm bảo độ tin cậy.


#NDT #VISUAL_TEST #PENETRANT_TEST #RADIOGRAPHIC_TEST #ULTRASONIC_TEST #MAGNETIC_TEST #EDDY_CURRENT_TEST #ACOUSTIC_EMISSION #MT #VT #PT #RT #UT #WELDING #DRFECTS

NDT, KIỂM TRA bằng mắt, KIỂM TRA THẩM thấu, KIỂM TRA X-QUANG, KIỂM TRA SIÊU ÂM, KIỂM TRA TỪ TÍNH, KIỂM TRA DÒNG ĐIỆN XOANG, PHÁT XỬ ÂM THANH, MT, VT, PT, RT, UT, HÀN, DỰNG

(2) Post | LinkedIn

(St.)

0 ( 0 bình chọn )

NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

https://nguyenquanghung.net
Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *