STIBNITE BẠC (ANTIMONIT) -Sb2S3 VỚI BARITE-BaSO4
Silver Stibnite (Antimonite) và Barit
Silver Stibnite (Antimonit), được biểu thị về mặt hóa học là Sb2S3Sb2S3, là một khoáng chất sunfua chủ yếu bao gồm antimon và lưu huỳnh. Nó được công nhận là quặng chính của antimon, chứa khoảng 71,4% antimon và 28,6% lưu huỳnh theo trọng lượng.
Tính chất và sự xuất hiện
Stibnite (Antimonite)
- Thành phần hóa học: Sb2S3Sb2S3
- Hình thức vật lý: Màu xám chì đến xám bạc; tinh thể lăng trụ kéo dài; có thể tạo thành các tia phun bức xạ hoặc các tập hợp lớn.
- Điều kiện hình thành: Thường hình thành trong môi trường thủy nhiệt nhiệt độ thấp (lên đến 200 °C) và có liên quan đến các sulfua kim loại khác như pyrit và galena
Barit
- Thành phần hóa học: BaSO4BaSO4
- Ngoại hình: Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu nhưng cũng có thể được tìm thấy ở các sắc thái xám, vàng hoặc xanh lam tùy thuộc vào tạp chất.
- Điều kiện hình thành: Thường xảy ra trong đá trầm tích và các tĩnh mạch thủy nhiệt; thường liên quan đến các khoáng chất như fluorit và thạch anh
Ý nghĩa địa chất
Cả stibnite và barit đều có ý nghĩa quan trọng trong các ứng dụng khai thác mỏ và công nghiệp. Stibnite chủ yếu được khai thác vì hàm lượng antimon của nó, có nhiều ứng dụng khác nhau trong chất chống cháy, hợp kim và điện tử. Vai trò của Barite như một chất trọng lượng khiến nó trở nên quan trọng trong ngành dầu khí đối với các hoạt động khoan.
BẠC STIBNITE (ANTIMONITE) -Sb2S3
VỚI BARIT-BaSO4
(Barit (spar nặng), tinh thể của nó chủ yếu là dạng tấm và dạng lớp, ít khi có dạng lăng trụ và dạng kim. Nó có độ bóng như thủy tinh. Nó thường có màu trắng hoặc trong suốt, nhưng có thể có nhiều màu khác nhau do tạp chất kim loại . Nó hòa tan trong axit clohydric đậm đặc. Nó khá giòn – dễ bị trầy xước và không chống lại được hư hỏng cơ học.
Nó được phát hiện và mô tả lần đầu tiên vào năm 1797 bởi J. Delametery. Tên của nó có nghĩa là “nặng” trong tiếng Hy Lạp cổ, do trọng lượng riêng tương đối cao.
Đây là nguồn nguyên liệu chính để sản xuất bari. Nó được sử dụng làm chất độn trong sản xuất giấy, vải lanh, vải sơn và cao su. Nó cũng được sử dụng trong khoan giếng dầu như một tác nhân tăng trọng cho chất lỏng khoan.
Stibnite (antimon trisulfide) là một khoáng chất sunfua độc hại, là một trong những nguồn quan trọng cung cấp antimon nguyên tố phi kim loại.
Stibnite là một trong những sản phẩm mỹ phẩm lâu đời nhất. Ở Ai Cập cổ đại, vào thiên niên kỷ thứ 3 trước Công nguyên, người ta dùng bột stibnite để vẽ xung quanh mắt – không chỉ vì mục đích trang trí và nghi lễ mà còn để bảo vệ mắt khỏi nhiễm trùng và côn trùng.
Khoáng vật stibnite là antimon sunfua, nhưng có vẻ như nó được tạo thành từ bạc có độ tinh khiết cao. Nhờ vào sự tương đồng này, một ngày nọ, có người quyết định chế tạo những con dao nhà bếp cao cấp từ vật liệu này.
Và…tinh thể Antimon có thể gây ngộ độc nghiêm trọng. Vì vậy, bạn nên rửa sạch bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với da.)
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)