-
Ống thường là một phần hình trụ rỗng được sử dụng chủ yếu để vận chuyển chất lỏng và khí. Đường ống được chỉ định bằng kích thước ống danh nghĩa (NPS) hoặc đường kính danh nghĩa (DN), đây là dấu hiệu sơ bộ về khả năng vận chuyển của chúng. Kích thước quan trọng đối với đường ống là đường kính ngoài (OD) và độ dày thành ống (WT), với đường kính trong (ID) được xác định bởi hai loại này. Kích thước ống được tiêu chuẩn hóa phần nào với schedule (như Sch. 40, Sch. 80) xác định độ dày thành ống, nhưng kích thước danh nghĩa không phản ánh chính xác đường kính thực tế.
-
Ngược lại, tube có thể có hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình bầu dục và được đo bằng đường kính ngoài chính xác (OD) và độ dày thành (WT) tính bằng inch hoặc milimét. Tube được chế tạo với dung sai nghiêm ngặt hơn và các tiêu chuẩn cơ học mạnh hơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng cơ khí, thiết bị áp suất và thiết bị đo đạc.
Tóm lại:
Tính năng | Ống | Tube |
---|---|---|
Hình dạng | Luôn tròn | Tròn, vuông, hình chữ nhật, hình bầu dục |
Kích thước | Kích thước ống danh nghĩa (NPS), Lịch trình | Đường kính ngoài chính xác (OD), độ dày thành (WT) |
Dùng | Vận chuyển chất lỏng và khí | Kết cấu, cơ khí, thiết bị đo đạc |
Dung sai & Sức bền | Dung sai lỏng lẻo hơn, không quan trọng về sức mạnh | Dung sai nghiêm ngặt, sức mạnh quan trọng |
Giá | Nói chung thấp hơn | Nói chung cao hơn do chất lượng và độ chính xác |
Ống thường được chế tạo để vận chuyển chất lỏng với kích thước và schedule tiêu chuẩn hóa, trong khi tube dùng cho mục đích cơ học chính xác đòi hỏi kích thước chính xác và độ bền cao hơn.
🙋 ỐNG VÀ Tube
Sự khác biệt chính giữa ống và ống nằm ở cách chúng được đo lường và sử dụng. Dưới đây là bảng phân tích rõ ràng:
1. Đo lường
Đặc điểm
Ống: Được đo bằng Đường kính trong (ID)
Tube: Đường kính ngoài (OD)
Mục đích
Ống: Vận chuyển chất lỏng (thể tích quan trọng)
Tube: Sử dụng cho kết cấu/cơ khí (kích thước quan trọng)
Ví dụ về ống: Ống 2 inch nghĩa là đường kính trong (xấp xỉ) 2 inch.
Ví dụ về tube: Ống 2 inch nghĩa là đường kính ngoài 2 inch.
2. Dung sai
Ống: Dung sai lỏng hơn; không chính xác bằng.
Tube: Dung sai chặt chẽ hơn; được sử dụng trong các trường hợp yêu cầu độ chính xác cao (ví dụ: ứng dụng y tế, kết cấu hoặc ô tô).
3. Ứng dụng
Ống: Ống nước, đường ống dẫn khí, đường ống dẫn dầu Xe đạp, giàn giáo, dụng cụ y tế
Tube: Vận chuyển chất lỏng Hỗ trợ kết cấu
4. Hình dạng
Cả hai đều có thể tròn, nhưng tube cũng thường có hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình bầu dục.
Ống hầu như luôn có hình trụ.
5. Độ dày thành ống
Ống: Được chỉ định theo Schedule (ví dụ: Biểu 40, 80).
Tube: Được chỉ định theo độ dày thành ống thực tế tính bằng mm/inch.
#Engineering #Manufacturing #MechanicalEngineering #Fabrication #Piping #Tubing #IndustrialDesign #Construction #Metalworking #CAD #ProductDesign #OilAndGas #Plumbing #Welding #interview #chemicalengineering
Kỹ thuật, Sản xuất, Kỹ thuật Cơ khí, Chế tạo, Đường ống, Ống, Thiết kế Công nghiệp, Xây dựng, Gia công kim loại, CAD, Thiết kế Sản phẩm, Dầu khí, Đường ống, Hàn, phỏng vấn, Kỹ thuật Hóa học
(St.)
Ý kiến bạn đọc (0)