Sự khác biệt giữa thép không gỉ và thép song công là gì?



Sự khác biệt chính giữa thép không gỉ và thép không gỉ song công nằm ở cấu trúc vi mô, thành phần và các đặc tính kết quả của chúng:
:
-
Thép không gỉ là một danh mục rộng bao gồm một số lớp dựa trên cấu trúc vi mô tinh thể: austenit (khối tâm mặt, FCC), ferit (khối tâm thân, BCC), martensitic (tứ giác trung tâm thân) và duplex.
-
Thép không gỉ duplex đặc biệt có cấu trúc vi mô hai pha bao gồm các phần gần bằng nhau austenit (FCC) và ferit (BCC). Cấu trúc pha kép này mang lại cho thép song công các đặc tính chống ăn mòn và cơ học độc đáo1236.
:
-
Thép không gỉ duplex chứa lượng crom cao hơn (khoảng 20-28%), molypden (lên đến 5%) và nitơ (0,05–0,5%), nhưng ít niken hơn (lên đến 9%) so với thép không gỉ austenit điển hình như Loại 304 hoặc 316.
-
Hàm lượng crom, molypden và nitơ cao hơn giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền, trong khi hàm lượng niken thấp hơn giúp giảm chi phí256.
:
-
Thép không gỉ duplex có độ bền gần gấp đôi so với thép không gỉ tiêu chuẩn.
-
Nó cũng cung cấp độ dẻo dai cao hơn và khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua, nơi thép không gỉ austenit dễ bị nứt hơn356.
:
-
Thép không gỉ duplex cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là chống ăn mòn ứng suất clorua, rỗ clorua, axit, chất khử và chất oxy hóa.
-
Thép không gỉ tiêu chuẩn có hiệu quả nhưng thường kém chống lại clorua và môi trường hóa học khắc nghiệt2356.
:
-
Thép không gỉ song công đòi hỏi nhiều chuyên môn hơn trong hàn và tạo hình do cấu trúc vi mô của nó.
-
Nó thường tiết kiệm chi phí hơn cho các ứng dụng hiệu suất cao vì độ bền cao hơn của nó cho phép các phần mỏng hơn, nhẹ hơn.
-
Thép không gỉ tiêu chuẩn dễ chế tạo và hàn hơn nhưng có thể đắt hơn ở các loại cao cấp như 316 hoặc 904L35.
:
Đặc tính | Thép không gỉ song công | Thép không gỉ tiêu chuẩn |
---|---|---|
Cấu trúc vi mô | Hai pha: Austenite + Ferrite (~ 50/50) | Một pha: Austenitic, Ferritic hoặc Martensitic |
Độ bền | Độ bền gần gấp đôi | Độ bền vừa phải tùy thuộc vào cấp độ |
Chống ăn mòn | Vượt trội, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua | Hiệu quả nhưng ít kháng clorua hơn |
Nứt ăn mòn ứng suất | Khả năng chống chịu cao | Dễ bị nứt hơn trong môi trường clorua |
Chi phí | Tiết kiệm chi phí hơn cho hiệu suất cao | Chi phí cao hơn cho các loại cao cấp |
Chế tạo | Yêu cầu hàn/tạo hình chuyên dụng | Dễ chế tạo và hàn hơn |
Tóm lại, thép không gỉ duplex là một tập hợp con chuyên dụng của thép không gỉ được thiết kế để kết hợp các đặc tính tốt nhất của thép austenit và ferritic, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn nâng cao, đặc biệt là trong môi trường khắc nghiệt, giàu clorua. Thép không gỉ tiêu chuẩn linh hoạt hơn và được sử dụng rộng rãi nhưng thường không phù hợp với hiệu suất của thép song công trong các ứng dụng đòi hỏi khắt khe12356.
Thép không gỉ và thép duplex đều là hợp kim của thép, nhưng chúng có thành phần, tính chất và ứng dụng riêng biệt. Sau đây là những điểm khác biệt chính:
1. 𝑪𝒐𝒎𝒑𝒐𝒔𝒊𝒕𝒊𝒐𝒏
– 𝐒𝐭𝐚𝐢𝐧𝐥𝐞𝐬𝐬 𝐒𝐭𝐞𝐞𝐥: Chủ yếu bao gồm sắt, crom (ít nhất 10,5%) và một lượng niken, molypden và các nguyên tố khác nhau. Các loại phổ biến nhất bao gồm austenit (ví dụ: 304, 316) và ferritic (ví dụ: 430).
– Thép không gỉ: Một loại thép không gỉ có chứa hỗn hợp pha austenit và ferritic, thường có khoảng 22-25% crom và 4-7% niken, cùng với molypden. Các loại phổ biến bao gồm 2205 và 2507.
2. 𝑴𝒊𝒄𝒓𝒐𝒔𝒕𝒓𝒖𝒄𝒕𝒖𝒓𝒆
– 𝐒𝐭𝐚𝐢𝐧𝐥𝐞𝐬𝐬 𝐒𝐭𝐞𝐞𝐥: Nói chung có cấu trúc vi mô hoàn toàn là austenit hoặc ferritic. Thép không gỉ austenit không có từ tính và có độ dẻo dai và độ dẻo tuyệt vời, trong khi các loại ferritic có từ tính và có khả năng chống nứt ăn mòn ứng suất tốt.
– Thép không gỉ: Có cấu trúc vi mô hai pha, khoảng 50% austenit và 50% ferit. Cấu trúc này mang lại sự cân bằng giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn.
3. Thép không gỉ hai pha
– Thép không gỉ hai pha: Thép không gỉ hai pha thường có độ bền cao hơn thép không gỉ thông thường, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải lớn hơn.
– Thép không gỉ Duplex: Mặc dù thép duplex thường bền, nhưng chúng có thể không dẻo bằng thép không gỉ austenit, loại thép có thể dễ dàng định hình và hàn hơn.
4. Thép không gỉ Austenit
– Thép không gỉ Austenit: Có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là các loại thép austenit, hoạt động tốt trong môi trường axit và clorua.
– Thép không gỉ: Cung cấp khả năng chống rỗ và nứt do ăn mòn ứng suất vượt trội, đặc biệt là trong môi trường giàu clorua, do hàm lượng crom cao hơn.
5. Thép không gỉ
– Thép không gỉ: Thường được sử dụng trong thiết bị nhà bếp, dụng cụ y tế, chế biến thực phẩm và các ứng dụng kiến trúc do tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
– Thép không gỉ: Lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như dầu khí ngoài khơi, xử lý hóa chất và các ứng dụng hàng hải, nơi cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn.
6. Thép không gỉ
– Thép không gỉ: Nói chung rẻ hơn thép duplex do có ít thành phần hợp kim hơn.
– Thép không gỉ: Thường đắt hơn do thành phần phức tạp và các đặc tính được cải tiến.
Thép Duplex đặc biệt có lợi thế trong các môi trường đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, trong khi thép không gỉ được sử dụng rộng rãi vì tính linh hoạt và tính thẩm mỹ của nó.
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)