Sự thụ động phụ thuộc vào sự thay đổi bề mặt, tự nhiên hoặc thông qua các phương pháp hóa học / điện hóa như anodizing
Sự thụ động thực sự phụ thuộc vào sự thay đổi bề mặt, có thể xảy ra tự nhiên hoặc được gây ra bởi các phương pháp hóa học hoặc điện hóa như anodizing.
Thụ động hóa thường đề cập đến việc tạo ra hoặc tăng cường một lớp oxit bảo vệ trên bề mặt kim loại để cải thiện độ ổn định và khả năng chống ăn mòn của nó. Quá trình này thường liên quan đến việc sửa đổi cấu trúc hóa học tại hoặc ngay dưới bề mặt kim loại để làm cho nó ít phản ứng hơn.
Anodizing là một loại thụ động hóa điện hóa cụ thể được sử dụng chủ yếu cho các kim loại như nhôm, titan và magiê. Nó liên quan đến việc sử dụng phần kim loại làm cực dương trong tế bào điện phân, làm cho các ion oxy từ chất điện phân liên kết với các nguyên tử kim loại trên bề mặt, tạo thành một lớp oxit dày hơn, ổn định. Lớp oxit này có khả năng bảo vệ cao, cải thiện khả năng chống ăn mòn, độ cứng và sự sẵn sàng của bề mặt để xử lý thêm như sơn. Anodizing thay đổi hóa học bề mặt thay vì thêm một lớp phủ lên trên, do đó nó được gọi là lớp phủ chuyển đổi.
Ngược lại, thụ động hóa học thường áp dụng cho các kim loại như thép không gỉ và liên quan đến việc nhúng kim loại vào axit (ví dụ: axit nitric hoặc axit xitric) để loại bỏ sắt tự do và các chất gây ô nhiễm khác trên bề mặt. Điều này làm sạch bề mặt và thúc đẩy sự hình thành lớp oxit crom bảo vệ khi tiếp xúc với không khí, đây là màng thụ động thực tế ngăn ngừa rỉ sét và ăn mòn. Đây là một quá trình hóa học chứ không phải là một quá trình điện phân và không làm thay đổi hình thức của kim loại hoặc thêm lớp phủ.
Tóm lại:
-
Thụ động hóa là quá trình chung để hình thành một lớp oxit chống ăn mòn trên bề mặt kim loại bằng cách thay đổi hóa học bề mặt.
-
Anodizing là một phương pháp thụ động hóa điện hóa làm dày lớp oxit trên các kim loại cụ thể như nhôm bằng cách sử dụng dòng điện.
-
Thụ động hóa học thường liên quan đến các phương pháp xử lý axit để làm sạch và thúc đẩy sự hình thành oxit tự nhiên trên các kim loại như thép không gỉ.
Cả hai cách tiếp cận đều phụ thuộc vào việc thay đổi bề mặt kim loại để đạt được một lớp thụ động ổn định, bảo vệ nhưng khác nhau về phương pháp và kim loại phù hợp.
Thụ động hóa là yếu tố quan trọng để kiểm soát ăn mòn, tạo thành một lớp oxit mỏng, trơ trên các kim loại như thép không gỉ hoặc nhôm, làm giảm phản ứng và làm chậm quá trình ăn mòn. Lớp này, thường dày vài nanomet, hoạt động như một rào cản chống lại các tác nhân ăn mòn như hơi ẩm hoặc muối. Oxy thường khởi động quá trình thụ động hóa, như được thấy trong quá trình hình thành oxit crom trên thép không gỉ, có thể tự phục hồi nếu bị trầy xước trong môi trường giàu oxy. Thụ động hóa nhân tạo, sử dụng các phương pháp xử lý như ngâm trong dung dịch axit nitric, sẽ tăng cường lớp này.
Lớp thụ động ức chế đáng kể sự ăn mòn nhưng có thể bị phá vỡ bởi:
– **Hư hỏng cơ học**: Các vết xước làm lộ kim loại.
– **Phản ứng hóa học**: Clorua (ví dụ: trong nước mặn) gây ra hiện tượng rỗ.
– **Kẽ hở**: Sự thiếu hụt oxy trong không gian hạn chế dẫn đến ăn mòn khe hở.
Quá trình thụ động hóa phụ thuộc vào sự thay đổi bề mặt, có thể tự nhiên hoặc thông qua các phương pháp hóa học/điện hóa như anot hóa. Phương pháp này hiệu quả đối với các kim loại như hợp kim titan và niken nhưng lại nhạy cảm với các điều kiện khắc nghiệt (ví dụ: nhiệt độ cao hoặc axit). Việc bảo trì thường xuyên là rất quan trọng để ngăn ngừa ăn mòn cục bộ, vốn có thể diễn ra nhanh chóng nếu lớp mạ bị hỏng.
Ứng dụng bao gồm các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, hàng hải và y tế, nơi kim loại thụ động đảm bảo độ bền. Hợp kim với crom hoặc molypden và các phương pháp xử lý như đánh bóng điện hóa giúp tăng cường quá trình thụ động hóa. Mặc dù hiệu quả, các yếu tố môi trường và các hư hỏng cục bộ đặt ra những thách thức, đòi hỏi sự quản lý cẩn thận.



Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)