Kỹ thuật

ASTM so với ASME so với ANSI so với API

4

ASTM so với ASME so với ANSI so với API

Sự khác biệt chính giữa các tiêu chuẩn ASTM, ASME, ANSI và API là các lĩnh vực trọng tâm, ứng dụng công nghiệp và vai trò của chúng trong việc phát triển tiêu chuẩn:
  • ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ) cung cấp các tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi cho vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ trong nhiều ngành công nghiệp. Nó tập trung vào các thông số kỹ thuật vật liệu và phương pháp thử nghiệm, bao gồm các tiêu chuẩn mở rộng cho ống thép và các sản phẩm liên quan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.

  • ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ) phát triển các tiêu chuẩn chủ yếu liên quan đến thiết bị kỹ thuật cơ khí, tập trung mạnh vào nồi hơi, bình chịu áp lực và đường ống được sử dụng với ngăn áp suất. Tiêu chuẩn ASME thường phù hợp với tiêu chuẩn vật liệu ASTM và tập trung vào các quy tắc thiết kế cơ khí và an toàn.

  • API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ) sản xuất các tiêu chuẩn dành riêng cho ngành chủ yếu cho lĩnh vực dầu khí và khí đốt tự nhiên, giải quyết các vật liệu, thiết bị và quy trình phù hợp với các ứng dụng dầu khí. Các tiêu chuẩn API có xu hướng có các yêu cầu nghiêm ngặt hơn và các thử nghiệm bổ sung, đặc biệt là đối với đường ống và thiết bị lọc dầu.

  • ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ) hoạt động như một cơ quan kiểm định xác nhận các tiêu chuẩn từ các tổ chức như ASTM, ASME và API. ANSI không tự tạo ra các tiêu chuẩn mà tạo điều kiện thuận lợi cho sự đồng thuận và hài hòa các tiêu chuẩn để chấp nhận và sử dụng rộng rãi, bao gồm cả quốc tế. Nhiều tiêu chuẩn ASTM, ASME và API có chứng thực ANSI.

Tóm lại, ASTM đặt ra các tiêu chuẩn vật liệu và thử nghiệm rộng rãi; ASME tập trung vào các mã thiết bị áp lực và kỹ thuật cơ khí; API phục vụ cụ thể cho nhu cầu của ngành dầu khí; và ANSI là tổ chức công nhận xác nhận và thúc đẩy việc áp dụng tiêu chuẩn.

Bảng so sánh

Tổ chức Lĩnh vực chính Công nghiệp Vai trò
ASTM Thông số kỹ thuật vật liệu, thử nghiệm Các ngành công nghiệp rộng lớn Phát triển các tiêu chuẩn vật liệu và thử nghiệm
ASME Cơ khí, bình chịu áp lực, đường ống Các lĩnh vực công nghiệp rộng lớn Phát triển thiết kế cơ khí và quy tắc an toàn
API Thiết bị và vật tư dầu khí và khí đốt tự nhiên Công nghiệp dầu khí Phát triển các tiêu chuẩn cụ thể của ngành với các yêu cầu nghiêm ngặt hơn
ANSI Kiểm định tiêu chuẩn và đồng thuận Tất cả các ngành Công nhận và xác nhận các tiêu chuẩn từ các cơ quan khác

Sự khác biệt này giải thích tại sao vật liệu ống thường có thể đáp ứng cả thông số kỹ thuật ASTM và ASME, trong khi một số thiết bị mỏ dầu nhất định đáp ứng tiêu chuẩn API và ANSI xác nhận các tiêu chuẩn này để sử dụng rộng rãi hơn.

Krishna Nand Ojha

🌍 ASTM so với ASME so với ANSI so với API — Giải đáp Thắc mắc
Nếu bạn làm việc trong các dự án EPC, QA/QC hoặc dầu khí, có lẽ bạn đã từng nghe đến bốn cái tên lớn này. Chúng thường xuất hiện cùng nhau, nhưng mỗi cái lại phục vụ một mục đích rất khác nhau. Sau đây là cách ghi nhớ chúng:

🔹 ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ)
ASTM định nghĩa vật liệu là gì và cách kiểm tra vật liệu đó. Từ thép cacbon đến thép không gỉ, nhựa, xi măng, hay thậm chí cả hàng dệt may — ASTM cung cấp các thông số kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm. Ví dụ: ASTM A106 (ống thép cacbon) và ASTM E8 (thử kéo). Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong mua sắm và kiểm soát chất lượng (QC) để đảm bảo chất lượng vật liệu.

🔹 ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ)
ASME hướng dẫn chúng ta cách thiết kế, chế tạo và kiểm tra an toàn. Tiêu chuẩn này bao gồm bình chịu áp lực, đường ống, nồi hơi, thiết bị nâng hạ, v.v. Bộ tiêu chuẩn nồi hơi và bình chịu áp lực ASME nổi tiếng và ASME B31.3 (đường ống quy trình) là các chuẩn mực của ngành. Các nhà thầu EPC và nhà chế tạo trên toàn thế giới tin tưởng vào ASME để xây dựng an toàn và tuân thủ quy định.

🔹 ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ)
ANSI không biên soạn nội dung kỹ thuật mà đóng vai trò là cơ quan chủ quản. Tiêu chuẩn này phê duyệt và công nhận các tiêu chuẩn do các tổ chức khác phát triển (ASME, ASTM, API, IEEE, ISA). ANSI đảm bảo các tiêu chuẩn này nhất quán, không trùng lặp và được công nhận quốc tế. Bất cứ khi nào bạn thấy cụm từ “mặt bích ANSI/ASME B16.5”, vai trò của ANSI là xác nhận.

🔹 API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ)
API dành riêng cho dầu khí. Tổ chức này phát triển các tiêu chuẩn về độ tin cậy của khoan, thăm dò, lọc dầu, đường ống, bồn chứa và thiết bị. Ví dụ bao gồm API 5L (ống dẫn), API 650 (bồn chứa) và API 610 (bơm ly tâm). Nếu khách hàng của bạn là Aramco, ADNOC hoặc ExxonMobil, các yêu cầu của API sẽ không thể thương lượng.

✅ Cách ghi nhớ nhanh:
ASTM → Vật liệu & Thử nghiệm
ASME → Thiết kế & Chế tạo
ANSI → Công nhận & Phối hợp
API → Tiêu chuẩn Dầu khí

Cùng nhau, chúng tạo thành xương sống của kỹ thuật hiện đại — đảm bảo an toàn, chất lượng và tính nhất quán trong các ngành công nghiệp trên toàn thế giới.

✨ Bạn thấy thông tin này hữu ích?

Krishna Nand Ojha,

Govind Tiwari,PhD

#Engineering #Quality #ASTM #ASME #ANSI #API #EPC #OilAndGas #QAQC #ProjectManagement

Kỹ thuật, Chất lượng, ASTM, ASME, ANSI, API, EPC, DầuKhí, QAQC, Quản lý Dự án

(St.)

Kỹ thuật

Khi hàn các hợp kim như Thép không gỉ Duplex UNS S31803 với vật liệu hàn ER2209, weld button thường được sử dụng trước khi hàn mối nối hoàn thiện

4
Tại sao chúng ta áp dụng  weld button (lớp butter) trước khi hàn cuối cùng

Việc áp dụng  weld button hoặc “lớp butter” trước khi hàn cuối cùng phục vụ một số chức năng quan trọng:

  • Nó hoạt động như một lớp chuyển tiếp lắng đọng trên kim loại cơ bản trước khi hàn chính để cải thiện khả năng tương thích luyện kim, đặc biệt là khi nối các kim loại khác nhau. Điều này làm giảm nguy cơ giòn, nứt và hỏng hóc bằng cách tạo ra liên kết luyện kim mạnh mẽ giữa kim loại cơ bản và vật liệu phụ.

  • Lớp butter thúc đẩy quá trình nhiệt hạch có kiểm soát và phân phối nhiệt đều, giảm ứng suất nhiệt và biến dạng trong quá trình hàn cuối cùng.

  • Nó được sử dụng để khôi phục các bề mặt bị mòn hoặc hư hỏng, xây dựng vật liệu và cải thiện khả năng hàn trong các vật liệu hoặc cấu hình khó khăn.

  • Lớp butter có thể đóng vai trò như một lớp giảm căng thẳng bằng cách phân phối ứng suất nhiệt đồng đều hơn trên mối hàn, giảm thiểu nguy cơ nứt và biến dạng.

  • Buttering cho phép sửa đổi tùy chỉnh các đặc tính bề mặt — chẳng hạn như chống ăn mòn hoặc mài mòn — bằng cách chọn kim loại độn thích hợp cho lớp bơ trước khi hàn lớp cuối cùng.

Tóm lại, áp dụng  weld button hoặc lớp butter giúp cải thiện chất lượng mối hàn, độ bền, khả năng tương thích của các kim loại khác nhau và giảm khả năng xảy ra khuyết tật trong mối hàn cuối cùng.

Sarosh Shaikh

Tại sao chúng ta nên sử dụng weld button (lớp butter) trước khi hàn hoàn thiện?

Khi hàn các hợp kim như Thép không gỉ Duplex UNS S31803 với vật liệu hàn ER2209, weld button thường được sử dụng trước khi hàn mối nối hoàn thiện.

Đây là lý do
✅ Kiểm soát sự pha loãng – ngăn ngừa sự trộn lẫn quá mức của kim loại nền và kim loại độn
✅ Duy trì sự cân bằng pha – tránh ferit dư thừa, đảm bảo tỷ lệ austenit-ferit chính xác
✅ Cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn – thiết yếu cho ứng dụng thép không gỉ hai lớp
✅ Giảm nguy cơ nứt – kiểm soát ứng suất nhiệt tại mối nối
✅ Tạo nền tảng ổn định – tạo lớp đệm sạch cho các lần hàn tiếp theo

Weld button không phải là công việc thêm mà là một biện pháp bảo vệ kim loại, đảm bảo mối hàn duplex đáp ứng cả tiêu chuẩn về hiệu suất cơ học và chống ăn mòn.


#WeldingEngineering #DuplexStainlessSteel #ER2209 #WPS #QualityControl #Fabrication #Metallurgy
#Welding #QAQC #Fabrication #ASME #NDT #MechanicalEngineering #QualityControl

Kỹ thuật hàn, Thép không gỉ duplex, ER2209, WPS, Kiểm soát chất lượng, Chế tạo, Luyện kim, Hàn, QAQC, Chế tạo, ASME, NDT, Kỹ thuật cơ khí

(St.)

Kỹ thuật

Các tiêu chuẩn đường ống áp lực ASME B31

4
Các tiêu chuẩn đường ống áp lực ASME B31
Các tiêu chuẩn đường ống áp lực ASME B31 là một bộ tiêu chuẩn được phát triển bởi Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) bao gồm thiết kế, kiểm tra, chế tạo, thử nghiệm, vận hành và bảo trì hệ thống đường ống trong các ngành công nghiệp khác nhau. Mỗi phần đề cập đến các loại đường ống cụ thể và điều kiện dịch vụ của chúng:
  • ASME B31.1 – Đường ống trong nhà máy điện: Đối với các nhà máy điện, hơi nước và các tiện ích nhiệt độ cao, với các quy trình và kiểm tra mối hàn nghiêm ngặt.

  • ASME B31.3 – Đường ống quy trình: Được sử dụng cho các cơ sở hóa chất, hóa dầu và dầu khí, bao gồm một loạt các áp suất, nhiệt độ và các dịch vụ ăn mòn. Nó đòi hỏi phân tích ứng suất kỹ lưỡng, hàn biến đổi và quy trình NDE, và kiểm tra dựa trên rủi ro.

  • ASME B31.4 – Hệ thống đường ống vận chuyển: Đối với đường ống vận chuyển đường dài mang hydrocacbon lỏng và bùn.

  • ASME B31.5 – Đường ống lạnh: Đối với hệ thống làm mát và HVAC áp suất và nhiệt độ vừa phải.

  • ASME B31.8 – Truyền và phân phối khí: Đối với mạng lưới khí đốt tự nhiên trên toàn thành phố hoặc khu vực.

  • ASME B31.9 – Dịch vụ xây dựng: Đối với HVAC áp suất thấp hơn và hệ thống tiện ích trong các tòa nhà thương mại.

  • ASME B31.12 – Đường ống & Đường ống hydro: Áp dụng cho các hệ thống hydro cố định bao gồm sản xuất và lưu trữ, với kiểm tra nghiêm ngặt, thử nghiệm thủy lực và kiểm soát vật liệu.

Dòng sản phẩm này đặt ra các yêu cầu tối thiểu để đảm bảo an toàn, tính đầy đủ trong thiết kế, sự phù hợp của vật liệu, chất lượng chế tạo và kiểm tra thích hợp các hệ thống đường ống áp lực, phù hợp với các nhu cầu công nghiệp khác nhau.

Govind Tiwari,PhD

Tổng quan về các tiêu chuẩn Đường ống áp lực ASME B31 🔥

Các tiêu chuẩn ASME B31 dành cho Đường ống áp suất là một bộ tiêu chuẩn bao gồm thiết kế, kiểm tra, chế tạo và thử nghiệm hệ thống đường ống trong nhiều ngành công nghiệp. Mỗi phần của dòng tiêu chuẩn B31 đề cập đến các loại chất lỏng, điều kiện vận hành và ứng dụng cụ thể.

Dưới đây là bảng phân tích nhanh về các phần được sử dụng rộng rãi nhất:

🔹 ASME B31.1 – Đường ống trong nhà máy điện
➡️ Nhà máy điện, hơi nước và các tiện ích nhiệt độ cao
➡️ Quy trình hàn nghiêm ngặt & kiểm tra thường xuyên

🔹 ASME B31.3 – Đường ống công nghệ
➡️ Các cơ sở hóa chất, hóa dầu và dầu khí
➡️ Xử lý nhiều loại áp suất, nhiệt độ và dịch vụ ăn mòn
➡️ Yêu cầu phân tích ứng suất kỹ lưỡng và các quy trình hàn/kiểm tra không phá hủy (NDE) biến đổi
➡️ Kiểm tra & thử nghiệm phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và rủi ro của vật liệu

🔹 ASME B31.4 – Hệ thống đường ống vận chuyển
➡️ Hydrocarbon lỏng & bùn trong đường ống dài

🔹 ASME B31.5 – Đường ống làm lạnh
➡️ Tập trung vào hệ thống HVAC và làm mát áp suất/nhiệt độ trung bình

🔹 ASME B31.8 – Truyền tải & Phân phối Khí
➡️ Khí thiên nhiên cho mạng lưới toàn thành phố hoặc khu vực

🔹 ASME B31.9 – Dịch vụ Xây dựng
➡️ Hệ thống HVAC và tiện ích áp suất thấp trong các tòa nhà thương mại

🔹 ASME B31.12 – Đường ống và Đường ống Hydro
➡️ Hệ thống hydro cố định bao gồm sản xuất và lưu trữ
➡️ Kiểm tra nghiêm ngặt, thử thủy lực và kiểm soát vật liệu

⚠️ Những thách thức trong việc triển khai ASME B31.3:

🔸 Yêu cầu đánh giá kỹ thuật cao đối với phân tích ứng suất và lựa chọn vật liệu
🔸 Đòi hỏi trình độ thợ hàn và thông số kỹ thuật quy trình nghiêm ngặt
🔸 Yêu cầu về tài liệu và truy xuất nguồn gốc phức tạp
🔸 Các kỹ thuật NDE khác nhau tùy theo loại dịch vụ—có thể tốn nhiều tài nguyên
🔸 Nguy cơ đánh giá thấp tải trọng động và giãn nở nhiệt nếu không có mô hình phù hợp

💡 Những điểm chính cần lưu ý đối với B31.3 (Đường ống quy trình):

– Được thiết kế cho các dịch vụ dầu khí, năng lượng, hóa dầu
– Nhấn mạnh tính linh hoạt trong thiết kế với Đánh giá rủi ro nghiêm ngặt
-Cho phép áp dụng các kỹ thuật NDE tiên tiến dựa trên mức độ quan trọng của dịch vụ
-Hỗ trợ nhiều loại vật liệu với quy trình hàn được thiết kế riêng

📌 Tại sao điều này lại quan trọng?
-Tuân thủ đúng tiêu chuẩn ASME B31 đảm bảo hệ thống đường ống an toàn, đáng tin cậy và sẵn sàng tuân thủ quy định, phù hợp với nhu cầu công nghiệp cụ thể.

✅ Dù bạn là kỹ sư, thanh tra viên hay chuyên gia chất lượng—việc hiểu rõ tiêu chuẩn B31 là rất quan trọng đối với tính toàn vẹn và sự tuân thủ của đường ống.

🔁 Hãy kết nối để chia sẻ kiến ​​thức và các phương pháp hay nhất về tiêu chuẩn đường ống và quản lý tính toàn vẹn!

Govind Tiwari,PhD.


#ASME #B313 #ProcessPiping #MechanicalEngineering #PipingDesign
#QualityEngineering #NDE #Welding #PressurePiping #Hydrotest
#EngineeringStandards #OilAndGas #Petrochemical #Inspection
#Compliance #ReliabilityEngineering

ASME, B31.3, Đường ống quy trình, Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế đường ống, Kỹ thuật chất lượng, NDE, Hàn, Đường ống áp lực, Thử thủy lực, Tiêu chuẩn kỹ thuật, Dầu khí, Hóa dầu, Kiểm tra, Tuân thủ, Kỹ thuật độ tin cậy

(St.)

Kỹ thuật

Ứng suất bu lông tối đa cho phép, Sbmax cần thiết để tính toán Phụ lục O của ASME PCC-1

9

Ứng suất bu lông tối đa cho phép, Sbmax cần thiết để tính toán Phụ lục O của ASME PCC-1

Ứng suất bu lông tối đa cho phép, Sbmax, cho ASME PCC-1 Phụ lục O thường được chọn để tránh làm hỏng bu lông hoặc cụm mặt bích. Giá trị mặc định thường được lấy là 70% cường độ chảy bu lông ở nhiệt độ môi trường xung quanh. Giới hạn này nhằm đảm bảo rằng bu lông không bị nhường hoặc gây hư hỏng mặt bích trong quá trình lắp ráp.

Những điểm chính về Sbmax từ ASME PCC-1 Phụ lục O:

  • Nó thường nằm trong khoảng từ 40% đến 70% ứng suất chảy bu lông ở nhiệt độ môi trường xung quanh.

  • Mặc định phổ biến là 70% cường độ chảy bu lông ở nhiệt độ môi trường xung quanh.

  • Giá trị được chọn để tránh nhả bu lông và hư hỏng mặt bích trong quá trình lắp ráp.

  • Ứng suất bu lông được sử dụng trong tính toán được giới hạn ở Sbmax sau khi xác định ban đầu.

  • Đây là một phần của giới hạn ứng suất bu lông trong cách tiếp cận thành phần khớp của Phụ lục O (Điều khoản O-3.2 và O-4.1 (b)).

Ví dụ, nếu ứng suất chảy bu lông ở nhiệt độ môi trường là Sysau đó:

Sbmax=0.7×Sy

Sbmax này được sử dụng để đảm bảo ứng suất bu lông trong quá trình lắp ráp không vượt quá giá trị này để vận hành mặt bích an toàn mà không bị hư hỏng.

Nếu muốn, ứng suất bu lông tối đa cho phép của mặt bích trước khi hư hỏng mặt bích (Sfmax) cũng được kiểm tra trong phương pháp tiếp cận Phụ lục O và thường được xác định bằng các giới hạn và tính toán mặt bích riêng biệt, nhưng Sbmax đặc biệt là nắp ứng suất bu lông để ngăn ngừa hư hỏng bu lông hoặc lắp ráp.

Tóm lại, hướng dẫn Phụ lục O của ASME PCC-1 cho ứng suất bu lông tối đa cho phép Sbmax thường được đặt ở mức 70% cường độ chảy bu lông xung quanh và được sử dụng làm giới hạn ứng suất bu lông trên để tránh hư hỏng trong quá trình lắp ráp mặt bích.

Hãy cùng thảo luận về Ứng suất bu lông tối đa cho phép, Sbmax, cần thiết cho phép tính toán theo Phụ lục O của ASME PCC-1.

Khi thực hiện các đánh giá PCC-1 Phụ lục O của bên thứ ba, tôi thường thấy giá trị “mặc định” là 73,5 ksi (507 MPa) được sử dụng cho tất cả các kích cỡ bu lông và tất cả các vật liệu bu lông. Hiểu rằng 73,5 ksi (507 MPa) tương ứng với 70% giới hạn chảy của bu lông SA-193 B7 dưới 2,5 inch. Vui lòng nhớ tra cứu giới hạn chảy để xác định giá trị Giới hạn chảy bu lông tối đa cho phép, Sbmax, cho các vật liệu và kích thước khác trên phạm vi này vì giá trị này có thể QUÁ CAO đối với ứng dụng của bạn.

Hãy cùng xem Giới hạn chảy bu lông tối đa cho phép, Sbmax, phụ thuộc vào những yếu tố nào.

Vật liệu:

Lưu ý rằng bu lông thép không gỉ SA-193 B8 2 trên 1,25 inch có giới hạn chảy nhỏ hơn một nửa giới hạn chảy môi trường của bu lông SA-193 B7. Việc chọn sai giới hạn chảy của vật liệu có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả PCC-1 Phụ lục O của bạn.

Kích thước:

Lưu ý rằng kích thước bu lông có ảnh hưởng lớn đến giới hạn chảy môi trường và có thể thấp hơn đáng kể ở kích thước lớn hơn. Cũng lưu ý rằng phạm vi giới hạn chảy môi trường được đưa ra thay đổi tùy theo vật liệu. Việc tra cứu ứng suất chảy môi trường ở kích thước không chính xác có thể là yếu tố quyết định chất lượng kết quả PCC-1 Phụ lục O của bạn.

Bu lông dường như là phần đơn giản nhất trong phép tính PCC-1 Phụ lục O của ASME, nhưng chúng thường là nguồn gốc của những giả định sai lầm. Bạn không chắc chắn về kết quả PCC-1 Phụ lục O của mình?

Metalmark Engineering PLLC

#Pipe
#Flange
#Gasket
#GasketStress
#API
#ASME

Ống, Mặt bích, Gioăng, Ứng suất Gioăng, API, ASME

(St.)
Kỹ thuật

Số P, Số F và Số A

15

Số P, Số F và Số A

Số P, Số F và Số A là các hệ thống phân loại được sử dụng trong hàn, chủ yếu được điều chỉnh bởi mã ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ), để đơn giản hóa và tiêu chuẩn hóa quy trình hàn:
  • Số P: Con số này phân loại kim loại cơ bản (vật liệu được hàn) thành các nhóm có đặc tính hàn tương tự như thành phần hóa học và tính chất cơ học. Mục đích của hệ thống P-Number là giảm số lượng tiêu chuẩn quy trình hàn cần thiết bằng cách nhóm các vật liệu tương tự lại với nhau. Ví dụ, thép cacbon thường được gán P-Number 1, thép không gỉ thuộc P-Numbers 6 đến 10, hợp kim nhôm được nhóm với P-Numbers 21 đến 26, v.v. Phân loại này giúp lựa chọn các quy trình hàn áp dụng cho một nhóm vật liệu thay vì từng hợp kim riêng lẻ.

  • Số F: Số này nhóm kim loại phụ (kim loại được sử dụng để lấp đầy mối hàn) dựa trên thành phần và đặc tính hàn của chúng. Giống như số P cho kim loại cơ bản, số F giúp giảm trình độ bằng cách cho phép sử dụng các quy trình hàn đủ điều kiện cho một kim loại phụ để áp dụng cho các kim loại khác trong cùng một nhóm F-Number. Ví dụ, kim loại độn thép cacbon thuộc số F từ 1 đến 6, kim loại phụ bằng thép không gỉ thường là Số F 5 và 6 và kim loại độn nhôm là Số F từ 21 đến 26.

  • Số A: Số này chỉ định các nhóm kim loại hàn dựa trên thành phần hóa học của chúng ở trạng thái “hàn”. Nó được sử dụng để phân loại kim loại mối hàn lắng đọng, giúp đánh giá quy trình và đảm bảo thành phần mối hàn đáp ứng các yêu cầu mà không cần kiểm tra lặp lại rộng rãi.

Bảng tóm tắt

Loại số Nó phân loại những gì Mục đích
Số P Kim loại cơ bản (vật liệu mẹ) Nhóm các vật liệu có đặc tính hàn tương tự để giảm trình độ quy trình
Số F Kim loại phụ (vật tư tiêu hao hàn) Nhóm kim loại phụ có đặc tính tương tự để sử dụng quy trình dễ dàng hơn
Số A Kim loại hàn (vật liệu hàn lắng đọng) Phân loại thành phần kim loại hàn cho mục đích đánh giá

Hệ thống này cải thiện hiệu quả, an toàn và tiêu chuẩn hóa trong thực hành hàn trong các ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong bình chịu áp lực, nồi hơi và chế tạo thành phần kết cấu.


𝐖𝐡𝐚𝐭 𝐚𝐫𝐞 𝑷-𝑵𝒖𝒎𝒃𝒆𝒓, 𝑭 𝑵𝒖𝒎𝒃𝒆𝒓, 𝒂𝒏𝒅 𝑨-𝑵𝒖𝒎𝒃𝒆𝒓?
𝑩𝑨𝑺𝑬 𝑴𝑬𝑻𝑨𝑳 𝑮𝑹𝑶𝑼𝑷𝑰𝑵𝑮:
Đối với kim loại cơ bản, ASME đã chỉ định hai hệ thống số, đó là:
– Số P
– Số Nhóm
Mục đích chính của việc chỉ định hệ thống số này là để giảm số lượng hồ sơ chứng nhận quy trình (PQR).

Số nhóm là tập hợp con của số ‘P’ và được chỉ định cho kim loại gốc sắt.

Số P là nhóm các kim loại cơ bản có khả năng hàn, tính chất hóa học và mức độ bền tương tự nhau.

𝙁𝙄𝙇𝙇𝙀𝙍 𝙈𝙀𝙏𝘼𝙇 (𝙀𝙇𝙀𝘾𝙏𝙍𝙊𝘿𝙀/𝙒𝙀𝙇𝘿𝙄𝙉𝙂 𝙍𝙊𝘿) 𝙂𝙍𝙊𝙐𝙋𝙄𝙉𝙂:
Đối với kim loại hàn, hệ thống số hiệu được chỉ định như sau;
– Mã số F
– Mã số A
Mã số F: Việc phân nhóm mã số F (đối với kim loại hàn) được thực hiện để giảm số lượng thông số kỹ thuật quy trình hàn (WPS) và trình độ hàn của thợ hàn.
Mã số F là nhóm các kim loại hàn hoặc điện cực có đặc tính hàn tương tự nhau.
Số A: Một loại nhóm khác dành cho kim loại đắp hoặc que hàn là số “A”. Việc nhóm số “A” được thực hiện dựa trên thành phần hóa học của kim loại hàn được đắp. Thông tin này có thể được tìm thấy trong ASME BPVC Phần IX, Bảng – QW-442).

Ref.: https://lnkd.in/e7FWMmpz

Abdulkader Alshereef
#Welding #ASME #PQR #WPS #Metallurgy #ASME_IX #Inspection #SharingKnowledge #QualityControl #Metals #Steel #Construction #Static #Code #Specification #Projects

Hàn,  ASME,  PQR,  WPS,  Luyện kim,  ASME_IX,  Kiểm tra,  Chia sẻ Kiến thức,  Kiểm soát Chất lượng,  Kim loại,  Thép,  Xây dựng,  Tĩnh,  Mã,  Đặc điểm kỹ thuật, Dự án
(St.)
Kỹ thuật

ASTM so với ASME

10

ASTM so với ASME

ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ) và ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ) là hai tổ chức tiêu chuẩn khác nhau với trọng tâm riêng biệt, nhưng chúng thường có liên quan và đôi khi chồng chéo trong các ứng dụng công nghiệp.

ASTM International phát triển và xuất bản các tiêu chuẩn kỹ thuật chủ yếu tập trung vào thông số kỹ thuật vật liệu, phương pháp thử nghiệm và hiệu suất sản phẩm. Nó bao gồm một loạt các vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, ô tô và hàng không vũ trụ. Ví dụ, tiêu chuẩn ASTM quy định thành phần hóa học và tính chất cơ học của vật liệu như ống hoặc thép (ví dụ: ASTM A106 đối với ống thép cacbon).

Mặt khác, ASME tập trung nhiều hơn vào các ứng dụng kỹ thuật cơ khí bao gồm thiết kế, xây dựng và vận hành an toàn các thiết bị như nồi hơi, bình chịu áp lực và đường ống. Tiêu chuẩn ASME thường kết hợp các thông số kỹ thuật vật liệu ASTM nhưng mở rộng đến các hướng dẫn về độ bền vật liệu, giới hạn ứng suất, an toàn và điều kiện hoạt động (ví dụ: ASME Phần VIII cho bình chịu áp lực, ASME B16.5 cho mặt bích ống). Vật liệu ASME cũng có danh pháp cho thấy việc áp dụng các tiêu chuẩn ASTM với chữ “S” trước cấp ASTM (ví dụ: ASTM A106 so với ASME SA-106).

Tóm lại:

  • Tiêu chuẩn ASTM nhấn mạnh chất lượng vật liệu và thử nghiệm.

  • Tiêu chuẩn ASME nhấn mạnh thiết kế kỹ thuật và an toàn của thiết bị cơ khí.

  • ASTM cung cấp một loạt các tiêu chuẩn vật liệu, trong khi tiêu chuẩn ASME chuyên biệt cho thiết bị áp lực và các thành phần cơ khí công nghiệp.

  • ASME thường áp dụng các tiêu chuẩn vật liệu ASTM nhưng bổ sung các yêu cầu cụ thể cho kỹ thuật cơ khí và an toàn.

Do đó, ASTM là chìa khóa để đảm bảo chất lượng vật liệu, trong khi ASME đảm bảo thiết kế và vận hành an toàn của các hệ thống cơ khí sử dụng các vật liệu đó. Cả hai đều thiết yếu và bổ sung cho nhau trong các lĩnh vực như sản xuất, xây dựng, dầu khí và sản xuất điện.

Nếu cần, có thể cung cấp thêm chi tiết về các tiêu chuẩn hoặc ứng dụng cụ thể.

 

ASTM so với ASME – Những Điều Mọi Kỹ Sư Nên Biết 🔥

Trong kỹ thuật, vật liệu và xây dựng, tiêu chuẩn là nền tảng của an toàn, chất lượng và độ tin cậy. Hai tổ chức được công nhận toàn cầu—ASTM International và ASME—đóng vai trò quan trọng, nhưng trọng tâm và ứng dụng của chúng khác nhau.

🏛 Lịch sử & Phát triển:

ASTM (Thành lập năm 1898) → Xây dựng các tiêu chuẩn vật liệu và phương pháp thử nghiệm.

ASME (Thành lập năm 1880) → Xây dựng các quy chuẩn kỹ thuật cho thiết kế và thi công an toàn nồi hơi, bình chịu áp lực và đường ống.

🎯 Mục đích:

ASTM → Tiêu chuẩn & thông số kỹ thuật cho vật liệu, thử nghiệm và sản phẩm.

ASME → Quy chuẩn & quy định cho thiết kế, chế tạo và kiểm tra an toàn.

🔧 Lĩnh vực ứng dụng:

✅ ASTM (Vật liệu & Kiểm tra):

Xây dựng (thép, xi măng, bê tông)
Dầu khí & hóa chất (nhiên liệu, dầu)
Điện tử & hàng không vũ trụ (kim loại, nhựa, vật liệu composite)
Môi trường (giám sát không khí, nước, đất)
Thương mại & sản xuất toàn cầu

✅ ASME (Thiết kế & An toàn):

Bình chịu áp lực & nồi hơi (quy định về bồn chứa, đường ống, hệ thống áp lực)
Đường ống (dòng B31)
Nhà máy điện & hệ thống năng lượng
Nhà máy dầu khí & hóa chất
Quy định về tuân thủ cơ khí & an toàn

📑 Các loại tiêu chuẩn:

Ví dụ ASTM: ASTM A106 (Ống thép cacbon liền mạch)
Ví dụ ASME: ASME Phần VIII (Quy định về nồi hơi & bình chịu áp lực)

🧭 Lựa chọn như thế nào?

Chọn ASTM ➝ Khi bạn tập trung vào thành phần vật liệu, thử nghiệm & chất lượng sản phẩm.

Chọn ASME ➝ Khi bạn tập trung vào thiết kế kỹ thuật, chế tạo và tuân thủ.

⚖️ Thách thức:

Trùng lặp & Diễn giải sai → Các kỹ sư thường nhầm lẫn tiêu chuẩn nào áp dụng ở đâu.
Tuân thủ toàn cầu → Việc thống nhất các yêu cầu của ASTM & ASME giữa các quốc gia có thể rất phức tạp.
Chi phí triển khai → Kiểm tra, chứng nhận và tuân thủ có thể làm tăng đáng kể chi phí dự án.
Cập nhật liên tục → Cả hai tiêu chuẩn đều phát triển, đòi hỏi các chuyên gia phải luôn cập nhật.

💡 Những điểm chính:

ASTM = “Vật liệu nào và cách kiểm tra.”

ASME = “Cách thiết kế, xây dựng và kiểm tra an toàn.”

Cả hai đều bổ sung cho nhau → ASTM định nghĩa vật liệu và thử nghiệm, ASME định nghĩa khuôn khổ thiết kế và an toàn.

Lựa chọn đúng = Tuân thủ tốt hơn, giảm thiểu rủi ro và dự án an toàn hơn.

🔑 Tóm lại:

ASTM = “Vật liệu nào và cách kiểm tra.”

ASME = “Cách thiết kế, xây dựng và kiểm tra an toàn.”

====

Govind Tiwari,PhD
#astm #asme #qms #iso9001 #quality #qa #qc

(St.)
Kỹ thuật

Những rủi ro của việc hàn giá đỡ vào đường hàn chu vi là gì?

13

Những rủi ro của việc hàn giá đỡ vào đường hàn chu vi là gì?
Các rủi ro của việc hàn một giá đỡ vào đường nối chu vi chủ yếu liên quan đến các vấn đề trong vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) và bản thân kim loại hàn, có thể ảnh hưởng đến chất lượng và tính toàn vẹn của mối hàn. Các rủi ro chính bao gồm:
  • Sự hình thành các khuyết tật như độ xốp, tạp chất hoặc cái gọi là “kissing bonds” làm giảm liên kết kim loại tốt, gây ra bởi ô nhiễm, oxy hóa hoặc liên kết luyện kim không đúng cách tại giao diện đường hàn.

  • Sự khác biệt về nhiệt đầu vào và tốc độ làm mát giữa mối hàn đường hàn ban đầu và mối hàn hỗ trợ, có thể gây ra sự thay đổi về cấu trúc vi mô và tính chất cơ học, có khả năng dẫn đến các vấn đề như độ cứng quá mức, độ giòn hoặc độ dẻo dai kém.

  • Tăng ứng suất dư và lão hóa biến dạng gần vùng chồng chéo mối hàn, có thể làm tăng nguy cơ giòn cục bộ và bắt đầu vết nứt.

  • Các sai sót hoặc khuyết tật hiện có trên đường nối chu vi có thể trở nên trầm trọng hơn bằng cách hàn trên chúng nếu không được kiểm tra và giải quyết đúng cách trước đó.

  • Sự không tương thích về luyện kim hoặc hiệu ứng pha loãng từ vật tư tiêu hao hàn có thể làm suy giảm cấu trúc vi mô cục bộ, ảnh hưởng đến hiệu suất lâu dài.

Kiểm soát cẩn thận các thông số hàn, kiểm tra kỹ lưỡng không phá hủy trước và sau khi hàn, và tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn hiện hành là rất quan trọng để giảm thiểu những rủi ro luyện kim này khi hàn giá đỡ vào các đường hàn chu vi.

🔍 Hàn hỗ trợ trên đường nối ống – Có thể chấp nhận được hay không?

Trong thực tế, đôi khi chúng ta thấy các giá đỡ được hàn trực tiếp lên trên các đường nối chu vi. Câu hỏi đặt ra là:
➡️ Điều này có được chấp nhận theo quy chuẩn và thông lệ kỹ thuật không?

📌 Quan điểm Quy phạm (ASME B31.3 / SAES / API)
• Không được phép hàn các giá đỡ trên các mối hàn dọc hoặc chu vi.
• Lý do: Điều này tạo ra sự tập trung ứng suất, kết hợp hai điểm yếu (mối hàn + giá đỡ) và khiến việc kiểm tra gần như không thể thực hiện được.

📌 Mối quan tâm về Kỹ thuật
• Rủi ro mỏi và SCC: Hình dạng mối hàn chéo (“+”) trở thành điểm nóng của các vết nứt mỏi.
• Khó khăn trong việc kiểm tra: Mối hàn phía dưới bị che khuất – RT/UT không thể tiếp cận được.
• Vấn đề bảo trì: Nếu xảy ra rò rỉ, giá đỡ phải được cắt và đường ống được nâng lên, làm phức tạp việc sửa chữa.

📌 Giải pháp
1. Di dời giá đỡ ra khỏi các mối hàn.
2. Nếu không thể, hãy gia công rãnh/khe trên tấm giá đỡ để tránh chồng chéo mối hàn trực tiếp.
3. Áp dụng giám sát không phá hủy – NDT truyền thống không thể bao phủ khu vực này, nhưng Kiểm tra Cộng hưởng Từ (MRT) có thể kiểm tra các khu vực ẩn và giám sát tính toàn vẹn lâu dài.

⚠️ Phán quyết: Không được chấp nhận theo quy định. Cần có thiết kế hỗ trợ thay thế hoặc kiểm tra nâng cao (MRT).

👉 Câu hỏi dành cho bạn:
Bạn có chấp nhận thiết kế này nếu công nghệ kiểm tra tiên tiến (như MRT) được áp dụng, hay nó nên luôn được thiết kế lại ở giai đoạn kỹ thuật?


#Piping #Inspection #ASME #Welding #NDT #MRT #AssetIntegrity

Ống dẫn, Kiểm tra, ASME, Hàn, NDT, MRT, Tính Toàn Vẹn Tài Sản
(St.)
Kỹ thuật

Tiêu chí chấp nhận kiểm tra tính toàn vẹn mặt bích

16

Tiêu chí chấp nhận kiểm tra tính toàn vẹn mặt bích

Tiêu chí chấp nhận kiểm tra tính toàn vẹn của mặt bích chủ yếu tập trung vào việc đảm bảo an toàn, độ tin cậy và hiệu suất niêm phong của mặt bích. Các tiêu chí này bao gồm:
  1. Kiểm tra trực quan và bề mặt: Mặt bích không được có sẹo rèn, vết nứt, khoang co ngót hoặc khuyết tật ảnh hưởng đến hiệu suất. Các bề mặt gia công phải không có gờ, trầy xước có hại và khuyết tật ảnh hưởng đến độ bền hoặc độ tin cậy của kết nối. Các bề mặt bịt kín không được có vết nứt, trầy xước hoặc va đập do gia công.

  2. Kiểm tra niêm phong: Hiệu suất niêm phong của mặt bích phải được kiểm tra xem có bị rò rỉ không, đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn cho ứng dụng cụ thể.

  3. Thử nghiệm không phá hủy (NDT): Bao gồm các thử nghiệm như Nhận dạng vật liệu tích cực (PMI) để xác minh thành phần hóa học và xác nhận sự phù hợp với các tiêu chuẩn vật liệu. Kiểm tra X quang hoặc siêu âm có thể được thực hiện để phát hiện các khuyết tật bên trong.

  4. Kiểm tra kích thước và đánh dấu: Mặt bích phải đáp ứng các tiêu chuẩn kích thước và có đánh dấu thích hợp cho nhà sản xuất, chỉ định vật liệu, xếp hạng, kích thước và các thông số kỹ thuật khác theo các tiêu chuẩn như ASME B16.5.

  5. Tiêu chí kiểm tra mặt mặt bích: Theo ASME PCC-1-2010 và các tiêu chuẩn ASME liên quan (B16.5, B16.20, B16.47), các khuyết điểm của mặt bích như trầy xước hoặc hố ăn mòn được đánh giá dựa trên các thông số như chiều dài và độ sâu chiếu xuyên tâm. Có giới hạn chấp nhận cụ thể đối với các khuyết tật bề mặt trong chiều rộng chỗ ngồi của miếng đệm. Không được phép nhô ra trên răng cưa. Việc đánh giá liên quan đến việc đánh giá các khiếm khuyết riêng lẻ hoặc theo nhóm, với các quy tắc rõ ràng về thời điểm khiếm khuyết gây ra sự từ chối.

  6. Kiểm tra áp suất: Mặt bích trải qua các thử nghiệm áp suất vỏ ở áp suất và thời gian quy định (ví dụ: 1,5 lần định mức áp suất với nước) để đảm bảo không có rò rỉ có thể nhìn thấy qua ranh giới áp suất.

Tóm lại, các tiêu chí chấp nhận kiểm tra tính toàn vẹn mặt bích bao gồm tình trạng bề mặt trực quan, hiệu suất niêm phong, xác minh vật liệu, tuân thủ kích thước, giới hạn khuyết tật bề mặt cụ thể dựa trên tiêu chuẩn ASME và kiểm tra áp suất để đảm bảo mặt bích an toàn và phù hợp với dịch vụ.

 

Các tiêu chuẩn chấp nhận kiểm tra tính toàn vẹn của mặt bích được tìm thấy trong các tiêu chuẩn công nghiệp như ASME PCC-1 và API 6A, trong đó cung cấp các thông số cụ thể về hư hỏng chấp nhận được (như trầy xước, vết lõm và ăn mòn) trên bề mặt đệm, bao gồm các giới hạn về độ sâu, chiều dài và vị trí của chúng. Các tiêu chí cũng bao gồm việc đánh giá độ thẳng hàng của mặt bích, tình trạng của bu lông và miếng đệm, và độ dày của mặt nhô lên. Việc chấp nhận phụ thuộc vào việc các khuyết tật có đáp ứng các giới hạn của tiêu chuẩn đối với loại mặt bích và miếng đệm cụ thể hay không, với các lỗi thường dẫn đến việc sửa chữa hoặc thay thế.

Các khía cạnh chính của Tiêu chí Chấp nhận

Tình trạng Mặt bích:
Tập trung vào các bề mặt bịt kín và bao gồm các tiêu chí cho:
Độ sâu và Chiều dài Khuyết tật: Giới hạn về chiều dài chiếu xuyên tâm (rd) và độ sâu (td) của các khuyết tật như vết xước, vết lõm và vết rỗ.

Vị trí: Giới hạn khuyết tật thường được giới hạn ở chiều rộng đệm gioăng (w) để ngăn ngừa rò rỉ.

Chiều rộng Đệm gioăng: Khu vực đệm gioăng bịt kín, với các yêu cầu cụ thể về chiều rộng (w).

Căn chỉnh Mặt bích:
Kiểm tra xem các mặt bích có song song và nằm chính giữa không, với dung sai cho khe hở hoặc độ xoay.

Tình trạng Đệm và Bu lông:
Đánh giá xem gioăng có bị xuống cấp hoặc bu lông có dấu hiệu bị ăn mòn hoặc hư hỏng không, vì những điều này có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của mối nối.

Độ dày Mặt nhô lên:
Kiểm tra xem mặt nhô lên có đủ độ dày (t) hay không, với các giá trị tối thiểu được quy định bởi các tiêu chuẩn.

Tiêu chuẩn và Quy chuẩn Liên quan

ASME PCC-1:
Cung cấp hướng dẫn chi tiết về lắp ráp mặt bích bu lông và các tiêu chí cụ thể về khuyết tật bề mặt mặt bích dựa trên các phép đo chiều dài, độ sâu và vị trí khuyết tật.

API 6A:
Quy định các yêu cầu đối với đầu giếng và thiết bị sản xuất, bao gồm các tiêu chí về tính toàn vẹn của mặt bích.

Quy trình Kiểm tra

1. Kiểm tra Trực quan:
Thực hiện kiểm tra trực quan kỹ lưỡng để phát hiện bất kỳ khuyết tật nào, chẳng hạn như vết nứt, ăn mòn, vết lõm và vết sẹo rèn.

2. Đo lường:
Sử dụng các công cụ để đo độ sâu, chiều dài và chiều rộng của khuyết tật tại vùng tiếp xúc của gioăng.

3. Đánh giá:
So sánh các giá trị đo được với các tiêu chí chấp nhận từ các tiêu chuẩn liên quan (ví dụ: ASME PCC-1).

4. Quyết định:
Chấp nhận: Nếu khuyết tật nằm trong giới hạn cho phép.

Từ chối: Nếu khuyết tật vượt quá giá trị quy định của tiêu chuẩn, cho thấy khả năng rò rỉ hoặc hỏng hóc.

Sửa chữa/Thay thế: Các lỗi không thể sửa chữa có thể yêu cầu phải làm lại mặt bích, ốp lại hoặc thay thế toàn bộ mặt bích.

ASME PCC1
FLANGE
ASME
INSPECTION

(St.)
Kỹ thuật

ASME Phần VIII, Phần 1 (Quy tắc PSV – UG-150 đến UG-156) so với phần xiii và PTC-25

26

ASME Phần VIII, Phần 1 (Quy tắc PSV – UG-150 đến UG-156) so với phần xiii và PTC-25

ASME Phần VIII, Phần 1 bao gồm các quy tắc cụ thể đối với van an toàn áp suất (PSV) theo UG-150 đến UG-156, bao gồm các yêu cầu như quy định chung (UG-150), trách nhiệm (UG-151), xác định các yêu cầu giảm áp (UG-152), giới hạn quá áp (UG-153), thiết bị giảm áp được phép (UG-154), cài đặt và hiệu suất áp suất (UG-155) và lắp đặt (UG-156). Các quy tắc này cung cấp khuôn khổ để bảo vệ bình chịu áp lực khỏi các tình huống quá áp bằng cách chỉ định cách lựa chọn, thiết lập và lắp đặt PSV để đảm bảo an toàn.

Phần XIII của ASME BPVC, thường được đề cập đến liên quan đến bảo vệ quá áp, cũng cung cấp các quy tắc cho các thiết bị an toàn trên thiết bị điều áp, bao gồm bình chịu áp lực và hệ thống đường ống. Nó phù hợp với và đôi khi mở rộng các yêu cầu được tìm thấy trong Phần 1 của Phần VIII, đặc biệt là đối với các tình huống bảo vệ quá áp.

ASME PTC-25 là một mã kiểm tra hiệu suất đề cập cụ thể đến thử nghiệm, tiến hành và báo cáo liên quan đến các thiết bị giảm áp (bao gồm cả PSV). Nó cung cấp các quy trình tiêu chuẩn hóa để thử nghiệm băng ghế dự bị và trong dịch vụ của các thiết bị này để xác minh hiệu suất của chúng trong việc giảm áp lực một cách an toàn trong các điều kiện cụ thể. PTC-25 bổ sung các yêu cầu của Phần VIII bằng cách nêu chi tiết cách các thiết bị cứu trợ nên được kiểm tra để xác nhận khả năng và độ tin cậy của chúng.

Tóm lại:

  • ASME Phần VIII, Phân khu 1 (UG-150 đến UG-156) thiết lập các quy tắc thiết kế, cài đặt áp suất và lắp đặt cho PSV trên bình chịu áp lực.

  • Phần XIII cung cấp các quy tắc bảo vệ quá áp bổ sung cho bình chịu áp lực và các thiết bị liên quan, phù hợp với Phần VIII.

  • ASME PTC-25 tập trung vào các tiêu chuẩn thử nghiệm cho các thiết bị giảm áp để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả trong điều kiện vận hành và thử nghiệm.

Cùng với nhau, các mã này tạo thành một khuôn khổ toàn diện để lựa chọn, lắp đặt và xác minh hiệu suất của các thiết bị giảm áp trên bình chịu áp lực, đảm bảo an toàn trong suốt các giai đoạn thiết kế, chế tạo và vận hành.

📮ASME Phần VIII, Phân khu 1 (Quy tắc PSV – UG-150 đến UG-156) so với phần xiii và PTC-25

Những điểm khác biệt chính về phạm vi:
• Phần XIII là phần toàn diện nhất, bao gồm toàn bộ hệ thống bảo vệ
• PTC 25 tập trung vào thử nghiệm để xác minh hiệu suất
• Các quy tắc của Phần VIII Phân khu 1 tập trung vào tàu để đáp ứng các yêu cầu bảo vệ cơ bản
• Phần XIII có thể tham chiếu và xây dựng dựa trên cả yêu cầu của PTC 25 và Phần VIII
• Có thể có một số điểm trùng lặp, nhưng Phần XIII cung cấp phương pháp tiếp cận hệ thống rộng nhất về bảo vệ quá áp

psv
pressure
vessel
asme

Kỹ thuật

TEM ASME

21

TEM ASME

Tem ASME là nhãn hiệu chính thức chứng nhận tuân thủ Quy tắc Bình áp lực và Nồi hơi của Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ (ASME) (BPVC). Chúng chỉ ra rằng thiết bị của nhà sản xuất — chẳng hạn như nồi hơi, bình chịu áp lực hoặc thiết bị giảm áp — đáp ứng các tiêu chuẩn thiết kế, chế tạo, kiểm tra và thử nghiệm nghiêm ngặt để đảm bảo an toàn và chất lượng.

Có một số loại tem ASME, mỗi loại liên quan đến các phần thiết bị hoặc mã khác nhau:

  • Tem U: Đối với bình chịu áp lực theo ASME Phần VIII, Phần 1. Nó chứng nhận tàu đáp ứng các yêu cầu thiết kế, xây dựng và thử nghiệm.

  • UM Stamp: Đối với bình chịu áp lực thu nhỏ được thiết kế theo tiêu chuẩn tương tự hoặc cao hơn bình U Stamp.

  • Tem UV: Đặc biệt cho bình chịu áp lực được thiết kế để vận chuyển khí nén theo Mục VIII Mục 2.

  • S Stamp: Đối với nồi hơi điện (Phần I).

  • Tem R: Chứng nhận sửa chữa và thay đổi các hạng mục giữ áp lực như nồi hơi và bình chịu áp lực, do Hội đồng Thanh tra Nồi hơi và Bình chịu áp lực Quốc gia cấp.

  • Tem N và NA: Liên quan đến các thành phần hạt nhân, theo Phần III.

  • M Stamp: Dành cho các nhà sản xuất vật liệu đáp ứng thông số kỹ thuật ASME.

Sự hiện diện của tem ASME cho thấy sản phẩm đã được sản xuất theo các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và an toàn để sử dụng trong các ứng dụng áp suất. Những con tem như vậy thường được yêu cầu bởi các cơ quan quản lý và công ty bảo hiểm, và chúng thiết lập niềm tin vào độ tin cậy của thiết bị công nghiệp.

Tóm lại, tem ASME là dấu hiệu tuân thủ các quy tắc ASME biểu thị đảm bảo chất lượng và an toàn cho bình chịu áp lực, nồi hơi, linh kiện và việc sửa chữa chúng.

 

🏮 BẢNG THAM KHẢO TEM ASME
Tác giả: Mohamed El-Baz
TỔNG QUAN
Chứng nhận ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ) mang đến sự công nhận toàn cầu rằng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cao nhất về an toàn, chất lượng và độ tin cậy. Hơn 6.800 người sở hữu chứng chỉ đang hoạt động tại hơn 70 quốc gia trên toàn thế giới.

🏮 LƯU Ý QUAN TRỌNG
• Phí chứng nhận khoảng 2.500 đô la cho mỗi loại tem
• Sổ mã số có giá thêm vài nghìn đô la
• Cần kiểm tra giám sát thường xuyên để bảo trì
• Cần cập nhật chứng chỉ khi thay đổi phạm vi
• Một số tem yêu cầu thỏa thuận với Cơ quan Kiểm định Ủy quyền (AIA)
• Tem là tài sản của ASME và phải được trả lại khi ngừng sử dụng

ASME
Stamp
certificate

ASME, Tem, chứng chỉ
(St.)