-
ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ) cung cấp các tiêu chuẩn được sử dụng rộng rãi cho vật liệu, sản phẩm, hệ thống và dịch vụ trong nhiều ngành công nghiệp. Nó tập trung vào các thông số kỹ thuật vật liệu và phương pháp thử nghiệm, bao gồm các tiêu chuẩn mở rộng cho ống thép và các sản phẩm liên quan được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp.
-
ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ) phát triển các tiêu chuẩn chủ yếu liên quan đến thiết bị kỹ thuật cơ khí, tập trung mạnh vào nồi hơi, bình chịu áp lực và đường ống được sử dụng với ngăn áp suất. Tiêu chuẩn ASME thường phù hợp với tiêu chuẩn vật liệu ASTM và tập trung vào các quy tắc thiết kế cơ khí và an toàn.
-
API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ) sản xuất các tiêu chuẩn dành riêng cho ngành chủ yếu cho lĩnh vực dầu khí và khí đốt tự nhiên, giải quyết các vật liệu, thiết bị và quy trình phù hợp với các ứng dụng dầu khí. Các tiêu chuẩn API có xu hướng có các yêu cầu nghiêm ngặt hơn và các thử nghiệm bổ sung, đặc biệt là đối với đường ống và thiết bị lọc dầu.
-
ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ) hoạt động như một cơ quan kiểm định xác nhận các tiêu chuẩn từ các tổ chức như ASTM, ASME và API. ANSI không tự tạo ra các tiêu chuẩn mà tạo điều kiện thuận lợi cho sự đồng thuận và hài hòa các tiêu chuẩn để chấp nhận và sử dụng rộng rãi, bao gồm cả quốc tế. Nhiều tiêu chuẩn ASTM, ASME và API có chứng thực ANSI.
Tóm lại, ASTM đặt ra các tiêu chuẩn vật liệu và thử nghiệm rộng rãi; ASME tập trung vào các mã thiết bị áp lực và kỹ thuật cơ khí; API phục vụ cụ thể cho nhu cầu của ngành dầu khí; và ANSI là tổ chức công nhận xác nhận và thúc đẩy việc áp dụng tiêu chuẩn.
Bảng so sánh
Tổ chức | Lĩnh vực chính | Công nghiệp | Vai trò |
---|---|---|---|
ASTM | Thông số kỹ thuật vật liệu, thử nghiệm | Các ngành công nghiệp rộng lớn | Phát triển các tiêu chuẩn vật liệu và thử nghiệm |
ASME | Cơ khí, bình chịu áp lực, đường ống | Các lĩnh vực công nghiệp rộng lớn | Phát triển thiết kế cơ khí và quy tắc an toàn |
API | Thiết bị và vật tư dầu khí và khí đốt tự nhiên | Công nghiệp dầu khí | Phát triển các tiêu chuẩn cụ thể của ngành với các yêu cầu nghiêm ngặt hơn |
ANSI | Kiểm định tiêu chuẩn và đồng thuận | Tất cả các ngành | Công nhận và xác nhận các tiêu chuẩn từ các cơ quan khác |
Sự khác biệt này giải thích tại sao vật liệu ống thường có thể đáp ứng cả thông số kỹ thuật ASTM và ASME, trong khi một số thiết bị mỏ dầu nhất định đáp ứng tiêu chuẩn API và ANSI xác nhận các tiêu chuẩn này để sử dụng rộng rãi hơn.
🌍 ASTM so với ASME so với ANSI so với API — Giải đáp Thắc mắc
Nếu bạn làm việc trong các dự án EPC, QA/QC hoặc dầu khí, có lẽ bạn đã từng nghe đến bốn cái tên lớn này. Chúng thường xuất hiện cùng nhau, nhưng mỗi cái lại phục vụ một mục đích rất khác nhau. Sau đây là cách ghi nhớ chúng:
🔹 ASTM (Hiệp hội Thử nghiệm và Vật liệu Hoa Kỳ)
ASTM định nghĩa vật liệu là gì và cách kiểm tra vật liệu đó. Từ thép cacbon đến thép không gỉ, nhựa, xi măng, hay thậm chí cả hàng dệt may — ASTM cung cấp các thông số kỹ thuật và phương pháp thử nghiệm. Ví dụ: ASTM A106 (ống thép cacbon) và ASTM E8 (thử kéo). Tiêu chuẩn này được sử dụng rộng rãi trong mua sắm và kiểm soát chất lượng (QC) để đảm bảo chất lượng vật liệu.
🔹 ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ)
ASME hướng dẫn chúng ta cách thiết kế, chế tạo và kiểm tra an toàn. Tiêu chuẩn này bao gồm bình chịu áp lực, đường ống, nồi hơi, thiết bị nâng hạ, v.v. Bộ tiêu chuẩn nồi hơi và bình chịu áp lực ASME nổi tiếng và ASME B31.3 (đường ống quy trình) là các chuẩn mực của ngành. Các nhà thầu EPC và nhà chế tạo trên toàn thế giới tin tưởng vào ASME để xây dựng an toàn và tuân thủ quy định.
🔹 ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ)
ANSI không biên soạn nội dung kỹ thuật mà đóng vai trò là cơ quan chủ quản. Tiêu chuẩn này phê duyệt và công nhận các tiêu chuẩn do các tổ chức khác phát triển (ASME, ASTM, API, IEEE, ISA). ANSI đảm bảo các tiêu chuẩn này nhất quán, không trùng lặp và được công nhận quốc tế. Bất cứ khi nào bạn thấy cụm từ “mặt bích ANSI/ASME B16.5”, vai trò của ANSI là xác nhận.
🔹 API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ)
API dành riêng cho dầu khí. Tổ chức này phát triển các tiêu chuẩn về độ tin cậy của khoan, thăm dò, lọc dầu, đường ống, bồn chứa và thiết bị. Ví dụ bao gồm API 5L (ống dẫn), API 650 (bồn chứa) và API 610 (bơm ly tâm). Nếu khách hàng của bạn là Aramco, ADNOC hoặc ExxonMobil, các yêu cầu của API sẽ không thể thương lượng.
✅ Cách ghi nhớ nhanh:
ASTM → Vật liệu & Thử nghiệm
ASME → Thiết kế & Chế tạo
ANSI → Công nhận & Phối hợp
API → Tiêu chuẩn Dầu khí
Cùng nhau, chúng tạo thành xương sống của kỹ thuật hiện đại — đảm bảo an toàn, chất lượng và tính nhất quán trong các ngành công nghiệp trên toàn thế giới.
✨ Bạn thấy thông tin này hữu ích?
#Engineering #Quality #ASTM #ASME #ANSI #API #EPC #OilAndGas #QAQC #ProjectManagement
Kỹ thuật, Chất lượng, ASTM, ASME, ANSI, API, EPC, DầuKhí, QAQC, Quản lý Dự án
(St.)
Hãy cùng thảo luận về Ứng suất bu lông tối đa cho phép, Sbmax, cần thiết cho phép tính toán theo Phụ lục O của ASME PCC-1.
Khi thực hiện các đánh giá PCC-1 Phụ lục O của bên thứ ba, tôi thường thấy giá trị “mặc định” là 73,5 ksi (507 MPa) được sử dụng cho tất cả các kích cỡ bu lông và tất cả các vật liệu bu lông. Hiểu rằng 73,5 ksi (507 MPa) tương ứng với 70% giới hạn chảy của bu lông SA-193 B7 dưới 2,5 inch. Vui lòng nhớ tra cứu giới hạn chảy để xác định giá trị Giới hạn chảy bu lông tối đa cho phép, Sbmax, cho các vật liệu và kích thước khác trên phạm vi này vì giá trị này có thể QUÁ CAO đối với ứng dụng của bạn.
Hãy cùng xem Giới hạn chảy bu lông tối đa cho phép, Sbmax, phụ thuộc vào những yếu tố nào.
Vật liệu:
Lưu ý rằng bu lông thép không gỉ SA-193 B8 2 trên 1,25 inch có giới hạn chảy nhỏ hơn một nửa giới hạn chảy môi trường của bu lông SA-193 B7. Việc chọn sai giới hạn chảy của vật liệu có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả PCC-1 Phụ lục O của bạn.
Kích thước:
Lưu ý rằng kích thước bu lông có ảnh hưởng lớn đến giới hạn chảy môi trường và có thể thấp hơn đáng kể ở kích thước lớn hơn. Cũng lưu ý rằng phạm vi giới hạn chảy môi trường được đưa ra thay đổi tùy theo vật liệu. Việc tra cứu ứng suất chảy môi trường ở kích thước không chính xác có thể là yếu tố quyết định chất lượng kết quả PCC-1 Phụ lục O của bạn.
Bu lông dường như là phần đơn giản nhất trong phép tính PCC-1 Phụ lục O của ASME, nhưng chúng thường là nguồn gốc của những giả định sai lầm. Bạn không chắc chắn về kết quả PCC-1 Phụ lục O của mình?
Metalmark Engineering PLLC
#Pipe
#Flange
#Gasket
#GasketStress
#API
#ASME
Ống, Mặt bích, Gioăng, Ứng suất Gioăng, API, ASME