An toàn quy trình, Văn hóa an toàn, An toàn hóa chất, Quản lý rủi ro, PSM, EHS, Lãnh đạo, Điều tra sự cố, CSB
(St.)
Chia sẻ
Bình chữa cháy bột hóa học khô là một thiết bị chữa cháy đa năng hoạt động bằng cách phủ nhiên liệu đang cháy bằng bột mịn, tách nó ra khỏi oxy và làm gián đoạn phản ứng hóa học của lửa, dập tắt nó một cách hiệu quả14. Bột thường được sử dụng là monoammonium phosphate, đôi khi được trộn với amoni sulfat, nóng chảy ở khoảng 180–200 °C để cách nhiệt các đám cháy loại A (gỗ, giấy, hàng dệt)47.
Các : Thích hợp cho các đám cháy Loại A (chất rắn dễ cháy), Loại B (chất lỏng dễ cháy như xăng và dầu diesel) và Loại C (khí dễ cháy như butan và mêtan)247.
: An toàn cho các đám cháy điện lên đến khoảng 1000 volt vì bột không dẫn điện, nhưng nó có thể để lại cặn có thể gây hại cho các thiết bị điện tử nhạy cảm2458.
: Bột tạo thành một rào cản làm dập tắt ngọn lửa bằng cách đẩy oxy ra ngoài và ức chế quá trình đốt cháy về mặt hóa học125.
: Một số bình chữa cháy bột khô được thiết kế cho đám cháy kim loại (Loại D), nhưng bột ABC tiêu chuẩn không thích hợp cho các loại kim loại phản ứng hoặc cháy dầu ăn (Loại K / F)579.
: Kích thước di động dao động từ 0,75kg đến 9kg, với các thiết bị di động lớn hơn cũng có sẵn (25kg, 50kg)6.
Sử dụng đa mục đích trên nhiều loại lửa.
Không dẫn điện, an toàn cho các đám cháy điện.
Hiệu quả trong việc nhanh chóng phá vỡ phản ứng dây chuyền hóa học của đám cháy.
Để lại cặn bột có thể lộn xộn và có khả năng làm hỏng thiết bị nhạy cảm.
Không được khuyến khích sử dụng trong không gian nhỏ kín do lo ngại về tầm nhìn và hô hấp.
Không thích hợp cho một số đám cháy chuyên dụng như dầu ăn hoặc kim loại phản ứng trừ khi sử dụng bột chuyên dụng9.
Hướng vòi phun vào gốc hoặc gần mép lửa.
Sử dụng chuyển động quét để che khu vực đám cháy cho đến khi dập tắt.
Đối với hỏa hoạn điện, hãy tắt nguồn nếu an toàn trước khi sử dụng5.
Tóm lại, bình chữa cháy bột hóa chất khô là loại bình chữa cháy đa năng, hiệu quả cao, lý tưởng cho hầu hết các loại đám cháy thông thường, bao gồm cả đám cháy điện, nhưng cần dọn dẹp cẩn thận và không phù hợp với mọi loại đám cháy124579.
Đánh giá rủi ro cháy nổ (FERA) là một quy trình có cấu trúc, có hệ thống nhằm xác định, đánh giá và quản lý các rủi ro liên quan đến nguy cơ cháy nổ trong môi trường công nghiệp và cơ sở. Nó đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho nhân viên, bảo vệ tài sản và giảm thiểu tác động đến môi trường bằng cách định lượng xác suất và hậu quả của các sự kiện cháy nổ, thường do Mất khả năng ngăn chặn (LOC) của các chất dễ cháy gây ra135.
Mục đích:
FERA xác định các nguy cơ cháy nổ có thể ảnh hưởng đến nhân viên và thiết bị, định lượng rủi ro từ các sự kiện ngẫu nhiên và đánh giá hiệu quả của các biện pháp an toàn hiện có. Nó cũng hỗ trợ các quyết định về bố trí cơ sở, yêu cầu phòng cháy chữa cháy (cả thụ động và chủ động), bảo vệ vụ nổ, lập kế hoạch sơ tán khẩn cấp và các biện pháp giảm thiểu rủi ro135.
Phạm vi và ứng dụng:
FERA được áp dụng trong nhiều giai đoạn khác nhau, bao gồm các dự án greenfield (mới), cơ sở brownfield (hiện có) và mở rộng. Nó thường được yêu cầu đối với các cơ sở nguy hiểm lớn và được tiến hành hoặc cập nhật bất cứ khi nào có thay đổi đáng kể hoặc ít nhất năm năm một lần3.
Phương pháp luận:
Đánh giá bao gồm:
Xác định phạm vi và giả định.
Xác định nguy cơ cháy nổ và các tình huống sự cố tiềm ẩn.
Ước tính tần suất của các sự kiện bằng cách sử dụng dữ liệu lỗi.
Mô hình hóa các hậu quả như phân tán đám mây hơi, cháy và nổ.
Đánh giá tác động đến thiết bị, tòa nhà, nhân viên và hệ thống khẩn cấp.
Đánh giá rủi ro dựa trên các tiêu chí về khả năng chịu đựng.
Đề xuất và ưu tiên các biện pháp giảm thiểu rủi ro.
Đánh giá lại rủi ro sau khi thực hiện giảm thiểu để đảm bảo rủi ro thấp nhất có thể thực hiện được (ALARP)135.
Nhận dạng mối nguy hiểm:
Bao gồm xác định nguồn vật liệu dễ cháy, nguồn bắt lửa (ví dụ: ngọn lửa trần, tia lửa điện, tĩnh điện) và các quá trình có thể dẫn đến cháy hoặc nổ23.
Đánh giá rủi ro:
Cả phương pháp định tính và định lượng đều được sử dụng để đánh giá khả năng và mức độ nghiêm trọng của các kịch bản cháy nổ, xem xét các thương tích, tử vong, thiệt hại tài sản, tác hại môi trường và gián đoạn kinh doanh tiềm ẩn2.
Các biện pháp kiểm soát:
FERA thông báo việc thực hiện các biện pháp kiểm soát kỹ thuật (thông gió, thiết bị chống cháy nổ), kiểm soát hành chính (quy trình an toàn, đào tạo) và thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE). Nó cũng hướng dẫn thiết kế và bảo trì các hệ thống dập lửa và phát hiện2.
Tuân thủ quy định:
FERA hỗ trợ tuân thủ các quy định như tiêu chuẩn Quản lý An toàn Quy trình (PSM) của OSHA, Quy định về Chất Nguy hiểm và Môi trường Nổ (DSEAR) và các quy tắc ngành. Nó thường được bắt buộc trong các ngành công nghiệp có hóa chất dễ cháy, bao gồm hóa dầu, dầu khí, dược phẩm và các lĩnh vực sản xuất24.
Tăng cường an toàn bằng cách xác định và giảm thiểu rủi ro cháy nổ một cách có hệ thống.
Hỗ trợ thiết kế cơ sở an toàn và thực hành vận hành.
Cung cấp dữ liệu để lập kế hoạch và ứng phó khẩn cấp.
Đảm bảo tuân thủ các yêu cầu pháp lý và an toàn ngành.
Giúp ưu tiên đầu tư và cải tiến an toàn.
Góp phần tạo nên văn hóa an toàn mạnh mẽ trong các tổ chức23.
Tóm lại, Đánh giá Rủi ro Cháy nổ (FERA) là một quy trình thiết yếu, do chuyên gia định hướng, định lượng và quản lý các nguy cơ cháy nổ để bảo vệ tính mạng, tài sản và môi trường đồng thời đảm bảo tuân thủ quy định và an toàn vận hành1235.
Nguy cơ điện là những điều kiện nguy hiểm có nguy cơ bị thương hoặc hư hỏng do năng lượng điện. Những mối nguy hiểm này có thể dẫn đến điện giật, bỏng, điện giật, tia chớp hồ quang, cháy hoặc nổ, gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng, tài sản và an toàn tại nơi làm việc3456.
Đường dây điện trên không: Đường dây điện áp cao là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do điện tại nơi làm việc. Tiếp xúc với các đường dây này có thể dẫn đến sốc hoặc bỏng nặng. Duy trì khoảng cách an toàn (ít nhất 10 feet) và sử dụng các biển cảnh báo là những biện pháp phòng ngừa cần thiết234.
Dụng cụ và thiết bị bị hư hỏng: Dây bị sờn, lớp cách điện bị nứt hoặc thiết bị bị trục trặc có thể làm lộ dây điện, làm tăng nguy cơ điện giật hoặc hỏa hoạn. Kiểm tra thường xuyên và sửa chữa hoặc thay thế nhanh chóng là rất quan trọng346.
Hệ thống dây điện không đầy đủ và mạch quá tải: Sử dụng dây không thể xử lý tải hoặc cắm quá nhiều thiết bị vào một ổ cắm có thể gây quá nhiệt và hỏa hoạn346.
Các bộ phận điện tiếp xúc: Hộp nối mở, hệ thống dây điện lộ ra ngoài và các thiết bị đầu cuối không được bảo vệ có thể dẫn đến tiếp xúc ngẫu nhiên và thương tích34.
Nối đất không đúng cách: Thiếu nối đất thích hợp có thể gây điện giật hoặc trục trặc thiết bị34.
Vật liệu cách nhiệt bị hư hỏng: Vật liệu cách nhiệt bị mòn, bị động vật gặm nhấm nhai hoặc tiếp xúc với hơi ẩm có thể dẫn đến đoản mạch và nguy cơ điện giật34.
Điều kiện ẩm ướt: Nước làm tăng độ dẫn điện, làm tăng nguy cơ điện giật khi sử dụng các thiết bị điện trong damp hoặc môi trường ẩm ướt34.
Sử dụng dây nối không đúng cách: Quá tải, nối dây hoặc sử dụng dây không phù hợp có thể dẫn đến quá nhiệt và hỏa hoạn346.
Điện giật: Xảy ra khi dòng điện đi qua cơ thể, có khả năng gây bỏng, tổn thương thần kinh, ngừng tim hoặc tử vong, tùy thuộc vào cường độ và thời lượng của dòng điện45.
Điện giật: Điện giật gây tử vong, thường do tiếp xúc với điện áp cao hoặc ngâm trong nước khi được cấp điện45.
Bỏng điện: Bỏng sâu hoặc bề mặt do dòng điện chạy qua các mô45.
Arc Flash và Blast: Phóng điện đột ngột trong không khí có thể gây nổ, bỏng nặng, mất thính lực và chấn thương mắt45.
Cháy điện: Do mạch điện quá tải, hệ thống dây điện bị lỗi hoặc thiết bị trục trặc, gây thiệt hại tài sản và gây nguy hiểm đến tính mạng46.
Thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng hệ thống, thiết bị điện.
Sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) thích hợp khi làm việc gần thiết bị được cấp điện.
Khử điện mạch và sử dụng rào cản hoặc cách điện để tách công nhân khỏi các bộ phận mang điện5.
Lắp đặt các biển báo và rào chắn an toàn gần các khu vực có nguy cơ cao như đường dây điện trên không23.
Cung cấp các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức để giúp người lao động nhận biết và tránh các mối nguy hiểm345.
| Loại nguy hiểm | Ví dụ | Rủi ro/Hậu quả |
|---|---|---|
| Đường dây điện trên không | Làm việc gần đường dây cao áp | Sốc, bỏng, điện giật |
| Thiết bị bị hư hỏng | Dây sờn, cách nhiệt bị nứt | Sốc, lửa |
| Mạch quá tải | Quá nhiều thiết bị trên một ổ cắm | Cháy, quá nhiệt |
| Các bộ phận điện tiếp xúc | Mở hộp nối, dây trần | Sốc, bỏng |
| Điều kiện ẩm ướt | Sử dụng thiết bị gần nước | Sốc, điện giật |
| Nối đất không đúng cách | Kết nối đất bị thiếu hoặc bị lỗi | Sốc, hỏng hóc thiết bị |
Các mối nguy hiểm về điện có thể ngăn ngừa được nếu nhận thức, bảo trì và tuân thủ các quy trình an toàn đúng cách345.
Một báo cáo mới của Ủy ban điều tra an toàn và nguy cơ hóa chất Hoa Kỳ (CSB) về cơ sở Honeywell Geismar là một bài đọc đáng suy ngẫm đối với mọi nhà lãnh đạo trong ngành hóa chất và sản xuất.
Từ năm 2021 đến năm 2024, địa điểm này đã trải qua ba vụ rò rỉ Hydrogen Fluoride (HF) lớn, khiến một người tử vong, một người bị thương nghiêm trọng và thiệt hại lên tới hàng triệu đô la.
Phát hiện gây sốc nhất? Không phải là thiếu hệ thống an toàn. Honeywell đã có chúng.
Cuộc điều tra của CSB chỉ ra một vấn đề sâu sắc hơn, nguy hiểm hơn: một sự thất bại mang tính hệ thống trong việc triển khai và kiểm toán hiệu quả các hệ thống quản lý an toàn của chính họ. Các quy trình đã tồn tại trên giấy tờ nhưng không được tuân thủ nhất quán trên sàn nhà máy.
Đây là bài học quan trọng cho tất cả chúng ta⁉️⁉️⁉️⁉️
Có một chương trình Quản lý an toàn quy trình (PSM) là không đủ.
Bạn có chắc chắn rằng các hệ thống của mình đang hoạt động như mong đợi, ngày này qua ngày khác không? Hay có một khoảng cách giữa các quy trình trong bìa hồ sơ và các hoạt động thực tế?
Trong loạt bài này, chúng ta sẽ phân tích những thất bại chính được xác định trong báo cáo—từ quản lý thay đổi đến tính toàn vẹn về mặt cơ học—và khám phá những bài học mà mọi cơ sở có nguy cơ cao cần phải học.
#ProcessSafety #SafetyCulture #ChemicalSafety #RiskManagement #PSM #EHS #Leadership #IncidentInvestigation #CSB