So sánh các thuộc tính chính
| Bất động sản | Austenit | Ferritic | Martensitic |
|---|---|---|---|
| Cấu trúc tinh thể | Khối lập phương tâm khuôn mặt (FCC) | Khối lập phương tâm cơ thể (BCC) | Tứ giác tập trung vào cơ thể |
| Chống ăn mòn | Tuyệt vời, đặc biệt là axit | Tốt, nhưng ít hơn austenit | Trung bình, thấp hơn trong môi trường khắc nghiệt |
| Từ tính | Không từ tính | Từ tính | Từ tính |
| Độ dẻo / Khả năng định hình | Cao, dễ hàn và tạo hình | Trung bình | Thấp, giòn nếu quá cứng |
| Độ cứng | Chỉ làm việc nguội | Không thể xử lý nhiệt | Có thể xử lý nhiệt (làm nguội & ủ) |
| Hiệu suất nhiệt độ | Tốt ở nhiệt độ cao / thấp | Tốt hơn ở nhiệt độ cao | Độ dẻo dai thấp hơn |
Các ứng dụng phổ biến
Các loại Austenit như 304 và 316 vượt trội trong chế biến thực phẩm, nhà máy hóa chất và thiết bị y tế do khả năng chống ăn mòn và vệ sinh vượt trội. Các loại ferritic phù hợp với ống xả và thiết bị ô tô để có khả năng chống oxy hóa hiệu quả về chi phí. Thép martensitic, chẳng hạn như 410, phù hợp với dao kéo, van và dụng cụ cần độ cứng cao.
🔍 Thép không gỉ Austenit so với Ferrit so với Martensit: Hiểu cấu trúc vi mô là chìa khóa để lựa chọn vật liệu chính xác.
Hiệu suất của thép không gỉ được kiểm soát bởi cấu trúc vi mô và hợp kim, không chỉ crom, vì vậy mỗi loại có hành vi khác nhau trong quá trình sử dụng và chế tạo.
🔵 Thép không gỉ Austenit (Cấu trúc FCC)
Đây là loại thép không gỉ được sử dụng rộng rãi nhất trong các ngành công nghiệp chế biến.
Đặc tính luyện kim
🔹Hàm lượng crom cao (≈16–26%) và niken (≈6–22%) giúp ổn định cấu trúc austenit
🔹Hàm lượng cacbon thấp giúp cải thiện khả năng hàn
🔹Có thể thêm nitơ để tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn rỗ
Hiệu suất
🔹Khả năng chống ăn mòn tổng quát, ăn mòn rỗ và ăn mòn khe hở tuyệt vời
🔹Độ dẻo và độ dai vượt trội, ngay cả ở nhiệt độ cực thấp
🔹Không nhiễm từ ở trạng thái ủ dung dịch
🔹Không thể làm cứng bằng xử lý nhiệt; độ bền chỉ tăng lên khi gia công nguội
🔹Các mác thép điển hình: 304, 316, 321, 347
🔹Ứng dụng: Môi trường ăn mòn, bình áp lực, hệ thống đường ống, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị thực phẩm và dược phẩm, dịch vụ hàng hải
🟠 Thép không gỉ Ferrit (Cấu trúc BCC)
Thường được lựa chọn cho các môi trường ăn mòn vừa phải và nhạy cảm về chi phí. Đặc tính luyện kim
🔹Hàm lượng crom thường từ 10,5–30%
🔹Hàm lượng niken rất thấp hoặc bằng không
🔹Các loại thép ổn định có chứa titan hoặc niobi để kiểm soát sự phát triển hạt
Đặc tính hoạt động
🔹Có từ tính trong mọi điều kiện
🔹Khả năng chống oxy hóa và nứt ăn mòn do ứng suất tốt
🔹Độ dẻo và độ bền va đập thấp hơn so với các loại thép austenit
🔹Không thể xử lý nhiệt để làm cứng
🔹Hàn cần kiểm soát chặt chẽ do hiện tượng thô hạt và giòn
Các loại thép điển hình:
🔹409, 430, 446
Ứng dụng ở đâu:
🔹Hệ thống ống xả ô tô, tấm chắn nhiệt, thiết bị gia dụng, tấm ốp kiến trúc
🔴 Thép không gỉ Martensitic (Cấu trúc BCT)
Được thiết kế cho độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn. Đặc tính luyện kim
🔹Hàm lượng cacbon cao hơn (≈0,1–1,2%)
🔹Hàm lượng crom thường từ 12–18%
🔹Cấu trúc được hình thành bằng cách tôi từ nhiệt độ cao
Đặc tính hoạt động
🔹Có từ tính
🔹Có thể được tôi cứng và ram để đạt được độ bền rất cao
🔹Khả năng chống mài mòn và mỏi tốt
🔹Khả năng chống ăn mòn thấp hơn so với các loại thép không gỉ austenit và ferrit
🔹Việc hàn yêu cầu gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau khi hàn để tránh nứt
Các loại thép điển hình
🔹410, 420, 440
Ứng dụng ở đâu
🔹Dao kéo, dụng cụ phẫu thuật, các bộ phận van, trục bơm, cánh tuabin
✅ Tóm tắt kỹ thuật
🔹Thép không gỉ austenit → khả năng chống ăn mòn, khả năng hàn, độ dẻo dai
🔹Thép không gỉ ferrit → hiệu quả về chi phí, khả năng chống oxy hóa, Từ tính
🔹Thép không gỉ Martensitic → độ cứng, độ bền, khả năng chống mài mòn

Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)