Kỹ thuật

Tiêu chí chấp nhận NDT

3
Nội dung bài viết

    Tiêu chí chấp nhận NDT

    Tiêu chí chấp nhận NDT (Thử nghiệm không phá hủy) là các tiêu chuẩn và hướng dẫn cụ thể được sử dụng để đánh giá xem các khuyết điểm hoặc sai sót được phát hiện trong vật liệu, mối hàn hoặc thành phần có được phép hay cần sửa chữa / loại bỏ hay không. Các tiêu chí này đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của cấu trúc bằng cách xác định các giới hạn cho phép đối với các khuyết điểm được phát hiện bằng các phương pháp NDT khác nhau như Kiểm tra siêu âm (UT), Kiểm tra bức xạ (RT), Kiểm tra chất xâm nhập chất lỏng (PT), Kiểm tra hạt từ tính (MT) và Kiểm tra trực quan (VT).

    Những điểm chính về tiêu chí chấp nhận NDT bao gồm:

    • Chúng thường được xác định dựa trên các quy tắc và tiêu chuẩn ngành như ASME (Hiệp hội Kỹ sư Cơ khí Hoa Kỳ) Phần V và VIII, mã đường ống ASME B31.3, ISO 11666 và các tiêu chuẩn khác.

    • Tiêu chí chấp nhận khác nhau tùy theo phương pháp thử nghiệm, loại thành phần, độ dày và ứng dụng.

    • Ví dụ: ASME B31.3 phác thảo các tiêu chí cụ thể cho RT, UT, PT, MT và VT cho hệ thống đường ống, chỉ định kích thước tối đa cho phép đối với các sai sót như vết nứt, thiếu nhiệt hạch, độ xốp và vết cắt.

    • Các giới hạn điển hình bao gồm chiều dài lỗ hổng tối đa, độ sâu, chiều cao hoặc chiều dài tích lũy đối với các khuyết tật như nhiệt hạch không hoàn toàn, xuyên thấu hoặc độ nhám bề mặt. Ví dụ, các khuyết điểm bề mặt có chiều dài dưới 1 mm hoặc 0,2 lần độ dày thành thường được chấp nhận đối với các mối hàn nhỏ hơn một kích thước nhất định.

    • Tiêu chí chấp nhận cũng xác định bản chất của các chỉ định – tuyến tính (ví dụ: vết nứt) hoặc tròn (ví dụ: độ xốp) – với các kích thước cho phép khác nhau.

    • Trình độ nhân sự và phê duyệt thủ tục là rất quan trọng, đảm bảo các bài kiểm tra đáp ứng các quy tắc và cách giải thích phù hợp với các tiêu chuẩn.

    • Tiêu chí chấp nhận siêu âm thường tham chiếu đến tiêu chuẩn ISO 11666 và ASME, với các yêu cầu về biên độ tín hiệu, kích thước lỗ hổng và mức độ kiểm tra mối hàn.

    • Tiêu chí chấp nhận chụp X quang có thể liên quan đến các chỉ định tối đa cho phép trên mỗi đơn vị chiều dài hoặc diện tích, dựa trên hình dạng và kích thước sai sót.

    • Cải tiến liên tục và phù hợp với các quy định cập nhật được nhấn mạnh để duy trì sự an toàn, độ tin cậy và thực hành kiểm tra thống nhất trong các ngành.

    Tóm lại, tiêu chí chấp nhận NDT là các giới hạn được xác định rõ ràng được sử dụng để đánh giá khả năng chấp nhận các sai sót được phát hiện trong quá trình kiểm tra, đảm bảo các thành phần đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng. Các tiêu chí này khác nhau tùy thuộc vào phương pháp NDT, loại thành phần và các tiêu chuẩn quy định hiện hành như ASME và ISO.

     

    Nắm vững Tiêu chí Chấp nhận NDT 🔥

    Trong kiểm tra hàn, không chỉ là phát hiện khuyết tật — mà còn là biết khi nào khuyết tật được chấp nhận, có thể sửa chữa hay nghiêm trọng.

    Đây chính là lúc Tiêu chuẩn Chấp nhận NDT phát huy tác dụng — được định nghĩa rõ ràng trong các quy tắc ASME/API nhưng thường bị hiểu sai hoặc áp dụng sai trong thực tế. Dưới đây là bảng phân tích rõ ràng, chi tiết từng thành phần của các phương pháp NDT, tiêu chuẩn chấp nhận của chúng và các tham chiếu quy chuẩn áp dụng 👇

    ✒️ Tổng quan về việc Chấp nhận NDT theo Thành phần:

    🎯 Bình chịu áp lực:
    • Mục đích: Phát hiện khuyết tật, đánh giá độ dày, kiểm tra rò rỉ
    • Chấp nhận:
    ▪ RT: Không có lỗ rỗng/vết nứt
    ▪ UT: Dựa trên biên độ
    ▪ PT/MT: Tuyến tính >1/16″, Tròn >3/16″
    ▪ LT: Không rò rỉ
    ▪ MFL: Chỉ sàng lọc
    • Mã: ASME Sec.VIII (App 4, 6, 8, 12, Điều 10)

    🚀 Đường ống công nghệ:
    • Mục đích: Chất lượng mối hàn, phát hiện khuyết tật bề mặt, kiểm tra rò rỉ
    • Chấp nhận:
    ▪ RT/UT: Dựa trên kích thước khuyết tật
    ▪ PT/MT: Tương tự bình chịu áp lực
    ▪ VT: Theo cấp độ sử dụng
    ▪ LT: Không rò rỉ ở áp suất thiết kế 1,5 lần
    • Mã: ASME B31.3 (Đoạn 344, 345, Bảng 341.3.2)

    📢 Van:
    • Mục đích: Hoàn thiện mối hàn, kiểm tra vùng quan trọng, độ kín của đế
    • Chấp nhận:
    ▪ RT/UT: Không có khuyết tật lớn
    ▪ PT/MT: Làm sạch vùng quan trọng
    ▪ VT: Tiêu chuẩn tay nghề
    ▪ LT: Theo API 598
    • Mã: ASME B16.34, API 598

    🔍 Đường ống:
    • Mục đích: Kiểm tra khuyết tật mối hàn chu vi, khuyết tật nhúng, kiểm tra rò rỉ
    • Chấp nhận:
    ▪ RT/UT: Kích thước/vị trí khuyết tật
    ▪ PT/MT: Tập trung mối hàn chu vi
    ▪ VT: Kiểm tra hồ sơ
    ▪ LT: Theo B31.8 hoặc thông số kỹ thuật dự án
    • Mã: API 1104 (Điều khoản 9.3 – 9.7)

    🔑 Lưu ý chính:
    ✅ Mã xác định kích thước/loại khuyết tật
    ✅ VT là phương pháp NDT đầu tiên và được sử dụng nhiều nhất
    ✅ Kiểm tra rò rỉ (LT) có thể nằm ngoài phạm vi quy định
    ✅ MFL dùng để sàng lọc, không phải để nghiệm thu
    ✅ Thông số kỹ thuật dự án có thể ghi đè lên mã — hãy luôn kiểm tra!

    💡 Lời khuyên của chuyên gia dành cho Thanh tra viên & Kỹ sư:
    📌 RT kỹ thuật số & AI-UT đang phát triển — hãy tiếp tục nâng cao kỹ năng!
    📌 PT & MT có thể tạo ra kết quả dương tính giả — đừng tin tưởng một cách mù quáng
    📌 Nghiệm thu ≠ Chất lượng — tuân thủ dung sai cụ thể của dự án
    📌 Để được hỗ trợ, hãy tham khảo NACE MR0175 / API 579

    🔁 Lưu | Chia sẻ | Đánh dấu trang hướng dẫn này để tránh những cạm bẫy thường gặp trong việc diễn giải NDT.
    ====

    Govind Tiwari,PhD.

    NDT, Kiểm tra hàn, Kỹ thuật chất lượng, ASME, API, Kiểm tra đường ống, Hàn đường ống, Bình áp lực, QAQC, Govind Tiwari PhD, Kỹ thuật kiểm tra, Toàn vẹn tài sản, RT kỹ thuật số, AI UT, chất lượng, qms, iso 9001

    (St.)

    0 ( 0 bình chọn )

    NGUYỄN QUANG HƯNG BLOG

    https://nguyenquanghung.net
    Kỹ sư cơ khí, bảo dưỡng, sửa chữa, tư vấn, thiết kế, chế tạo, cung cấp, lắp đặt thiết bị, hệ thống.

    Ý kiến bạn đọc (0)

    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *