Tính chất và sự khác biệt trong các loại thép không gỉ khác nhau
Thép không gỉ được phân loại thành nhiều cấp, mỗi loại có các đặc tính và ứng dụng riêng biệt. Dưới đây là tổng quan về một số điểm phổ biến và sự khác biệt của chúng:
Các loại và tính chất thép không gỉ phổ biến
Thép không gỉ Austenitic
-
Lớp 301: Được biết đến với độ bền và độ dẻo cao, thường được sử dụng trong nội thất ô tô và dụng cụ nấu nướng. Nó có hàm lượng crom là 16-18% và hàm lượng niken là 6-8%2.
-
Lớp 302: Tương tự như Lớp 304 nhưng có hàm lượng cacbon cao hơn, được sử dụng cho lò xo và vòng đệm do độ bền và độ dẻo dai tốt của nó2.
-
Lớp 303: Khả năng gia công tuyệt vời, không từ tính và được sử dụng trong các bộ phận được gia công nặng như bánh răng và phụ kiện máy bay1.
-
Lớp 304 (18/8 hoặc 18/10): Loại phổ biến nhất, được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và độ bền kéo cao. Nó chứa 18% crom và 8-10,5% niken13.
-
Lớp 316: Cung cấp khả năng chống clorua tốt hơn Lớp 304, phù hợp với môi trường biển1.
-
Lớp 321: Chứa titan để cải thiện khả năng chống ăn mòn ở nhiệt độ cao, lý tưởng cho các ứng dụng lên đến 1500 ° F1.
-
Lớp 347: Bao gồm columbi và tantali để tăng cường độ bền ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng hàn và sưởi ấm gián đoạn1.
Thép không gỉ Ferritic
-
Lớp 405: Khả năng chống ăn mòn thấp hơn, thích hợp cho môi trường ăn mòn nhẹ. Nó chứa nhôm, ngăn ngừa quá trình cứng lại sau khi hàn1.
-
Lớp 409: Được sử dụng trong hệ thống ống xả ô tô do khả năng chống lại khí thải và ăn mòn khí quyển1.
-
Lớp 430 (18/0): Từ tính, chứa niken không đáng kể và dễ bị rỉ sét hơn so với 18/8 hoặc 18/103.
Thép không gỉ Martensitic
-
Lớp 410: Thép martensitic đa năng có khả năng chống ăn mòn tốt, thường được làm cứng để tăng cường độ1.
-
Lớp 416: Khả năng gia công cao, được sử dụng trong các bộ phận, bánh răng và bu lông gia công vít tự động12.
-
Lớp 420: Được biết đến với độ cứng cao và khả năng chống axit nhẹ, thường được sử dụng trong dao kéo12.
-
Lớp 440: Hàm lượng carbon cao cho phép xử lý nhiệt, được sử dụng trong dao và kéo do khả năng chống mài mòn của nó1.
Thép không gỉ Duplex (Ferritic-Austenitic)
-
Lớp 2205: Cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền cao, được sử dụng trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa dầu và hàng hải1.
-
Lớp 2507: Cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo tuyệt vời, lý tưởng cho thiết bị hàng hải và hóa dầu1.
Sự khác biệt chính
-
Chống ăn mòn: Thép Austenit (ví dụ: 304, 316) thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép ferit hoặc martensitic. Thép duplex có khả năng chống ăn mòn clorua vượt trội.
-
Tính chất từ tính: Thép ferit và martensitic có từ tính, trong khi thép austenit thường không từ tính trừ khi gia công nguội.
-
Sức mạnh và độ cứng: Thép martensitic (ví dụ: 420, 440) được biết đến với độ cứng và độ bền kéo cao, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học cao.
-
Khả năng chịu nhiệt độ: Một số loại như 321 và 347 được thiết kế cho các ứng dụng nhiệt độ cao do các nguyên tố hợp kim của chúng.
Tóm lại, việc lựa chọn loại thép không gỉ phụ thuộc vào các yêu cầu cụ thể của ứng dụng, bao gồm khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, tính chất từ tính và khả năng chịu nhiệt độ.
Mohamed Amro Torab
#weldfabworld #weldernation #weldingpositions #WPQ #piping #weld #pressurevessel #weldlife #weldingart #WPS #ss #ssproperties
thế giới thợ hàn, quốc gia thợ hàn, vị trí hàn, WPQ, ống dẫn, hàn, bình chịu áp lực, cuộc sống thợ hàn, nghệ thuật hàn, WPS, ss, thuộc tính ss
Chia sẻ
Ý kiến bạn đọc (0)