⚠️Photobiomodulation (PBM), đóng vai trò như một can thiệp trị liệu mạnh mẽ cho bệnh Alzheimer⁉️
❇️PBM hay còn gọi là liệu pháp laser (ánh sáng) cường độ thấp, là một phương thức đầy hứa hẹn để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý khác nhau như chữa lành vết thương, đau, viêm và tổn thương mô.
❇️PBM có tác dụng sinh học đa dạng;
🔺Điều hòa đường ruột microbiome
🔺Tăng cường chức năng của ty thể 🔺Giảm thiểu tình trạng viêm thần kinh do tế bào thần kinh đệm kích hoạt
🔺Tăng tưới máu não
🔺Cải thiện hệ thống thoát nước glymphatic
🔺Tăng cường sản xuất myokine
🔺Điều hòa hệ thống miễn dịch.
❇️PBM xuyên sọ làm thay đổi đường truyền tín hiệu liên quan đến quá trình xử lý Aβ.
❇️Aβ peptide có nguồn gốc từ sự phân cắt của protein tiền chất amyloid (APP).
📍Việc xử lý APP bao gồm hai con đường riêng biệt; 1️⃣Con đường hình thành amyloid.
❇️ APP được cắt bởi β-secretase hay còn gọi là enzyme cắt APP tại chỗ β 1 (BACE1).
🔺Sự phân tách này tạo ra APPβ hòa tan (sAPPβ). 🔺 Đoạn đầu C còn lại sau đó trải qua quá trình phân giải protein bằng γ-secretase, dẫn đến việc sản xuất các peptide Aβ.
2️⃣Con đường không tạo amyloidogen: ❇️APP bị phân cắt bởi α-secretase, ví dụ: một protein chứa miền disintegrin và metallicoproteinase 10 (ADAM10).
🔺Sự phân tách này tạo ra APP alpha (sAPPα) hòa tan và đoạn đầu C, ngăn cản sự hình thành các peptide Aβ.
❇️Do đó, các phương pháp dẫn đến việc chuyển quá trình xử lý APP sang con đường không gây amyloidogen đã được đề xuất là chiến lược điều chỉnh bệnh cho AD.
❇️PBM có thể làm tăng tiềm năng màng ty thể, một phần thông qua việc điều chỉnh tín hiệu ty thể #oxy hóa khử, từ đó dẫn đến tăng sản xuất ATP.
❇️Nghiên cứu mới nổi cho thấy rằng rối loạn chức năng ty thể, có thể xuất phát từ sự lắng đọng Aβ hoặc xảy ra độc lập với bệnh lý Aβ, có khả năng gây ra một “cuộc khủng hoảng năng lượng” trong não và góp phần khởi phát bệnh AD. ❇️Sử dụng phương pháp quang phổ cộng hưởng từ 31P, người ta thấy rằng PBM xuyên sọ 670 nm (20 phút) làm tăng tốc độ dòng ATP synthase trong não của người lớn tuổi.
❇️PBM nhắm mục tiêu vào nút bạch huyết tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS) trong tế bào T, do đó kích hoạt đường dẫn tín hiệu JAK2/STAT4/STAT5. Điều này dẫn đến tăng nồng độ IFN-γ/IL-10 trong tế bào CD4 + T không nhu mô.
❇️Sự xâm nhập của các tế bào CD4 + T không nhu mô này vào não sau đó đã làm tăng biểu hiện của chất trung gian miễn dịch IFN-γ/IL-10 trong mô não, làm giảm tình trạng viêm thần kinh và chứng astrogliosis phản ứng.
👉Tóm lại, PBM đã điều chỉnh hoạt động của các tế bào vi mô để tăng khả năng nhấn chìm các mảng Aβ của chúng.
🔺Ngoài ra, còn có sự giảm thiểu vi khuẩn gây viêm quanh mạch máu và cải thiện mật độ mạch máu sau điều trị PBM.
🖇Xin vui lòng đọc thêm về chủ đề tại đây 👉🏻: https://lnkd.in/gf3ABDhg
🧨💣Hạn chế: Bản chất đa yếu tố của AD và cơ chế bệnh sinh phức tạp của nó nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp can thiệp điều trị đa phương thức và cá nhân hóa. Là một biện pháp can thiệp không xâm lấn và không dùng thuốc, liệu pháp PBM, đặc biệt là PBM xuyên sọ, đã cho thấy khả năng ngăn ngừa và/hoặc làm giảm bớt bệnh lý liên quan đến AD và suy giảm nhận thức. Điều quan trọng là, trong khi các bằng chứng hiện có cho thấy tiềm năng của PBM như một biện pháp can thiệp điều trị bệnh AD, thì các thử nghiệm lâm sàng tiếp theo là bắt buộc để đánh giá kỹ lưỡng hiệu quả của nó và thiết lập các phác đồ điều trị. Những nỗ lực như vậy hứa hẹn mang lại những cơ hội mới để quản lý AD an toàn và hiệu quả. Cho đến nay, các thử nghiệm lâm sàng trong lĩnh vực này chủ yếu tập trung vào những bệnh nhân được xác nhận mắc AD. Tuy nhiên, với những tiến bộ trong việc xác định sớm các thay đổi bệnh lý của AD và cải tiến các phác đồ điều trị an toàn từ các thử nghiệm tiếp theo, sẽ rất hấp dẫn để khám phá xem liệu điều trị PBM sớm có thể làm chậm sự tiến triển của AD hay không, điều này có thể có ý nghĩa lâm sàng hơn và có thể giúp kiểm soát tốt hơn bệnh AD. gánh nặng bệnh tật nói chung.
✴️Đề xuất cơ chế hoạt động cho PBM hệ thống và từ xa. Cho rằng ánh sáng có thể xuyên qua vùng bụng và ảnh hưởng đến các mô ruột, chiếu xạ bụng có thể là một con đường đầy hứa hẹn để cung cấp PBM và có thể mang lại lợi ích cho bệnh AD thông qua trục ruột-não. Tuy nhiên, cần có những nghiên cứu sâu hơn để xác định bất kỳ tác dụng phụ tiềm ẩn nào và thiết lập liều lượng an toàn. PBM nhắm mục tiêu vào bụng đã dẫn đến những thay đổi đáng chú ý về mức độ biểu hiện của hơn 500 protein liên quan đến tổng hợp hormone, thực bào và chuyển hóa ở vùng hải mã. Những phát hiện của nghiên cứu giải trình tự gen 16S rRNA đã tiết lộ thêm những thay đổi về tính đa dạng và phong phú của hệ vi khuẩn đường ruột ở chuột AD sau khi chiếu xạ vùng bụng bằng PBM. Hệ vi sinh vật được xử lý bằng PBM phù hợp chặt chẽ hơn với thành phần của hệ vi sinh vật đường ruột ở động vật khỏe mạnh
(St.)
Ý kiến bạn đọc (0)