🔴Chuyển hóa GLUCO🔴
Glucose là loại tiền tệ carbohydrate phổ biến của cơ thể. Ý nghĩa lâm sàng: chuyển hóa glucose kém dẫn đến đái tháo đường.
Chuyển hóa glucose bao gồm nhiều quá trình, bao gồm glycolysis, gluconeogen, glycogenolysis & glycogenesis.
Đường phân là quá trình quan trọng nhất trong việc giải phóng năng lượng từ glucose, sản phẩm cuối cùng là 2 phân tử axit pyruvic. Nó xảy ra trong 10 phản ứng hóa học liên tiếp, dẫn đến thu được hai phân tử ATP từ một phân tử glucose.
Hiệu suất tổng thể của việc hình thành ATP chỉ xấp xỉ 43%, 57% còn lại bị mất dưới dạng nhiệt. Bước tiếp theo là chuyển đổi axit pyruvic thành acetylcoenzym A. Phản ứng này sử dụng coenzym A, giải phóng hai phân tử carbon dioxide và bốn nguyên tử hydro. Không có ATP hình thành ở giai đoạn này, nhưng bốn nguyên tử hydro được giải phóng sẽ tham gia vào quá trình phosphoryl oxy hóa, sau đó giải phóng sáu phân tử ATP. Bước tiếp theo là phân hủy acetyl coenzym A và giải phóng năng lượng dưới dạng ATP trong chu trình Kreb hay chu trình axit tricarboxylic, diễn ra trong tế bào chất của ty thể
Quá trình đường phân ở gan là một quá trình liên quan đến nhiều loại enzyme khác nhau kích thích quá trình dị hóa glucose trong tế bào, đặc biệt là #glucokinase.
Quá trình tạo glucose xảy ra khi có sự tổng hợp glucose từ các thành phần không chứa carbohydrate trong ty thể của tế bào gan. Ngoài ra, trong thời gian nhịn ăn, tuyến tụy tiết ra glucagon, bắt đầu quá trình phân giải glycogen. Trong quá trình phân hủy glycogen, glycogen, dạng glucose dự trữ, được giải phóng dưới dạng glucose. Quá trình tổng hợp glycogen được gọi là glycogenesis và xảy ra khi lượng carbohydrate dư thừa tồn tại trong gan.
♦️Chuyển hóa glucose & đái tháo đường Carbohydrate trong chế độ ăn uống được tiêu hóa trong đường tiêu hóa thành monosacarit đơn giản, sau đó được hấp thụ. Tinh bột cung cấp glucose trực tiếp, trong khi fructose (từ sucrose trong chế độ ăn uống) và galactose (từ lactose trong chế độ ăn uống) được hấp thụ và cũng chuyển hóa thành glucose trong gan.
♦️ Trao đổi chéo giữa các mô trong việc điều hòa chuyển hóa glucose. Insulin được tiết ra từ tế bào β của tuyến tụy để đáp ứng với sự tăng glucose huyết tương, ví dụ: sau bữa ăn. Hormon này làm giảm sản xuất glucose từ gan và tăng sự hấp thu, sử dụng và lưu trữ glucose trong mỡ và cơ. Mục tiêu chính là cung cấp năng lượng cho não liên tục bằng glucose. Tế bào mỡ rất quan trọng trong việc điều hòa trao đổi chất, giải phóng FFA làm giảm sự hấp thu glucose ở cơ, tiết insulin từ tế bào β và tăng sản xuất glucose từ gan. Tế bào mỡ cũng có thể tiết ra các adopokine như leptin, adiponectin và TNF, giúp điều chỉnh lượng thức ăn ăn vào, tiêu hao năng lượng và độ nhạy insulin.
🔴Điều đáng lưu ý là leptin đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa cân bằng nội môi glucose không phụ thuộc vào lượng thức ăn và trọng lượng cơ thể (phần bình luận).
Hình ảnh: Atlas màu sinh lý học Thieme
(St.)
Ý kiến bạn đọc (0)