Kỹ thuật

Các Loại Giá Đỡ Đường Ống

4

Các loại giá đỡ đường ống

Có một số loại giá đỡ đường ống được phân loại dựa trên các yếu tố khác nhau như độ gắn của chúng vào đường ống, độ cứng của phần cứng, cân nhắc cách nhiệt, phương pháp hàn, chức năng và hướng ống.

Các loại dựa trên phần đính kèm vào đường ống

  • Giá đỡ đường ống chính: Gắn trực tiếp vào đường ống (ví dụ: giá đỡ giày, clamp hỗ trợ, hỗ trợ dẫn hướng, hỗ trợ trunnion).

  • Giá đỡ đường ống thứ cấp: Không được gắn trực tiếp vào đường ống và hỗ trợ các giá đỡ chính hoặc đường ống gián tiếp (ví dụ: giá đỡ, trụ phát bóng, giá đỡ).

Các loại dựa trên độ cứng của phần cứng

  • Giá đỡ cứng: Không cung cấp tính linh hoạt theo ít nhất một hướng, hạn chế sự dịch chuyển của đường ống (ví dụ: giày ống, giá đỡ thanh chống cứng, giá đỡ yên xe, neo ống).

  • Giá đỡ linh hoạt: Sử dụng các bộ phận đàn hồi cho phép đường ống di chuyển theo hướng mong muốn (ví dụ: móc treo lò xo).

  • Giá đỡ có thể điều chỉnh: Có thể được điều chỉnh tại chỗ để phù hợp với sự liên kết và lún.

Các loại dựa trên chức năng

  • Giá đỡ Resting: Hỗ trợ trọng lượng ống theo chiều dọc.

  • Giá đỡ dẫn hướng: Kiểm soát chuyển động ngang nhưng cho phép chuyển động dọc trục.

  • Axial Stop hoặc Line Stop: Hạn chế chuyển động dọc trục.

  • Giá đỡ neo: Hạn chế chuyển động theo mọi hướng.

Giá đỡ đặc biệt

  • Móc treo lò xo: Thích ứng với sự giãn nở nhiệt bằng cách nén hoặc uốn cong.

  • Móc treo thanh: Giá đỡ thẳng đứng cứng chỉ có thể chịu được tải trọng kéo.

  • Thanh chống cứng: Có thể chịu được cả tải trọng kéo và nén.

  • Snubbers hoặc giảm xóc: Kiểm soát chuyển động của đường ống trong các sự kiện động.

Giá đỡ bearing

  • Yên ống: Nôi đường ống để phân tán tải.

  • Đế ống: Cung cấp hỗ trợ cứng nhắc cho đường ống.

  • Trục ống: Được sử dụng khi cần xoay hoặc căn chỉnh đường ống.

  • Miếng đệm wear: Bảo vệ bề mặt khỏi mài mòn.

Ren và tấm ổ trục trượt

  • Các thành phần như đai ốc hàn, khe hàn, khóa xoay, thanh giằng, thép không gỉ hoặc tấm Teflon cho phép kiểm soát chuyển động và buộc chặt cụ thể.

Các loại này đáp ứng nhu cầu giá đỡ của hệ thống đường ống trong các ngành công nghiệp như dầu khí, nhà máy điện và lĩnh vực hóa dầu, với sự lựa chọn tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước đường ống, tải trọng, nhiệt độ, cách nhiệt và yêu cầu chuyển động.

 

Hardik Prajapati

🔍Các Loại Giá Đỡ Đường Ống – Những Anh Hùng Vô Danh Của Mọi Hệ Thống Đường Ống
Trong bất kỳ dự án EPC nào, giá đỡ đường ống đóng một vai trò thầm lặng nhưng vô cùng quan trọng. Chúng không chỉ giữ đường ống mà còn bảo vệ toàn bộ hệ thống bằng cách kiểm soát trọng lượng, giãn nở nhiệt, rung động và tải trọng động.

Dưới đây là bảng phân tích nhanh về các loại giá đỡ chính 👇
1️⃣ Giá đỡ Cứng
Giá đỡ cứng là loại đơn giản nhất nhưng thiết yếu nhất. Chúng giữ chặt đường ống, hạn chế chuyển động theo một hoặc nhiều hướng.
✅ Mục đích: Duy trì sự thẳng hàng và ngăn ngừa chuyển động quá mức.
✅ Ứng dụng điển hình: Gần máy bơm, máy nén hoặc van điều khiển, nơi ngay cả một sự dịch chuyển nhỏ cũng có thể gây ra sự lệch tâm thiết bị hoặc rò rỉ phớt.
✅ Ví dụ: Giá đỡ đế, cột chống hoặc giá đỡ được hàn trực tiếp vào kết cấu.

2️⃣ Giá đỡ lò xo
Giá đỡ lò xo được sử dụng ở những nơi dự kiến ​​có chuyển động thẳng đứng do nhiệt độ thay đổi.
Chúng có hai loại chính:
🔹Giá đỡ lò xo biến thiên: Tải trọng thay đổi nhẹ theo chuyển động của đường ống — lý tưởng cho các đường ống có độ giãn nở nhiệt vừa phải.
🔹Giá đỡ lò xo cố định: Duy trì lực đỡ không đổi ngay cả khi dịch chuyển lớn — được sử dụng trong các đường ống nhiệt độ cao, quan trọng như dịch vụ hơi nước hoặc hydrocarbon nóng.
✅ Mục đích: Bù trừ chuyển động thẳng đứng đồng thời duy trì sự phân bố ứng suất đồng đều của đường ống.
✅ Ứng dụng điển hình: Đường ống hơi nước, ống góp nhiệt độ cao và đường ống cuộn dây gia nhiệt.

3️⃣ Giá đỡ treo – Được treo từ các kết cấu phía trên, cho phép chuyển động thẳng đứng được kiểm soát — lý tưởng cho việc định tuyến trên cao.

4️⃣ Giá đỡ con lăn – Cho phép chuyển động dọc trục êm ái trên các đường ống ngang dài, giảm ứng suất do giãn nở nhiệt.

5️⃣ Đế và yên ống – Nâng ống ra khỏi kết cấu, ngăn ngừa truyền nhiệt, mài mòn và ma sát.

6️⃣ Giá đỡ neo – Các điểm cố định hạn chế hoàn toàn chuyển động, chia hệ thống thành các vùng giãn nở được kiểm soát.

7️⃣ Thanh dẫn hướng & Chốt chặn đường ống –
🔹Thanh dẫn hướng chỉ cho phép đường ống di chuyển theo một hướng.
🔹 Chốt chặn đường ống hạn chế chuyển động theo một hướng nhưng cho phép chuyển động theo các hướng khác.

8️⃣ Bộ giảm chấn – Hoạt động như bộ giảm xóc, cho phép chuyển động nhiệt chậm nhưng chống lại các cú sốc đột ngột (ví dụ: búa nước hoặc hoạt động địa chấn).

9️⃣ Chốt xoay, Chân giả & Kẹp – Các giá đỡ đơn giản, nhỏ gọn được sử dụng tại các điểm khuỷu hoặc đường nhánh để tăng thêm độ ổn định.

🔟 Giá đỡ đường ống – Xương sống của hệ thống đường ống nhà máy — cung cấp độ cao, định tuyến và khả năng tiếp cận.

1️⃣1️⃣ Embedded Inserts – Đúc vào bê tông để tạo điểm neo chắc chắn ở những nơi không thể bắt bu lông thông thường.

⚙️ Lưu ý: Một hệ thống giá đỡ được thiết kế tốt sẽ đảm bảo an toàn, độ tin cậy và tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống đường ống của bạn.

💬 Bạn thấy loại giá đỡ nào khó thiết kế hoặc kiểm tra nhất?

(St.)

Kỹ thuật

Hiệu chuẩn Thiết bị: Nguyên tắc và Quy trình

5

 

Hiệu chuẩn thiết bị: Nguyên tắc và quy trình

Hiệu chuẩn thiết bị là quá trình so sánh các phép đo thu được từ thiết bị được thử nghiệm (IUT) với tiêu chuẩn đã biết có độ chính xác cao hơn để phát hiện, ghi lại và sửa sai lệch, đảm bảo các kết quả đọc của thiết bị chính xác và đáng tin cậy trong biên độ sai số cho phép. Nó là nền tảng để duy trì độ chính xác của phép đo, kiểm soát chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn và tính nhất quán trong các quy trình.

Nguyên tắc hiệu chuẩn thiết bị

  1. Truy xuất nguồn gốc: Hiệu chuẩn phải được liên kết thông qua một chuỗi so sánh không bị gián đoạn với các tiêu chuẩn được quốc tế công nhận như các tiêu chuẩn được duy trì bởi các viện đo lường quốc gia (ví dụ: NIST). Điều này cho phép tính nhất quán toàn cầu trong các phép đo và chấp nhận dữ liệu hợp pháp.

  2. Chính xác: Các kết quả đọc của thiết bị nhằm mục đích càng gần với các giá trị tham chiếu thực càng tốt. Hiệu chuẩn xác định và giảm thiểu lỗi hệ thống để đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.

  3. Độ lặp lại và khả năng tái tạo: Một thiết bị được hiệu chuẩn phải luôn tạo ra cùng một kết quả trong cùng một điều kiện (độ lặp lại) và bởi các nhà khai thác hoặc phòng thí nghiệm khác nhau (khả năng tái tạo).

  4. Tiêu chuẩn hóa: Quy trình hiệu chuẩn phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO/IEC 17025 để đảm bảo tính hợp lệ và nhất quán của quy trình.

  5. Tư liệu: Tất cả các hoạt động hiệu chuẩn phải được ghi lại trong các chứng chỉ nêu chi tiết độ không đảm bảo đo lường, hệ số hiệu chỉnh, tiêu chuẩn được sử dụng và điều kiện môi trường.

Quy trình hiệu chuẩn thiết bị

  • Hiệu chuẩn thường liên quan đến việc sử dụng một hoặc nhiều chất chuẩn tham chiếu (“bộ hiệu chuẩn”) có giá trị đã biết.

  • Các kết quả đọc của thiết bị được so sánh với các giá trị đã biết này trong phạm vi hoạt động của nó để xác định độ lệch của phép đo.

  • Các hiệu chỉnh hoặc điều chỉnh được thực hiện đối với thiết bị để căn chỉnh các kết quả đọc của nó với các tiêu chuẩn.

  • Hiệu chuẩn có thể xảy ra dưới dạng hiệu chuẩn hiện trường (trong điều kiện hoạt động thực tế mà không cần tháo thiết bị) hoặc hiệu chuẩn để bàn (trong môi trường phòng thí nghiệm được kiểm soát).

  • Các kỹ thuật hiệu chuẩn khác nhau bao gồm hiệu chuẩn tuyến tính (hiệu chỉnh tại điểm cuối và điểm giữa) và hiệu chuẩn đa điểm (ví dụ: hiệu chuẩn năm điểm) để có độ chính xác cao hơn.

  • Quy trình này đòi hỏi nhân viên có trình độ, thiết bị thích hợp và tuân thủ các tiêu chí đạt-không đạt đã xác định để chấp nhận hiệu chuẩn.

Bằng cách tuân theo các nguyên tắc và quy trình này, hiệu chuẩn thiết bị đảm bảo rằng dữ liệu đo lường chính xác, đáng tin cậy và phù hợp với các tiêu chuẩn hiện hành, điều này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng trong nhiều ngành công nghiệp.

 

PRABHAT KUMAR SINGH

Hiệu chuẩn Thiết bị: Nguyên tắc và Quy trình
​1. Hiệu chuẩn là gì?

Hiệu chuẩn được định nghĩa là việc so sánh giá trị đo lường do thiết bị được kiểm tra (DUT) cung cấp với giá trị thu được từ một chuẩn hiệu chuẩn có độ chính xác đã biết. Nó thiết lập mối quan hệ giữa giá trị đo lường của thiết bị được kiểm tra và giá trị thực của đại lượng vật lý được đo.

Kết quả chính:

Nó xác định độ chính xác và độ ổn định của thiết bị.

Nó ghi lại độ lệch (sai số) giữa giá trị đo lường của thiết bị và chuẩn tham chiếu.

Nó có thể bao gồm việc điều chỉnh để đưa thiết bị trở lại đúng chuẩn, mặc dù về mặt kỹ thuật, hiệu chuẩn chỉ là việc đo lường sai số.

2. Tại sao Hiệu chuẩn lại quan trọng?

Hiệu chuẩn thường xuyên là điều không thể thương lượng trong các môi trường mà chất lượng, an toàn và tuân thủ là rất quan trọng.

Độ chính xác: Theo thời gian, tất cả các thiết bị đều “trượt” do hao mòn tự nhiên, biến động nhiệt độ và ứng suất. Hiệu chuẩn khôi phục độ chính xác.

An toàn và Tuân thủ: Trong các ngành công nghiệp được quản lý (ví dụ: y tế, hàng không vũ trụ, thực phẩm), các phép đo không chính xác có thể dẫn đến nguy cơ an toàn hoặc hỏng hóc sản phẩm. Hiệu chuẩn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quy định (như ISO 9001).

Hiệu quả Chi phí: Các phép đo chính xác giúp giảm thiểu lãng phí, ngăn ngừa thu hồi sản phẩm và cải thiện kiểm soát quy trình, cuối cùng là tiết kiệm thời gian và tài nguyên.

Khả năng truy xuất nguồn gốc: Nó thiết lập một liên kết có thể truy xuất nguồn gốc với các tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế, đảm bảo rằng các phép đo được hiểu và chấp nhận rộng rãi.

3. Quy trình Hiệu chuẩn Chung

Quy trình hiệu chuẩn tuân theo một quy trình có cấu trúc và có thể kiểm toán được:

Bước 1: Chuẩn bị và Thiết lập

Xác định Chuẩn: Chọn một chuẩn tham chiếu (bộ hiệu chuẩn) chính xác hơn DUT (thường là Tỷ lệ Turndown 4:1).

Kiểm soát Môi trường: Đảm bảo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất trong phòng thí nghiệm ổn định và được ghi chép lại, vì những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của thiết bị.

Bước 2: Kiểm tra và Thử nghiệm

Kiểm tra bằng mắt: Kiểm tra DUT xem có hư hỏng vật lý không, làm sạch các kết nối và xác nhận thiết bị đang hoạt động.

Dữ liệu “Khi Tìm thấy”: Thực hiện một loạt các phép đo trên toàn bộ dải đo của thiết bị trước khi thực hiện bất kỳ điều chỉnh nào. Dữ liệu này ghi lại tình trạng của thiết bị khi đến để hiệu chuẩn.

Bước 3: Điều chỉnh (Nếu Cần)

Nếu dữ liệu “Khi Tìm thấy” cho thấy thiết bị nằm ngoài giới hạn dung sai cho phép, các điều chỉnh sẽ được thực hiện để đưa các số đọc về đúng với chuẩn tham chiếu.

Dữ liệu “Khi Còn Lại”: Một loạt phép đo thứ hai được thực hiện sau khi điều chỉnh để xác nhận độ chính xác mới.

Bước 4: Lập hồ sơ

Giấy chứng nhận Hiệu chuẩn được cấp, đây là một tài liệu được pháp luật công nhận.

 

(St.)

Kỹ thuật

Không trộn lẫn Dầu và Oxy — Một sự kết hợp chết người

5

Don’t Mix Oil & Oxygen – Một sự kết hợp chết người

Sự kết hợp giữa dầu và oxy thực sự là một sự kết hợp nguy hiểm vì oxy hỗ trợ quá trình đốt cháy mạnh mẽ và dầu (hydrocarbon) hoạt động như một nguồn nhiên liệu. Khi dầu mỡ tiếp xúc với oxy, đặc biệt là dưới áp suất, nó có thể phản ứng dữ dội, gây nổ, hỏa hoạn và thương tích nặng. Phản ứng này có thể được bắt đầu bởi nhiệt hoặc ma sát; Bản thân oxy không dễ cháy nhưng đẩy nhanh quá trình đốt cháy dầu.

Mối nguy hiểm nằm ở chỗ oxy có thể khiến các hydrocacbon như dầu hoặc mỡ bốc cháy dễ dàng và mạnh mẽ khi có nguồn nhiệt hoặc tia lửa. Nguyên tắc này rất quan trọng trong thiết bị oxy và liệu pháp, nơi ngay cả một lượng nhỏ dầu hoặc dầu hỏa (có nguồn gốc từ hydrocacbon) cũng có thể gây ra nguy cơ hỏa hoạn khi có oxy. Vì lý do này, hệ thống oxy phải được giữ không có dầu mỡ để tránh những phản ứng nguy hiểm này.

Tóm lại, dầu và oxy tạo thành một sự kết hợp chết người vì oxy cung cấp nhiên liệu và đẩy nhanh quá trình đốt cháy dầu, dẫn đến nguy cơ cháy nổ cao khi có điều kiện đánh lửa phù hợp. Đây là lý do tại sao các biện pháp phòng ngừa nghiêm ngặt được thực hiện trong việc xử lý oxy để tránh nhiễm dầu hoặc mỡ.

 

 

PARTHIBAN PANDURANGAN

🛢️❌💨 Không trộn lẫn Dầu và Oxy — Một sự kết hợp chết người!

Trong các ngành công nghiệp như dầu khí, chế tạo và bảo trì, oxy được sử dụng rộng rãi cho các hoạt động hàn, cắt và làm sạch. Tuy nhiên, việc trộn lẫn dầu hoặc mỡ với oxy có thể gây cháy nổ tức thời. ⚠️🔥

Quy tắc đơn giản này — “Không bao giờ để dầu hoặc mỡ tiếp xúc với thiết bị oxy” — đã cứu sống vô số sinh mạng trên khắp các công trường. Hãy cùng tìm hiểu lý do 👇

💥 1️⃣ Tại sao dầu và oxy không hòa tan

Bản thân oxy không cháy, nhưng nó hỗ trợ quá trình cháy rất mạnh.
Khi tiếp xúc với dầu, mỡ hoặc các hydrocarbon khác — ngay cả với lượng nhỏ — nó có thể gây ra:
🔥 Tự bốc cháy (cháy tức thời)
💣 Nổ dữ dội dưới áp suất
⚙️ Hỏng hóc thiết bị (ống dẫn, bộ điều áp hoặc xi lanh)

💡 Ví dụ: Một công nhân bôi mỡ vào ren bộ điều áp oxy — một tia lửa nhỏ trong quá trình mở van sẽ đốt cháy mỡ, gây ra vụ nổ.

⚗️ 2️⃣ Hiểu về Khoa học

➡️ Dầu + Oxy = Phản ứng oxy hóa nhanh
➡️ Áp suất + Nhiệt = Đánh lửa tức thì

Bình oxy hoạt động ở áp suất cao (lên đến 200 bar/2900 psi) — khi được giải phóng đột ngột, quá trình nén đoạn nhiệt có thể làm nóng bất kỳ chất gây ô nhiễm nào (dầu, bụi hoặc sợi) đến nhiệt độ bắt lửa tính bằng mili giây. ⚡

🧯 3️⃣ Các quy tắc an toàn quan trọng

Để ngăn ngừa tai nạn, hãy tuân thủ các quy tắc an toàn vàng sau:

✅ Giữ tất cả các thiết bị oxy sạch sẽ và khô ráo.
✅ Không bao giờ sử dụng dầu, mỡ hoặc chất bôi trơn trên các phụ kiện, van hoặc ren oxy.
✅ Chỉ sử dụng vật liệu tương thích với oxy (như PTFE hoặc chất bôi trơn đặc biệt được chứng nhận để sử dụng oxy).
✅ Không cầm bình bằng tay hoặc găng tay có dầu. 🧤
✅ Bảo quản oxy tránh xa nhiên liệu, dầu hoặc hóa chất.
✅ Mở van bình từ từ và cẩn thận.
✅ Sử dụng biển báo phù hợp: 🚫 “CẤM DẦU MỠ” gần hệ thống oxy.
✅ Đào tạo nhân viên về an toàn bình và khả năng tương thích vật liệu.

⚙️ 4️⃣ Kiểm tra & Bảo dưỡng Thiết bị

🔍 Thường xuyên kiểm tra:
🧰 Van bình và bộ điều áp
🪛 Đồng hồ đo áp suất
🔩 Ống mềm và đầu nối

Nếu phát hiện nhiễm bẩn (dầu, mỡ hoặc bụi bẩn):
➡️ Cách ly thiết bị.
➡️ Chỉ vệ sinh bởi kỹ thuật viên được đào tạo bằng dung môi được phê duyệt.
➡️ Gắn thẻ và báo cáo ngay lập tức.

🏭 5️⃣ Ví dụ tại nơi làm việc

👷 Trạm hàn: Không bao giờ sử dụng bình xịt gốc dầu hoặc chất chống bắn tóe gần đường ống oxy.
🧹 Vệ sinh: Tránh sử dụng oxy nén để vệ sinh quần áo hoặc dụng cụ — tĩnh điện và nhiễm bẩn có thể gây cháy.
🚚 Bảo quản: Đặt bình oxy cách xa các thùng phuy chứa khí và dầu dễ cháy ít nhất 6 mét.

🚨 6️⃣ Ứng phó khẩn cấp

Nếu xảy ra hỏa hoạn:
🧯 Khóa nguồn cung cấp khí nếu an toàn.
🚨 Báo động và sơ tán.
🚒 Sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột khô — tuyệt đối không dùng nước để dập lửa khi có oxy.

💬 7️⃣ Ghi nhớ quy tắc này

> ⚠️ “Dầu + Oxy = Nổ.

Sạch sẽ = An toàn.”

Ngay cả một giọt dầu hoặc mỡ cũng có thể gây tử vong khi trộn lẫn với oxy. Việc duy trì thiết bị sạch sẽ, nhân viên được đào tạo và kỷ luật nghiêm ngặt đảm bảo một nơi làm việc an toàn. 🦺💪

🔖#OxygenSafety #IndustrialSafety #WeldingSafety #GasCylinderSafety #HSE.

An toàn oxy, An toàn công nghiệp, An toàn hàn, An toàn bình gas, HSE

(St.)

Kỹ thuật

8D – Phương pháp Chuyên nghiệp để Giải quyết Vấn đề trong Sản xuất

5

8D – Cách tiếp cận chuyên nghiệp để giải quyết vấn đề trong sản xuất

Mô hình 8D Phương pháp giải quyết vấn đề là một cách tiếp cận chuyên nghiệp, có cấu trúc và định hướng nhóm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất để giải quyết và giải quyết các vấn đề phức tạp một cách có hệ thống. Ban đầu được phát triển bởi Ford vào những năm 1980, 8D nhằm mục đích xác định nguyên nhân gốc rễ của sự cố, thực hiện các hành động ngăn chặn ngay lập tức và triển khai các biện pháp khắc phục và phòng ngừa lâu dài để tránh tái diễn. Định dạng có cấu trúc của nó khuyến khích sự hợp tác nhóm giữa các chức năng, cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề và tăng cường giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm. Cách tiếp cận này hiện được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong các nhà máy được chứng nhận ISO 9001, để thúc đẩy cải tiến liên tục, giảm lỗi và tăng độ tin cậy của quy trình và sự hài lòng của khách hàng.

Tám giai đoạn của 8D

  1. D1: Thành lập nhóm
    Thành lập một nhóm với các thành viên có kiến thức đa dạng về quy trình, sản phẩm hoặc hệ thống liên quan, đảm bảo phân tích vấn đề toàn diện.

  2. D2: Mô tả vấn đề
    Xác định vấn đề rõ ràng, chỉ định vị trí và thời điểm nó xảy ra và mức độ.

  3. D3: Xây dựng các hành động quản thúc tạm thời
    Thực hiện các hành động ngắn hạn để bảo vệ khách hàng và ngăn chặn vấn đề trở nên tồi tệ hơn trong khi tìm kiếm giải pháp lâu dài.

  4. D4: Xác định nguyên nhân gốc rễ
    Sử dụng các công cụ phân tích để xác định (các) nguyên nhân cơ bản của vấn đề; Xác minh những nguyên nhân này bằng dữ liệu.

  5. D5: Chọn và xác minh các hành động khắc phục vĩnh viễn (PCA)
    Chọn các hành động sẽ loại bỏ nguyên nhân gốc rễ và xác nhận hiệu quả của chúng trước khi thực hiện đầy đủ.

  6. D6: Triển khai và xác thực PCA
    Triển khai các hành động khắc phục vĩnh viễn và đảm bảo chúng hoạt động như dự kiến.

  7. D7: Ngăn ngừa tái phát
    Sửa đổi hệ thống, quy trình hoặc kiểm soát để đảm bảo sự cố không tái diễn.

  8. D8: Ghi nhận nhóm và chia sẻ học hỏi
    Ghi lại quy trình và kết quả, ghi nhận nỗ lực của nhóm và chia sẻ bài học kinh nghiệm để cải thiện khả năng giải quyết vấn đề trong tương lai.

Lợi ích của 8D trong Sản xuất

  • Nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề và hợp tác nhóm.

  • Thúc đẩy phân tích nguyên nhân gốc rễ, ngăn chặn sự cố lặp lại.

  • Hỗ trợ cải tiến liên tục và cải tiến quy trình hệ thống.

  • Giảm tỷ lệ lỗi, làm lại, thời gian ngừng hoạt động và khiếu nại của khách hàng.

  • Cung cấp một khuôn khổ giải quyết vấn đề được tiêu chuẩn hóa, dễ dạy, tích hợp tốt với hệ thống quản lý chất lượng.

  • Cung cấp bằng chứng bằng văn bản để tuân thủ quy định và kiểm toán.

Ứng dụng và kết quả

Mô hình 8D Cách tiếp cận đã được áp dụng thành công trong các lĩnh vực sản xuất để xử lý các vấn đề như lỗi sản xuất, vấn đề bảo hành và khiếu nại của khách hàng. Các nghiên cứu điển hình cho thấy những cải thiện đáng kể về hiệu quả quy trình, tiết kiệm chi phí và các chỉ số hiệu suất chất lượng sau 8D Thực hiện. Ví dụ, tỷ lệ lỗi đã giảm đáng kể và sản lượng sản xuất tăng lên bằng cách tinh chỉnh các biện pháp giải quyết vấn đề và kiểm soát phòng ngừa.

Tóm lại, 8D là một phương pháp giải quyết vấn đề chuyên nghiệp và hiệu quả cao trong sản xuất, tạo điều kiện phân tích nguyên nhân gốc rễ sâu, làm việc nhóm và cải tiến liên tục để ngăn ngừa các vấn đề tái diễn và nâng cao chất lượng sản phẩm và quy trình.

 

 

Hardik Prajapati

🔧 8D – Phương pháp Chuyên nghiệp để Giải quyết Vấn đề trong Sản xuất ⚙️

Trong thế giới kỹ thuật sản xuất và chất lượng, những thách thức và sai sót là không thể tránh khỏi — nhưng điều thực sự quan trọng là cách chúng ta phản ứng với chúng.
Đó là lúc Báo cáo Hành động Khắc phục 8D (Tám Nguyên tắc) phát huy tác dụng 👇

8D là gì?

Phương pháp 8D là một phương pháp giải quyết vấn đề có cấu trúc, dựa trên nhóm, được sử dụng để xác định, khắc phục và loại bỏ các vấn đề thường xuyên xảy ra trong quy trình sản xuất và chất lượng.
Nó được sử dụng rộng rãi trong môi trường IATF 16949 và ISO 9001 để thúc đẩy cải tiến liên tục và sự hài lòng của khách hàng.

8 bước để giải quyết vấn đề hiệu quả:

1️⃣ D1 – Thành lập nhóm:

Thành lập một nhóm liên chức năng với các thành viên thuộc các bộ phận Sản xuất, Chất lượng, Bảo trì và Kế hoạch.

2️⃣ D2 – Xác định vấn đề:

Mô tả rõ ràng lỗi, vật liệu và mối quan tâm của khách hàng.

3️⃣ D3 – Hành động ngăn chặn tạm thời:

Thực hiện các bước ngay lập tức để ngăn chặn lỗi ảnh hưởng đến quy trình hoặc khách hàng tiếp theo.

4️⃣ D4 – Phân tích nguyên nhân gốc rễ:

Sử dụng biểu đồ 5 Why hoặc biểu đồ xương cá để tìm ra nguyên nhân thực sự.

5️⃣ D5 – Xác định hành động khắc phục:

Lập kế hoạch các giải pháp lâu dài để loại bỏ nguyên nhân gốc rễ.

6️⃣ D6 – Triển khai hành động khắc phục:

Thực hiện và xác minh các hành động tại xưởng.

7️⃣ D7 – Ngăn ngừa tái diễn:
Cập nhật các tài liệu như PFMEA, Kế hoạch Kiểm soát và Quy trình Vận hành (SOP) để chuẩn hóa các cải tiến.

8️⃣ D8 – Kết thúc & Ghi nhận:
Xác minh kết quả và ghi nhận đóng góp của nhóm.

💡 Tại sao điều này quan trọng trong sản xuất:
Đối với những chuyên gia như chúng tôi làm việc trong lĩnh vực VMC, Phay và Gia công, phương pháp 8D đảm bảo mọi vấn đề đều trở thành cơ hội để cải tiến.

Nó xây dựng tinh thần đồng đội, khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu và văn hóa sản xuất không lỗi.

#8D
#ProblemSolving
#ContinuousImprovement
#LeanManufacturing
#SixSigma
#RootCauseAnalysis
#QualityImprovement
#ManufacturingExcellence
#ProductionEngineering
#ProcessOptimization
#IATF16949
#Kaizen
#EngineeringMindset

8D, Giải quyết vấn đề, Cải tiến liên tục, Sản xuất tinh gọn, 6 Sigma, Phân tích nguyên nhân gốc rễ, Cải tiến chất lượng, Sản xuất xuất sắc, Kỹ thuật sản xuất, Tối ưu hóa quy trình, IATF 16949, Kaizen, Tư duy kỹ thuật

(St.)

Kỹ thuật

Yêu cầu Kiểm tra Va đập — ASME Phần VIII, Div. 1

5

Các yêu cầu thử nghiệm va đập của ASME Phần VIII Division 1 tập trung vào việc đảm bảo vật liệu được sử dụng trong bình chịu áp lực có đủ độ dẻo dai để chống lại sự hỏng hóc giòn, đặc biệt là ở nhiệt độ thấp. Các điều khoản chính bao gồm:

  • Thử nghiệm va đập là bắt buộc đối với thép cacbon và thép hợp kim thấp được sử dụng trong bình chịu áp lực khi nhiệt độ kim loại thiết kế tối thiểu (MDMT) và kết hợp độ dày chi phối giảm xuống dưới đường cong miễn trừ được xác định trong Hình. UCS-66. Nếu ở trên đường cong, thử nghiệm va đập có thể được miễn.

  • Miễn trừ thử nghiệm va đập cũng có thể thuộc UG-20 (f) nếu đáp ứng các tiêu chí nhất định về vật liệu, độ dày và nhiệt độ, có nghĩa là không cần thử nghiệm.

  • Khi cần thử nghiệm, nó phải tuân theo các quy trình theo UG-84. Điều này liên quan đến thử nghiệm Charpy V-notch bằng cách sử dụng ba mẫu vật cho mỗi nhiệt / quy trình làm việc / điều kiện vật liệu và đáp ứng các giá trị năng lượng hấp thụ tối thiểu.

  • Các mẫu thử và tiêu chí chấp nhận đảm bảo khả năng hoạt động an toàn của vật liệu tại MDMT.

  • Các thử nghiệm va đập áp dụng cho các bộ phận hàn và không hàn chịu ứng suất do áp suất (vỏ, đầu, vòi phun, v.v.).

  • Bộ quy tắc cung cấp các quy tắc chi tiết về kích thước mẫu, phương pháp thử va đập theo tiêu chuẩn ASTM A370 hoặc ISO 148 và các yêu cầu chấp nhận cụ thể.

  • Thử nghiệm va đập nghiêm ngặt hơn đối với vật liệu dày hơn và nhiệt độ thiết kế thấp hơn vì những yếu tố này làm tăng nguy cơ gãy giòn.

Tóm lại, ASME Phần VIII Phân khu 1 yêu cầu kiểm tra va đập độ dẻo dai chủ yếu đối với thép cacbon và thép hợp kim thấp tùy thuộc vào nhiệt độ và độ dày thiết kế, với các điều khoản miễn trừ rõ ràng và quy trình thử nghiệm chi tiết được nêu trong UG-20, UCS-66 và UG-84.

 

 

Welding Fabrication World

Yêu cầu Kiểm tra Va đập — ASME Phần VIII, Div. 1 🔥

weldfabworld.com

Khi thiết kế bình chịu áp lực, thép các-bon và thép hợp kim thấp phải duy trì độ dẻo trong điều kiện nhiệt độ thấp để tránh gãy giòn. ASME Phần VIII, Phân khu 1 cung cấp các miễn trừ và yêu cầu chi tiết về kiểm tra va đập để đảm bảo an toàn và phù hợp cho sử dụng.

🔍 Mục đích
Ở nhiệt độ thấp, thép có thể chuyển từ trạng thái dẻo sang trạng thái giòn.

Kiểm tra va đập đảm bảo vật liệu có thể chịu được nhiệt độ dưới 0 độ C mà không bị gãy đột ngột.

ASME xác định khi nào cần hoặc không cần kiểm tra va đập dựa trên nhiệt độ, độ dày và điều kiện sử dụng.

⚙️ 1. UG-20(f) — Miễn trừ Chung
Không cần kiểm tra va đập nếu đáp ứng tất cả các điều kiện sau:

Loại vật liệu: P-No. 1, Gr. Số 1 hoặc 2
Giới hạn độ dày:
≤ 13 mm (Đường cong A) hoặc ≤ 25 mm (Đường cong B, C, D) theo Hình UCS-66
Tàu được thử nghiệm thủy tĩnh hoặc khí nén
Nhiệt độ thiết kế từ -29°C đến 345°C
Không có sốc nhiệt/cơ học nghiêm trọng hoặc tải trọng tuần hoàn

📈 2. UCS-66(a) — Đường cong miễn trừ (Hình UCS-66)
Miễn trừ dựa trên MDMT (Nhiệt độ kim loại thiết kế tối thiểu) so với độ dày quy định.
Nếu điểm MDMT–độ dày nằm trên hoặc trên đường cong liên quan → Không yêu cầu thử nghiệm va đập.

📊 3. UCS-66(b) — Điều chỉnh Tỷ lệ Trùng khớp
Cho phép MDMT thấp hơn mà không cần kiểm tra va đập khi:

Tỷ lệ Trùng khớp = trXE/tn-c<1

: độ dày thiết kế yêu cầu
: hiệu suất mối nối
: độ dày danh nghĩa
: dung sai ăn mòn
Tham khảo Hình UCS-66.1 để biết các miễn trừ MDMT đã điều chỉnh.

📢 4. UCS-66(c) — Miễn trừ Mặt bích
Mặt bích thép ferit ASME B16.5 / B16.47 → không cần kiểm tra nếu MDMT ≥ -29°C
Mặt bích rời tách rời (SA-216 Gr. WCB, Class 150/300) → miễn nếu MDMT ≥ -29°C
Mặt bích cổ hàn dài bằng thép cacbon/thép hợp kim thấp → miễn trong cùng điều kiện.

🔹 5. UCS-66(d) — Miễn trừ cho Vật liệu Mỏng & Ống Nhỏ
Mặt cắt mỏng ≤ 2,5 mm → không cần kiểm tra (nếu không dưới -48°C)
Ống nhỏ (DN ≤ 100) → Vật liệu P-No. 1 được miễn kiểm tra đến -105°C, tùy thuộc vào SMYS.

⚠️ Những cân nhắc đặc biệt về độ dày
Đối với mối hàn, cần kiểm tra va đập khi độ dày vượt quá 4 inch và MDMT dưới -50°C.
Đối với các chi tiết không hàn, cần kiểm tra va đập khi độ dày vượt quá 6 inch và MDMT dưới -50°C.

🧠 Những thách thức chính
Diễn giải đường cong miễn trừ chính xác (A–D) cho từng vật liệu.
Xác định độ dày chi phối khi có nhiều lớp hoặc cốt thép.
Các tính toán tỷ lệ trùng hợp thường bị áp dụng sai hoặc bỏ qua.
Những khoảng trống dữ liệu trong MTC đối với các đặc tính ở nhiệt độ thấp.
Đảm bảo mối hàn chế tạo đáp ứng cùng tiêu chí về độ bền rãnh như kim loại cơ bản.

💡 Những điểm chính
Luôn kiểm tra chéo MDMT so với độ dày trên đường cong UCS-66 phù hợp.

Kiểm tra kỹ lưỡng các trường hợp miễn trừ mặt bích và lỗ nhỏ — không phải tất cả đều thuộc phạm vi UCS-66(d).

✒️ Lưu ý: Kiểm tra va đập = đảm bảo độ dẻo, không chỉ là một tiêu chí đánh dấu.

Việc lựa chọn vật liệu sớm và phối hợp thiết kế giúp tránh việc phải tái thẩm định tốn kém sau này.

 Govind Tiwari,PhD


#quality #qms #iso9001 #qa #qc

chất lượng, qms, iso 9001, qa, qc

(St.)

Kỹ thuật

Đầu phun nước chữa cháy

6

Đầu phun nước chữa cháy

Đầu phun nước chữa cháy là thành phần quan trọng của hệ thống phun nước chữa cháy xả nước khi phát hiện đám cháy, thường là bởi một bộ phận nhạy cảm với nhiệt đạt đến nhiệt độ cụ thể. Các loại đầu phun nước chính là mặt dây chuyền, thẳng đứng, thành bên và giấu kín.
  • Đầu treo rủ xuống từ trần nhà và phun nước xuống dưới.

  • Đầu thẳng đứng hướng lên trên và phun nước lên một bộ làm lệch hướng lõm, tạo ra một kiểu phun hình vòm.

  • Đầu bên hông được lắp đặt theo chiều ngang hoặc chiều dọc trên tường, thường là ở hành lang hoặc không gian nhỏ.

  • Các đầu được giấu sau một tấm che rơi ra khi được kích hoạt.

Mỗi đầu phun nước có một bộ phận nhạy cảm với nhiệt, thường là bóng thủy tinh chứa đầy chất lỏng gốc glycerin hoặc liên kết kim loại dễ chảy. Chất lỏng nở ra theo nhiệt và làm vỡ bóng đèn, hoặc liên kết nóng chảy tan chảy, nhả phích cắm để cho phép xả nước. Nước chảy qua một bộ làm lệch hướng phân tán đều để dập tắt hoặc kiểm soát đám cháy.

Đầu phun nước có các kích thước phổ biến như 1/2 inch, được sử dụng thường xuyên trong văn phòng hoặc khách sạn và 3/4 inch cho các khu vực nguy hiểm cao hơn cần nhiều nước hơn. Nhiệt độ kích hoạt cho hầu hết các đầu phun nước thường là khoảng 155 ° F (68 ° C) hoặc 200 ° F (93 ° C), với bóng đèn thủy tinh màu cho biết các xếp hạng nhiệt độ khác nhau.

Các mẫu nước bay từ các đầu này được thiết kế dựa trên kiểu lắp đặt của chúng: đầu treo phun trực tiếp xuống dưới, đầu thẳng đứng phun lên trên đến bộ làm lệch hướng và đầu thành bên phun ra ngoài để che các không gian hẹp.

Vòi phun nước chữa cháy hoạt động độc lập, có nghĩa là chỉ những vòi phun nước gần nguồn nhiệt mới được kích hoạt, giảm thiểu thiệt hại do nước ở những nơi khác. Sau khi kích hoạt, vòi phun nước sẽ tiếp tục xả nước cho đến khi ngọn lửa tắt hoặc nguồn cấp nước bị ngắt.

Hệ thống này có hiệu quả cao; Vòi phun nước được bảo dưỡng đúng cách dập tắt hoặc kiểm soát hơn 99% đám cháy trong các tòa nhà được bảo vệ và thường chỉ có một vài đầu kích hoạt trong sự kiện hỏa hoạn, hạn chế thiệt hại do nước.

 

 

Onur ÖZUTKU

Đầu phun chữa cháy
Đầu phun chữa cháy là thiết bị được thiết kế chính xác để tự động phản ứng với nhiệt độ cao do hỏa hoạn gây ra. Bên trong mỗi đầu phun là một bầu thủy tinh nhỏ chứa dung dịch màu gốc glycerin, hoạt động như một bộ phận cảm biến nhiệt. Trong điều kiện bình thường, bầu thủy tinh vẫn còn nguyên vẹn và giữ chặt một nút kim loại, ngăn nước thoát ra khỏi ống phun.

Khi hỏa hoạn bùng phát, nhiệt độ môi trường xung quanh đầu phun bắt đầu tăng lên. Nhiệt độ khiến chất lỏng bên trong bầu thủy tinh giãn nở dần dần. Khi nhiệt độ đạt đến điểm kích hoạt định mức của đầu phun, chất lỏng giãn nở sẽ tạo ra đủ áp suất để làm vỡ bầu thủy tinh. Sự vỡ đột ngột này sẽ giải phóng nút giữ, cho phép nước áp suất cao từ hệ thống đường ống chảy qua đầu phun.

Nước sau đó được phân phối theo một mô hình phun được thiết kế cẩn thận, nhằm kiểm soát hoặc dập tắt đám cháy hiệu quả bằng cách làm mát ngọn lửa và làm ướt các vật liệu xung quanh để ngăn chặn đám cháy lan rộng. Điều quan trọng là chỉ những đầu phun nước tiếp xúc với nhiệt độ đủ lớn mới được kích hoạt chứ không phải toàn bộ hệ thống, đảm bảo dập tắt đám cháy hiệu quả và tập trung.

#FireSafety #ProcessSafety #SprinklerSystem #FireProtection #LPGSafety #IndustrialSafety #NFPA13 #EngineeringDesign #SafetyEngineering #LossPrevention #FacilitySafety #RiskManagement #OperationalSafety #AssetProtection #FireSuppression

An toàn Phòng cháy Chữa cháy, An toàn Quy trình, Hệ thống Phun nước, Phòng cháy Chữa cháy, An toàn LPG, An toàn Công nghiệp, NFPA 13, Thiết kế Kỹ thuật, Kỹ thuật An toàn, Phòng ngừa Mất mát, An toàn Cơ sở, Quản lý Rủi ro, An toàn Vận hành, Bảo vệ Tài sản, Chữa cháy

(St.)

Kỹ thuật

Yếu tố quan trọng về an toàn (SCE)

7

Yếu tố quan trọng về an toàn (SCE)

Các yếu tố quan trọng về an toàn (SCE) là các thành phần, hệ thống hoặc thiết bị trong các cơ sở công nghiệp cần thiết để quản lý và kiểm soát các nguy cơ tai nạn lớn (MAH) như cháy, nổ hoặc phát thải độc hại. SCE là các bộ phận mà hỏng hóc có thể gây ra hoặc góp phần gây ra một tai nạn nghiêm trọng hoặc được thiết kế đặc biệt để ngăn ngừa hoặc hạn chế ảnh hưởng của các tai nạn đó. Xác định SCE là chìa khóa trong các ngành có rủi ro cao như dầu khí để đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.

SCE được xác định bằng cách sử dụng các nguyên tắc quản lý an toàn quy trình (PSM), đánh giá rủi ro và kỹ thuật xác định mối nguy như Phân tích Bowtie. Chúng có thể được phân loại dựa trên chức năng của chúng: dựa trên quy định, dựa trên chức năng hoặc dựa trên hậu quả, tùy thuộc vào vai trò của chúng trong việc ngăn ngừa và giảm thiểu mối nguy hiểm. Các tiêu chuẩn thực hiện được thiết lập cho mỗi SCE, là các tiêu chí định tính hoặc định lượng xác định mức độ hoạt động của yếu tố đó để quản lý rủi ro một cách hiệu quả. Các tiêu chuẩn này hỗ trợ việc đảm bảo, bảo trì và quản lý liêm chính liên tục trong suốt vòng đời của SCE để ngăn ngừa tai nạn và đảm bảo an toàn.​

Tóm lại, các yếu tố quan trọng về an toàn là hàng rào an toàn không thể thiếu trong một hệ thống ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các tai nạn lớn bằng cách đáp ứng các yêu cầu hiệu suất cụ thể và việc quản lý chúng là rất quan trọng đối với an toàn công nghiệp và giảm thiểu rủi ro.

 

 

Ali Rajaei

#UKOOA định nghĩa một yếu tố quan trọng về an toàn (#SCE) là:
“𝗔𝗻𝘆 𝘀𝘁𝗿𝘂𝗰𝘁𝘂𝗿𝗲, 𝗽𝗹𝗮𝗻𝘁, 𝗲𝗾𝘂𝗶𝗽𝗺𝗲𝗻𝘁, 𝘀𝘆𝘀𝘁𝗲𝗺 (𝗶𝗻𝗰𝗹𝘂𝗱𝗶𝗻𝗴 𝗰𝗼𝗺𝗽𝘂𝘁𝗲𝗿 𝘀𝗼𝗳𝘁𝘄𝗮𝗿𝗲) 𝗼𝗿 𝗮𝗻𝘆 𝗽𝗮𝗿𝘁 𝗼𝗳 𝘁𝗵𝗼𝘀𝗲
(𝗮) 𝘁𝗵𝗲 𝗳𝗮𝗶𝗹𝘂𝗿𝗲 𝗼𝗳 𝘄𝗵𝗶𝗰𝗵 𝗰𝗼𝘂𝗹𝗱 𝗰𝗮𝘂𝘀𝗲 𝗼𝗿 𝗰𝗼𝗻𝘁𝗿𝗶𝗯𝘂𝘁𝗲 𝘀𝘂𝗯𝘀𝘁𝗮𝗻𝘁𝗶𝗮𝗹𝗹𝘆 𝘁𝗼 𝗮 𝗺𝗮𝗷𝗼𝗿 𝗮𝗰𝗰𝗶𝗱𝗲𝗻𝘁; 𝗼𝗿
(𝗯) 𝗮 𝗽𝘂𝗿𝗽𝗼𝘀𝗲 𝗼𝗳 𝘄𝗵𝗶𝗰𝗵 𝗶𝘀 𝘁𝗼 𝗽𝗿𝗲𝘃𝗲𝗻𝘁, 𝗼𝗿 𝗹𝗶𝗺𝗶𝘁 𝘁𝗵𝗲 𝗲𝗳𝗳𝗲𝗰𝘁 𝗼𝗳, 𝗮 𝗺𝗮𝗷𝗼𝗿 𝗮𝗰𝗰𝗶𝗱𝗲𝗻𝘁.”

 

SCE có thể là kết quả trực tiếp của phân tích bow-tie. Phân tích bow-tie thường sẽ xác định các rào cản thuộc một trong ba nhóm sau:
1️⃣ 𝗣𝗮𝘀𝘀𝗶𝘃𝗲 𝘀𝘆𝘀𝘁𝗲𝗺𝘀/𝗲𝗾𝘂𝗶𝗽𝗺𝗲𝗻𝘁 sẽ có hiệu quả trong mọi trường hợp miễn là chúng được duy trì và bảo trì.

2️⃣ 𝗔𝗰𝘁𝗶𝘃𝗲 𝘀𝘆𝘀𝘁𝗲𝗺𝘀/𝗲𝗾𝘂𝗶𝗽𝗺𝗲𝗻𝘁, truy cập, thường yêu cầu hành động tự động để ứng phó khi phát hiện sự cố.

3️⃣ 𝗣𝗿𝗼𝗰𝗲𝗱𝘂𝗿𝗮𝗹 𝗺𝗲𝗮𝘀𝘂𝗿𝗲𝘀/𝗮𝗰𝘁𝗶𝘃𝗶𝘁𝗶𝗲𝘀 yêu cầu nhân viên phải nhận thức được sự cố và hành động phù hợp để ứng phó.

Mô hình 𝙎𝙬𝙞𝙨𝙨 𝘾𝙝𝙚𝙚𝙨𝙚 thường được tham khảo để minh họa trình tự:

☑️ 𝗣𝗿𝗲𝘃𝗲𝗻𝘁𝗶𝗼𝗻 𝗦𝗖𝗘𝘀: thường bao gồm các lớp ngăn chặn chính (bồn chứa và đường ống xử lý-#process), lớp ngăn chặn thứ cấp (bờ, cống, v.v.) đối với vật liệu dễ cháy, các kết cấu hỗ trợ chúng và các hệ thống được thiết kế để ngăn ngừa cháy-#ignition.

☑️ 𝗖𝗼𝗻𝘁𝗿𝗼𝗹 𝗦𝗖𝗘𝘀: phát hiện các SCE phòng ngừa đã thất bại và bao gồm các hệ thống phát hiện #cháy-#fire, khí và #rò rỉ- #leak có thể khởi động báo động và/hoặc hành động- tự động.

☑️ 𝗗𝗲𝘁𝗲𝗰𝘁𝗶𝗼𝗻 𝗦𝗖𝗘𝘀: nhằm mục đích giảm thiểu tác động dây chuyền của sự cố cháy hoặc nổ ban đầu, giảm mức độ nghiêm trọng hoặc thời gian xảy ra và do đó ngăn ngừa sự leo thang liên quan đến các kho #dễ cháy-#flammable bổ sung, các công trình quan trọng hoặc gây hại cho con người. Ví dụ bao gồm các hệ thống #ESD và thổi khí, #PFP và AFP, v.v.

☑️ 𝗠𝗶𝘁𝗶𝗴𝗮𝘁𝗶𝗼𝗻 𝗦𝗖𝗘𝘀: sẽ bao gồm các biện pháp bảo vệ ngăn ngừa tiếp xúc với cả các sự kiện ban đầu và sự kiện leo thang, bao gồm các hệ thống #TR, PFP và #AFP

☑️ 𝗘𝗺𝗲𝗿𝗴𝗲𝗻𝗰𝘆 𝗿𝗲𝘀𝗽𝗼𝗻𝘀𝗲 𝗮𝗻𝗱 𝗹𝗶𝗳𝗲𝘀𝗮𝘃𝗶𝗻𝗴 𝗦𝗖𝗘𝘀: giảm thiểu thiệt hại cho con người có thể phát sinh do sự cố của các SCE khác, ví dụ như hệ thống báo động cục bộ, hệ thống bảo vệ #sinhmạng-#life và hỗ trợ #EER, hệ thống liên lạc #khẩn cấp-#emergency và nguồn điện dự phòng.

… Bước tiếp theo trong việc quản lý các sự kiện Tai nạn Nguy hiểm Lớn (#𝘔𝘈𝘏) là gì?

#PSM #processsafety

PSM, an toàn quy trình

(St.)

Kỹ thuật

Các nguyên tố hợp kim trong thép không gỉ

7

Các nguyên tố hợp kim trong thép không gỉ

Thép không gỉ chứa một số nguyên tố hợp kim chính xác định các đặc tính của nó, đặc biệt là khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt.

Các nguyên tố hợp kim chính trong thép không gỉ

  • Crom (Cr): Hiện diện thường ở mức 10-25%, crom là nguyên tố hợp kim quan trọng nhất. Nó tạo thành một màng oxit thụ động trên bề mặt thép cung cấp khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống ăn mòn rỗ và kẽ hở. Hàm lượng crom cao hơn cũng cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Crom ổn định ferit, đòi hỏi phải bổ sung niken trong các loại austenit để duy trì cấu trúc.

  • Niken (Ni): Thường 8-10% trong thép không gỉ austenit, niken tăng cường độ dẻo dai, chống ăn mòn và ổn định cấu trúc austenit, cải thiện độ bền trong các phạm vi nhiệt độ.

  • Molypden (Mo): Được sử dụng khoảng 0,8-7,5%, molypden tăng cường đáng kể khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường axit và kỵ khí. Nó cải thiện độ bền cơ học và khả năng hàn nhưng tương đối đắt. Molypden cũng là một chất ổn định ferit.

  • Cacbon (C): Được thêm vào với một lượng nhỏ, carbon làm tăng độ bền và độ cứng nhưng có thể làm giảm khả năng chống ăn mòn và độ dẻo dai ở một số loại. Hàm lượng cacbon cao được tránh trong thép không gỉ ferit và austenit để giảm kết tủa cacbua trong quá trình hàn.

  • Mangan (Mn): Cải thiện đặc tính làm việc nóng, độ dẻo dai, độ bền và độ cứng. Nó đóng vai trò như một loại austenit và có thể thay thế một phần niken trong một số loại thép không gỉ.

  • Các yếu tố khác:

    • Silicon (Si): Thường được thêm vào như một chất khử oxy và để cải thiện khả năng chống oxy hóa.

    • Titan (Ti) và nhôm (Al): Được sử dụng trong các loại cụ thể để ổn định và tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

    • Nitơ (N): Được thêm vào để cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn trong một số loại thép không gỉ.

Tóm tắt vai trò

Yếu tố Nội dung tiêu biểu (%) Hiệu ứng chính
Crom 10 – 25 Chống ăn mòn, ổn định ferit
Niken 8 – 10 Ổn định Austenit, độ dẻo dai
Molypđen 0.8 – 7.5 Chống ăn mòn (axit), sức mạnh
Cacbon Theo dõi đến 0,1 Độ bền và độ cứng, ảnh hưởng đến ăn mòn
Mangan ~1 – 2 Gia công nóng, độ dẻo dai, thay thế niken một phần
Silic Truy tìm đến 1 Chất khử oxy, chống oxy hóa
Titan Dấu vết Ổn định, ngăn ngừa sự hình thành cacbua
Nitơ Theo dõi đến 0,2 Tăng cường sức mạnh và khả năng chống ăn mòn

Các nguyên tố hợp kim này kết hợp độc đáo trong các loại thép không gỉ khác nhau (austenit, ferit, martensitic, duplex) để điều chỉnh hiệu suất của chúng cho các ứng dụng cụ thể.

Thành phần nguyên tố này xác định các đặc tính thiết yếu của thép không gỉ như chống ăn mòn, độ bền, khả năng chịu nhiệt và khả năng hàn.

Nếu bạn muốn biết chi tiết về một loại thép không gỉ hoặc ứng dụng cụ thể, có thể thảo luận thêm về việc điều chỉnh các yếu tố hợp kim.

 

 

Govind Tiwari,PhD

Các nguyên tố hợp kim trong thép không gỉ 🔥

Hợp kim trong thép không gỉ bao gồm việc thêm các nguyên tố được chọn lọc vào sắt để cải thiện các tính chất cơ học, hóa học và vật lý của nó. Mỗi nguyên tố đóng góp những đặc tính riêng biệt, xác định hiệu suất trong các điều kiện sử dụng khác nhau.

🚀 Mục đích của hợp kim:

Cải thiện khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.

Tăng cường độ, độ cứng và độ dai.

Tăng khả năng hàn và tạo hình.

Tăng khả năng chống gỉ và chịu nhiệt độ cao.

Đạt được cấu trúc vi mô mong muốn — ferritic, austenitic, duplex hoặc martensitic.

🎯 Các nguyên tố hợp kim chính và vai trò của chúng:

Cr (Crom): Chống ăn mòn và oxy hóa; tạo màng thụ động.
Ni (Niken): Chất ổn định austenit; cải thiện độ dẻo và độ dai.
Mo (Molypden): Tăng cường khả năng chống rỗ và ăn mòn khe.
Mn (Mangan): Chất khử oxy; cải thiện khả năng gia công nóng.
Si (Silic): Cải thiện khả năng chống oxy hóa và đóng cặn.
Al (Nhôm): Tăng cường khả năng chống nhiệt và đóng cặn.
Cu (Đồng): Cải thiện khả năng chống axit sunfuric.
Ti (Titan): Ngăn ngừa ăn mòn giữa các hạt (chất ổn định).
Nb (Niobi): Ngăn ngừa kết tủa cacbua tại ranh giới hạt.
N (Nitơ): Tăng cường độ bền austenit; cải thiện khả năng chống rỗ và đóng cặn SCC.
C (Cacbon): Tăng độ cứng; hàm lượng quá cao làm giảm khả năng chống ăn mòn.

🌍 Nitơ — Sức mạnh tiềm ẩn trong thép không gỉ:

Tăng độ ổn định austenit → giảm nhu cầu sử dụng Ni đắt tiền.

Tăng khả năng chống rỗ, liên hạt và SCC với Cr và Mo.

Giảm nứt nóng trong quá trình hàn.

Được bổ sung vào thép Cacbon Siêu Thấp (ELC) để duy trì độ bền.

Tăng tốc độ khuếch tán nhanh hơn 100–1000 lần trong thép ferritic so với thép austenit.

Tránh sự hình thành nitrit giòn và các hiệu ứng lão hóa — một lợi thế độc đáo.

❓ Những thách thức trong quá trình hợp kim hóa thép không gỉ:

Duy trì sự cân bằng hợp kim chính xác để đạt được cấu trúc vi mô mục tiêu.

Kiểm soát hàm lượng cacbon và nitơ để ngăn ngừa nhạy cảm.

Quản lý sự phân tách và nứt nóng trong thép hợp kim cao.

Cân bằng chi phí so với hiệu suất (đặc biệt là Ni và Mo).

Đảm bảo khả năng hàn trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn.

📢 Những điểm chính cần ghi nhớ:

✅ Hợp kim hóa xác định bản sắc của thép không gỉ — cấu trúc, độ bền và tuổi thọ.
✅ Nitơ là yếu tố đột phá cho các loại thép hiệu suất cao hiện đại.
✅ Sự cân bằng chính xác giữa các thành phần ferit và austenit đảm bảo độ bền và độ tin cậy.

✒️ Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích, hãy thích 👍, chia sẻ 🔁 và theo dõi để biết thêm thông tin chuyên sâu về chất lượng, hse, hàn, nde và luyện kim!
====

Govind Tiwari,PhD 


#qms #quality #iso9001 #qa #qc #steel #ss

qms, chất lượng, iso 9001, qa, qc, thép, ss

(St.)

Kỹ thuật

Bồn chứa đang lắp ráp bị sập (biến dạng) do gió mạnh

7

Bể lắp ráp bị sập (biến dạng) do gió mạnh

Bể chứa được lắp ráp bị sập (biến dạng) do gió mạnh chủ yếu là do cấu trúc tiếp xúc với hiệu ứng chân không do gió gây ra và áp suất gió cao trong khi vẫn mở ở phía trên. Những điều kiện như vậy có thể gây biến dạng hoặc vênh, đặc biệt nếu bể không được lắp dựng hoặc hỗ trợ hoàn toàn vào thời điểm đó. Gió lớn tạo ra hiệu ứng chân không trên vỏ bể, có thể dẫn đến sụp đổ ngay cả khi về mặt lý thuyết bể đáp ứng các tiêu chuẩn thiết kế tải trọng gió tối thiểu. Ví dụ, một trường hợp được ghi nhận về một bể chứa API 650 bị sập trong quá trình lắp dựng ở lớp vỏ cuối cùng dưới tốc độ gió 160 km/h gần bờ biển chứng minh rằng chân không do gió gây ra và thiếu dầm gió trung gian hoặc giằng có thể gây ra hỏng hóc mặc dù tuân thủ các yêu cầu. Phòng ngừa yêu cầu giằng tạm thời, dầm gió hoặc che bể để tránh áp suất chân không trong quá trình lắp ráp và tuân theo các quy trình nghiêm ngặt về tải trọng gió và an toàn lắp dựng. Kiểm tra thường xuyên và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất và kỹ thuật liên quan đến tải trọng gió có thể giảm thiểu những sự cố như vậy.​

Tóm lại, gió mạnh gây ra ứng suất cấu trúc bao gồm hiệu ứng chân không có thể làm biến dạng hoặc sập bể chứa khi lắp ráp nếu không được hỗ trợ hoặc bảo vệ đúng cách. Quy trình lắp dựng thích hợp, giằng gió và giám sát điều kiện gió lớn là rất quan trọng để ngăn ngừa sự sụp đổ trong quá trình xây dựng bể chứa.

 

 

LUIZ ROVVA

BÌNH CHỨA API-650 BỊ SỤP.

Bồn chứa đang lắp ráp bị sập (biến dạng) do gió mạnh. Nếu không lắp đặt mái che, bồn chứa sẽ mất đi phần lớn khả năng chống chịu lực gió. Tuy nhiên, đội ngũ lắp ráp và “mặt đất” có chuyên môn về loại lắp ráp này, sử dụng cần cẩu và kích thủy lực, đang sửa chữa kết cấu bị biến dạng. Khi được kéo cẩn thận, bồn chứa trở lại hình dạng ban đầu, không để lại biến dạng dẻo và cho phép việc lắp ráp và lắp đặt bồn chứa tiếp tục.

Trong loại lắp ráp này, điều quan trọng là phải lắp đặt mái bồn chứa càng nhanh càng tốt sau khi lắp ráp vỏ. Điều này giúp tăng khả năng chống gió, ngăn ngừa vỏ bồn bị sập, vì việc phục hồi như trong video dưới đây không phải lúc nào cũng khả thi. Cần tiến hành kiểm tra sau khi phục hồi để kiểm tra các điểm hoặc vùng quan trọng của tấm vỏ và mối hàn, bao gồm cả việc sử dụng NDT (Kiểm tra Không Phá Hủy) để tránh tập trung ứng suất, nứt, vỡ, v.v.

Video tuyệt vời để hình dung quá trình phục hồi trong các dự án xây dựng, điều mà ít người được chứng kiến ​​và nhiều người còn thiếu kinh nghiệm với loại hình phục hồi thành công này, nhưng nó phổ biến hơn nhiều so với tưởng tượng của nhiều người.

#luizrovva #inspeção #nr13

luizrovva, kiểm tra, nr 13

(St.)

Kỹ thuật

Sự khác biệt giữa DFMEA và PFMEA

6

 

Sự khác biệt giữa DFMEA và PFMEA

Sự khác biệt giữa DFMEA và PFMEA chủ yếu nằm ở trọng tâm và ứng dụng của chúng trong vòng đời sản phẩm:
  • DFMEA (Phân tích hiệu ứng và chế độ lỗi thiết kế) tập trung vào việc xác định và giảm thiểu rủi ro liên quan đến thiết kế sản phẩm trong giai đoạn phát triển. Mục tiêu chính của nó là đảm bảo thiết kế sản phẩm đáng tin cậy, mạnh mẽ và ít bị hỏng hóc hơn bằng cách phân tích các chế độ hỏng hóc có thể xảy ra trong chính thiết kế và cải thiện thiết kế cho phù hợp. Nó được thực hiện sớm trong giai đoạn thiết kế sản phẩm với các đầu vào như thông số kỹ thuật thiết kế, nguyên mẫu và phân tích kỹ thuật.

  • PFMEA (Phân tích hiệu ứng và chế độ lỗi quy trình) tập trung vào việc xác định các rủi ro liên quan đến quá trình sản xuất hoặc sản xuất. Nó nhằm mục đích phát hiện và ngăn chặn các hỏng hóc có thể xảy ra trong quá trình sản xuất, chẳng hạn như trục trặc thiết bị, lỗi của con người hoặc quy trình kém hiệu quả. PFMEA thường được thực hiện trước khi lập kế hoạch dụng cụ và trong các giai đoạn lập kế hoạch sản xuất. Nó sử dụng các đầu vào như sơ đồ quy trình, thông số kỹ thuật thiết bị và dữ liệu quy trình lịch sử để cải thiện và kiểm soát quy trình sản xuất cũng như giảm rủi ro.

Do đó, DFMEA xử lý các lỗi bắt nguồn từ thiết kế sản phẩm, trong khi PFMEA xử lý các lỗi bắt nguồn từ quá trình sản xuất. Cùng nhau, chúng bao gồm quản lý rủi ro trong toàn bộ vòng đời sản phẩm — từ thiết kế đến sản xuất — giúp đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của sản phẩm ở cả hai giai đoạn.

Tóm tắt so sánh chính:

Khía cạnh Thuốc lá PFMEA
Tập trung Chế độ lỗi thiết kế sản phẩm Chế độ lỗi sản xuất / quy trình
Pha Phát triển thiết kế sớm Trước và trong quá trình sản xuất
Đầu vào Thông số kỹ thuật thiết kế, nguyên mẫu, mô phỏng Quy trình quy trình, kế hoạch kiểm soát, thiết bị
Mục tiêu Cải thiện độ tin cậy của thiết kế Đảm bảo các quy trình đáng tin cậy và trơn tru
Kết quả Cải tiến thiết kế, ưu tiên rủi ro Cải tiến quy trình, giảm thiểu rủi ro

Sự khác biệt này đảm bảo kiểm soát rủi ro toàn diện thông qua cả sức mạnh thiết kế và chất lượng quy trình.

 

Naveen K

Bạn đang bối rối về sự khác biệt giữa DFMEA và PFMEA?

Bạn không đơn độc 🙂 Việc nắm vững hai công cụ này có thể là bước ngoặt cho chất lượng sản phẩm và độ tin cậy của quy trình.

DFMEA và PFMEA đều là những công cụ quan trọng nhưng phục vụ những mục đích rất khác nhau.

DFMEA tập trung vào các rủi ro liên quan đến thiết kế trước khi bắt đầu sản xuất, do các kỹ sư thiết kế dẫn dắt để ngăn ngừa lỗi sản phẩm.

PFMEA giải quyết các rủi ro liên quan đến quy trình trong quá trình lập kế hoạch sản xuất, do các kỹ sư quy trình dẫn dắt để ngăn ngừa lỗi sản xuất.

Việc biết khi nào và cách sử dụng từng công cụ giúp giảm thiểu lỗi, cải thiện chất lượng và tiết kiệm chi phí cho các dự án của bạn.

Cho dù bạn đang thiết kế sản phẩm hay thiết lập dây chuyền sản xuất, cả hai phân tích đều cần thiết cho sự thành công.

Bạn muốn hiểu sâu hơn về các công cụ chất lượng và nâng cao kỹ năng kỹ thuật của mình?

Naveen K 

#QualityManagement #FMEA #ProductDesign #ManufacturingExcellence #EngineeringTips #ContinuousImprovement

Quản lý Chất lượng, FMEA, Thiết kế Sản phẩm, Sản xuất Xuất sắc, Mẹo Kỹ thuật, Cải tiến Liên tục

(St.)